HÓA VÔ CƠ – PCHE330
B6: CÁC NGUYÊN TỐ
PHÂN NHÓM IA VÀ IIA
1
Mục tiêu
Trình bày, so sánh đặc điểm cấu trúc nguyên tử của
các nguyên tố nhóm IA và IIA
Viết được phương trình phản ứng, giải thích tính chất
vật lý, hóa học của các nguyên tố và hợp chất Li, Na,
K, Rb, Cs, Fr, Be, Mg, Ca, Sr, Ba
Trình bày ứng dụng và độc tính của các đơn chất và
hợp chất dùng trong ngành Y- Dược
2
Các nguyên tố nhóm IA
Phân nhóm IA còn được gọi là Kim loại kiềm
4
Các nguyên tố nhóm IIA
Phân nhóm IIA còn được gọi là Kim loại kiềm thổ
5
Đặc điểm nguyên tử
Nhóm IA
Nhóm IIA
Có 1 electron ở lớp ngoài
Có 2 electron ở lớp ngoài
cùng
Cấu hình chung: ns1
Rất dễ cho 1 electron ở
lớp ngoài cùng để có cấu
hình bền giống khí hiếm
rất hoạt động
Số OXH duy nhất trong
hợp chất: +1
Có thể tồn tại ở thể khí
Li2, Na2, K2, Rb2, Cs2
cùng
Cấu hình chung: ns2
Dễ cho 2 electron ngoài
cùng là kim loại hoạt
động nhưng kém hơn so
với nhóm IA cùng chu kỳ
Số OXH đặc trưng: +2,
đôi khi có số oxy hóa +1
Có thể tồn tại được ở thể
khí đơn nguyên tử
6
Đặc điểm nguyên tố nhóm IA
Xu hướng biến đổi tính chất rất đều đặn
7
Đặc điểm nguyên tố nhóm IA
Năng lượng ion hóa giảm đột ngột giữa Mg và Ca
8
Tính chất của kim loại đơn chất
Nhóm IA
Nhóm IIA
Mềm, có thể cắt bằng
Cứng và đặc hơn KL IA
dao
Nhẹ, có thể nổi trên
nước
Tnc thấp
nhưng vẫn mềm hơn so
với KL chuyển tiếp như
Fe, Cr…
Tnc cao hơn so với KL IA
Kim loại kiềm dễ tan lẫn
vào nhau, dễ tan trong
thủy ngân, tan được trong
amoniac lỏng
Kim loại kiềm thổ dễ tạo
hợp kim với các kim loại
khác (nhất là Mg)
9
Tính chất của kim loại đơn chất
Kim loại kiềm và kiềm thổ rất hoạt động hóa học nên trong
tự nhiên chỉ tìm thấy dạng hợp chất
Tính khử mạnh (tăng dần từ trên xuống dưới trong cùng
phân nhóm) tính chất hóa học đặc trưng
Khử nước để giải phóng H2 và tạo dung dịch kiềm
(Be và Mg phản ứng chậm vì có lớp vỏ oxyd bảo vệ)
Khử hydro tạo thành hydrid
Khử Oxy tạo thành oxyd, peroxyde và superoxyde
Khử halogen tạo muối halogenide
Thảo luận:
1. Phương trình phản ứng
2. Phân biệt các kim loại khi tác dụng với O2 không khí tạo oxyd,
peroxyd và superoxyd.
10
Tính chất của ion
Các ion của KL kiềm và kiềm thổ
đều không màu
Khi đốt trong ngọn lửa cho màu
đặc trưng
Li: đỏ
Na: vàng
K: tím
Rb: tím hồng
Cs: xanh da trời
Be và Mg: không màu
Ca: đỏ cam
Sr: đỏ son
Ba: lục hơi vàng
11
Đặc điểm bất thường của Li và Be
Có xu hướng tạo liên kết cộng hóa trị hơn là tạo liên
kết ion trong hợp chất Tính tan trong nước kém hơn
so với KL cùng phân nhóm
(tất cả hợp chất của Be đều có liên kết cộng hóa trị)
Be, BeO và Be(OH)2 có tính lưỡng tính: Be kim
loại, oxyd BeO và Be(OH)2 có thể tan trong dung
dịch kiềm mạnh hoặc trong kiềm nóng chảy tạo
berilate và giải phóng H2 (giống với Al)
Be + 2NaOH + 2H2O → Na2[Be(OH)4] + H2
Be + 2NaOH → Na2[BeO2] + H2
Be(OH)2 + NaOH → Na2[Be(OH)4]
12
Tính chất chung của hợp chất
Tính tan trong nước
Hợp chất của kim loại kiềm dễ tan trong nước (trừ Li)
Nhiều hợp chất của kim loại kiềm thổ ít tan trong nước
(đặc điểm khác nhau rõ rệt giữa nhóm IIA và IA)
Oxyd: BeO không tan; MgO tan chậm trong nước nóng; CaO, SrO,
BaO tan tốt trong nước tạo hydroxide và tỏa nhiệt
Hydroxyde: Be(OH)2 và Mg(OH)2 rất ít tan, Ca(OH)2 tan trung bình,
Ba(OH)2 và Sr(OH)2 tan tốt
Muối:
• Muối Cl-, Br-, I-, NO3-, CH3COO-, CN-, SCN- đều dễ tan
• Muối F- khó tan (trừ BeF2 dễ tan)
• Muối SO42- của: Mg và Be tan, Ca và Sr ít tan, Ba không tan
• Muối CrO4- , C2O42-, PO43-, CO32- đều ít tan
13
Tính chất chung của hợp chất
Tính ngậm nước
Đa số muối của KL kiềm thổ đều tạo dạng ngậm nước
Ứng dụng tính ngậm nước để làm chất hút ẩm
CaCl2
45,3 oC
→
CaCl2.4H2O
31 oC
→
CaCl2.6H2O
CaSO4 + 2H2O → CaSO4.2H2O
to
CaSO4.2H2O → CaSO4 + 2H2O
14
Hợp chất của Liti (Lithium)
Lithium carbonate (Li2CO3) và lithium citrate: dùng làm
thuốc chống loạn thần.
