Tiết 21:
Tiết 21:
LUYỆN TẬP
LUYỆN TẬP
===========
===========
Kiểm tra bài cũ
Kiểm tra bài cũ
HS1: Phát biểu dấu hiệu chia hết cho 2.
HS1: Phát biểu dấu hiệu chia hết cho 2.
- Làm bài tập 95/38 SGK.
- Làm bài tập 95/38 SGK.
HS2: Phát biểu dấu hiệu chia hết cho 5.
HS2: Phát biểu dấu hiệu chia hết cho 5.
- Làm bài tập 125/18 SBT.
- Làm bài tập 125/18 SBT.
Bµi míi
Bµi míi
Thùc hiÖn ch÷a bµi tËp 96, 97, 98 /30 SGK
Thùc hiÖn ch÷a bµi tËp 96, 97, 98 /30 SGK
?Ph¸t biÓu c¸c dÊu hiÖu chia hÕt cho 2
vµ cho 5?
? Theo dấu hiệu chia hết cho2, cho 5,em
hãy xét chữ số tận cùng của số *85 có
chia hết cho 2 không? Cho 5 không?
Ta ghép các s có 3 ch s ố ữ ố
Ta ghép các s có 3 ch s ố ữ ố
khác nhau sao cho ch s ữ ố
khác nhau sao cho ch s ữ ố
t n cùng c a s đó là 0 ậ ủ ố
t n cùng c a s đó là 0 ậ ủ ố
ho c 4 (0 ho c 5) đ đ c ặ ặ ể ượ
ho c 4 (0 ho c 5) đ đ c ặ ặ ể ượ
s chia h t cho 2 (cho 5)ố ế
s chia h t cho 2 (cho 5)ố ế
?Để ghép được số tự nhiên có 3 chữ số khácnhau
chia hết cho 2 (cho 5) ta phải làm như thế nào?
Bài 99/39Sgk:9’
Bài 99/39Sgk:9’
G i s t nhiên c n tìm có ọ ố ự ầ
G i s t nhiên c n tìm có ọ ố ự ầ
d ng là: ạ
d ng là: ạ
xx ; x 0
xx ; x 0
Vì : xx 2
Vì : xx 2
Nên : Ch s t n cùng có th ữ ố ậ ể
Nên : Ch s t n cùng có th ữ ố ậ ể
là 2; 4; 6; 8
là 2; 4; 6; 8
Vì : xx chia cho 5 d 3ư
Vì : xx chia cho 5 d 3ư
Nên: x = 8
Nên: x = 8
V y: S c n tìm là 88ậ ố ầ
V y: S c n tìm là 88ậ ố ầ
HDVN
- Xem l i các bài t p đã gi i.ạ ậ ả
- Làm các bài t p ra v nhà.ậ ề
- Chu n b bài “D u hi u chia h t cho 3, cho 9”ẩ ị ấ ệ ế
Bài t p v nhàậ ề
1. Tìm x, y đ s (x, y ể ố ∈ N)
a) Chia h t cho 2ế
b) Chia h t cho 5ế
c) Chia h t cho 2 và 5ế
2. Tìm * đ s 3 * 2ể ố
a) Chia h t cho 2ế
b) Chia h t cho 5ế