Tải bản đầy đủ (.docx) (14 trang)

Trắc Nghiệm Chương 2 Giải Tích 12 Ôn Thi Đại Học 2018

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (182.44 KB, 14 trang )

Chuyên Đề 2: Lũy Thừa, Mũ & Lôgarit
TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 2: LŨY THỪA, MŨ & LÔGARIT
I. CÂU HỎI NHẬN BIẾT
m n
Câu 1: Chọn đáp án đúng, cho a > a , khi đó

A. m > n

B. m < n
C. m = n
m n
Câu 2: Chọn đáp án đúng, cho a > a , khi đó
A. m > n

B. m < n khi a < 1

C. m = n

D. m > n khi a > 1

D. m > n khi a < 1

Câu 3: Cho πα > πβ. Kết luận nào sau đây là đúng?
A. α < β

B. α > β

C. α + β = 0

D. α.β = 1


2
3
Câu 4: Cho a là một số dơng, biểu thức a a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:

7
A. a6

5
B. a6

11
D. a 6

6
C. a5

4
3 3 2
Câu 5: Biểu thức a : a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:

5
3
A. a
Câu 6: Biểu thức

2
B. a3

7
D. a3


6
x.3x. x5 (x > 0) viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:

7
A. x3
0,04)
Câu 7: Tính: K = (
A. 90

5
8
C. a

5
2
B. x
−1,5

2
C. x3

5
3
D. x

−2
− ( 0,125) 3
, ta đuợc


B. 121

C. 120

D. 125

9 2 6 4
Câu 8: Tính: K = 87 :87 − 35.35 , ta được
A. 2

B. 3

C. -1

D. 4

Câu 9: Hàm số nào sau đây không phải là hàm số lũy thừa
2
A. y = x

1
2
B. y = x

−π
C. y = x

x
D. y = 2


−π
C. y = x

x
D. y = 3

Câu 10: Hàm số nào sau đây là hàm số mũ
2
A. y = x

1
2
B. y = x

Biên soạn: Gv Lê Nam – 0981 929 363 | Email: | FanPage: />Các bạn tham khảo các Skill Casio tại: Blogs: | Youtube: />
1


Chuyên Đề 2: Lũy Thừa, Mũ & Lôgarit

Biên soạn: Gv Lê Nam – 0981 929 363 | Email: | FanPage: />Các bạn tham khảo các Skill Casio tại: Blogs: | Youtube: />
2


Chuyên Đề 2: Lũy Thừa, Mũ & Lôgarit
Câu 11: Hàm số y = loga x có nghĩa khi
A. x < 0

B. x = 0


C. x > 0

D. a > 0

Câu 12: Chọn mệnh đề đúng
α
α−1
A. (x )' = x

α
α−1
α
α+1
B. (x )' = α.x
C. (x )' = x

α
α+1
D. (x )' = α.x

Câu 13: Chọn mệnh đề đúng
A.

(lnu)' =

1
u

B.


(lnu)' =

1
u2

C.

(lnu)' =

u'
u

D.

(lnu)' =

u'
u2

Câu 14: Chọn mệnh đề đúng
A. loga(b.c) = loga b.loga c

B. loga(b.c) = loga b− loga c

loga b
loga(b.c) =
loga c
C.

D. loga(b.c) = loga b+ loga c


Câu 15: Chọn mệnh đề sai
x
x
A. (e )' = e

B.

(lnx)' =

1
x

x
x
C. (a )' = x.a

D.

(lnu)' =

1
u

Câu 16: Cho a > 0 và a ≠ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. loga x có nghĩa với ∀x

B. loga1 = a và logaa = 0

n

D. loga x = nloga x (x > 0,n ≠ 0)

C. logaxy = logax.logay
Câu 17: Số nào dưới đây nhỏ hơn 1?
 2
 ÷
A.  3 

2

( 3)
B.

e

e
C. π

π
D. e

Đáp án A
Câu 18: Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1?

logπ ( 0,7)
A.

log 5
3
π

B.

logπ e
3
C.

