Tải bản đầy đủ (.doc) (14 trang)

ĐỂ KIỂM TRA 45 PHÚT TOÁN LỚP 11 (ĐÃ ĐƯỢC ĐẢO TỪ ĐỀ GỐC RA 4 ĐỀ TRẮC NGHIỆM) KIỂM TRA 45 PHÚT CHƯƠNG 3 LỚP 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (120.6 KB, 14 trang )

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ……….

ĐỀ THI HỌC KÌ II

TRƯỜNG THPT ………..

Thời gian làm bài: 90 phút;
(40 câu trắc nghiệm +2 câu tự luận)

(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Mã đề thi 1 (ĐỀ GỐC)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... .............................

Câu 1: Giá trị của

xn −1
bằng :
lim
x −1
x →1

A. +∞

B. −∞

C. n

D. n-1

C. -6


D. 8

x3 + 7 x :
Câu 2: Tính xlim
→−1

A. 6

B. -8

Câu 3: Cho hàm số f(x) chưa xác định tại x = 0: f ( x) =

x2 − 2x
. Để f(x) liên tục tại x = 0,
x

phải gán cho f(0) giá trị bằng bao nhiêu?
A. -3

B. -2

C. 0

Câu 4: : Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: lim
x →∞
A.

5
2


B. 1

C. 2

D. -1
5x2 + 4x − 3
2 x2 − 7 x + 1

D. ∞

 x2 −1
neu x ≠ 1

Câu 5: cho hàm số: f ( x) =  x − 1
để f(x) liên tục tại điêm x0 = 1 thì a bằng?
a
neu x = 1


A. 0

B. +1

C. 2

D. -1

 x2 −1
neu x ≠ 1


Câu 6: cho hàm số: f ( x) =  x − 1
để f(x) liên tục tại điêm x0 = 1 thì a bằng?
a
neu
x
=
1


A. 0

B. 1

C. 2

D. -1

Câu 7: Cho phương trình 3x3 + 2 x − 2 = 0 . Xét phương trình: f(x) = 0 (1) trong các mệnh đề
sau, tìm mệnh đề đúng?
A. (1) Vô nghiệm

B. (1) có nghiệm trên khoảng (1; 2)
Trang 1/14 - Mã đề thi 132


C. (1) có 4 nghiệm trên R
Câu 8: Tìm lim
A.

−3n2 + 5n + 1

2n2 − n + 3

3
2

D. (1) có ít nhất một nghiệm
ta được:

B. +∞
4n2 + 1 + 2n − 1

Câu 9: Tìm lim

n2 + 4n + 1 + n

D. −

C. 4

D. 0

3
2

ta được:

B. +∞

A. 2


C. 0

Câu 10: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào không tồn tại:
A.

x +1
x−2

lim
x →1

B.

x +1
2− x

lim
x →1

C.

lim

x →−1

x +1
2+ x

D.


lim

x →−1

x +1
−x + 2

( x2 + x − 4 + x2 )
Câu 11: Tính xlim
→−∞

A.

1
2

B.

−1
2

C. −2

D. 2

C. 0

D.

C. 0


D. −∞

1+ 2.3n − 7n
Câu 12: Tìm lim n
ta được:
5 + 2.7n

A. −

1
2

B. 2

(

1
5

)

3
2
Câu 13: Tìm lim 3n + 2n + n ta được:

A.

1
3


B. +∞

(

)

2
2
Câu 14: Tìm lim 2n + 1 + 2n − 1 ta được:

B. +∞

A. −1
Câu

15:

Tổng

của

x − x2 + x3 − x4 + x5 + .... + ( −1)

A.

1
x−1

B.


