Tải bản đầy đủ (.pdf) (399 trang)

Từ điển kỹ thuật xây dựng và máy móc thiết bị thi công Anh-Pháp-Việt 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (10.65 MB, 399 trang )

PHẠM THÁI VINH

Từ ĐIỂN

KỸ THUẬT XÂY DƯNG
VÀ MÁY MÓC THIẺT BỊ
THI CÔNG
ANH ■ PHÁP - VIỆT


D iction ary o f C ivil E ngin eering,
C on stru ction M ach inery and E q u ip m en t

English • French * Vietnamese
D iction n aire pour r in g é n ie r ie et
1’E q u ip em en t des C han tiers de C onstruction

Anglais - Franẹais - Vietnamien

NHÀ XU Ấ T BẢN XÂY DựNG
HÀ NỘI - 2 0 0 5


LỜI NÓI ĐẨU
Cuốn từ điền "Kỷ th u ậ t X ả y d ự n g và M áy m óc th iế t bỉ th i
c ô n g - A n h - P h á p - V iêt" có hơn 44.000 từ tiếng Anh, 46.000 từ
tiếng P háp và hơn 68.000 từ tiếng Việt, được biên soạn đ ể phụ c vụ bạn
đọc hoạt động trong lĩnh vực xây dựng, giao thông công chính , thủy lợi
■ thủ y điện, đường băng sân bay..., trong các công trường thi công và
trong các hoạt động hợp tác - hợp đồng thuộc các lĩnh vực nói trên.
T ừ điển đ ã xác định m ột bảng từ tiếng A nh p h ù hợp, m ộ t b ả n g từ


tiến g P h áp tương ứng ưà m ột bảng từ tiếng V iệt thích hợp. Trong
nhiều trường hợp cần th iết , từ tiếng Việt có m ột đ ịn h nghĩa ngắn gọn
và đương đại, sẽ thuận tiện cho việc tra cứu. T ừ điên có m ột s ố
ch u yên m ụ c .

X ây dự ng m ột cuốn từ điển kỹ th u ậ t ba sinh ngữ là m ột công việc
tin h tế. Việc đ ịn h nghĩa m ột từ đơn g iả n của m ộ t sinh ngữ không
p h ả i là lúc nào củng có thê thực hiện được m ột cách rõ ràng. Việc xác
đ ịn h m ột từ tương ứng trong sinh ngữ th ứ hai và m ột từ thích hợp
tron g sinh ngữ th ứ ba , củng không p h ả i lúc nào củng có th ề thực hiện
được m ột cách rõ ràng vi vậy cần được thực hiện r ấ t cẩn thận.
B ạn đọc sẽ tra cứu và tham khảo cuốn T ừ điển này, từ đó xác
đ ịn h được từ thích hợp với yêu cấu của bạn đọc,
Tác giả chàn thành cảm ơn N hà xuất bản X ây dựng ~Bộ X â y dựng
về lần xuất bản này và rất mong nhận được những ỷ kiến đón g góp
của bạn đọc đê cuốn Từ điên xuất bản lần sau được hoàn thiện hơn.
H à N ộ i , th á n g 4-2005
T á c g iả

P h ạ m T h ái V in h

3


CẤU T AO CỦA T ừ ĐIỂN

1. Các từ được sáp xếp theo ván chừ L'ãi cua ỉ lẽn II Anh. né! chừ tiậm. (iươc ìioi la ùr cơ bán.
Từ cơ bán có những từ dồne ushĩa. các lừ đóna nslũa clượ<; xèp cù m vó'1 lừ cơ han.

khône theo thứ tự vần chữ cái. và có nci chữ mánh.

2. Những từ hoặc chữ cái đế tron ỉ: tmoâc dơn ( ) là có thế tuv ý đìinu hoặc klìonu (ỈÙ11 Ì2 .
thí dụ:

active (ỉateral) earih pressure. có nshìa là
active earth pressure. hoạc
active ỉateraỉ earih pres>aire
3. Từ lặp lại được thay bầng

thí du:

additional ỉoad. superimposeđ

có nslíỉa ỉà

superimposed loacì
4. Dấu phấy (.) là ngăn cách giửa các từ cùng nghĩa, dấu chấm phay (:) là ngán cách các íừ
có cùng định nghĩa nhưng được áp dụng khác nhau ở Mỹ và Anh.
Dấm chấm (.) là ngăn cách các nghĩa khác nhau cùa cùng mộ! từ.
5. Trong phần tiếng Pháp, giốna dược ký hiệu như sau:
ni
ỉììpl

/
fp i

giống đực so ít
giống đực số nhiéu
giống cáj số ít
giống cái su nhicu


4


abrasỉve

A
iiíì (lava). bỉock -

ỉave f en blocs. ~ - mottes

dung nham khối, dung nham
cục

;ibacus

boulier ỉỉì. compteur ỉìĩ

abiijour

jour tìì cTen haut

a b atem e n t
ơf
dust(ing),
aỉlcviation of đust. dust
alleviation, dust aìỉayine,
dust
suppression.
dust
controi


suppression
poussière

bán tính, toán đổ; dầu cọc,
đỉnh cọc
ánh sáng ban ngày từ phía
trên cao
sự giám bụi, sự khử bụi

a b atem e n t of s\vell

amortissement /// de la
houle

f

de

la

sự giám sóns cồn (sau cơn
hão)

abiỉity

habilité
légale

ablation. \vastage


abỉation f

sự bào mòn; sự tan mòn do
sồng băng

a b n o rm a ỉ \vear

usure / anormale

sự hao mòn bất thường

about-sledge. sỉedge-hammer

marteau m de devant, ~ à
cie ữappeur

búa tạ

abo ve-grad e m a so n rv

maẹonneric f au-dessus
cỉu niveau de terrain

phán xây đúc trên mặt đất

ahove-g roun d
sitc

chantier

de
construction à ciel ouvert

công trường xây dựng lộ
thiên trên mặt đất

a h r a d a n t. abrasive

(produit ///) abrasií,
pour ỉe meulage

chất mài mồn, chất mài mòn
và đánh bóng

ab radibility, abrasiveness

ab rasiv ité/

tính mài mòn, tính bào mòn

A b ram s cone tcst

essai m au cône đ’Abrams

thí nghiệm
Abrams

abrasion

abrasion /


sự mài mòn, sự bào mòn

ab rasio n -p ro o f

résistant à 1'abrasion

chịu được mài mòn

ab rasio n resistiince

ré s is ta n c e /à 1’abrasion

sức bền (chịu) mài mòn

ubrasion test

essai /// par abrasion

thí nghiệm mài mòn

abrasive, see: - maỉerial

abrasiĩ m

vật liệu mài mòn, chất mài
mòn (chống mưa dóng hãỉiíỊ
trên mặt dường ôtô)

(construction)


j\

capacité

5

/

~

khá năng, nãnrĩ lực; khá
năng thanh toán; vốn sẵn có,
nguồn vốn thẩm quyển

(bằng)

ĩrùy


abrasive

abutmcnt

abrasive, see: abradant

abrasií ni pour lé meulage

abrasive blade


cỉisque nì coupe-joints

chất mài mòn, chất mài mòn
và đánh bóng
đĩa cắt mạch nối (thi (õf!x
m ạ c h n ố i c ù a ìớ p h é tô n ỵ lú t
tỉiăí)

abrasive (m aterỉal)

(produìt lỉì) abrasií'

abrasiveness, see: abradibitity
abrasive paper, einery ~

abrasiv ité/

abrasive pow der
abrasive sand
abravise vvheeỊ, emery abscissa
abscissa of an image point
absence of c u rre n t
absence of load
absolute m axim um m om ent
absorbability
absorbent
ab so rb er
absorption basin (Brit.); see
"cỉamM
absorption

capacity,
property, absorptive absorption filter
absorption spectrum
absorption tube, see: - vessel
absorption type re frig era to r
absorption vessel, - tube
absorptive capacity,
absorption ~

see:

vật liệu mài mòn, chất mài
mòn {mưa cỊỏỉiíi ỉìăììí' ívéỉi
ỉììặĩ (tường)
tính mài mòn, tính bào mòn

papỉer tít émerisé. abrasif
poudre /a b ra siv e
sable m abrasií
m eu le/d 'ém eri
abscisse f
abscisse / compíée sur la
photographic
absence ị de courant
absence /
de
toute
sollicitation extérieure
moment m maximum
absolu

absorbabilité/
absorbant tỉì, corps m absorbeur nì

giấy nhám, giấy ráp, giây
mài
bột mài
cát mài
bánh mài
độ hoành
độ hoành của một điếm anh,
độ hoành tính trên ảnh chụp
sự khổng có dòng
sự không có tải ĩác dụng, sự
không có ngoại ỉực ĩác dung
mômen lớn nhất tuyệt dối

bassin nì amortisseur

khá năng húỉ thu
vật húi nước, vật thấm nước
thiết bị húi thu; cái giám sóc
(òtô)
bế tiêu năng, hố giám sức