D. loge9

x
Câu 19: Tính đạo hàm hàm số sau: y = 2017
x−1
A. y' = x.2017

x
B. y' = ln2017.2017

x−1
C. y' = 2017

D.

y' =

2017x
2017

Biên soạn: Gv Lê Nam – 0981 929 363 | Email: | FanPage: />Các bạn tham khảo các Skill Casio tại: Blogs: | Youtube: />
3



Chuyên Đề 2: Lũy Thừa, Mũ & Lôgarit
Câu 20: Phương trình sau
A. x = 82

log ( x − 1) = 3
4
có nghiệm là:

B. x = 63

Câu 21: Phương trình sau

C. x = 80

D. x = 65

log ( x + 1) = 2
2
có nghiệm là:

A. x = 1

C. x = 8

B. x = 4

D. x = −3

Câu 22: Cho a > 0 và a ≠ 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
x loga x

loga =
y loga y
A.
C.
Câu 23:

1
1
loga =
x loga x
B.

loga ( x + y) = loga x + loga y

D.

log x = log a.loga x
b
b

log4 48
bằng:

1
A. 2

3
B. 8

5

C. 4

D. 2

4
B. 5

5
C. - 12

D. 3

C. 3

D. 5

log 4 32
1
8
Câu 24:
bằng:
5
A. 4

3x−2 = 16
Câu 25: Phương trình 4
có nghiệm là:
3
A. x = 4


4
B. x = 3

Câu 26: Mệnh đề nào sau đây là đúng?

(
A.

) (
4

3− 2 <

)

3− 2

( 2 − 2) < ( 2 − 2 )
C.
3

5

4

(
B.

) (
6


11 − 2 >

11 − 2

( 4 − 2) < ( 4 − 2 )
D.
3

)

7

4

Câu 27: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

1,4

− 3 > 4− 2
A. 4

3 1,7
B. 3 < 3

 1
 ÷
C.  3

 1

< ÷
 3

2

π

e

 2
 2
 3÷ <  3÷
 
D.  

3x
Câu 28: Bất phương trình 2 > 8 có tập nghiệm là:

A. (−∞;1)

B. (−∞;3)

C. (1;+∞)

D. (−∞;1]

Biên soạn: Gv Lê Nam – 0981 929 363 | Email: | FanPage: />Các bạn tham khảo các Skill Casio tại: Blogs: | Youtube: />
4



Chuyên Đề 2: Lũy Thừa, Mũ & Lôgarit
x2
Câu 29: Bất phương trình 3 ≤ 9 có tập nghiệm là:
A. (−∞; 3)

B. (−∞;− 3)
x−1

 1
 ÷
Câu 30: Bất phương trình  2 

A. x > −4

C. [ − 3; 3]

D. (− 3; 3)

2x+3

 1
≤ ÷
 2

B. x < −4

có tập nghiệm là:
C. x ≥ −4

D. x ≤ −4


5
C. 3

D. 4

II. CÂU HỎI THÔNG HIỂU

3
log a7
1
a
Câu 31:
(a > 0, a ≠ 1) bằng:
7
A. - 3

2
B. 3

3
2
Câu 32: Hàm số y = 1+ x có tập xác định là:

B. (-∞; -1] ∪ [1; +∞)

A. [-1; 1]

Câu 33: Hàm số y =


(

A. R

Câu 34: Hàm số y =
A. (-2; 2)
Câu 35: Hàm số y =
A. R

)

4x2 − 1

có tập xác định là:

3
2
4− x 5

)

 1 1
− ; 
C. R\  2 2

 1 1
 − 2; 2÷

D. 


có tập xác định là:

B. (-∞: 2] ∪ [2; +∞) C. R

(

D. R

−4

B. (0; +∞))

(

C. R\{-1; 1}

)

xπ + x2 − 1

D. R\{-1; 1}

e

B. (0; +∞)

có tập xác định là:
C. (-1; 1)

D. R\{-1; 1}


2 −3
Câu 36: Tập xác định của hàm số y = (9 − x ) là:

A. (−3;3)

B.

