Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

TỪ VỰNG về THỰC PHẨM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (25.46 KB, 2 trang )

Phan Thị Thu Thủy

30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày

TỪ VỰNG VỀ THỰC PHẨM
1.

Cheese / tʃiːz /: pho mát

2.

Eggs / eɡz/: trứng

3.

Milk / mɪlk /: sữa

4.

Yogurt / ˈjoʊɡərt /: sữa chua

5.

Fish / fɪʃ /: cá

6.

Meat / miːt /: thịt

7.


Flour / ˈflaʊər /: bột

8.

Water / ˈwɑːtər /: nước

9.

Juice / dʒuːs /: nước hoa quả

10. Sugar / ˈʃʊɡər /: đường

11. Butter / ˈbʌtər /: bơ

12. Salt / sɔːlt /: muối

13. Pepper / ˈpepər /: ớt

14. Olive oil / ˈɑːlɪv ɔɪl /: dầu ô liu

15. Cheeseburger / ˈtʃiːzbɜːrɡər /: bánh mì kẹp thịt pho mát

LANGMASTER


Phan Thị Thu Thủy

30 Phút Tiếng Anh Mỗi Ngày

16. Pizza / ˈpiːtsə /: pizza


17. Crisps / krɪsps/: khoai tây lát

18. Cake / keɪk /: bánh

19. Ice-cream / aɪs kriːm /: kem

20. Lemonade / ˌleməˈneɪd /: nước chanh

21. Tea / tiː /: trà

LANGMASTER



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×