Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

Bài thi ViOlympic khối 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (138.11 KB, 10 trang )

BÀI THI S 1Ố
Ch n áp án úng:ọ đ đ
1. Cho o n th ng AB = 12cm. L y các i m C và D trên o n th ng AB đ ạ ẳ ấ để đ ạ ẳ
sao cho AC = 10cm; BD = 8cm. Câu nào sau ây đ úngđ ?
(1) i m C n m gi a hai i m B và D. Để ằ ữ để
(2) Tia DA và tia CB là hai tia i nhau.đố
(3) AD + DB = AB.
(2) và (3)
(1) và (2)
(1) và (3)
C ba câu u úng ả đề đ
2. Trên tia Ax, v hai o n th ng AM = 5cm và AN = 7cm. Câu nào sau ẽ đ ạ ẳ
ây đ sai ?
(1) MA và MN là hai tia i nhau. đố
(2) i m M n m gi a hai i m A và N. Để ằ ữ để
(3) AM + AN = MN.
(1)
(2)
(3)
Không có câu nào sai
3. S La Mã XXIX bi u th cho s :ố ể ị ố
24
29
31
39
4. Phát bi u nào sau ây là ể đ úngđ ?
(1) M t tia g c A còn c g i là m t n a n g th ng g c A. ộ ố đượ ọ ộ ử đườ ẳ ố
(2) N u AB + AC = BC thì i m B n m gi a hai i m A và C. ế để ằ ữ để
(3) i m I g i là trung i m c a o n th ng AB n u IA = IB.Để ọ để ủ đ ạ ẳ ế
(1)
(1) và (3)


(1) và (2)
C ba câu u úng ả đề đ
5. Trên tia Ax, v hai o n th ng AM = 5cm và AN = 7cm. G i I là trung ẽ đ ạ ẳ ọ
i m c a MN. dài o n th ng AI là:để ủ Độ đ ạ ẳ
1cm
6cm
2,5cm
M t k t qu khác ộ ế ả
6. K t qu c a phép tính: ế ả ủ là:
600
800
720
640
7. Tìm x N, bi t: ế . K t qu là ế ả b ng:ằ
702
72
780
78
8. Cho b n i m A, B, C, D trong ó khôngố để đ có ba i m nào th ng hàng. để ẳ
S n g th ng i qua các c p i m trong 4 i m ó là:ốđườ ẳ đ ặ để để đ
2
4
6
8
9. Các ch s a và b c a s ữ ố ủ ố là bao nhiêu s để ố chia h t cho 2; ế
3; 5; 6; 9 ?
a = 3; b = 0
a = 0; b = 0
a = 6; b = 0
a = 9; b = 0

10. S c chung c a ba s 24; 36 và 160 là:ốướ ủ ố
3
4
6
8
BÀI THI S 3Ố
i n k t qu thích h p vào ch (...):Đ ề ế ả ợ ỗ
1.
V i ớ và , ta có: , v i ớ =
m-n
2.
S các s t nhiên ố ố ự th a mãn ỏ (35) và Ư là
1;5;7
3.
V i ớ , ta có: , v i ớ =
m+n
4.
V i ớ là s t nhiên khác 0, th ng c a phép chia ố ự ươ ủ b ng ằ
111
5.
S ph n t c a t p h p A = {ố ầ ử ủ ậ ợ } là
5
6.
s t nhiên Để ố ự là s nguyên t thì giá tr c a ố ố ị ủ là
1
7.
Tính t ng S = 1 + 2 + 3 + ... + 100. K t qu là S = ổ ế ả
5050
8. Trên ng th ng xy, l n l t l y các i m A, B, C theo th t ó sao đườ ẳ ầ ượ ấ đ ể ứ ự đ
cho AB = 6cm; AC = 8cm. dài o n BC (theo n v cm) là Độ đ ạ đơ ị

2
.
9. S t nhiên nh nh t th a mãn khi chia cho 3 d 2; chia cho 7 d 6; ố ự ỏ ấ ỏ ư ư
chia cho 25 d 24 là s ư ố
10. S các s t nhiên có b n ch s d ng ố ố ự ố ữ ố ạ , bi t nó chia h t cho 2, ế ế
chia h t cho 3 và chia h t cho 5 là ế ế
8310
VÒNG 2
BÀI THI S 1Ố
Ch n áp án úng:ọ đ đ
1. K t qu c a phép tính: 36.48 + 36.52 – 3600 là:ế ả ủ
0
36
360
3240
2. V i ba i m A, B, C không th ng hàng ta v c:ớ để ẳ ẽ đượ
3 tia
4 tia
5 tia
6 tia
3. S 7314 chia h t cho s nào trong các s 3; 5; 9 ?ố ế ố ố
3
5
9
C ba s trên ả ố
4. Cho o n th ng AB = 2cm. L y i m C sao cho A là trung i m c a đ ạ ẳ ấ để để ủ
BC, l y i m D sao cho B là trung i m c a AD. dài o n th ng CDấ để để ủ Độ đ ạ ẳ
là:
3cm
4cm

5cm
6cm
5. Trong các s 16200; 9945; 715, s nào chia h t cho 5 nh ng không ố ố ế ư
chia h t cho 9 ?ế
16200
9945
715
C ba s trên ả ố
6. Trên tia Ax, l y hai i m B và C sao cho AB = 6cm; AC = 10cm. G i I ấ để ọ
là trung i m AB. dài o n th ng CI là:để Độ đ ạ ẳ
7cm
8cm
9cm
M t áp án khác ộ đ
7. K t qu phép tínhế ả là:
71
69
60
26
8.
Tìm s t nhiên ố ự , bi t: (2ế + . K t qu là:ế ả
9. Tìm s a ố , bi t 200 ế 400 và khi chia a cho 12; cho 15 và cho
18 u d 5. K t qu là:đề ư ế ả
365
360
355
350
10. Cho o n th ng AB = 12cm. L y các i m C, D trên o n AB sao chođ ạ ẳ ấ để đ ạ
AC = 3,5cm; BD = 9,7cm. dài o n CD là:Độ đ ạ
1cm

1,2cm
1,4cm

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×