C. 0
cấp

số

nhân

D. 4
lùi



hạn

sau

:

n+1 n

x + ....; x 〈1 là:

1
x

C.

x
1+ x


D.

x −1
x

 x2 − 6x + 5
, ( x ≠ 1)

Câu 16: Hàm số f ( x ) =  x 2 − x
:
 −2 ,
( x = 1)


A. Liên tục tại điểm x = 1

B. Không liên tục tại điểm x = 1
Trang 2/14 - Mã đề thi 132


C. Liên tục trên R

D. Cả 3 đáp án đều sai

Câu 17: Giới hạn của hàm số nào dưới đây có kết quả bằng 1?
x 2 + 3x + 2
A. xlim
→−1
x −1


x 2 + 3x + 2
B. xlim
→−1
x +1

x 2 + 3x + 2
C. xlim
→−1
1− x
1
2

1
4

x2 + 4x + 3
D. xlim
→−1
x +1

1
8

Câu 18: Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn sau: 1 + + + + ... là:
A. 1

B. ∞




Câu 8: Tính lim
x →1
A.

x −1
:
x2 −1

1
2

Câu 19: Giá trị của
A. −∞

B. 2

lim ( x
x →+∞

3

C. 1

D.

−1
2

C. 4 D. 2


− 2 x 2 + x + 4 ) bằng :

C. +∞

B. 5

D. 3

x k là:
Câu 20: Với k là số nguyên dương. Kết quả của giới hạn xlim
→+∞

A. x

B.

C.

D. 0

--------------------------------------------------------- HẾT ----------

Trang 3/14 - Mã đề thi 132


Mã đề thi 2 (ĐỀ ĐÃ ĐƯỢC ĐẢO CÂU HỎI)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... .............................

 x2 −1
neu x ≠ 1


Câu 1: cho hàm số: f ( x) =  x − 1
để f(x) liên tục tại điêm x0 = 1 thì a bằng?
a
neu x = 1


A. 0

B. 2

Câu 2: Tìm lim

4n2 + 1 + 2n − 1
2

n + 4n + 1 + n

D. -1

C. 4

D. 2

ta được:

B. +∞

A. 0


C. +1

x k là:
Câu 3: Với k là số nguyên dương. Kết quả của giới hạn xlim
→+∞

A. x

B.

C.

D. 0

C. 2

D. −2

C. 2

D. −

( x2 + x − 4 + x2 )
Câu 4: Tính xlim
→−∞

A.

−1
2


B.

1
2

1+ 2.3n − 7n
Câu 5: Tìm lim n
ta được:
5 + 2.7n

A. 0

B.

Câu 6: Giá trị của

x →+∞

3

Câu 7: Tìm lim
3
2

1
2

− 2 x 2 + x + 4 ) bằng :


B. −∞

A. 5

A. −

lim ( x

1
5

−3n2 + 5n + 1
2n2 − n + 3

C. +∞

D. 3

C. 0

D.

ta được:

B. +∞

3
2

Trang 4/14 - Mã đề thi 132



Câu 8: Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn sau : x − x2 + x3 − x4 + x5 + .... + ( −1)

n+1 n

x + ....; x 〈1

là:
A.

1
x

B.

1
x−1

C.

x
1+ x

D.

x−1
x

x3 + 7 x :

Câu 9: Tính xlim
→−1

A. -6

B. 8

Câu 10: Giá trị của

C. 6

D. -8

C. n

D. −∞

xn −1
bằng :
lim
x →1 x − 1

A. +∞

B. n-1

(

)


2
2
Câu 11: Tìm lim 2n + 1 + 2n − 1 ta được:

A. +∞

B. 4

(

C. −1

D. 0

C. 0

D. −∞

)

3
2
Câu 12: Tìm lim 3n + 2n + n ta được:

A.

1
3

B. +∞


Câu 13: : Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: lim
x →∞
B. ∞

A. 1

5x2 + 4 x − 3
2 x2 − 7 x + 1

C. 2
1
2

1
4

D.

5
2

D.

