1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
a.
Nợ TK 211:
25 000
Nợ TK 133: 2 500
Có TK331: 27 500
b.
Nợ TK 211: 1000
Nợ TK 133: 50
Có TK141: 1050
Nợ TK 152: 10 000
Nợ TK 133: 1000
Có TK 331: 11 000
Nợ TK 157: 30 000
Có TK155: 30 000
Nợ TK 111: 14 000
Có TK131: 14 000
Nợ TK 334: 11 000
Có TK111: 11 000
Nợ TK 331: 5 000
Có TK112: 5 000
Nợ TK 311: 3 000
Có TK112: 3 000
Nợ TK 622: 25 000
Nợ TK 642: 5 000
Nợ TK 627: 5 000
Có TK334: 35 000
Nợ TK 622:4750
Nợ TK 642: 950
Nợ TK 627: 950
Nợ TK 334: 2100
Có TK 338: 8750
Nợ TK 621: 55 000
Nợ TK 627: 2 000
Nợ TK 642: 3 000
Có TK152: 60 000
Nợ TK 627: 2000
Nợ TK 642: 600
Có TK214: 2 600
a. Nợ TK 154: 94 700
Có TK622: 29 750
Có TK621: 55 000
Có TK627: 9 950
b. Nợ TK 155: 75 000
Có TK154: 75 000
a. Nợ TK 632: 30 000
Có TK157: 30 000
Nợ TK 111: 44 000
14
15
Có TK511: 40 000
Có TK333: 4 000
Nợ TK 641: 1 000
Có TK111: 1 000
Nợ TK 632: 50 000
Có TK155: 50 000
Nợ TK 131: 69 300
Có TK511: 63 000
Có TK333: 6 300
Kết chuyển:
16. a, Kết chuyển giá vốn:
Nợ TK911: 80 000
Có TK632: 80 000
b, Kết chuyển chi phí bán hàng, quản lý doanh nghiệp:
Nợ TK911: 10 550
Có TK641: 1 000
Có TK642: 9 550
c. Nợ TK511: 103 000
Có TK911: 103 000
Ta có: 103 000 > 90 550 nên doanh nghiệp làm ăn có lãi.
Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp là : 103 000 – 90 550 = 12 450
Thuế TNDN: 12 450 * 25% = 3112,5
Lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp là: 12 450 – 3112,5 = 9337,5
d. Thuế TNDN phải nộp là:
Nợ TK821: 3112,5
Có TK333: 3112,5
e. kết chuyển chi phí thuế TNDN:
Nợ TK911: 3112,5
Có TK821: 3112,5
f. Lợi nhuận sau thuế:
Nợ TK911: 9337,5
Có TK421: 9337,5
Phản ánh lên sơ đồ tài khoản chữ T
Nợ
TK 111
Có
SDĐK: 15 000
14 000 (4)
11 000 (5)
44 000 (13b)
1 000 (14)
PS: 58 000
12 000
SDCk: 61 000
Nợ
TK 112
SDĐK: 40 000
Có
5 000 (6)
3 000 (7)
8 000
TPS: 0
SDCk: 32 000
Nợ
TK 131
Có
SDĐK: 14 000
69 300 (15b)
14 000 (4)
TPS: 69 300
14 000
SDCk: 69 300
Nợ
TK 133
SDĐK: 0
2 500 (1a)
50 (1b)
1 000 (2)
TPS: 3 550
0
SDCk: 3 550
Nợ
TK 141
SDĐK: 6 000
Có
Có
1050 (1b)
SDCk:
4950
Nợ
TK 152
Có
SDĐK: 70 000
10 000 (2)
60 000 (10)
TPS: 10 000
60 000
SDCk: 20 000
Nợ
TK 154
Có
SDĐK: 0
94 700 (12a)
75 000 (12b)
SDCk: 19 700
Nợ
TK 155
Có
SDĐK: 30 000
75 000 (12b)
30 000 (3)
50 000 (15a)
SDCk: 25 000
Nợ
TK 157
Có
SDĐK: 0
25 000 (3)
30 000 (13a)
SDCk: 0
Nợ
TK 153
SDĐK: 5 000
0
0
SDCk: 5 000
Có
Nợ
TK 211
SDĐK: 185 000
25 000 (1a)
1 000 (1b)
SDCk: 211 000
Nợ
TK 214
SDĐK: 15 000
2 600 (11)
SDCk: 17 600
Nợ
Có
Có
TK 311
Có
SDĐK: 25 000
3 000 (7)
SDCk: 22 000
Nợ
5 000 (6)
TK 331
Có
SDĐK: 14 000
27 500 (1a)
11 000 (2)
SDCk: 47 500
Nợ