capacité / d'absorption

khá nãng hút thu

filtre m d'absorption
spectre m cỉ'absorption

vase /// dabsorption
machine f à ửoid
absorption
vasem dabsorption
capacité/d'absorption

lọc hút thu
phổ hút thu
bình ướp lạnh
tủ ướp lạnh loại hút thu

à

bình ướp lạnh
khá năng hút thu

abutm ent

íondation / soumise aux
charges de la gravité et de
la poussée; appui m

vai đập, khối ĩựa vai đập; mô'
cầu; chân vòm; dế tựa, tường
chống; móng chịu ỉực trọng
trường và lực đẩy

abutm ent, b ridg e-

culée f (du pont)


mố cầu (kểt cấu đ õ đâu cầu
và chống trượt mái đấĩ ciưởi

cần)
artificial ~

c u l é e / artiíicieìle

6

mố bờ nhân tạo


iibutment hingc

acccss canal

clead ~

culée / 'morte

mố chìm, mố chết

nraviry ~

cu lée/m assiv e

IÌ1 Ố Irọng lực


rock ~

culée /'rocheuse

mố đá gốc

aluiím unt hinge

articulation / aux naissances

khớp chân vòm cùa mò

iihutm ent pier

pied-droii m de culéc

trụ mổ

iibutm ent \V1 )ÌL see: breast -

mur m de talus

tường mố. tirờng chân mái
dốc

Abyssiniỉin pum p. borec! ttibe
ỉiolloxv ram
Abyssinian
\\cil


pompe / Norton

máy bơm ống khoan

accelem lcd
cu rin g
concrete test cubes

ĩrailement /// (après prise)
accéléré des éprouvettes
de béton

báo dưỡng nhanh (sau đỏna
kết) các mầu bêtôna

essai

thí nghiệm nhanh độ bển

of

iìcccleratcd d urabiliív test

accéléré

iỉì

de

durabilité

acceleratecl
heating

hoí-\vatcr

sự nung nhanh trons nước
nóng

acceỉerated procedu re

chauffage ni à cau chaude
accéléré
procédé ỉìì accéléré

acceleratcd traffic test

essai /// de trafic accéléré

thí nghiệm giao thông cao tốc

nccelerated \vcathcring íest

essai M accéléré de tenue
aux intempéries

thí nghiệm phong hóa nhanh

acceleruting a d m ix tu re, see:
accelerator


accéỉérateur lìì de prise

phụ gia tăng nhanh đôns
cứng (cho bẽtông. vữa...)

accclcrating
agcnt'
acceierator
uccelcruting
devicc
hum ps
nccclcrating pu m p

see:

accélérateur tn de prise

for

dispositií ỉìi daccélération
pour pentes cie remisage
pompe /d'accélération
bande/cTaccélération

phụ gia tăng nhanh dông
cứng (cho bẻtông. vữa...)
thiết bị tăng tốc cho các
đường đốc vao bến
máy bơm gia tốc


accelcration
accelerating -

lane,

accelcration of h a rd e n in g bv
hcat

accélération
f
du
cỉurcissement par la chaleur

thú tục nhanh

làn đường (cho) xe cao tốc
sự táng nhanh đông cứng
bằng nhiệt

accclcration seism ogrnph

sismographe lỉì de mesure
des accélérations

địa chấn ký đo gia tốc

accelerator, accelerating agent.

accélérateur /// (de prise)


phụ gia tâng nhanh đông
cứng (clỉơ bèỉôn^, VIla...)

démarreur m

bộ phận khởi dộng

a c c e le ra to r pedal. gas -

pédale /'daccélérateưr

bàn đạp sang số, chân ga

acceptancc

r é c e p tio n /( d ’un ouvrage)

sự nghiệm thu ịíỉự án, côỉig
trình...)

ucccptuncc tcst

essai iìi de réception

thí nghiệm đế nghiệm thu

access canal

canal nì d'accès


kênh đến, kênh vào

acceleratmg admixtLire

a cc elera to r.

starter. starting

apparaUis

7


accessible

accumulaíor

accessible cables in prestressed
concrete structures

f: ls nrtỊ accessibles đes
oaivvaues
Cii
béton

dày c á p có thế tièp cận trrnt!
kết cấ u b ct ón g d ự ứno lực

pirécop.ĩraiiit


accessories
accessory m ineral

a c ces s oư es ỳ ỉ

(access) ram p
access shaft of the caisson
access tunneỉ
access tunnel, see: adit (level I

ram p e / ( d ’accès)

aiinérul //.' uj cessoi re

accident prevention
accident
prevention
cam paỉgn
accident report
accident signalỉing system
accom m odation
tra ile r
(USA); sleeping caravan
(Brit.); house trailer
account
accretion

cheini née / cỉư caisson
lunr.eỉ '// .1'iucos
salerie í d' accès


préven:io:i í tles acculents
campaổiie I' đe prévention
dies accidents
raipport ỈII (iaccident

phu tù nu
khoane sán phụ {Ịììôỉ thành
phún /I^nyéỉì ỉììiiỲ cúd Já.
ỉồỉì lụi với khối ỉiíựỉiỉỊ Ci/í
nhỏ)
dốc lên cầu, dốc vào cầu
giênu vào thùng chìm
đườrm hám vào
đườno hám vào, dườne ham
ngang, dường hám thi còng
sự phòng ngừa tai nạn
chiến dịch phòng ngừa tai
nạn
báo cáo về lai nan

inistallation
f
pour
annoncer des accịdents
remorque / d ’habitation

hệ thống tín hiệu tai nan

d éc o mp í e; //.


thanh toán, bản thanh toán
sự bổi tích, sự bổi láng, su
bổi đáp, sự nâng cao
bờ bồi, bờ sông bồi

accrétion

toa moóc, xe moóc (đ ể à )

accreting bank, deposition
bluff
accretỉon along a bank

. n v e / q u i serìgraisse
at-ternsscment in ỉe long
d ’ UIK r.ve

sự bổi đắp dọc bờ sông

accretion through alluviưm .
see: íilling up

rempỉissage
IÌI
par
déposiúon. colrnatage tỉi

sự lấp đầy bàng bồi láng, sụ
lám tác Iĩiạch, sự lắng dọng

phù sa

accúmulated energy
accum ulation

énsr-gĨL- / ÍÍCCumulcG

nang lương tích tụ

e n r i d i i s s e m ^ n t ỈỈI

sự tích tụ. sự bổi láng, sự bố)
tụ. SƯ bổi đắp; sự chứa nước
vào hồ; sự tích luỹ

accum ulator batterv, storage

batte.TÌe fá acvu(mulatcur)(s)

acquy

accum ulator box,
battery case

caússe/craccunuilaieurs

hòm acquy. binh acquy

accum ulator
(fie]d)

loco
(motive), (storage) bíattíery
(fieỉd) Ịoco (motive)

ỉocoimoĩh e
f
à
accu(mulate'Ji‘)s (à voie
étxoite)

đáu máy (xe ỉửa) chạy ucqu\
đườna ray hẹp trên cồng
trường

accum ulator grid

suippiort n; de pỉomb pour
accu mulateurs

eiá chì của acquy

accum ulator ja r w íth guiide
channels

vaise tìỉ daccumulateur à
redans créneỉés

hòm acquy có khe dẩn trong

-


ta;nL

berge / datterrissement.

s


acidulus

accumulator

ac c u m u la to r
loco(motive),
see: (storase-) battery ~
ac c u m u la to r rooiTL battery accum ulator tank. see: - box
ac c u m u la to r trac tio n

locomotive f, à accu
(mulateur) s (à voie
étroite)
salle /'ciaccumulateurs
caisse/cỉaccumuỉateurs

đầu máy (xe lửa) chạy acquy
đường ray hẹp

traciion /
kueurs


sự kéo bằng acquv

par accunui-

accuracy oí’ m ap
acetylenc b u rn e r

précision / de la carte
bec m à acétylène

acid
acid
acid
acid

a tta q u e /p a r ỉ’acide
bain ffỉ acide
ửagiỉité de décapage

a lta c k
hath
brittleness. hydrogen ~
cleavage

acid emulsion
acid
rcrm entatìo n;
Mse\vage"
acid íb rm e r. acidifter
acid íum e


see:

co upu re/acid e
émulsion /'acide
íermenĩation f acide

acidỉc

acidiíicateur ///
vapeur / (d')acicỉe, bouée /
corrosive
à réaction /acide

acidic conlent. acidìty

a c id ité /

acidic rock
acidiíerous
acidirier. acid íbrmer
acidity, acidic conient

roche /'(à réaction) aclcỉe
acidiíère
acidiĩicateur m
a c id ité /

acid n u n ib c r
acid -p roo f


inclice m cTaciđe

acid
recovery
plant,
reclamation ~ reclaiming ~
acid-rcsistỉng con crete
Ỉicid(-rỉpening) stage; see:
"sewage"
acid stage; see: "sewage"
acid tovver
acid tre a tm e n t

