Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Mẫu câu giao tiếp cơ bản bai 30

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.22 KB, 2 trang )

Giao tiếp cơ bản

Unit 30

---------------------------------------------------------------------------------------------

"Wanita"
"Yes, I have bad news"
"What is it?"
"I cannot go to the dinner tomorrow"
"Can’t go to the dinner?"
"...why not?"
"I forgot"
"...I have a dentist appointment"
"Oh, That’s no problem"
"...just cancel it"
"I can’t"
"Sure you can"
"...It’s easy"
"...just call the dentist office and cancel it"
"No, you don’t understand"
"...he is a popular dentist"
"...It will take me another month just to make
another appointment"
"Well, why are you going to the dentist?"
"...are you in pain?"
"No, I have to have a cavity filled"
"...not so a problem"
"I can fill it for you right here"
"What?"
"That’s alright"


"...I was just really excited about going to the
dinner with Al"
"I know. I feel terrible"
"That’s OK. Are you free on Friday?"
"Yeah, in the evening"
"Me, too"
"Maybe we can move the date to Friday"
"Good idea"
"I’ll call Al and see if we can postpone until

"Wanita";
"Tớ có tin xấu đây";
"Tin gì? ";
"Tớ không thể đi ăn tối vào ngày mai được";
"Không thể đi ăn tối á?";
"Tại sao?";
"Mình quên mất";
"Mình có hẹn với nha sĩ";
"Ồ, vấn đề gì đâu";
"Cậu chỉ cần hủy hẹn là xong";
"Mình không thể";
"Có chứ";
"Dễ mà";
"Hãy gọi cho nha sĩ và hủy cuộc hẹn";
"Không, cậu không hiểu đâu";
"Đó là một nha sĩ nổi tiếng";
"Tớ sẽ mất cả tháng để có thể có cuộc hẹn
khác đấy";
"Vậy tại sao cậu phải đi nha sĩ vậy?";
"Cậu bị đau à?";

"Không, tớ phải đi hàn răng";
"Không thành vấn đề đâu";
"Mình có thể hàn cho cậu";
"Gì cơ?";
"Thôi được";
"Mình rất thích thú về việc đi ăn tối cùng Al";
"Mình biết .Mình thấy tệ lắm";
"Không sao. Cậu rảnh vào thứ Sáu khôg?";
"Có, buổi tối";
"Mình cũng thế";
"Có thể chúng ta sẽ chuyển cuộc hẹn vào thứ
Sáu";
"Ý hay đấy";
"Mình sẽ gọi Al và hỏi xem chúng ta có thể

------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page | 1


Giao tiếp cơ bản

Unit 30

--------------------------------------------------------------------------------------------Friday"
"That sounds perfect"

hoãn đến thứ 6 không";
"Thật tuyệt";

------------------------------------------------------------------------------------------------------------Page | 2




×