TK 333
Có
SDĐK: 0
4 000 (13b)
6 300 (15b)
3112,5 (16d)
SDCk: 13 412,5
Nợ
TK 334
11 000(5)
2 100 (9)
TPS:
13 100
Có
SDĐK: 11 000
35 000 (8)
35000
SDCk: 32 900
Nợ
TK 338
Có
SDĐK: 0
8750 (9)
SDCk: 8750
Nợ
TK 411
Có
SDĐK: 300 000
0
SDCk: 300 000
0
Nợ
TK 421
Có
SDĐK: 0
9337,5 (16f)
SDCk: 9337,5
Nợ
TK 621
55 000 (10)
PS: 55 000
Nợ
25 000 (8)
Có
55 000 (12a)
55 000
TK 622
Có
29 750 (12a)
4750 (9)
PS: 29 750
Nợ
29 750
TK 642
5 000 (8)
950 (9)
3000 (10)
600 (11)
PS: 9 550
Nợ
9 550 (16b)
9 550
TK 511
103 000
TK 821
3112,5 (16d)
PS: 3112,5 (16d)
Nợ
TK 632
30 000 (13a)
50 000 (15a)
PS: 80 000
Nợ
1 000 (14)
Có
3112,5 (16d)
3112,5 (16d)
TK 911
80 000 (16a)
10 550 (16b)
3112,5 (16e)
9337,5 (16f)
PS: 103 000
Nợ
Có
40 000 (13b)
63 000 (15b)
103 000
PS: 103 000
Nợ
Có
TK 641
Có
9 550 (16b)
103 000
Có
80 000 (16a)
80000
Có
40 000 (16b)
PS: 1 000
1 000
Bảng cân đối kế toán
Tài sản
A. Tài sản ngắn hạn
1. Tiền mặt
2. Tiền gửi ngân
hàng
3. Phải thu người
mua
4. Thuế GTGT được
khấu trừ
5. Tạm ứng
Số ĐK
Số CK
15 000
40 000
61 000
32 000
14 000
69 300
0
3 550
6 000
4950
6. Nguyên vật liệu
7. Chi phí SXKDD
8. Thành phẩm
9. Hàng gửi đi bán
10. Công cụ, dụng
cụ
B. Tài sản dài hạn
1. Tài sản cố định
HH
2. Hao mòn TSCĐ
70 000
0
30 000
0
5 000
20 000
19 700
25 000
0
5 000
Cộng
185 000
211 000
(15 000)
(17 600)
350 000
433 900
Nguồn vốn
A. Nợ phải trả
1. Vay ngắn hạn
2. Phải trả người
bán
3. Thuế và các
khoản PNNN
4. Phải trả người
LĐ
5. Phải trả, phải nộp
khác
B. Nguồn vốn CSH
1. Nguồn vốn kinh
doanh
2. LN chưa phân
phối
Cộng
Số ĐK
25 000
14 000
0
Số CK
22 000
47 500
13 412,5
11 000
32 900
0
8750
300 000
300 000
0
9337,5
350 000
433 900
Bảng cân đối kế toán
Tài khoản
111
Số dư ĐK
Nợ
Có
15 000
Phát sinh trong kỳ
Nợ
Có
58 000
12 000
Số dư CK
Nợ
61 000
Có
112
131
133
141
152
154
155
157
153
211
214
311
331
333
334
338
411
421
621
622
627
641
642
632
511
821
911
40 000
14 000
0
6000
70 000
0
30 000
0
5 000
185 000
Tổng
365 000
15 000
25 000
14 000
0
11 000
0
300 000
0
365 000
0
69 300
3 550
0
10 000
94 700
75 000
30 000
0
26 000
0
3000
5 000
0
13 100
0
0
0
55 000
29 750
9 950
1 000
9 550
80 000
103 000
3112,5
103 000
782 012,5
8 000
14 000
0
1050
60 000
75 000
80 000
30 000
0
0
2 600
0
38 500
13 412,5
35 000
8750
0
9337,5
55 000
29750
9950
1000
9550
80 000
103 000
3112,5
103 000
782 012,5
32 000
69 300
3550
4950
20 000
19 700
25 000
0
5000
211 000
17 600
22 000
47 500
13 412,5
32 900
8750
300 000
9337,5
451 500
451 500
Báo cáo kết quả kinh doanh
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu
2. Các khoản giảm trừ
Số tiền
103 000
0
3.Doanh thu thuần
4. Giá vốn
5. Lợi nhuận gộp