aciduỉus w ater, acidưlated
water containing carbon
dioxide

phòng acquy
hòm acquy. bình acquy

độ chính xác bản đồ
mỏ đèn axêtyỉen, mó hàn
hơi, mỏ hàn xì
sự ãn mòn bàng axií
nhúng axit
độ dòn axit
sự cát bàng axit
thế sữa axit
sự lẽn men axit

chất axiỉ hóa
hơi axiỉ. hơi ãn mòn
có phản ứng axit, có tính
axit (của đả có thành phần
áp đáo lủ axiĩ siỉic hoặc
thạch anh)
hàm lượng axit. tính axit. độ
axít
đá có phán ứng axit
có chứa axii
chất axit hoá
tính axit, độ axit, hàm lượng
axit
chỉ số axit

résistant aux acides
instalỉation
/
de
récupération des acides
béton /// résistant aux
acides
Íermentaíion / acide

chịu (được) axit
nhà máy thu hồi axit

fermentation / acide
to u r /p o u r acides
traitement nì par 1'acide


giai đoạn lên men cúa axit
tháp (chứa) axit
sự xử lí bằng axit (dìtỉiỵ cixit,
ỉùììì ỉìơà ĩan x i mủng, sau dó
('hùi sạch, d ể ỉộ cốt ỉiệit)
nước ga, nước có dioxiỉ
cacbon

eau f gazeuse

9

bêtône chịu axit
giai đoạn lên men cứa axil


acid value

ada nianĩinc

acid vaiue
acierated rail
acieration

Valoiìi' / i T a u d e

:ì cic-raMon/

sư lãn. a í n u be mat , sư r.ãìn

cacboii

acmite

a c m i t e in

acnũt

procéđé III acousỉique

ỉ:oãc xanh Ví/ sắt ỉh'ỉộc
nhóm piroxen)
phươiìii pháp âm hoe

a jq . ii s it o n /

sư mua đất

rail ììì aciéró

acoustic m ethod
acquisilion
purchase

tr! số axit
tì ườn t: ray thám cacbon

of

land.


land

de

terrains.

ị s ìỉ ìc a ĩ

sodỉỉtm

lủỉi

a jhat Hi —

Act of God. force majeure

Ibrcc / maịeưre. cas —

lực bất khá kháne. tnnnu
hợp bất khá khán”

actinolite

actinoí ỉi)ío m

actinoi. acúnoli ĩ Ịn n ipỉìiyĩ/I
í tiỉiA Ì s ắ t m ú n X íiììỉí n h a ỉỉ

action of magnesia, expansion

tencỉency due to magnesia
activated
carbon,
(char)coal. active -

e x pu ns i on

activated m o rtar

/

de

la

SƯ trưcma n ỏ cứa maei è: XII

ir ae nés ie

hướng trương nở do magié.

c h a r b o n nì actiỉ'

than hoạt tính, than ỉioạí ỉoá

m o n i e r nì activé

vữa hoạt hóa

boue /activ éc


bùn hoat hóa

activator

acti\ am ììì

chất lìoat hóa

activator,
dope,
bonding
additive, antistrippine agent.
adhesion (promotmg) agent,
non-stripping agent, antisỉripping admixĩure. antistripping additive

produit /// a đ h é si í, adcỉitií

(d ađhésịvité), activant

chấỉ hút (hu, phụ aia iên
kcì. phu gia dính bám. [họ
gia chống bong ị lóp hí’tỏỊị>,
vữa trái mủi...)

active (or activatecỉ) carbon
(or charcoal, or coal)

charhon iìí aclií


than hoạt tính hoác hoại h.vá

active earth. bleaching
bleaching d ay

arsiile /active

sét hoạt tính, sét lầy iráng

active
(lateral)
pressure

p o us sée / ' active cics ĩerres

áp lực đấĩ chủ động, áp Ịrc
đất hônạ chú đổng

active section

se^ĩion J'active

mạt cất làm việc

active State

ótat ìn acti f de R a n k i n e

actual speed of plasticity


comportement 1)1 pkstique

trang thái chù dộng Rankiie
(của díĩỉ)
trạng thái dẻo

actuatcd

uctionné, mu

được khởi động

activated
Msewage"

sludge;

see:

earth

adam antine drill (USA);
coring machine, shot
(cuttìng)
shot
drill(ing machine), shot

shot
core
core

driỉl

/}I

đaclhésivité,

đaccrochane,

sondeuse
srenaiílc

f

10

dope

dope

rotati\’e

tỉi

à

máy khoan xoay, mũi khom
lấy nõn. mũi khoan km
cương



acỉiabatic

adaỊptation

adaiptation period

període f đ'adaptatìon

thời kỳ thích nghi (từ bắt
dầu vận hàỉiỉi âếìì ỉìiỊÙy dạt
công suất ĩììiểt kế)

ad aip ter slecve, wiỉhdrawaỉ ~

douilỉe

ống lồng, ống lồng nối

/

de

serrage,

m a n c h o n ///

adaiptor

to add a new joint to the
d riỉl pipe

nddcd metaỉ. depositcci ~
addcndum -correctcd
gear(ing), stub-tooth ~
additional heating during
welding
additional
load,
supenmposed ~
additional load due to wind

pièce / intercalaire, ~
intercalée, - íntermédiaừe,
raccord ///
revísser

métai m rapporté.
déposé
engrenage nì à denture
bas.se
chauffage /// additionnei
su rch arg e/
s u rch arg e/d u e au vent

additional superimposed load

surcharge /m o b ile

ndditivc
com plem entary
colours (Brit.): ~ - colors


couleurs fp ỉ complémentaires

ống nổi

thêm đoạn nối mới cho ống
khoan, nối thêm đoạn ống
kim loại đắp mạch hàn
bánh răng thấp, bánh răng
có răng thấp
dốt nóng hỗ trợ trong khi
hàn
gia tái, tái trọng thêm (sau
khi tạo xong dự ứng lực)
tải trọng gia cường do gió,
gia tái do gió
tải trọng động gia cường, gia
tái động
mầu bổ sung do phụ gia

(USA)

additive for concreíe, see:
admixture
additive m ixture of colours
adhesỉon
adhesion

agent,


see:

anti-

adjuvant m du béton,
produit m daddiĩion
mélange ỉìì additiĩ des
couleurs
adhésion /
addifif m d ’adhésivité

stripping -

adhesion (prom oting) agent,
see: antistripping ~
adhesive, glu(e)ing compound
adhesive coat
adhesive property
ad hoc com m ittee

activant m

adiabatic

matière /'collante
couche /'coílante
propriété f adhésive
comité m compétent, spéciai
adiabalique


adiabatic com m pression

com pression/adiabatique

11

phụ gia bêtông
hỗn hợp phụ gia mầu
sự dính, sự bám; độ dính
chất dính bám, chất chống
bong
chất tăng dính bám
chất dính, hổn hợp keo
lớp dính
rinh năng dính bám
ủy ban đặc biệt, úy ban đặc
nhiệm
đoạn nhiệt (phép do nhiệt
lượng trong điều kiện nhiệt
không tììoủĩ ra môi ỉrườììg
xung quanh)
sự nén đoạn nhiệt (trong quá
ninh nén, nhiệí độ của khí có
thể tăng ỉên ngoài vòng kiểm
soát, ĩhi dụ: không có sự
truyền nhiệt đến hoậc ĩừ cììấỉ
lỏng đang bị nén)


adiabatic


adiabatic line, - curve
adỉnole

a d m ix ỉu re

Iỉ LLíic /'acỉiabatique

đưãno c o n a đ o ạ n nhiệt

ckllP.ok’ Hi

acỉinol {c ú c (íá ịe ỉ x iĩ ic í iiặỉ
xii (ĩìCỢc Ciía ĩtio hời cá c tinh
thi' a ỉh it và ỉhạcỉị a/ih i ỡ
ììỉìò ; ucỉi/ỉoỉir và <(/(■ kỉì()áìii>
khác ì à cái' (ỉá p hụ thu ộc

i úa (UÌinoỉ ị

adit (level), access tunnel.
(side) drift. construction —

đườnạ hám vào. dườne ham
ngách, duờne hám neách

eaỉerie / (ỉ'accòs

vào Ỉỉii c ô n e


adjacent ground
adjacent strip

tcrrain /// avoisinaní

adjacent structure
adjudỉcatỉon; see: "bid"

oi.vr.iee ììì avoisinant

adjustab!e bearing
adịustabỉe speed motor

khu đất bẽn canh
dái dát bên canh

bunôe/avoisinunic

appeỉ iìì d o ỉ í r e
appui Di rcslahlc
nioleur

à

m

vitesse

cóna trìiìh bên cạnh
sư 2ỌÌ thầu, sự mời tham aia

tỉấu ihẩu
sổi dờ có thổ diều chính
d ộn g cơ c ó t hế điểu c hi n h

variable

tốc độ

adjustabỉe spot light

feu m auxiliaire cỉ eclairage

đèn phụ (có thứ'diều
hởi n^ười lúi .Vế')

adjustable strap hanger

bride

dâv treo có thể diều chỉnh

/' de

suspension

chùth

réalable

adjuster


adiusteur///. régleur m

thợ ỉáp máy, ĩhợ láp ráp: bộ
diều chinh

adịusting bolt

boulon liỉ de réglage

bulòng điều chỉnh

adjusting compass

compas-étalon m

compa chuẩn, compa dường

adjusting ear

orcilie-teniieur/

lai diều chỉnh

adjusting screw, regulating ~

vis /'de réglage

VÍE điều chinh;


adjasím ent

."églaue /II

sư điều chinh, sự hiệu chinh;
SƯ chinh lý số liệ u , sư bình sai

administration building

ũnuieiible in aclnumstrant

toa nhà quản tn

adm ission of fresh air

a p p ro v is io n iìc m e n t Ịfi e n

sư cung cấp không khí tươi

air írais

adm ixture,
additive
for
concrete; concrete admix

ttdjuvani

du


tn

béton.

