Tải bản đầy đủ (.ppt) (16 trang)

Unit 5. BR

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (112.19 KB, 16 trang )


Brown



Bread
Brown bread



Brother



Breakfast


Bring : Mang, vác


He is my brother.


Br

•Who bring me brown
bread for breakfast.
•I like brown bread.
•That is my brother.
•I have brown bread for
breakfast.




Finding letters.
- Br _ wn
màu nâu
- Brea_
- Broth_r
- Bri _ g
- Br_ _kfast

bánh mì
anh trai
mang, vác
bữa sáng



I am .............
Trang is .............







Big:
Small:
Short:
Tall:

Happy:
sad:

to, lớn
nhỏ, bé
ngắn
cao
vui vẻ, hạnh phúc
buồn


Nối với các từ trái nghĩa
1. Small
2. Tall
3. Sad

a. happy
b. big
c. short


Tìm các chữ còn thiếu trong các từ
sau.

• 1. tal_
• 2. smal_
• 3. sa_
• 4. happ_
• 5. shor_
• 6. bi_




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×