−1
2

1
8


Câu 14: Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn sau: 1 + + + + ... là:
A. 1

B. ∞



Câu 8: Tính lim
x →1
A.

x −1
:
x2 −1

1
2

B. 2

C. 1

C. 2 D. 4

 x2 − 6x + 5
, ( x ≠ 1)

Câu 15: Hàm số f ( x ) =  x 2 − x
:
 −2 ,
x

=
1
(
)


A. Không liên tục tại điểm x = 1

B. Liên tục tại điểm x = 1

C. Liên tục trên R

D. Cả 3 đáp án đều sai

Câu 16: Giới hạn của hàm số nào dưới đây có kết quả bằng 1?
Trang 5/14 - Mã đề thi 132


A. xlim
→−1

x 2 + 3x + 2
x −1

B. xlim
→−1

x 2 + 3x + 2
x +1


C. xlim
→−1

x 2 + 3x + 2
1− x

D. xlim
→−1

x2 + 4x + 3
x +1

 x2 −1
neu x ≠ 1

Câu 17: cho hàm số: f ( x) =  x − 1
để f(x) liên tục tại điêm x0 = 1 thì a bằng?
a
neu x = 1


A. 0

B. 2

C. -1

D. 1

x2 − 2x

Câu 18: Cho hàm số f(x) chưa xác định tại x = 0: f ( x) =
. Để f(x) liên tục tại x = 0,
x

phải gán cho f(0) giá trị bằng bao nhiêu?
A. -3

B. -1

C. -2

D. 0

Câu 19: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào không tồn tại:
A.

lim
x →1

x +1
x−2

B.

lim
x →1

x +1
2− x


C.

lim

x →−1

x +1
2+ x

D.

lim

x →−1

x +1
−x + 2

Câu 20: Cho phương trình 3x3 + 2 x − 2 = 0 . Xét phương trình: f(x) = 0 (1) trong các mệnh
đề sau, tìm mệnh đề đúng?
A. (1) Vô nghiệm

B. (1) có nghiệm trên khoảng (1; 2)

C. (1) có 4 nghiệm trên R

D. (1) có ít nhất một nghiệm

--------------------------------------------------------- HẾT ----------


Mã đề thi 3 (ĐỀ ĐÃ ĐƯỢC ĐẢO CÂU HỎI)
Họ, tên thí sinh:.................................................................................................

 x2 − 6x + 5
, ( x ≠ 1)

Câu 1: Hàm số f ( x ) =  x 2 − x
:
 −2 ,
x
=
1
(
)


A. Không liên tục tại điểm x = 1

B. Liên tục tại điểm x = 1
Trang 6/14 - Mã đề thi 132


C. Liên tục trên R

D. Cả 3 đáp án đều sai

Câu 2: Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn sau : x − x2 + x3 − x4 + x5 + .... + ( −1)

n+1 n


x + ....; x 〈1

là:
A.

1
x

1
x−1

B.

C.

x
1+ x

D.

x −1
x

 x2 −1
neu x ≠ 1

Câu 3: cho hàm số: f ( x) =  x − 1
để f(x) liên tục tại điêm x0 = 1 thì a bằng?
a
neu x = 1



A. 0

B. 2

(

C. +1

D. -1

C. −∞

D.

C. -8

D. 6

C. 0

D. −

)

3
2
Câu 4: Tìm lim 3n + 2n + n ta được:


A. +∞

B. 0

1
3

x3 + 7 x :
Câu 5: Tính xlim
→−1

A. 8

B. -6

1+ 2.3n − 7n
Câu 6: Tìm lim n
ta được:
5 + 2.7n

A. 2

B.

1
5

1
2


Câu 7: Giới hạn của hàm số nào dưới đây có kết quả bằng 1?
A. xlim
→−1

x 2 + 3x + 2
x −1

B. xlim
→−1

x 2 + 3x + 2
1− x

C. xlim
→−1

x2 + 4 x + 3
x +1

D. xlim
→−1

x 2 + 3x + 2
x +1

x k là:
Câu 8: Với k là số nguyên dương. Kết quả của giới hạn xlim
→+∞

A.

Câu 9: Tìm lim
A. 2

B. x
4n2 + 1 + 2n − 1
2

n + 4n + 1 + n

B. 0

C. 0

D.