pro
phụ gia bêtòng, châì phụ gia
ị vật ỉỉứtt - k h ô ỉ ìiỊ p h á i c ô t ỉiệit
to

ìỉo ậ i

nhò,

.ximãỉií*

ìtoạ c

ỉurâi' - p h a ĩìỉớnt v ớ i s ô lưỢỉỊịỊ
nhó

rroỉtị*

khi

ĩrộ n

hỡíò/iíỉ

h o ặ c ĩ r o n ỵ k h i c h ừ ỉạ o .x im ă n y

l o ạ i p o r ĩ l a n d , d ê tạ o Ỉ ĩìộ ỉ sồ
th(ỉ\ d ô i c ú n ĩ ì u ể ĩ ỉ r o n y Ỉììộ ỉ
hoặc

mộĩ



dặc

rin h

n itt

h ữ íó n y )

accelerating agent, accelerator

accélérateur

ỉỉỉ

12

(de prise)

phụ gia t ăng n h a n h (sự)
dòng c ứ n g (c ủ a bêt ố ng )



aeration

abohe

ar-entraining agent

concreie hardening agent
d.imp-proofing
and
per m ea bi 1i í y
red uc ing
a°ent,
concrete
watcrproofing compounđ
rctarding admix(ture)
workabiỉity
pỉasticizer; wetting
(Brit)
abcbe

agent,
agent

agent /ti d'entrainement
cTair, entraineur ỉỉi d'aii\
produit ni docclusion
d'air, agent d'occỉusion
cTair, agent aérateur
durcisseur ỉìì de béton
(matériau tìì) hydroíugc

/;/. imperméabilisant HI

retardateur m de la prise
pỉastiíiant tìì (du béton),
fluidifiant nì

phụ gia hòa khí

phụ gia tăng cứng (cho
bêtông)
hỗn hợp chống thấm cho
bêtỏng, phụ gia chống ẩm
(cho bêtông)
phụ gia làm chậm sự đông
cứng của bêtông
phụ gia làm dẻo, phụ gia
ỉàm lòng bètông (dể dễ thao
túc đô vù dầm nén)
đất sét pha cát (có độ dẻo

adobe nì

trung hình ở vùng bán khô
cần T à y N am , H oa K ỳ ; IỈÙH&
d ể ỈÙÌIÌ gạch phơi khó khôíiỵ
n iiỉig ; từ này cũng dược cỉùng
cho m ộĩ sô sét rất dẻo ỏ VÙIH*
Viễn tây)

ad ỉo rb ed (soil) w ater

adíorption

eau / adsorbée
ad so rp tio n /

nước (trong đất) bị hút bám
sự hút bám, sự hấp phụ

ad ío rp tio n povver

force / d adsorption
pression/cTadsorption
a v a n c e /à 1'allumage
signaỉ
m
routier
de
direction
colonne-affiches /
asseau nì, doloirc
h e rm in e tte /

lực hút bám
áp ỉực hút bám
sự đánh iứa sớm

ae d ia n sand , (wind-)blow(n)
", windborne ~

sable /// éolicn


cát phong thành, cát do gió
sinh ra

acolian soil, (wind-)biow(n)
winc!borne ~

so! nì éolien

đất phong thành, đất do gió
sinh ra

to ỉerate

aérer

làm thông khí, quạt gió

bé ton ỈÌI gazeux

bêtông bọt, bêtông
khí, ximãng bọt.

a c 'a te d cem en t block, concrete chemically - —

bloc iìì en béton gazeux

khối bêtông
bêtông bọt


a c a te d concrete bỉock, see:
- cement ~

bloc ìn en béton gazeux

khối bêtông bọt. khối bêtông
xốp

a c a te d nappe (USA), - sheet
of water (Brit)

nappe / aérée

lớp nước hòa khí, lớp nước
ngậm khí

ae^ation tank; see: "sevvage"

bassin in daération

thùng trộn khí

adỉorption p ressu re

a d vance ignition
ad ance sign, distant ~
ad ertising piỉlar
a tk (e)

ae ’ated

cem ent;
'concrete"

sec:

13

tín hiệu chí đường
cột quang cáo
rìu lưỡi vòm

xốp,

ngậm
khối


aíter cooỉer

(aerial)

(aeriai)
cabỉevvay,
see:
blonđin (Brit)
aerial ferry, ferry bridge
aerial photograph, - shot,
airphoto
aerial ra ilro a d (USA); see: ~
ropeway

aeriaỉ ropevvay, cable
~
tramway; ~ railrocid (USA)

blondin m

dường (dây) cáp treo, cáp trời

ponĩ tti transborđeur

cáu phà. tầu phà (chờ lầu
hoa qua sỏim)

photographie / a é r i e n n t , '
d'avion

không ành, ánh chụp từ trên
khône
đường sát trên cao

t éi ép h ér iq ue ỈÌI ( c o n t i n D

téỉéphérique /// (con tin lí),
transporteur nì aérien sur
cable, cabỉe m transporteur

đườns cáp treo, đườns xe
điện cáp

aerial shot, see: - photograph


photographie/ aérien ne

aerial survey(ing), air -

levé ỉ)i aérien

aerial tramway, see: - ropeway
aeriform
aerocarto graph
AEROCRETE, see: "concrete"

íéléphérique tìì (continu)

chụp ánh đườne không. SƯ
chụp ành từ trên trời
sự đo vẽ bản đồ từ trên không,
trắc địa dường không
đườim xe điện cáp
dang khí

aerodynam ic body
aerodynam ic buffeting
bridges
aerodynam ic stability
aeroliíe, meteorite
aeronautical beacon
aerophototopography

of


gazeux
aérocartographe ///
béton à gas AEROCRETE,
~ gazeu,K. ~ gaz ~
carrosserie
]
aérodynamique
instabiỉité
j
aérodynamique cìes ponìs
stabli lité / aérodynam ique
aéroiithe ///
phare m aéronautique
aérophototopoeraphie /

aerotopography
aerotriangulation

aérotopoaraphie/
trianguỉation /'acrienne

aeruginous

émgincux

aesthetic layout of roads
affinity, liking
affluent (Brit). tributary


aménasement
csthétique des routes
a f fin iĩé /
affluent tìi

(af) forestation
A-frame

reboisemeni m
cadre /// A

a fíer cooier, aĩtercooỉer

réừigérant ỉìì
mentaire

14

complé-

m

bán dồ do vẽ từ trên không
bêtỏng bọt AEROCRETE
(ỉhươMỊ hiệu)

thân xe (có) dạng khí động
lực học
sự không ổn định khí động
lực học của cẩu

sự ổn định khí dộng iirc học
đá tròi, thiên thạch
đòn hiệu hãng không
môn chụp ánh trác địa
đường khồng
môn trác địa đường không
phép tam giác dạc đường
không

có tính chát gì đồp.ỉĩ, có mầu
gi (lổng
kiến trúc tham mỹ dirờng
uiao thông
sự thu hút. sự ưa thích
hợp liru, sòng nhánh (cháy
vào sõng chính)
sự trồng ììms. sư trồng lại lừng
khung À. kết cấu hớ hình
chữ A đáy rộns dinh ỉà gối
tựa chịu ỉực
máy làm lạnh sau nén, máy
làm lạnh bổ sung (làm mát
khí nén sau khi khí dược nén
hoàn toàn)


aggregate

aĩterdam p


uftcrdam p, aítergases, second
black damp, choke damp
aíìergases; see: afterdamp
iỉfter-sales Service
afte r-trea tm e n t, concrete ~

agate dril)
age at test
age-hardening, precipitationhardening, artiíicial ageing
age-hardening
ageing
agenda
agent
agglom erate

fumées fp ỉ (provenant)
cTune expỉosion de grisou

khói (do nổ) khí mỏ
khói (do nổ) khí mỏ

Service nì aprés ventes
ĩraitement m du èéton
aprés prise, ~ après prise
du béton
foret m en agate, mèche ]

dịch vụ sau bán hàng
xử lý (bêtông) sau đồng
cứng


age lìì à ĩépoque de
1'essai
đurcissement
ỉìì
par
précipitation

tuổi (bêtông) khi đưa vào thí
nghiệm sức bền
sự dỏng cứng bàng kết Iủa.
sự hoá già 2 Íá

durcissement nì
temps
vieillissement /;;

sự đông cứng theo thời gian

par

la

mui khoan (bàng đá) mã não

sự hóa già

ordre />/ du jour
agent ///


lịch công tác, nhật ỉệnh
tác nhân

agglomérat ììì

đá kết tụ, aglomerat (một tập
họ’p tì^ẫti nhiên vác vật liệii
dăm kết, ĩúp núi lửa sắc cạnh
cỡ lớn)

