Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

TỪ VỰNG về các môn THỂ THAO

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (30.33 KB, 2 trang )

Phan Thị Thu Thủy

30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày

TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO
1. Horse race: đua ngựa
2. Soccer: bóng đá
3. Basketball: bóng rổ
4. Baseball: bóng chày
5. Tennis: quần vợt
6. Table tennis: bóng bàn
7. Regatta: đua thuyền
8. Volleyball: bóng chuyền
9. Badminton: cầu lông
10. Rugby: bóng bầu dục
11. Eurythmics: thể dục nhịp điệu
12. Gymnastics: thể dục dụng cụ
13. Marathon race: chạy maratông
14. Javelin throw: ném lao
15. Pole vault: nhảy sào
16. Athletics: điền kinh
17. Hurdle rate: nhảy rào
18. Weightliting: cử tạ
19. Wrestle: vật
20. Goal: gôn
21. Swimming: bơi lội
22. Ice-skating: trượt băng
23. water-skiing: lướt ván nước
24. Hockey: khúc côn cầu
25. High jumping: nhảy cao
26. Snooker: bi da


27. Boxing: quyền anh
28. Scuba diving: lặn
29. Archery: bắn cung
30. Windsurfing: lướt sóng

LANGMASTER


Phan Thị Thu Thủy

30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày

31. Polo: đánh bóng trên ngựa
32. Cycling: đua xe đạp
33. Fencing: đấu kiếm
34. Javelin: ném sào
35. Showjumping: cưỡi ngựa nhảy wa sào
36. Hurdling: chạy nhảy wa sào
37. Upstart: uốn dẻo
38. Hang: xiếc

LANGMASTER



×