Ion Li+: có độc tính nên trong điều trị phải giám sát
chặt chẽ nồng độ trong máu
15
Hợp chất của Natri (Sodium)
Natri clorid (Sodium chloride): Na+ và Cl- là các ion hiện
diện phần lớn trong dịch ngoài tế bào
Dung dịch NaCl 0,9% đẳng trương với dịch cơ thể
Na+ có tác dụng giữ nước thận trọng khi sử dụng đối
với người bị bệnh tim mạch và thận
16
Hợp chất của Natri (Sodium)
NaOH: hóa chất cơ bản
Điều chế: điện phân có màng ngăn dd NaCl
2NaCl + 2H2O
2NaOH + H2 + Cl2
Nước Javen: có thành phần chứa Natri hypoclorid, tác
dụng tẩy trắng
Điều chế: điện phân không có màng ngăn dd NaCl
NaCl + H2O
NaClO + H2
Hoặc sục khí Cl2 vào dung dịch NaOH
2NaOH + Cl2
NaClO + NaCl + H2O
17
Hợp chất của Kali (Potassium)
Kali clorid: chất bổ sung K+ trong trường hợp thiếu K
K+ tham gia dẫn truyền xung động thần kinh
Thiếu K+ trong máu mệt mỏi, yếu hoặc liệt cơ, rối loạn
co bóp cơ tim
Thừa K+ trong máu loạn cử động, mê man, thay đổi
nhịp tim, ngừng tim
18
Hợp chất của Magie (Magnesium)
Khoáng vật quan trọng của Mg là cacnalit
(KCl.MgCl2.6H2O), magiezit (MgCO3), dolomit
(MgCO3.CaCO3)
Đá talc (Mg3Si4O10(OH)2) có nhiều ứng dụng trong ngành
dược (trong kỹ thuật bào chế)
19
Hợp chất của Magie (Magnesium)
Mg là nguyên tố sinh học:
Mg2+ là ion có trong nhiều enzyme, cơ thể người chứa
khoảng 20-25 g Mg
Thành phần tạo xương
Mg2+ kiểm soát lượng Ca2+ xâm nhập vào tế bào vai trò
trong điều trị bệnh tim mạch, giữ cho hệ TK và cơ không
hoạt động quá mức
Làm thuốc
Thuốc kháng acid
Thuốc nhuận tẩy
Thuốc chống co giật (tiêm bắp hoặc dưới da)
Tá dược trơn bóng
20
Hợp chất của Canxi (Calcium)
Khoáng vật quan trọng của Ca là các hợp chất carbonate:
CaCO3 đá vôi, đá phấn; hoặc thạch cao (CaSO4.2H2O),
apatit (Ca3(PO4)2), …
Vôi sống là CaO có nhiều ứng dụng trong xây dựng, tẩy
rửa, sát trùng…
CaCO3
Đá vôi
1000oC
→
CaO + H2O
CaO +
Vôi sống
→
CO2
Ca(OH)2
Vôi tôi
21
Hợp chất của Canxi (Calcium)
Ca không thể thiếu cho sự sống:
Ca cần cho xương: thành phần cấu tạo xương và răng
Ca2+ có liên quan đến sức co bóp cơ tim, sự đông máu,
tham gia dẫn truyền thần kinh (thiếu Ca2+ trong máu gây
co giật)
Ứng dụng Canxi trong ngành Y-Dược:
CaCO3: thuốc kháng acid (ít gặp)
CaCl2; Ca-gluconate, Ca-citrate: thuốc bổ sung canxi
CaSO4.2H2O (thạch cao): bột bó (khi gãy xương)
Tác dụng thận trọng
Khả năng lắng đọng gây sỏi thận, sỏi mật, sỏi khớp…
Sự hấp thu calci của cơ thể cần có mặt vitamin D3 (Dùng
kèm Calci và Vitamin D3 để tăng hấp thu.
22
Hợp chất của Bari (Barium)
Độc tính: Các hợp chất Ba tan trong nước đều có tính độc
Làm thuốc
BaSO4: thuốc cản quang
23
Tổng kết
Kim loại kiềm (nhóm IA) và kim loại kiềm thổ (nhóm
IIA) là những nguyên tố đầu chu kỳ, có tính khử mạnh
do chỉ có 1 hoặc 2 electron ở lớp ngoài cùng
Kim loại kiềm có số oxy hóa duy nhất là +1
Kim loại kiềm thổ có số oxy hóa phổ biến là +2
Đa phần các nguyên tố nhóm IA và IIA tạo hợp chất
ion (ngoại trừ Li và Be)
Đặc điểm khác nhau đặc trưng giữa hai nhóm là tính
tan trong nước của các hợp chất: đa phần hợp chất
của nhóm IIA ít tan, trong khi hầu hết hợp chất của
nhóm IA tan tốt
24