Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

TỪ VỰNG về RAU củ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (28.84 KB, 4 trang )

Phan Thị Thu Thủy

30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày

TỪ VỰNG VỀ RAU CỦ
Eggplant

cà tím

Asparagus

măng tây

Shallot

hẹ

Spring onion

hành

Parsley

ngò tây

Lettuce

rau diếp

Heart leaf


diếp cá

Herb

rau thơm

Mint

bạc hà

Leek

tỏi tây

Lemon grass

Sả

Dill

rau thì là

Bean – sprouts

Giá

Amaranth
Spinach

rau dền

rau chân vịt

Watercress

xà lách xoan

Bitter melon

khổ qua

Convolvulus/water morning glory

rau muống

Long bean

đậu đũa ( đậu bún )

Bamboo shoot

Măng

Mushrooms

Nấm

Taro

Khoai môn


Chayote

Su Su

Cucumber

dưa chuột

Peas

đậu hà lan ( đậu cô que )

Gourd

bầu

Winter melon

bí đao

Lotus rhizome

củ sen

Ginger

gừng

Beetroot


củ dền

LANGMASTER


Phan Thị Thu Thủy
Broccoli

30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày
Cải bông xanh (xúp lơ xanh)

Cauliflower

cải bông trắng (xúp lơ trắng)

Garlic

tỏi

A clove of garlic

tép tỏi

Yam

khoai

Radicchio

cải bắp tím


Chilly

Ớt

Pepper

ớt đà lạt

Onion

Củ hành tây

Kohlrabi

su hào

Turnip

củ cải trắng

Zucchini

bí anh

Water chestnut

củ năng

Chestnut


hạt dẻ Trùng Khánh

Okra

đậu bắp

Manioc

khoai mì

Pumpkin

bí đỏ

Tomato

cà chua

Potato

khoai tây

Corn

ngô ( bắp )

Turmeric

nghệ


Annatto seed

hạt điều màu

Thai eggplant

cà dĩa Thái

Ramie leaf

lá gai, lá giang, lá kinh giới

Water dropwort

cần nước

Peanut

đậu phộng ( lạc )

Basil

rau húng quế

Ceylon spinach
Jute plant
Almond
Hazelnut


mồng tơi
rau đay
hạnh nhân
hạt dẻ

LANGMASTER


Phan Thị Thu Thủy

30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày

Coconut

quả dừa

Pecan

hạt hồ đào

Walnut

hạt óc chó

Bay

cây nguyệt quế

Chinese parky


ngò (mùi) tàu

red cabbage

cải tía

head cabbage

bắp cải

Chinese cabbage

cải thìa, cải thảo

field cabbage

cải bẹ

Carrot

cà rốt

Cassava

cây sắn

Centella

rau má


Coriander

rau mùi

Gai choy/mustard greens

cải đắng (dùng để muối dưa)

Ginger

gừng

Heleocharis

củ năng , mã thầy

Kohlrabi

su hào

Knotgrass

rau răm

Malabar spinach

rau mồng tơi

Neptunia


rau nhút

Lotus root

ngó sen

Parsley

rau cần

Pumpkin

bí đỏ , bí rợ

Pumpkin buds

rau bí

Perilla leaf

lá tía tô

Sargasso

rau mơ

Spinach

rau bi-na , rau dền


Squash

qủa bí

Sweet potato / spud

khoai lang

Sweet potato buds

rau lang

See qua / loofah

mướp

LANGMASTER


Phan Thị Thu Thủy

30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày

Watercress

cải soong

Winter melon / Wax gourd

bí đao


Wild betel leave

lá lốt

LANGMASTER



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×