(aggỉoinerated) cork brick,
rock cork

bioc lìì en liège, brique / ’~
liège m aggloméré en
bloc, - durci ~ ~

gỗ bần cứng thành khối,
gạch bần kết tụ

aggỉom erating pỉant

installation
/
cTagglomération
pouvoir
ììì
collant,
capacité / de collage,
f a c u lté /d e collage

remplissage
ni
par
déposition, colmatage ///.
envasement ììì
aggrégats mpỊ

sự bố trí thành khối

agglom erating povver

aggradation, see: nilina up

aggregate
(íìggregate) batch(ing) plant,
proporúoning
measuring
baĩcher
drybaich(ing)

Central

(aggregate) baích(ing) ~

aggregaie bin
aggregate
bitum ỉnizing
plant,
see:
bituminous

mixing plant
aggregate-cem ent ratio
aggregate d rier, dryer, rock ~

khả năng liên kết; sức đính
kết
sự lấp dầy bằng bồi lắng, sự
bồi lắng phù sa, sự bồi láng
qua lớp bồi tích
hợp thể, chất kết tụ; cốt liệu
bêtông (cuội, sỏi...)

centraie f de dosage,
installation / de calibrage,
installation
à
trémies
doseuses,
centrale
j
doseuse
trém ie/des agrégats, ~ à ~
centraỉe f d'enrobage

nhà máy cân đong cốt liệu,
dây chuyền sàng - đong, hệ
thống chuyền cốt liệu, hệ
thống tuyển cốt liệu.

rapport m agrégat-ciment


tỷ lệ cốt liệu - ximăng, ĩỷ ỉê
cuội sỏi - ximãng.
máy sấy khô cốt liệu

sécheur ỉìì des agrégats

15

(cái) sàng tuyển cốt liệu
trạm trộn bitum cốt liệu


iigricuituriìỉ

aggregate

aggregate fccder
(aggregate)

ali 110nu ĩa ÍCIU'
aạrégals

grader,

mul ti -

•náy nạp cốt liệu

/;


:i 'ì ' j k Hì à d a ie s nuilt[pL\s

d e c k s cr een

sàr.i! nhiều mâiTK sàng phân

.:ờ hạt

aggregate grading
aggregate instaỉlation, see:

araiuiloméỉne f

í hành phẩn hạt cốt liệu

cenỉralc f cies aeréeais

nhà m áv (ch u ấiì bi ) cót liệu

Tiélainie

hỏn hợp CỐI liệu, cấp phoi cờ

a g g r e g a t e s plant

aggregate m ixture

de eraiuiUnion


III

hạt

(aggregate
of)
broken
brick(s), bri ck r ub bl e
(aggregate
of)
broken
concrete, c on cr et e lìardcore
aggregate
plant,
see:

‘/lébris /// de
:>rL]iMÌllons / Ỉ I Ị ) Ì

briqiiès.

d é b n s tì. de béton

s ạ c h vỡ. cóĩ liệu b ă n 2 ìỉạch
\'ỡ
bètỏns

vờ.

CỐI


li ệ u

bàns

dãiiì bêĩ ỏns
ce ni ral e / des a e r é a a t s

n h à m á v ( c l u i ấ n bị) c ố ĩ liệu

cem rale / cỉes aaréeaĩs

nhà máy ch LIán bị cốt liệu

iìggregate retention

ré ie nt io n f du r e vê t e m e m
b i tu n iũ r .i eu x

sư iluy trì cốt Ỉ1CLI {trong iop
áo hào vệ hthỉịị hiỉunì), sự
đuv ỉrì lớp áo bi tu 111

aggregate vvashing m achine,

Laveur ni dcs
l aveuse / —

m á y rửa cốt liệu, m á y lứa
cuội sỏi, má y rửa đá


a gg r e g a t e s ~

aggregate p reparation plant,
see: a gg r e g a t e s ~

r oc k —

aggregate
w cỉghbatcher
(Brỉt); (~) vveighing ba tc he r

agrégars.

silo nì de pe sa ge mu ni
đ u n e bascuie de précision

xiló cân cốt
c h ính xác

liệu

có cân

cement
cement concrete ~

asrécais iììp ỉ du béton (de
cimeni)


cốt liệu bẽtỏng xi mãn g. cốt
ỉiệu xi màng. cốt liệu bê 101111

(preparation)

mst al iai ion
f
đe
préparation dcs agrégats

(bêtỏnư)

Míatièic / 'a g^ r es s iv e

chát ãn rnÒM

with b e a m scale (USA)

aggregates,
concrete

aggregates
plant,

-

(~)

installation.


ãggregaĩe (~) ~
uggressive substance
aggressive vvater

c:au

I'

aíỉẹrcssive,

nhà máy ch uá n bị COI liệu

nước án mòn, nước có hại

lìutsiMe

agitator truck (USA); ~ lorry

eamion ni avcc asitatcur

xe tài có máy trộn b et ônu

chaux/asricolc

vôi

(Brit)

aglime,


agricultural

lime.

a gs ton e. l imi ng mat er ial

nông

Iiạhiộp.

vòi

bón

ruộng

a g r e e m e n t o f l ease, l eas eh oỉ d
d ecd

cont rai /'/ (ỉe í e r m a a e

agricat (tractor) (USA)

tracieur lì ỉ
chc ni ìl es

agricultural belt

eemtiire I ' agricole


vành dai nông nulìiệp

(agricultural) cultivator, íìeld

cul i ivat eur tỉ ỉ

ngirời làm ruộng, nmrời canh

aaricole

hợp d ó nu phái canlì
SUI'

m á v kéo 110112 n uh iệp bánh
xích

tác nông nghiệp, nò ng dán

agricuitural engineer

ingémeur



du

génic

kỹ sư n ô n s nshiệp: kỹ SƯ
x â v d ự n e nóng thỏn


rural

16


aỉr circuỉation

agricultural

kỹ thuật nông nghiêp; kỹ
thuật xây dựng nông thôn
thiết bị nông nghiệp

agricultural engineering

génie m rural

agricuìtural equipm ent
agricultural ỉime, agỉime,
agstone, liming material

matériels mpỉ agricoles
chaux/agricole

vôi nông nghiệp, vôi bón
ruộng

a ị í r i c u l t u r a l s o iỉ, c u ltiv a te d -


sol m cultivé

đất trồng, đất nông nghiẹp,
đất canh tác

agricultural topsoil

terre / agricole

đất nông nghiệp, lớp đất mặt
nông nghiệp, lớp đất trổng
trọt

a g rim o ỉo r, farm(ing) tracĩor

tracteur }1Ì agricole

máy kéo nồng nghiệp

agstone, see: aglime

chaux/agricole

vôi nông nghiệp, vôi bón
ruộng

ahead turbine, cruising -

turbine / de marche avant


tuabin kéo trước

a ir admission, ~ inlet

admission/cTair, p rise /~

a ir admission pipe, ~ inlet -

tube nì de prise d’air, dadmissiou ~
soupape / de prise d’aiĩ\ ~
d'admission
souffle m d’air
four m à rivets à
soufflerie pneumatiqưe
biturae m asphaỉtique

sự nạp không khí,- cửa ỉấy
gió
ống nạp không khí

a ir admission valve, ~ inlet ~
a ir blast
a ir biast rivet íorge
air-blow n asphalt (USA); see
"asphaltic) bitumen (801)”
air-borne dust
a ir brake, compressed-air
pneumatic -

van nạp khí, van cửa lấy gió

quạt gió, luồng gió
lò rèn đinh bulông có quạt
gió
bitum atphan

frein ììì à air comprimé, pneumatique

bụi bay
phanh bằng khí nén, phanh
hơi

a ir breaker, see: pneumatic ~

marteau m pneumatigue
de démolition

máy nghiền (bầng) hơi, máy
đập (bầng) hơi

air brick

brique/séchée à 1'air

a ir brick
a ir bubble

b riq u e /d e ventilation

gạch phơi
gạch thông gió

ống bọt, bọt khí
sức nổi của không khí, lực
đẩy nổi của không khí
thùng chìm, thùng khí nén

a ir buoyancy

poussilère / volante

b u lle /d ’air
p o rtan ce/d air

a i r c h a n n e l, see ~ co n d u c t

caisson nì à air comprimé,
- pneumatique
cham bre/d'air
c h am b re/à air
b u s e / d'aérage

a ir chucking, compressed-air
pneumatic ~

serrage m pneumatique, ~
à air comprimé

mâm cặp bằng khí nén

a ir circulation


circu latio n /d air

sự tuần hoàn không khí

a i r c a is s o n , c o m p r e s s e d - a i r

pneumatic ~
a ir cham ber
a ir cham ber

17

buồng khí nén
xăm (bành xe ôíô xe đạp)
đường óng thông gió, ống
thông hơi


airíBeit

air classiíication

air classiíication

s é p e r a ú o n / à aii\ ~ ~ vent

sư p hân loại (cờ hạt) b ầ n ;
quạt gió

air cleaner, - filter

(air) compressor

í.ltrc tri lỉ ai:*

lọc k h ô n g k hí

coĩnpresseiii' m (đair )

máy nén kh í ịtủnỵ úp lự
khỏti\* khí hchỉg giàrn thê ttií h

aỉr conditioning

c-onditJonnemcnt
1’air

air conditioning installation,
— plant, - ~ system

i nstalỉation
/
de
c!irr.ausa:ion. * ~
de
co nd i t i o n n e m e n t de 1'air.
s v st èm e
ỉỉì
cle
c.irr.atisiUÌon


hệ t hống đ i ều hò a k hô n g ikh

air conduct, ~ pipe, ~ tube, channel
air consumption
a ir control, pneumatic
compressed-air -

b a s e f d a é r a e e , bure
c a n a r / '/

dường ố n g t h ôn e gió, ốn\
t hông hơi.

