Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Từ vựng phỏng vấn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.38 KB, 4 trang )

Job advertisement
Trade publication
Vacancy
Listing
Job board
Opening
Recruiter
Headhunter
Letter of speculation
cover letter
To fill in an application (form)
cv (Curriculum Vitae)
resume

quảng cáo tuyển dụng
ấn phẩm thương mại
một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống
danh sách
bảng công việc
việc/chức vụ chưa có người đảm nhận
nhà tuyển dụng
công ty/chuyên gia săn đầu người
đơn xin việc
đơn xin việc
điền thông tin vào đơn xin việc
Bản lý lịch
Bản lý lịch

An in-person or face-to-face interview

cuộc phỏng vấn trực tiếp


được chọn (tức là sau đó có thể được gọi đi
phỏng vấn)
người chịu trách nhiệm việc tuyển dụng
trong một công ty
bộ phận nhân sự
những tài liệu tham khảo về lý lịch của người
được phỏng vấn
lợi ích
tiền lương
tiền lương
đạo đức nghề nghiệp
người có ích
công ty
đồng đội, thành viên trong đội
kỹ năng giao tiếp
người phù hợp
người tuyển dụng
kỹ năng
thế mạnh, ưu điểm
sắp xếp
người chủ động
kỹ nảng phân tích
giải quyết khó khăn
mô tả
phong cách làm việc

To be shortlisted
Hiring manager
HR department
To supply references

Benefit
Salary
pay
Work ethic
Asset
Company
Team player
Interpersonal skills
Good fit
Employer
Skills
Strengths
Align
Pro-active, self starter
Analytical nature
Problem-solving
Describe
Work style
34.
Important: quan trọng
35.
Challenged: bị thách thức
36.
Work well: làm việc hiệu quả
37.
Under pressure: bị áp lực
38.
Tight deadlines: hạn cuối, hạn
chót gần kề



39.
sát
40.

Supervisor: sếp, người giám
Ambitious: tham vọng

41.
Goal oriented: có mục tiêu
42.
Pride myself: tự hào về bản
thân
43.
Thinking outside the box: có
tư duy sáng tạo
44.
Opportunities for growth:
nhiều cơ hội phát triển
45.
hire: tuyển
46.
work ethic: đạo đức nghề
nghiệp
47.
asset: người có ích
48.
company: công ty
49.
team player: đồng độthành

trong đội
50.
interpersonal skills: kỹ năng
giao tiếp
51.
good fit: người phù hợp
52.
53.

employer: người tuyển dụng
skills: kỹ năng

54.
strengths: thế mạnh, cái hay
55.
align: sắp xếp
56.
pro-active, self starter: người
chủ động
57.
analytical nature: kỹ năng
phân
58.
problem-solving: giải quyết
khó khăn
59.
eventually: cuối cùng, sau
cùng
60.
more responsibility: nhiều

trách nhiệm hơn
61.
describe: mô tả
62.
work style: phong cách làm
việc
63.
important: quan trọng
64.
challenged: bị thách thức
65.
66.

work well: làm việc hiệu quả
under pressure: bị áp lực


67.
tight deadlines: thời hạn chót
gần kề
68.
supervisors: sếp, người giám
sát
69.
ambitious: người tham vọng
70.
goal oriented: có mục tiêu
71.
pride myself: tự hào về bản
thân

72.
thinking outside the box: có tư
duy sáng tạo
73.
opportunities for growth:
nhiều cơ hội để phát triển
74.
eventually: cuối cùng, sau
cùng
75.
more responsibility: nhiều
trách nhiệm hơn
76.
Warm up : khởi động
77.
hire: tuyển
78.
work ethic: đạo đức nghề
nghiệp
79.
part-time : bán thời gian
80.
full-time : toàn thời gian
81.
permanent: dài hạn
82.
temporary : tạm thời
83.
appointment (for a meeting)
:buổi hẹn gặp

84.
ad or advert (viết tắt của
advertisement): quảng cáo
85.
contract :hợp đồng
86.
notice period : thời gian thông
báo nghỉ việc
87.
holiday entitlement: chế độ
ngày nghỉ được hưởng
88.
89.
nghỉ

sick pay : tiền lương ngày ốm
holiday pay : tiền lương ngày

90.
91.
viên
92.

overtime: ngoài giờ làm việc
redundancy: sự thừa nhân

93.
94.

to apply for a job: xin việc

to fire : xa thải

redundant: bị thừa


95.
to get the sack (colloquial): bị
xa thải
96.
salary ‘.lương tháng
97.
wages : lương tuần
98.
pension scheme / pension
plan : chế độ lương hưu /kế hoạch
lương hưu
99.
health insurance: bảo hiêm y

company car
working conditions
qualifications
offer of employment
to accept an offer
starting date
leaving date
working hours
maternity leave
paternity leave
promotion

salary increase
training scheme
part-time education
meeting
travel expenses
bonus
staff restaurant
shift work
office
factory
switchboard
fire drill
security
reception
health and safety
colleague
trainee
timekeeping
job description
department

ôtôcơquan
điều kiện làm việc
bằng cấp
lời mời làm việc
nhận lời mời làm việc
ngày bắt đầu
ngày nghỉ việc
giờ làm việc
nghỉ đẻ

nghỉ khi làm cha
thăng chức
tăng lương
chế độ tập huấn
đào tạo bán thời gian
cuộc họp
chi phí đi lại
tiền thưởng
nhà ăn cơ quan
công việc theo ca
văn phòng
nhà máy
tổng đài điện thoại
tập huấn khí có cháy
an ninh
lễ tân
sức khỏe và sự an toàn
đồng nghiệp
nhân viên tập sự
theo dõi thời gian làm việc
mô tả công việc
phòng ban



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×