6. Doanh thu tài chính
7.Chi phí tài chính
8.Chi phí bán hàng
9.Chi phí quản lý doanh nghiệp
10.Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
11.Thu nhập khác
12.Chi phí khác
13.Lợi nhuận khác
14.Tổng lợi nhuận trước thuế
15.Chi phí thuế TNDN
16.LN sau thuế
103 000
80 000
23 000
0
0
1 000
9 550
12 450
0
0
0
12 450
3112,5 (25%)
9337,5
Bài 43:
1
2
3
4
Nợ TK 152: 30 000
Nợ TK 133: 3 000
Có TK311: 33 000
Nợ TK 152: 2 000
Nợ TK 133: 100
Có TK141: 2 100
Nợ TK 211: 20 000
Có TK411: 20 000
a. Nợ TK 621: 45 000
Nợ TK 627: 4 000
Nợ TK 642: 1000
Có TK152: 50 000
Nợ TK 622: 12 000
Nợ TK 627: 2 500
Nợ TK 642: 2 000
Có TK334: 16 500
Nợ TK 622: 2 280
Nợ TK 627: 475
Nợ TK 642: 380
Nợ TK 334: 990
Có TK 338: 4 125
Nợ TK 627 (4): 1 500
Nợ TK 642(4): 5 00
Có TK214: 2 000
5
6
7
a. Nợ TK 154: 67 755
Có TK621: 45 000
Có TK622: 14 280
Có TK627: 8475
a. Nợ TK 632: 33 877,5
Có TK155: 33 877,5
Nợ TK 131: 44 000
Có TK511: 40 000
Có TK333: 4000
Nợ TK 112: 30 000
Có TK131: 30 000
Nợ TK 333 : 2000
Có TK112: 2000
8. Kết chuyển
a. Nợ TK 991: 33 877,5
Có TK632: 33 877,5
b. kết chuyển chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp
Nợ TK 911: 3880
Có TK642: 3880
c. Nợ TK 511: 40 000
Có TK911: 40 000
Ta có 37 757,5 < 40 000 nên doanh nghiệp làm ăn có lãi
Lợi nhuận trước thuế của doanh nghiệp là: 40 000 – 37 757,5 = 2 242,5
Thuế TNDN: 2 242.5 * 25% = 560,625
Lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp là: 2 242.5 – 560,625 = 1 681,875
d. Thuế doanh nghiệp phải nộp
Nợ TK 821: 560, 625
Có TK333: 560,625
e. kết chuyển chi phí thuế TNDN
Nợ TK 911: 560,625
Có TK821: 560,625
f. lợi nhuận sau thuế:
Nợ TK 911: 1 681,875
Có TK421: 1 681,875
Phản ánh lên sơ đồ tài khoản chữ T:
Nợ
TK 111
SDĐK: 5000
Có
SDCk:
0
0
0
Nợ
TK 112
Có
SDĐK: 25 000
30 000 (6c)
2 000 (7)
PS: 30 000
2 000
SDCk: 20 000 000
Nợ
TK 131
Có
SDĐK: 0
44 000 (6b)
30 000 (6c)
SDCk: 14 000
Nợ
TK 133
SDĐK: 0
3 000 (3)
100 (2)
SDCk: 3 100
Có
Nợ
TK 141
SDĐK: 3 000
Có
TPS: 0
SDCk: 900
2 100 (2)
2 100
Nợ
TK 152
Có
SDĐK: 20 000
30 000 (1)
50 000 (4a)
2 000 (2)
TPS: 32 000
50 000
SDCk: 2 000
Nợ
TK 153
SDĐK: 3000
Có
0
SDCk: 3 000
0
Nợ
TK 155
Có
SDĐK: 0
67 755 (5b)
33 877,5 (6a)
TPS: 67 755
SDCk: 33 877,5
33 877,5
Nợ
TK 211
SDĐK: 25 000
20 000 (3)
TPS: 20 000
SDCk: 45 000
Nợ
TPS: 0
Nợ
TPS: 0
Có
0
TK 214
Có
SDĐK: 5 000
2 000 (4d)
2 000
SDCk: 7 000
TK 311
Có
SDĐK: 42 000
33 000 (1)
33 000
SDCk: 75 000
Nợ
TK 333
Có
SDĐK: 3 500
2 000 (7)
4 000 (6b)
560,625 (8d)
TPS: 2 000
4560, 625
SDCk: 6060,625
Nợ
TK 334
Có
SDĐK: 1 500
990(4c)
TPS: 990
Nợ
TPS: 0
Nợ
16 500 (4b)
16 500
SDCk: 17 010
TK 338
Có
SDĐK: 0
4 125 (4c)