consommaùon í dair

sự tiêu thụ k h ô n g khí

air conveyor, compressed-air
pneumatic ~
air-cooled diesel engine

communce
/'
comprimé.
p n e u ma t i qu e.

ỈU

à


(ỉc

air

Sự điều h ò a k h ô n g khí

bộ điểu k h i ế n bảng k h í n é ‘iì

t rans por leur ///
à
air
c o m p r i m é , - p n eu ma ii q ue

băng c h u y ề n ch ạy b ằng Ikh
nén

inoteur /// cỉiesel reíroidi

đ ộng cơ đ i êd en
bằng k h ô n g khí

par a ư

ỉàin

nná

air cooỉer

reữoitỉiísseur m à air


m á y ỉàm mát b ằng khỏ>ng
khí

air
air
air
a ir

refroickssement /// à air

sự làm mát b ầ n g k h ô n g k h í

ccmranĩ tu d ’air

d òn g k h ô n g khí; gió lùa

a é r od en s im èt re nì

cái đ o tỷ t rọ ng k h ô n g khí

agit&teưr rn à air

m á y trộn k h ố n g kh í {ĩr a t ì ị

cooling
current, stream of air
densimeter
diffuser; see: "sevvege"


sân xuất hùn h oại hóa)

air door, trap ~
air drain
air drift

porte/đaérage

cửa t h ô ng gi ó (khai tỉiác iìbỏị

p r i s e / d e veriiilation

cửa th ôn g gi ó

gaỉ eri c / s u p é r i e u r e

hành lang đ in h {dào cỉưủvn
lìâtìi ha ỉ dủit huf}\> ìiủnỉi Ỉcii/Ií

íỉitih)
air-dry
a ir eddy, see: - vortex
air-entrained cement
air-entrained concrete; see
"concrete"
air-entraining agení; see
"admixture"
air entrainment
air (entrainment) meter, see:
entrained air indicator

airfield

s échó à l'air

phơi k hỏ t rong k h ô n g khí

tourbiỉỉon ///

gió x oáy, g i ó cuộn, c ơ n

c e m e n t m à ent rai nemcnt

xiinãng

d'air

ng ậm khí

b é ĩ o n m à air occlus

bêtôno

1Ố IC

hòa

khí,

ximàmg


hòa

khí,

bctômg

ng ậm khí, b êĩ ô ng bot
agen:m cĩocclusíondair

phụ gi a h ò a khí

enỉra.inement ỈU d ’air

sự hòa khí

appa rei l' m à m e su re r
1'entrainement cỉair

đổng hồ b á o ỉượng n g ậ m k h í

aéropon

sân bay, c á n g hàng k h ô n g

aé r od ro me ni

18


aỉr hammer


a ero dro m e

aerodrome beacon

phare m (Taérodrome

(aeroplane) hangar, aircraít
hangar

hangar m d'aviation

(air) base (USA); RAFStation (Brit)
air strip
aỉert platíorm, marshalỉing
area,
assembly
areã,
readiness
area,
taxi
holding position, alert
apron

base / aérienne
bande /'denvoỉ
aire f daỉerte,
dégagement

~


đèn pha sân bay
nhà để máy bay

de

angle-of approach light

indicateur m ĩumineux
d'angỉe d ’approche

bỉast

souffỉe m

căn cứ hàng không, cản cứ
không quân
đường băng cất cánh
sân báo động, sân Ihoát
hiểm

đèn báo góc đến
luồng gió (cửa máy bay cất
cánh)

boundary light
concreỉe catch gutter

feu m de délimitation
caniveau m de sưrface


flying control (Brit); base
operations (USA); control
tower
hardstand, (hard)standing,
parking apron

to u r / d e contrôle

đèn biên, đèn báo giới hạn
rãnh tiêu nước mặt
tháp kiểm soát không lưu

aire / de parcage, ~ ~
stationnement

bãi đỗ

landing-đirection indicator

inđicateur m đe direction
d'atterrissage

biển chỉ đẫn hướng hạ cánh

landing runway

piste /
réservée
1'atrerrissage


đường băng dành cho hạ
cánh

landing speed

v ite s se /d ' atterrissage

tốc độ (khi) hạ cánh

prestressed concrete runway

piste / denvol en béton
précontraint

đường bảng cất cánh bằng
bêtông dự ứng lực

runway

piste f d'aviation, - denvoi

đường băng cất cánh

take-off runway

piste /
décollage

taxiing of aircraít


parcours m au sol

taxiway light (USA); taxitrack -

feu m de
circuiation

réservée

voie

à

au

đường bảng dành cho cất
cánh
đường ỉấy đà cất cánh

de

đèn đường giao thông

air íilter, - cỉeaner
air íloat, see: - trowel

íiltre m à air

cái lọc không khí


ta lo c h e / pneumatique

cái bay hoạt động bằng khí
nén

a ir ílow

écoulement m de ĩair

dòng không khí, luồng khí

a ir friction

írottement ni de ĩair

sự ma sáỉ của không khí

air íu rn ace

fourneau m simple

lò đơn, lò không khí

air grain elevator, compressedair — , pneumatic - ~

aspirateur m à grains

máy hút hạt


air hammer, see: pneumatic

búa hơi

breaker

19


air-operatec

air hardening

a ir hardenỉng lime
(a ir)

h e a te r,

sp ace

a ir

heating apparatus

air hoisỉ, pneumatic ~

chaux ■'durcissanie à l’air

vòi cứng trong khống khí


d.sposìtit' /II de chauffage
d'aiỉ

thiết bị đốt nóng không khí

trcuil m à air comprimé

tời hơi (tời vận hành hằHỊ

kỉ Iôi I lị kỉlí nthỉ)

a ir hole
a ir injection, compressed-air

tron tn ciair
injection / p n e u m a t i q u e

lỗ không khí; ố không khí
sự phun bằng khí nén.

a ỉr inỉet, - admission

p r is e /đ a ir. adiĩìission/~

cửa nạp không khí

air inlet pipe, ~ a d in is s io n ~

tube ni de prise cTair, ~
(ĩadmission ~


đường ốns nạp khône khí

a ir inlet valve, ~ admission ~

s e u p a p e /d e prise dair, ~
đadmission

van cửa nạp không khí

air insulation
a ỉr intake

isolement /// à air

sự cách ly bằng không khí

ỉube ììì cĩaspiration d a ir

ống hút khỏng khí, cửa gió

air je t im pact pulverizer for
coal

pulvérisateur
ỉỉi
charbon à jet cTair

a ir je t ỉirt


aéroéjecteur
ỉìì
reièvement
des
cTégout

a ir leak(age)
air leg, pneumatic feed ỉeg for
rock đrill, compresscd-air
leg
air lever, choke ~

air lỉft
air lift pum p, compressed-air

de

máy nghiên than bằng VÒI
khí nén

pour
eaux

thiết bị hút nước c ố n g bằng

vòi không khí

íiiiie/d 'air

sự rò không khí


poussoir
///
à
air
comprimé, - pneumatique,
valet m de soutien

đường ống cung cấp khí nén
cho búa khoan đá

manette / cTadmission
dair
poni m aérien

tay đòn nạp không khí

p o m p e /à air comprimé

cầu hàng không
máy bơm khí nén

air ỉine, - route

ligne/aérienne. route f ~

tuyến đường hàng không,
tuyến bay

a ir ìock, (com)pressed ~

pneumatic cxcavting —

saN
/:/
à
pacumatique

buồng khí nén. buồng không
khí nén để dào đất đá dưới
nước (íroỉiiỉ hệ thôhg khỏniị