R \ { 3}

C. (−∞;3) ∪ (3;+∞ )

D.

R \ { ±3}

2 3
Câu 37: Tập xác định của hàm số y = (4 − 3x − x )
là:

Biên soạn: Gv Lê Nam – 0981 929 363 | Email: | FanPage: />Các bạn tham khảo các Skill Casio tại: Blogs: | Youtube: />
5


Chuyên Đề 2: Lũy Thừa, Mũ & Lôgarit
A. (−4;1)

B.

R \ { −4;1}


 −4;1
D. 

C. (−∞;−4) ∪ (1;+∞)

2
Câu 38: Tập xác định của hàm số y = (4 − x)
là:

A. (4;+∞)

B.

R \ { 4}

C. (−∞;4)

D. R

)

(

log5 4x − x2
Câu 39: Hàm số y =
có tập xác định là:

A. (2; 6)
Câu 40: Hàm số y =


B. (0; 4)

log

A. (6; +∞)

C. (0; +∞)

D. R

1
5 6− x có tập xác định là:
B. (0; +∞)

Câu 41: Tập xác định của hàm số

C. (-∞; 6)

y = log2(x2 − 2x − 3)

 −1;3
A. (−∞;−1) ∪ (3;+∞) B. 

D. R

là:

( −∞;−1 ∪ (3;+∞)


C. (−1;3)

D.

C. R

D. (0; e)

1
Câu 42: Hàm số y = 1− lnx có tập xác định là:

A. (0; +∞)\ {e}
Câu 43: Hàm số y =
A. (0; +∞)

B. (0; +∞)

) có tập xác định là:

(

ln −x2 + 5x − 6

B. (-∞; 0)

C. (2; 3)

x
Câu 44: Hàm số y = e + 2x − 1 có đạo hàm là:
x

x
x
A. y’ = e
B. y’ = e + 1
C. y’ = e − 2
x
Câu 45: Hàm số y = 2e − lnx + sinx có đạo hàm là:

1
2ex − − cosx
x
A. y’ =

1
2ex + − cosx
x
B. y’ =

1
ex − − cosx
x
C. y’ =

1
2ex − + cosx
x
D. y’ =

D. (-∞; 2) ∪ (3; +∞)
x

D. y’ = e + 2

1
3
Câu 46: Hàm số y = (2x + 1) có đạo hàm là:

Biên soạn: Gv Lê Nam – 0981 929 363 | Email: | FanPage: />Các bạn tham khảo các Skill Casio tại: Blogs: | Youtube: />
6


Chuyên Đề 2: Lũy Thừa, Mũ & Lôgarit
−2
−2
2
1
2
1
3
3
(2x + 1)
(2x + 1)
(2x + 1)3
A. y’ = 3
B. y’ = 3
C. y’ = 3

2
2
(2x + 1)3
D. y’ = 3


2
Câu 47: Hàm số y = ln(x − x + 1) có đạo hàm là:

x+1
2
2
A. y’ = (x − x + 1)

2x − 1
2x − 1
2
3
2
2
B. y’ = (x − x + 1) C. y’ = (x − x + 1)

D.

2x − 1
x2 − x + 1

Biên soạn: Gv Lê Nam – 0981 929 363 | Email: | FanPage: />Các bạn tham khảo các Skill Casio tại: Blogs: | Youtube: />
7


Chuyên Đề 2: Lũy Thừa, Mũ & Lôgarit
Câu 48: Hàm số y =
A.




