Tải bản đầy đủ (.ppt) (15 trang)

Số 100 000 - Luyện tập

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (960.3 KB, 15 trang )

ưChào mừng các thày cô giáo và các em học
sinh về dự hội thi giáo viên giỏi cấp huyện
năm học 2008_2009

Thứư4ưngàyư11thángư3ưnămư
Thứư4ưngàyư11ưthángư3ưnămư
2009
2009

Ngườiưthựcưhiện:ưNguyễnưThịư
HồngưHà
GiáoưviênưtrườngưTiểuưhọcưCộngư


Thứưtưưngàyư11ưthángư
Kiểmưtraưbaìưcũ
3ưnămư2009




ưViếtưsốưthíchưhợpưvàoưchỗưchấm
a,ư23000;ư23001;..;.;..;ư23005
b,ư56300;ư56400;ư56500;..;.;


Thứưtưưngàyư11ưthángư
Kiểmưtraưbaìưcũ
3ưnămư2009
ưViếtưsốưthíchưhợpưvàoưchỗưchấm
a,ư23000;ư23001;ư23002;ư23003;ư23004;ư


23005.
b,ư56300;ư56400;ư56500;ư56600;ư56700;ư

56800.


Thø­t­­ngµy­11­th¸ng­
To¸n
3­n¨m­2009
TiÕt­135:­Sè­100­000_­­LuyÖn­
tËp
­
10 000


Thứưtưưngàyư11ưthángư
ưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưưư
Toán
3ưnămư2009
Tiếtư135:ưSốư100ư000_ưưLuyệnư
tập
10 000

10 000

10 000

10 000

10 000


10 000

10 000

10 000

10 000

10 000

10 000

10 000

10 000

10 000

10 000

10 000

10 000

10 000

10 000

10 000


10 000

10 000

10 000

10 000

10 000

10 000

10 000

80 000

90 000
100 000 đọcưlàưmộtưtrămưnghìn

100 000


Thứưtưưngàyư11ưthángư
Toán
3ưnămư2009

Tiếtư135:ưSốư100ư000_ưưLuyệnưtập
100 000


100 000

100 000

100 000

ư

100 000
100 000

100 000

100 000
100 000

100 000

100 000

100 000

100 000

100 000

100 000

100 000


100 000

100 000

100 000

100 000

100 000

100 000

100 000

100 000

100 000

100 000

100 000

80 000

ư

13 000
90 000

ư


100 000 đọcưlàưmộtưtrămưnghìn

ư

100 000

ư

Bài 1:Số ?
a, 10 000; 20 000;30
..;
000 .;
40 000 50 000; .;
60 000 70
;
000 80 0000;...;100
90 000
000
b, .10 000; 11 000; 12 000; 13
..;
000 ;
14 000 ;
15 000 16 000; 17
.;...;
00018 00019
.;.
000 20 000
300 18
40018

500 18
600 18 700; 18
800 18
900
19 000
c, 18 000; 18 100; 18 200;18
..;
..;
..;
..;
;
..;
18 237 ..;
18 238 .;
18 239 ..
18 240
d, 18 235; 18 236; ..;


Thứưtưưngàyư11ưthángư
Toán
3ưnămư2009

Tiếtư135:ưSốư100ư000_ưưLuyệnưtập
100 000

100 000

100 000


100 000

100 000

100 000

100 000

100 000

100 000

100 000
80 000

ư

100 000
100 000
100 000

100 000

13 000

100 000

100 000

100 000


100 000
90 000

ư

ư

100 000 đọcưlàưmộtưtrămưnghìn

ư

100 000

100 000
100 000

100 000

100 000

100 000

100 000

100 000

100 000
100 000


ư

Bài 1:Số ?

Bài 2: Viết tiếp số thích hợp vào dới mỗi vạch:

40 000 50 000
Bài 3: Số

?

60 000 70 000

80 000

90 000

100 000


Thứưtưưngàyư11ưthángư
?
Bài 3Số
: 3ưnămư2009
ưưưSốưliềnưtrước

ưưưưưưSốưđãưcho

ưưưưSốưliềnưsau


12 533

12 534

12 535

43 904

43 905

43 906

62 369

62 370

62 371

39 999

39 999

39 999

99 998

99 999

100 000



Thứưtưưngàyư11ưthángư
Toán
3ưnămư2009

Tiếtư135:ưSốư100ư000_ưưLuyệnưtập
100 000

100 000

100 000

100 000

100 000

100 000

100 000

100 000

100 000

100 000

ư

100 000


100 000

100 000
100 000

100 000

100 000

100 000

100 000

13 000
90 000

80 000

ư

Bài 1:Số ?

ư

100 000 đọcưlàưmộtưtrămưnghìn

ư

100 000


100 000
100 000

100 000

100 000

100 000

100 000

100 000

100 000
100 000

ư

Bài 2: Viết tiếp số thích hợp vào dới mỗi
vạch:
40 000 50 000
Bài 3: Số ?

60 000 70 000

80 000

90 000

100 000


Bài 4: Một sân vận động có 7 000 chỗ ngồi, đã có 5 000 ngời
đến xem bóng đá. Hỏi sân vận động đó còn bao nhiêu chỗ ch
a có ngời ngôì?
Tóm tắt
Có :
7 000 chỗ
ngồi
Đã ngồi
: 5 000 chỗ
Còn : ..chỗ


Thứưtưưngàyư11ưthángư
Toán
3ưnămư2009

Tiếtư135:ưSốư100ư000_ưưLuyệnưtập
100 000

100 000

100 000

100 000

100 000

100 000


100 000

100 000

100 000

100 000

ư

100 000

100 000

100 000
100 000

100 000

100 000

100 000

100 000

13 000
90 000

80 000


ư

Bài 1:Số ?

ư

100 000 đọcưlàưmộtưtrămưnghìn

ư

100 000

100 000
100 000

100 000

100 000

100 000

100 000

100 000

100 000
100 000

ư


Bài 2: Viết tiếp số thích hợp vào dới mỗi
vạch:
40 000 50 000
Bài 3: Số ?

Bài 4: Tóm tắt
Có :
7 000 chỗ
ngồi
Đã ngồi
: 2 000 chỗ
Còn : ..chỗ
ngồi?

60 000 70 000

80 000

90 000

100 000

Bài giải
Số chỗ cha có ngời ngồi là
7 000 5 000 = 2 000 ( chỗ
ngồi )
Đáp số : 2 000 chỗ
ngồi



1
2

3

3 quả bóng, mỗi quả bóng tương ứng với 1 câu
hỏi. Mỗi em được quyền lựa chọn một quả bóng
mình thích, em lựa chọn sau không được trùng với
em lựa chọn trước. Em trả lời đúng được thưởng
một tràng pháo tay.


Khoanh vµo ®¸p ¸n ®óng
Sè tiÕp theo trong d·y: 20430;
20431; 20432 lµ
A. 20435
20429

B. 20433

C.


Khoanh vµo sè nhá nhÊt cã 6
ch÷ sè lµ:
111 111
9999

,


100 000

,

99


Khoanh vµo sè lín nhÊt cã 5
ch÷ sè lµ:
99 998
9999

,

100 000

,

99


10

10
10

10




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×