air,

kh : nén, Ịủ /nội buồng c ổ ỈÌÌỘỊ
d ầ ỉí ỉlìô ỉìiị với kh ô n g k h ỉ úp

lựi và một đầu thôtìiị với khi

quyên)
d ồ n g hổ do k hô n g k h í lấy

a ir m eter, see: entrained air
indicator

appareil

r e n t r a i n e m e n t d'air

vào


a ir m oisture,
humidity

hinnidité / atinosphérique,
~ - đe r air

đõ ấm khí quyển, độ ám
không khí

air ni de combustion

không khí đốt

mandrin ỉìì
pueumatique

bàn cặp vận hành bàng khí
nén

atmospheric

a ir of combustion
air-operated
powered -

chuck,

air-




20

à

à

mesurer

serrage


a ir(-o p e ra te d clay)

a ir space ra tio

air(-operated clay) spade,
sce: pueumatic ciigger

marteau
pneumatique

iiir-operated grcase unit, airpo\vered —

compresseur m à graisse
pneumatique, pompe/*—
seringue f -------

a ir-o p e ra te d
saw,

airpowered ~
air p av em en t b re a k e r, see:
pneumatic breaker
airphoto, aerial photograph.
aerial shot
air photogram m etry
air pipe, see: - conduct
air pipe
nir-pỉaced
concrete,
see:
shotcrete
air placing machine, see:
ịetcrete gun
air pơllution

scie / pneumatique, ~ à
air comprimé
marteau nì pneumatique
de démolition

cái cưa hơi, cưa chạy bằng
khí nén
máy nghiền (chạy bàng) hơi;
búa hơi phá lớp ỉát

photographìe / d'avion, aérienne
aérophotogrammétrie/
bu se/daérage
b u se /


ánh chụp đường không.
không ảnh hưởng
phép đo chụp ảnh đường không
ống dần không khí
ống gió

béton ỈÌÌ projeté

bẽtông phun

machine / pneưmatique à
enduire
polkition f de ỉ'air

máy phun bêtông

air-po\vered chuck' see: airoperated ~

mandrin ni
pneumarique

air-powered
grease
scc: air-operaỉed —

unit,

compresseur nì à graisse
pneumatique


máy bơm dầu bằng khí nén

air-powered saw, aừ-operated ~

scie f à air comprimé, ~
pneumatique

cái cưa hơi, cưa chạy bàng
khí nén

air pre-cleaner

fiỉtre m préliminaire d’air

cái lọc sơ bộ không khí

air quenching

trempe f k air

sự tôi bàng không khí

air receiver, see: - vessel

récỉpient
comprimé

air relief valve


soupape/dair de sureté

air
riveting
hammer,
compressed-air
riveter,
pneumatic riveter

riveteuse/pneumatique

a ir route, ~ ỉine

ligne/aérienne, r o u te /-

m

bêche

à



serrage

à

air

máy đào bằng khí nén; cái

mai (thuổng) hoạt động
bằng khí nénT mai hơi
cái bơm mỡ bàng khí nén

sự nhiẻm bẩn không khí
mâm cặp vận hành bằng khí
nén

thùng khí nén, thìrng nạp
khí nén
van xá không khí. van xá
an toàn
búa hơi tán dinh rivê

air-seasoned wood

bois m séché à 1’air

tuyến đường hàng không,
tuyến bay
gổ để khô trong không khí

air-side face, downsiream -

cồíé m aval

mặt đập hạ ỉưu, phía hạ lưu

air
silencer,

siịencer-filíer
intake

amortisseur tìì de bruits
dadmission

cái giảm tiếng động của lổ
nạp không khí

airslidc

couloir m de manutention
pneumatique

hành iang vận hành bằng khi
nén

air space ratio

indice nì de pourcentage
dair en volume

chi sô' phần trãm của không
khí tính theo thể tích

intake
type of air

21



a ir spade

aiarm h o n

a ir spade,
digger

see:

pneumatic

marteau
pneumatique

m

bẻche

máv dào bằng khí nén, mhơi

air s ta rte r, compressed-air
pneumatic -

démarreur m pneưmatique,
- à air comprimé

bộ khới dộng bàng khí nén


air strip
air supply, ventilation

bande /'denvol
aérage m

air survey(ing), aerial ~

levé w aérien

air ta m p er, pneumatic -

pilon m à air comprimé, ~
pneumatique
gare / ‘terminus aénenne

dường băng câì cánh
sự thông gió, sự quạt gió; sr
cung cấp không khí tưci
(mó)
sự do vẽ trắc địa đườrụ
không
búa hơi

air term inal

ga

hàng không


đếr. CLKI

cùne. ga cuối tuyến bay
air tightness
air-tired equ ipm ent (USA)
air-tired
(USA)

eq u ip m en t

item

étanchéité/*à ỉ'air
engins mpl à pneus

sự kín không khí
thiết b| bánh hơi
hạng mục thiết bị bánh hơi

engin m à pneus

xe tái xúc bánh hơi
công cụ (hoạt động bang)
khí nén
cái bay (hoạt động bàng) klí
nén

air-tired tra c to lo a d e r (USA)

tractopelle/sur pneus


air tool, compressed-air
pneumatic a ir troweI, - float, pneumatic
compresseđ-air -

outil nì à air comprimé. ~
pneumatique

a ir tube, see: ~ conduct

buse/cTaérage

đường ống dản không khí

a ir tu rb in e

turbine/ à air comprimé

tuabin khí nén

a ir vaỉve
air vessel, compressed (air) receiver

soupap$/d'air
récipient

à
air
comprimé, réservoir m ~


van hơi
thùng khí nén. thùng khòrụ
khí trên máy nén không khí

a ir v ib ra to r, compressed-air
pneumatic ~

vibr(at)eur
pneumatique,

đầm rung (hoạt dộng bang.)
khí nén, dầm rung hơi

taloche/pneumatique

~

à

m
air

comprimé
air vortex, - whirl, - eddy

remous m đ'aii\ tourbillon

xoáy không ktíí

lìi


a ir-w a te r m ixture

mélanee m d'air et deau

hồn hợp không khí và nước

airw ay

galerie f d'aérage, - de

hành lang thông gió, hàm

retour d'air

lang gió về

a ir whirl, see: - vortex

tourbillon m d'air

xoáy không khí

a ir whistle

sifflet m à air

còi hơi

alab aster


aỉbâtre tìỉ

aibaĩ (thạch cao hạỉ tỉiịn cha
sư , m ư u tru n g h o á c

a la r m float

ílotteur m d alarrne

phao báo động

a la r m fuse

fusible m avertisseur

pháo nổ báo hiệu

a la r m h o rn

c o r n e /d e signal

còi báo hiệu

22

iiui

ĩó i IIIÚII .



alkali-reactive

albino

albiti/ation

bitume m blanc, Albinobitume
schiste m* chỉoriteux à
albite, chloritoschiste ni à
albite
albitisaĩion/

alert apron, see: - platíorm

aire / d'alerte

alert plaíform , marshalìing
area,
assembly
area,
readiness area, taxi holding
position, alert apron
algorithm
aỉidade

aire / d’alerte,
dégagement

algorithme m

alidade/

thuật toán
bộ ngắm chuẩn, alidat

alidade circle

cercle m cĩaỉidade

vành ngắm
alidat

aỊinement (USA); alignment

aìignement m

sự sáp thẳng hàng, sự dóng
luyến (về vị trí và hướng của
trục tim của đường ôtô...)

alkali

alcali m

chất kiềm (trong hóa h ọ c, lủ

aìbino asphalt
bitumen (Brit)
albitite


(USA);

-

~

de

bitum trắng
aỉbitit, diệp thạch clorít có
albit
sự aỉbít hóa, sự sản sinh
trong đá của albit như một
khoáng sản thứ sinh
sân báo động, sân thoát
hiểm
sân báo động, sân thoát
hiểm

chuẩn,

vành

một chất có những đặc tính
b azơ r õ rệ t; theo nghĩa hẹp và
thông thường, từ này c h ỉ áp
cỉụng cho h yd roxyt ku ỉi, naĩvi,
liĩh i và am oni)

alkali-aggregate reaction, ~

expansion

réaction / alcali-agrégat

phản ứng kiềm - cốt liệu, sự
trương nở kiềm - cốt liệu

alkali(c) fel(d)spar

íeldspath m alcalin

íenspat kiềm

to alkality, to aỉkalize

alcaỉi(ni)ser

kiềm hóa, hoá kiềm

alkaỉi-granite

granite Hỉ alcalìn

grarút kiểm

alkali metal

métal m aicalin

kim loại kiềm


alkaỉim eter

alcalimètre m

cái đo độ kiềm

alkaline

aỉcaỉin

có tính kiềm

alkaline activation

stimulation / alcaỉine

hoạt hóa kiềm

alkaỉine earths

base/aỉcalino-terreuse

gốc đất kiềm

fermentation/méthanique

sự lên men kiềm, sự lên men
mêthanic


aịkaline lake

ỉac m de tincal

hồ kiềm

alkalinitv, alkalescence

a ỉcalin iĩé/

độ kiềm

alkaliproof

résistant aux alcalis

chịu kiềm, chịu được tác
dụng của các chất kiềm

alkali-reactive aggregate

agrégat m attaquable par
ỉes alcalis

cốt liệu khồng chịu được tác
dụng của các chất kiềm

alkaline ferm eníation;
"sewage"


see:

23


a lk a ii soiỉ

aikali soil

aỉl-steel Chain

đất kiéiìì (trong hao vệ (1ủi

soi !}• .ỉỉcalin

(h ít

k irtn

iờ

lo ạ i

Ih í t c ó

chức

cúc lỉiaoi khoáng có nổỉìi’ (lo
/ỉiỊHY hại.