3

2x2 − x + 1 có đạo hàm f’(0) là:

1
3

Câu 49: Bất phương trình:
A. (0; +∞)

1
B. 3

C. 2

D. 4

log ( 3x − 2) > log ( 6− 5x)
2
2
có tập nghiệm là:
 6
 1; ÷
B.  5 

1 
 ;3÷
C.  2 


D. ( −3;1)

log1 ( 2x + 7) > log1 ( x + 1)
5
5
Câu 50: Bất phương trình:
có tập nghiệm là:

A. ( 1;4)

B. ( −1;+∞ )

C. (-1; 2)

D. (-∞; 1)

III. VẬN DỤNG THẤP
Câu 51: Tập xác định của hàm số
A. (−∞;1) ∪ (2; +∞)

y = log

x− 2
1− x là:

B. (1;2)

R \ { 1}


C.

D.

R \ { 1;2}

x2 − x − 2
y = log
x
Câu 52: Tập xác định của hàm số
là:
A. (−1;0) ∪ (2; +∞)

B. (-1;2)

C.

(−1;2) \ { 0}

D. (−∞;−1) ∪ (2; +∞)

x − x2
y = log
3 − x là:
Câu 53: Tập xác định của hàm số
A. (0;1) ∪ (3; +∞) B. (3;+∞ )
Câu 54: Tập xác định của hàm số
A. (0;1)

C.


(−1;2) \ { 0}

y = log2 x − 1

B. (1; +∞)

D.

(0;1) \ { 3}

là:

C. (0; +∞)

D. [2;+∞)

y = log1 x + 2
Câu 55: Tập xác định của hàm số
A. (0; +∞)

1
( ;+∞)
B. 9

3

là:
C. (0;9]


D. [9;+∞)

Biên soạn: Gv Lê Nam – 0981 929 363 | Email: | FanPage: />Các bạn tham khảo các Skill Casio tại: Blogs: | Youtube: />
8


Chuyên Đề 2: Lũy Thừa, Mũ & Lôgarit
Câu 56: Tập xác định của hàm số

y = 3 − log3(x + 2)

B. (−2;27)

A. (0;25)

là:

C. (−2;+∞)

D. (−2;25]

x
Câu 57: Hàm số y = x.e có đạo hàm là:

A. y’ = 1+ex

B. y’ = x + ex

C. y’ = (x + 1)ex


D. Kết quả khác

x2 − 2x + 2) ex
(
Câu 58: Hàm số y =
có đạo hàm là:

A. y’ = x2ex

B. y’ = -2xex

C. y’ = (2x - 2)ex

D. Kết quả khác

x
x
Câu 59: Hàm số y = e có đạo hàm là:
1+ x
x
B. y’ = e

x
x
A. y’ = e

C. y’ =

1− x
e2x


1− x
x
D. e

x
x
Câu 60:: Tập xác định của hàm số y = 9 − 3 là:

B. [0;+∞)

A. (1;2)

y=
Câu 61: Tập xác định của hàm số

D. (0;3)

2
52x − 125 là:

 3
R\ 
 2
B.

3
( ;+∞)
A. 2
Câu 62: Nếu


C. [3; +∞)

C.

R \ { 3}

D.

R \ { 0}

log2 x = 5log2 a+ 4log2 b
(a, b > 0) thì x bằng:

5 4
A. a b

Câu 63: Cho f(x) =
A. e2
Câu 64: Cho f(x) =
A. 4

4 5
B. a b

ex
x2

C. 5a + 4b


D. 4a + 5b

C. 4e

D. 6e

. Đạo hàm f’(1) bằng :

B. -e
ex − e−x
2

. Đạo hàm f’(0) bằng:
B. 3

C. 2

D. 1

Câu 65: Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm của hàm số bằng:
1
A. xlnx

2
B. lnx

1
lnx
C. x


2
lnx
D. x

Biên soạn: Gv Lê Nam – 0981 929 363 | Email: | FanPage: />Các bạn tham khảo các Skill Casio tại: Blogs: | Youtube: />
9


Chuyên Đề 2: Lũy Thừa, Mũ & Lôgarit
1 lnx
+
Câu 66: Hàm số f(x) = x x có đạo hàm là:

A.



lnx
x2

Câu 67: Cho f(x) =

lnx
B. x

(

lnx
4
C. x


D. Kết quả khác

) . Đạo hàm f’(1) bằng:

ln x4 + 1

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

2
1
2x −x−4 =
16 là:
Câu 68: Tập nghiệm của phương trình:
A. Φ

B. {2; 4}

C.