C. 4

D. +∞

ta được:

 x2 −1
neu x ≠ 1

Câu 10: cho hàm số: f ( x) =  x − 1
để f(x) liên tục tại điêm x0 = 1 thì a bằng?
a
neu x = 1



A. 0

B. -1

C. 1

D. 2

Câu 11: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào không tồn tại:
Trang 7/14 - Mã đề thi 132


A.

lim
x →1

x +1
2− x

B.

lim

x →−1

(

x +1
−x + 2


C.

lim
x →1

x +1
x−2

D.

lim

x →−1

x +1
2+ x

)

2
2
Câu 12: Tìm lim 2n + 1 + 2n − 1 ta được:

B. +∞

A. 0

D. −1


C. 4
1
2

1
4

1
8

Câu 13: Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn sau: 1 + + + + ... là:
B. 2 C. 1 D. ∞

A. 4



Câu 8: Tính lim
x →1
A.

x −1
:
x2 −1

1
2

B. 2

C. 1


D.

Câu 14: : Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: lim
x →∞
A.

5
2

B. 2

Câu 15: Giá trị của
A. 5

x →+∞

3

2n2 − n + 3

B.

D. ∞

− 2 x 2 + x + 4 ) bằng :

−3n2 + 5n + 1

3

2

5x2 + 4 x − 3
2 x2 − 7 x + 1

C. 1

B. 3

Câu 16: Tìm lim
A. −

lim ( x

−1
2

C. −∞

D. +∞

C. +∞

D. 0

ta được:

3
2


Câu 17: Cho phương trình 3x3 + 2 x − 2 = 0 . Xét phương trình: f(x) = 0 (1) trong các mệnh
đề sau, tìm mệnh đề đúng?
A. (1) có nghiệm trên khoảng (1; 2)

B. (1) có ít nhất một nghiệm

C. (1) có 4 nghiệm trên R

D. (1) Vô nghiệm

Câu 18: Giá trị của
A. n-1

xn −1
bằng :
lim
x →1 x − 1

B. −∞

C. n

Câu 19: Cho hàm số f(x) chưa xác định tại x = 0: f ( x) =

D. +∞
x2 − 2x
. Để f(x) liên tục tại x = 0,
x

phải gán cho f(0) giá trị bằng bao nhiêu?

Trang 8/14 - Mã đề thi 132


A. -1

B. 0

C. -2

D. -3

( x2 + x − 4 + x2 )
Câu 20: Tính xlim
→−∞

A.

1
2

B. 2

C.

−1
2

D. −2

--------------------------------------------------------- HẾT ----------


Mã đề thi 4 (ĐỀ ĐÃ ĐƯỢC ĐẢO CÂU HỎI)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... .............................

Câu 1: Cho hàm số f(x) chưa xác định tại x = 0: f ( x) =

x2 − 2x
. Để f(x) liên tục tại x = 0,
x

phải gán cho f(0) giá trị bằng bao nhiêu?
A. -3

B. -2

C. -1

D. 0

1
2

D. 2

( x2 + x − 4 + x2 )
Câu 2: Tính xlim
→−∞

A.


−1
2

B. −2

C.

 x2 − 6x + 5
, ( x ≠ 1)

Câu 3: Hàm số f ( x ) =  x 2 − x
:
 −2 ,
( x = 1)


A. Không liên tục tại điểm x = 1

B. Liên tục tại điểm x = 1

C. Liên tục trên R

D. Cả 3 đáp án đều sai

 x2 −1
neu x ≠ 1

Câu 4: cho hàm số: f ( x) =  x − 1
để f(x) liên tục tại điêm x0 = 1 thì a bằng?
a

neu x = 1


A. 0

B. 2

C. -1

D. 1

Câu 5: Giới hạn của hàm số nào dưới đây có kết quả bằng 1?
Trang 9/14 - Mã đề thi 132


A. xlim
→−1

x 2 + 3x + 2
x −1

B. xlim
→−1

x2 + 4x + 3
x +1

C. xlim
→−1


x 2 + 3x + 2
x +1

D. xlim
→−1

x 2 + 3x + 2
1− x

Câu 6: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào không tồn tại:
A.

lim
x →1

x +1
x−2

B.

lim
x →1

x +1
2− x

C.

lim


x →−1

x +1
2+ x

D.

lim

x →−1

x +1
−x + 2

1+ 2.3n − 7n
Câu 7: Tìm lim n
ta được:
5 + 2.7n

A. 2

B.