N ói

lỉintiì*

ch ứ

kiêm (ĩen (ỉiíựi í ('in tạo ho
n u hotìiii n a m . Nưõ\ có chửi,

loại kit'ỉ /1 /lày SỪ ỉìòu ttiii (ỉa
mùn. (ít' lại n h i drit rá i ( ó hạ
cho íỡ v ỉrổ/ìiị. Phún Ịớn cú'
chất kiêm trắhịị đi(ọ\ d iu /(/<:
hòi sniỉ/aỉ n a ĩriì

alkali vvater

nước kiềm (rừ ỉiỉtù/iiịị dưựi

e Mì /'alcaline

díuiịị đè c h í loại nưới có ( hức

lutĩri h o ặc kctli hòa tan vỏ
ỉiổ/ìi* (ĩộ (ĩán\ị kê)

alleviation o f dust, abatemem
of dust(ing). dust alleviation,

suppression


/

de

ỉa

poussière

Sự giám bụi. sự tnệỉ bụi. SL
kiếm

dust allaying. dust suppression.
đust control

soát

bụi.

sư gián

nguồn gốc sinh bụi

alley

voie /'secondaire étroite

dường phụ hẹp

alligiìtion, congỉomerate


alliage ///

cuội kết

allocation

aỉlocatỉon /

sự cấp kinh phí. sự pliài
vốn.

allotm ent (garden)

sự định rõ vị trí

lotissernent tìỉ jardin

vườn cỏng nhân, mánh đai
vườn phân cho còng nhãn

allotropic

allotropique

khác hình

aỉlowabỉe

ađniỉssible


có thế cho phép, có thế chấp
nhận

allowance, tolerance

loléranee /'

dung sa i (vẽ kích thước htỉật

jardin

oLivner.

ììì

xén can d ã dinh)

alloy

aiỊiase ///

hợp kim

alloy Steel

acier ỉỉĩ aỉỉié

thép hợp kim


all-purpo se e x ca v ato r (Brit);
excavaĩeur ỉìỉ unìversel.
■ shovelcrane
(USA); pelle
/
(mécanique)
convertible
universal universelỉe

máv dào. máy xúc c!a (chức)
nàng

aỉl-purpose
sho vel-crane
(USA); - excavator (Brit)

peỉle
/
uiìivterselle

máy xúc đa (chức) nanịí

aỉl-red period

imervalỉe
ni
panout. de
intégra’

(mécanique)

rougerouge

thời kỳ đ èn đò toàn bộ ị cam
xe cộ (íi lại ỉroiiiỊ kim vựt
kiếm so á t,

ỉoàỉt

hộ (len do

được SÓ/IỈ*, toàn h ộ cúc (lèn
k h ó c p h á i tắt, khôỉii* c ó (Ịnvẽỉì

chi dường)

all-steel Chain

chaine/tout acier

24

dây truyền toàn thép


a lte rn a to r

all-steel

all-stccl construction
all-steel frame

allsynchromesh gear box
alluvial coast
aỉluvial deposit, alluvium

aỉluvial gold
alluvial soiỉ
alluvìal tin

aliuviaỉ valley
alluvial waier course
alluvium, íluvial cỉeposit
alluvium period
all-weather road, - highway
aỉl vveld metal test specimen
all-welded
alỉ-wheel
air
brake,
compressed-aữ, ~ pneumatic ~
all-wheeỉ drive
Alpine limestone
Alpine*unnel
Alpine vehicular tunnel, roacỉ ~
alernate
route,
by-pass
highway, by-pass .Street
alternate (signal) system
alternating load, changing ~
alternath

aỉternator

construction / entièrement
en acier
bâti /// tout acier, cadre ỉìi
tom acier
boite/toute synchronisée
cỏte / aỉlưviale
m

dépôt

alluvial,

alluvionnement
alluvion/
or m alluvionnaire
sol nỉ alluvionnaire
étain

m

/?/,

alỉuvial,

kết cấu toàn thép
khung toàn thép

(m áy móc


thi công)

hộp số đổng bộ
bờ biển bổi tích
trầm tích đất bổi, trầm tích
sông, bồi tích sông, phù sa
vàng bồi tích
đất bồi, đất phù sa, đất aluvi
thiếc bổi tích (thiếc dòng

dalỉuvion

chửv. h o ặc c a x iĩe riĩ phân hủy
lẫn íro n g cu ội s o i d ọ c cúc
thung lũng \'ủ sông ỏ trên tầỉiỵ
đủ gốc. N ó i chung lù khoáng
thiếc tinh khiết nhất)

valỉée/ailuvionnaire

thung lùng bồi tích

cours m d'eau ayant un

sông có phù sa, dòng cháy
có phù sa

débit solide
alluvion/dépôt ũuvial

période / q^aternaire
route/ ĨOUS temps
éprouvette /prélevée dans
le métaỉ đéposé
entièrement soudé
frein m à air comprimé
toutes
roues,
pneumatique ~
entraĩnement m toutes
roues
calcaire />/ alpestre - des
Alpes
tunnel m alpin, ~ alpestre
tunncl nì rouíier alpestre
route / de déviation
système m alterné
charge f alternative
alternative /, variante /,
soỉution/
alternatrice /, alternateur
m

25

bổi tích, đất bồi, đất phù sa
kỷ thứ 4
đường ôtô mọi thời tiết
mẫu thí nghiệm kim loại hàn
(lấy trong mạch hàn)

được hàn hoàn toàn
phanh hơi cho tất cả các
bánh xe
sự truyền động cho tất cả
các bánh xe
đá vôi vùng núi cao, đá vôi
Anpơ
đường hầm vùng núi cao,
đường hầm Anpơ
đường hẩm giao thông vùng
núi cao
đường vòng, đường tránh
hệ thống tín hiệu đường
tránh
tải trọng thay đổi
phương án
máy đảo điện


a ltỉm e ỉe r

altim eter
aỉtitude

am orphouỉ

a itìmòtre m
a titude /'

cái do độ cao

dô cao (khoáng cách thiiỉỉi
liửiiịị hoặc khoảng cao trêi

ììiột diên} (là cho lấy Ỉàỉtì Ịììứi
chuẩn, ỉhí (lụ như ỉỉỉặỉ hiến)
alum

alun m

alu m in ium
alloy
(Brit i
aluminum - (USA)
alu m in ium
sheet
(Brit);
aỉuminum ~ (USA)
aỉum inous cem ent, calcium
alưminate
(high-)alumina

aỉliase m daluminium

phèn
hợp kim nhòm

tôle fdaluminium

tấm nhỏm


cim en t
m
fo n d u .
~
aỉumineux, ~ électrique.
indécoinposabỉe,
-

ximãng có phèn, ximăng
aluminat canxi, ximăng
nhôm oxit, ximăng nung
cháy, ximăng nung chả)
bằng điện, xìmãng không
phân hủy.
đá phiến phèn, đá phiến
nhiềm phèn

électroíondu

alum -shale

schiste n\ aluniíère

alum-soaked Keene's cement

íaux-aỉbâtre ///, ciment m

alum stone, alunite

de keene

aluniĩe /
calcaire m alvéolatre

alveolina limesíone

keen.

alunit, quạng phèn tráng
đá vôi tổ ong, đá vối có lổ

amalgamation of contractors,
see: contracting combine

groupement m cTenưeprises.
association/ ~

am b e r, succinite

arribre m jaune, succin m

a m b e r mica, phlogopite

phiogopite/
améthyste /

am ethyst, S i0 2

giá albat. ximãng
ximăng thấm phèn


như tổ ong
hội nhà thầu, nhóm nhà thầu
hổ phách, hổ phách (mầu)
vàng, khoáng sucximc
mica hổ phách
thạch anh tím (m ấ u ÍÍCI hoặc
tỉm p h ớ i x a n h }

a m ia n th u s
a m m e te r

amiante m

amiăng

ampír-rernètre ííỉ

ampe kế

a m m o n ia-a ỉu m

alun w ammoniacal
ea u / ammoniacale

phèn amôniac
nước amôniac

bonbonne/ dammoniaque
sax ni d'ammoniaque, ~


bình amôniac, binh 1ỚI1 có vỏ
bọc ngoài để đựng amôniac
khí amoniac, ga amôniac

am moniac
eau/ammoniacale

nước amôniac

a m m o n iacal w ater, ammonia
liquor
a m m o n ia carbo y
a m m o n ia gas
a m m o n ia liquor, ammoniacal
water
a m m o n ia valve
am o rp h o u s

soupape
/
ammoniaque
am orphe

pour

van (dùng cho) amôniac
không có hình dạng nhất
định (á p dụng ch o c á c đá và

khoáng vật không có cẩu

trúc tinh thể.vác định)
26


×