4 125
SDCk: 4 125
TK 411
Có
SDĐK: 34 000
20 000 (3)
20 000
SDCk: 54 000
TK 421
Có
SDĐK: 0
1681,875 (8f)
1681,875
SDCk: 1681,875
TPS: 0
Nợ
TPS: 0
Nợ
TK 511
Có
40 000 (8c)
40 000 (6c)
TPS: 40 000
40 000
Nợ
TK 621
Có
45 000 (4a)
45 000 (5a)
TPS: 40 000
Nợ
40 000
TK 622
Có
12 000 (4b)
2 280 (4c)
14 280 (5a)
TPS: 14 280
14 280
Nợ
TK 627
Có
4 000 (4a)
8 475 (5a)
2 500 (4b)
475 (4c)
1 500 (4d)
TPS: 8 475
8 475
Nợ
TK 632
Có
33 877,5 (6a)
33 877,5 (8a)
TPS: 33 877,5
33 877,5
Nợ
TK 154
Có
SDĐK: 0
67 755 (5a)
67 755(5b)
TPS: 67 755
67 755
SDCk: 0
Nợ
TK 642
Có
1 000 (4a)
3 880(8b)
2 000 (4b)
380 (4c)
500 (4d)
TPS: 3 880
3 880
Nợ
TK 821
Có
560,625 (8d)
560,625 (8c)
TPS: 560,625
Nợ
560,625
TK 911
Có
33 875,5 (8a)
3 880 (8b)
560,625 (8c)
1681,875 (8f)
TPS: 40 000
40 000 (8c)
40 000
Bảng cân đối tài khoản kế toán
Tài
khoản
111
112
131
133
141
152
153
154
155
211
214
311
333
334
338
411
421
511
621
622
627
632
642
821
911
Tổng
Số dư đầu kỳ
Nợ
5 000
25 000
0
0
3 000
20 000
8 000
0
0
25 000
86 000
Số phát sinh trong kỳ
có
Nợ
0
30 000
44 000
3 100
0
32 000
0
67 755
67 755
20 000
5 000
0
42 000
0
3 500
2000
1 500
990
0
0
34 000
0
0(1681,875)ký 0
40 000
45 000
14 280
8475
33 877,5
3 880
560,625
40 000
86 000
453 673,125
Số dư cuối kỳ
có
Nợ
0
2 000
30 000
0
2 100
50 000
0
67 755
33 877,5
0
2 000
33 000
4560,625
16 500
4125
20 000
1682,875
40 000
45 000
14 280
8 475
33 877,5
3880
560,625
40 000
453673,125
5 000
53 000
14 000
3100
900
2 000
8 000
0(33875,5)ký
33877,5
45 000
7 000
75 000
6060,625
17010
4125
54 000
1681,875
164877,5
Bảng cân đối kế toán
Tài sản
Đầu kỳ
Cuối kỳ
Nguồn vốn
có
Đầu kỳ
Cuối kỳ
164877,5
A.tài sản
ngắn hạn
1.Tiền mặt
2.Tiền gửi
ngân hàng
3.Phải thu
người mua
4.Thuế
GTGT được
khấu trừ
5. Tạm ứng
6. Nguyên
vật liệu
7. Công cụ,
dụng cụ
8.Chi phí
SXKDDD
9.Thành
phẩm
B. Tài sản
dài hạn
1.Tài sản cố
định HH
2.Hao mòn
TSCĐ
Cộng
5 000
5 000
25 000
53 000
0
14 000
0
3 100
3 000
20 000
900
2000
8 000
8000
0
0
0
33 877,5
25 000
45 000
(5000)
(7000)
81 000
157877,5
A. Nợ phải
trả
1.Vay ngắn
hạn
2.Thuế phải
nộp NN
3.Phải trả
người LĐ
4.Phải trả,
phải nộp
khác
12 000
75 000
3 500
6060,625
1 500
17 010
0
4125
B. nguồn
vốn SH
1.Nguồn vốn 34 000
kinh doanh
2.Lợi nhuận 0
chưa PP
81 000
54 000
1681,875
157877,5
Khái quát mô hình tính giá thành sản phẩm sản xuất:
Tổng giá thành sản phẩm = Giá trị SPDDĐK + chi phí sản xuất thực tế PS trong kỳ Giá trị SPDDCK
Do đó Hạch toán quá trình sản xuất theoBT
Chi phí SX thực tế PS trong kỳ = ( 45 000 + 14 280+ 8475) = 67755
Vậy tổng giá thành = 0 + 67 755 – 0 = 67 755
Giá thành đơn vị sản phẩm = 67 755/1000 = 67, 755/sản phẩm