{ 0; 1}

D.


{ −2; 2}

2x+3 = 84−x
Câu 69: Phương trình 4
có nghiệm là:
6
A. 7

Câu 70: Phương trình
A. 3

2
B. 3

−x
 2
2x

3
0,125.4
= 
÷
÷
 8 

B. 4

4
C. 5


D. 2

có nghiệm là:
C. 5

D. 6

x x−1+ 2x−2 = 3x − 3x−1+ 3x−2
Câu 71: Phương trình: 2 + 2
có nghiệm là:

A. 2

B. 3

C. 4

D. 5

2x+6 + 2x+7 = 17
Câu 72: Phương trình: 2
có nghiệm là:

A. -3

B. 2

C. 3

D. 5


2x x
Câu 73: Số nghiệm của phương trình: 3 + 3 − 2 = 0 là:

A. 2

B. 0

C. 1

D. 3

x
x+1 + 4 = 0
Câu 74: Số nghiệm của phương trình: 4 − 2.2
là:

A. 1

B. 0

C. 2

D.3

x
x+1
Câu 75: Số nghiệm của phương trình: 9 − 2.3 + 5= 0 là:
A. 1


B. 0

C. 2

D.3

x−1 3−x = 26
Câu 76: Số nghiệm của phương trình: 5 + 5
là:

A. 1

B. 0

C. 2

D.3

Biên soạn: Gv Lê Nam – 0981 929 363 | Email: | FanPage: />Các bạn tham khảo các Skill Casio tại: Blogs: | Youtube: />
10


Chuyên Đề 2: Lũy Thừa, Mũ & Lôgarit
x
x
Câu 77: Số nghiệm của phương trình: 16 + 3.4 + 2 = 0 là:

A. 1

B. 0


Câu 78: Phương trình:

C. 2

l ogx + l og( x − 9) = 1

A. 7

B. 8

Câu 79: Phương trình:

D.3

có nghiệm là:
C. 9

D. 10

) = 3logx có nghiệm là:

(

log 54− x3

A. 1

B. 2


(

C. 3

D. 4

)

log x2 − 6x + 7 = log ( x − 3)
2
2
Câu 80: Phương trình:
có tập nghiệm là:

A.

{ 5}

B.

{ 2; 5}

Câu 81: Số nghiệm của hương trình sau
A. 1

C.

{ 4; 8}

D. Φ


log ( x − 5) + log ( x + 2) = 3
2
2
là:

B. 2

C. 0

D. 3

log ( x + 1) + log
x +1 = 1
2
1
2
Câu 82: Số nghiệm của hương trình sau
là:
A.2

B. 3

C.1

D. 0

1
2
+

=1
Câu 83: Số nghiệm của hương trình sau 4− logx 2+ logx
là:

A.2
Câu 84: Phương trình:

B. 3

lnx + ln( 3x − 2)

A. 0
Câu 85: Phương trình

C.1
= 0 có mấy nghiệm?

B. 1

C. 2

ln( x + 1) + ln( x + 3) = ln( x + 7)

A. 0

D. 0

B. 1

D. 3

có mấy nghiệm?

C. 2

D. 3

x x+1+ 3
Câu 86: Bất phương trình: 4 < 2
có tập nghiệm là:

A. ( 1; 3)
Câu 87: Bất phương trình:
A. ( 1;+∞ )
Câu 88: Bất phương trình:

B. ( 2; 4)
9x − 3x − 6 < 0
B. ( −∞;1)

C.

( log2 3;5)

D.

