Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

Các số có năm chữ số (tiếp theo)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (580.77 KB, 10 trang )

Nhiệt liệt chào mừng
các thầy cô giáo và các em học
sinh
về dự hội thi giáo viên giỏi
Năm học 2008-2009
Ngời thực hiện:
Đơn vị :

ĐINH THị HoàI
TIểU HọC TÂY

Môn :

TOáN 3

ĐÔ


Thứ ba , ngày 10 tháng 3 năm 2009.
Toán:
Kiểm tra bài cũ:
Hàng
Chục
nghì
n

Ngh
ìn

Trăm


Chụ
c

Đơn
vị

6

8

3

5

2

3

5

1

8

7

9

4


3

6

1

Viết số

Đọc số

68 352Sáu mơi tám nghìn ba trăm năm m

35 187Ba mơi năm nghìn một trăm tám m
94 361Chín mơi t nghìn ba trăm sáu mơi


Thứ ba , ngày 10 tháng 3 năm 2009.

Chụ
c
ngh
ìn

Toán: Các số có năm chữ số (tiếp
theo ).
Hàng
Viết
Đọc số
số
Ngh

Tră
Chụ Đơn
ìn

m

c

vị

6

8

3

5

2

33
3

2
0
2

0
0
5


0
0
0

0
0
0

3

2

5

6

3

2

5

0

0
5

3


2

0

5

0

3
3

0
0

0
0

5
0

0
5

68
352

Sáu mơi tám nghìn ba trăm năm
mơi hai

Ba mơi hai nghìn

32
30000Ba mơi nghìn

000
32
500Ba mơi hai nghìn năm trăm

32 560Ba mơi hai nghìn năm trăm sáu mơi
32 505Ba mơi hai nghìn năm trăm linh năm
32 050Ba mơi hai nghìn không trăm năm mơi
30 050Ba mơi nghìn không trăm năm mơi
30 005Ba mơinghìn không trăm linh năm


Thứ ba , ngày 10 tháng 3 năm 2009.

Toán: Các số có năm chữ số
tiếp
theo)hành
Luyện(tập
- Thực
Bài 1: Viết (theo mẫu):
Viết
số
8603
0
6230
0
5860
1

4298
0
7003
1
6000
2

Đọc số
Tám mơi sáu nghìn không trăm ba
mơi
Sáu mơi hai nghìn ba trăm
Năm mơi tám nghìn sáu trăm linh
một
Bốn mơi hai nghìn chín trăm tám
mơi
Bảy mơi nghìn không trăm ba mơi
mốt
Sáu mơi nghìn không trăm linh hai


Thø ba , ngµy 10 th¸ng 3 n¨m 2009.
To¸n: C¸c sè cã n¨m ch÷ sè( tiÕp
Bµi 2: Sè?theo)
18
18
18
18 306;….……
a, 18 301;18 302;……..…,…..……;…..…...;
18
303

304
305
307
32
32
32
32611;……….
b, 32 606; 32607;………..;…..……;…….…;32
608
609
610
612
93004;
93
c,92 999; 93 000;9393
001;..………;…..…….;93
005
002
003
………...
Bµi 3: Sè?

20 000 21 00022 00023 000
a,18 000; 19 000;………;……….;……….;………;24000.
47 30047 40047 50047 600
b,47 000; 47100; 47 56
200;
………;……….;………;………
330
56 340 56 35056 360

c,56 300; 56 310; 56 320; ………;……….;………;………


Thứ ba , ngày 10 tháng 3 năm 2009.
Toán: Các số có năm chữ số
Bài 4: Cho 8 hình tam giác, mỗi hình nh
hình bên:

Hãy xếp thành hình dới đây:


Bài 4: Cho 8 hình tam giác, mỗi hình nh hình
bên:

Hãy xếp thành hình dới đây:


Bài 4: Cho 8 hình tam giác, mỗi hình nh hình
bên:

Hãy xếp thành hình dới đây:


Bài 4: Cho 8 hình tam giác, mỗi hình nh
hình bên:

Hãy xếp thành hình dới đây:


Thứ ba , ngày 10 tháng 3 năm 2009.


Chụ
c
ngh
ìn

Toán: Các số có năm chữ số (tiếp
theo ).
Hàng
Viết
Đọc số
số
Ngh
Tră
Chụ Đơn
ìn

m

c

vị

6

8

3

5


2

33
3

2
0
2

0
0
5

0
0
0

0
0
0

3

2

5

6


3

2

5

0

0
5

3

2

0

5

0

3
3

0
0

0
0


5
0

0
5

68
352

Sáu mơi tám nghìn ba trăm năm
mơi hai

Ba mơi hai nghìn
32
30000Ba mơi nghìn

000
32
500Ba mơi hai nghìn năm trăm

32 560Ba mơi hai nghìn năm trăm sáu mơi
32 505Ba mơi hai nghìn năm trăm linh năm
32 050Ba mơi hai nghìn không trăm năm mơi
30 050Ba mơi nghìn không trăm năm mơi
30 005Ba mơinghìn không trăm linh năm



×