Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Từ vựng về giáng sinh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (64.51 KB, 1 trang )

Angel 
Bell 
Blizzard
Candle 
Candy cane
Card 
Carol 
Chimney 
Christmas card
Christmas tree
Christmas 
feast
Fireplace 
Firewood 
Gift 
Icicle 
Noel
Ornament
Pine 
Reindeer 
Ribbon 
Santa Claus
Scarf 
Sled = Sleig
Snow 
Snowflake 
Snowman 
Stockings
Tinsel 
Winter 
Wreath 



Thiên thần
Chuông
Trận bão tuyết
Nến
Kẹo hình cây gậy
Thiếp
Bài hát mừng vào dịp lễ Giáng sinh
Ống khói
Thiệp Giáng sinh
Cây thông Giáng Sinh
Ngày lễ noel
Bữa tiệc, yến tiệc
Lò sưởi
Củi
Món quà
Cột băng
Ngày lễ noel
Vật trang trí (treo trên cây thông Giáng sinh)
Cây thông
Con tuần lộc
Ruy băng
Ông già Noel
Khăn choàng
Xe trượt tuyết
Tuyết
Bông tuyết
Người tuyết
Bít tất
Kim tuyến

Mùa đông
Vòng hoa Giáng sinh



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×