( −∞;log2 3)

có tập nghiệm là:
C. ( −1;1)


D. Kết quả khác

log2 x − 3log x > 4
2
2
có tập nghiệm là:

Biên soạn: Gv Lê Nam – 0981 929 363 | Email: | FanPage: />Các bạn tham khảo các Skill Casio tại: Blogs: | Youtube: />
11


Chuyên Đề 2: Lũy Thừa, Mũ & Lôgarit
A. ( 1;4)

B. ( −1;+∞ )

C. (16;+∞)

 1
 0; ÷∪ (16;+∞)
D.  2 

Biên soạn: Gv Lê Nam – 0981 929 363 | Email: | FanPage: />Các bạn tham khảo các Skill Casio tại: Blogs: | Youtube: />
12


Chuyên Đề 2: Lũy Thừa, Mũ & Lôgarit
IV. VẬN DỤNG CAO

x x

x
Câu 89: Số nghiệm của phương trình: 9 + 6 = 2.4 là:
A. 0

B. 1

C. 2

D.3

1

4

 1  x−1  1 
< ÷
 2÷


 2  là:
Câu 90: Tập nghiệm của bất phương trình:

A.

( 0; 1)

 5
 1; ÷
B.  4 


Câu 91: Bất phương trình: (
A. ( 2;5)

2)

x2−2x

( 2;+∞ )

D. ( −∞;0)

3
≤ ( 2) có tập nghiệm là:

B. [ −2;1]

Câu 92: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. 4 − 4 ln 3

C.

C. [ −1;3]
y = x 2 − 4ln ( 1 − x )

B.0

D. Kết quả khác
trên đoạn

C.1


[ −2;0]



D. 1− 4ln2

2x
−1;1]
Câu 93: Giá trị lớn nhất của hàm số y = 2 x − e
trên đoạn [
là:
2
A. 2 − e

B. -1

C. 0

D. 1

x
0; 2
Câu 94: Giá trị lớn nhất của hàm số y = x.e trên đoạn [ ] là:
2
A. 2.e

B. -1

C. 0


D. 1

C. 2(1 - a)

D. 3(5 - 2a)

C. 4 - 3a

D. 6(a - 1)

C. 4(1 + a)

D. 6 + 7a

Câu 95: Cho log2 = a. Tính log25 theo a?
A. 2 + a

B. 2(2 + 3a)

Câu 96: Cho log5 = a. Tính
A. 2 + 5a

log

1
64 theo a?

B. 1 - 6a


125
Câu 97: Cho log2 = a. Tính log 4 theo a?

A. 3 - 5a

B. 2(a + 5)

Câu 98: Cho log2 5 = a . Khi đó log4 500 tính theo a là:
A. 3a + 2

1
( 3a+ 2)
B. 2

C. 2(5a + 4)

D. 6a - 2

Biên soạn: Gv Lê Nam – 0981 929 363 | Email: | FanPage: />Các bạn tham khảo các Skill Casio tại: Blogs: | Youtube: />
13


Chuyên Đề 2: Lũy Thừa, Mũ & Lôgarit
Câu 99: Cho

log2 6 = a
. Khi đó log318 tính theo a là:

2a − 1
A. a − 1


Câu 100: Cho

a
B. a+ 1

C. 2a + 3

D. 2 - 3a

log 5= a; log 5 = b
log 5
2
3
6 tính theo a và b là:
. Khi đó

1
A. a+ b

ab
B. a+ b

C. a + b

2
2
D. a + b

Câu 101: Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?

2log ( a+ b) = log a+ log b
2
2
2
A.

a+ b
2log
= log a+ log b
2 3
2
2
B.

(

a+ b
log
= log a+ log b
2
2
D. 4 2 6

)

a+ b
log
= 2 log a+ log b
2 3
2

2
C.

Biên soạn: Gv Lê Nam – 0981 929 363 | Email: | FanPage: />Các bạn tham khảo các Skill Casio tại: Blogs: | Youtube: />
14



×