Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Bang don vi do do dai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.12 MB, 12 trang )


Bảng đơn vị đo độ dài

Hãy nêu những đơn vị đo độ dài đã học
km

hm

dam

Lớn hơn mét

m

dm

cm

mm

Nhỏ hơn mét


Lớn hơn mét
km
1 km
= 10 hm
= 100 dam
= 1000 m

Nhỏ hơn mét



Mét

hm

dam

m

dm

cm

1 hm

1 dam

1m

1 dm

1 cm

= 10 m

= 10 dm
= 100 cm
= 1000 mm

= 10 dam

= 100 m

= 10 cm
= 100 mm

= 10 mm

mm
1 mm


Bảng đơn vị đo độ dài


Bảng đơn vị đo độ dài
Bài 1: Số?
1 km =1000
….. m
1 hm = 100
.….. m
1dam = 10
…....m
10
1 km = …….hm
1 hm = 10
…… dam

1 m =1000
……mm
100

1 m = ……cm
10
1 m = ..…..dm
100
1dm = ……mm
10
1cm = ……mm


Bảng đơn vị đo độ dài
Bài 2: Số?
50 m
5 dam = ……
700
7 hm = ……..m
3 hm = …….
300 m
60 m
6 dam = …….

2 m = ……..
20 dm
400 cm
4 m = ……..
6 cm = ……..
mm
60
800 mm
8 dm = …….



Bảng đơn vị đo độ dài
Bài 3: Tính (theo mẫu)
32 dam x 3 = 96 dam

96 cm : 3 = 32 cm

25 m x 2 = 50 m
15 km x 4 = 60 km
34 cm x 6 = 204 cm

36 hm : 3 = 12 hm
70 km : 7 = 10 km
55 dm : 5 = 11 dm


Bảng đơn vị đo độ dài
Tính:
a) 3dam + 12 m = 30m + 12 m = 42m
b) 2m – 50 cm = 200 m – 50 m = 150 m


Bảng đơn vị đo độ dài

Chọn độ dài thích hợp:
a) Bảng lớp dài:
A. 4 dam

B. 4 m


C. 4 km

D. 4 cm


.
Bảng đơn vị đo độ dài

Chọn độ dài thích hợp:
b)Sân trường dài:
A. 6 m

B. 6 hm

C. 6 dam

C. 6 km


Bảng đơn vị đo độ dài

Chọn độ dài thích hợp:
c) Quãng đường từ nhà em đến trường dài:
A. 1 km

B. 1 hm

C. 1 dam

D. 1 m



Bảng đơn vị đo độ dài

Trò chơi: Thử làm phóng viên
Hãy trả lời câu hỏi của phóng viên nhỏ:



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×