1
5

D. −

C. 0


1
2

Câu 8: Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn sau : x − x2 + x3 − x4 + x5 + .... + ( −1)

n+1 n

x + ....; x 〈1

là:
1
x−1

A.

B.

x
1+ x

(

C.

1
x

D.

x−1

x

)

3
2
Câu 9: Tìm lim 3n + 2n + n ta được:

A.

1
3

B. −∞

Câu 10: Tìm lim
A. 4

4n2 + 1 + 2n − 1
2

n + 4n + 1 + n

C. 0

D. +∞

C. 2

D. +∞


ta được:

B. 0

x k là:
Câu 11: Với k là số nguyên dương. Kết quả của giới hạn xlim
→+∞

A.

B. 0

C. x
1
2

D.
1
4

1
8

Câu 12: Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn sau: 1 + + + + ... là:
A. 1

B. 4 C. 2 D. ∞




Câu 8: Tính lim
x →1
A.

1
2

x −1
:
x2 −1

B. 2

(

C. 1

D.

−1
2

)

2
2
Câu 13: Tìm lim 2n + 1 + 2n − 1 ta được:

A. 0


B. +∞

C. 4

D. −1
Trang 10/14 - Mã đề thi 132


Câu 14: Giá trị của

lim ( x
x →+∞

3

− 2 x 2 + x + 4 ) bằng :

B. −∞

A. 3

D. +∞

C. 5

5x2 + 4 x − 3
x →∞ 2 x 2 − 7 x + 1

Câu 15: : Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: lim
A.


5
2

B. 2

C. 1

D. ∞

C. -6

D. 8

C. 0

D. −

x3 + 7 x :
Câu 16: Tính xlim
→−1

A. 6
Câu 17: Tìm lim

B. -8
−3n2 + 5n + 1
2n2 − n + 3

A. +∞


B.

ta được:

3
2

3
2

 x2 −1
neu x ≠ 1

Câu 18: cho hàm số: f ( x) =  x − 1
để f(x) liên tục tại điêm x0 = 1 thì a bằng?
a
neu x = 1


A. 0
Câu 19: Giá trị của
A. n-1

B. 2

C. +1

D. -1


C. n

D. +∞

xn −1
bằng :
lim
x →1 x − 1

B. −∞

Câu 20: Cho phương trình 3x3 + 2 x − 2 = 0 . Xét phương trình: f(x) = 0 (1) trong các mệnh
đề sau, tìm mệnh đề đúng?
A. (1) Vô nghiệm

B. (1) có nghiệm trên khoảng (1; 2)

C. (1) có ít nhất một nghiệm

D. (1) có 4 nghiệm trên R

--------------------------------------------------------- HẾT ----------

Mã đề thi 5 (ĐỀ ĐÃ ĐƯỢC ĐẢO CÂU HỎI)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... .............................
Trang 11/14 - Mã đề thi 132


Câu 1: Cho phương trình 3x3 + 2 x − 2 = 0 . Xét phương trình: f(x) = 0 (1) trong các mệnh đề
sau, tìm mệnh đề đúng?

A. (1) Vô nghiệm

B. (1) có ít nhất một nghiệm

C. (1) có nghiệm trên khoảng (1; 2)

D. (1) có 4 nghiệm trên R

x3 + 7 x :
Câu 2: Tính xlim
→−1

A. 8

B. -6

Câu 3: Giá trị của

lim ( x

3

x →+∞

C. -8

− 2 x 2 + x + 4 ) bằng :

B. −∞


A. 3

D. 6

D. +∞

C. 5

x k là:
Câu 4: Với k là số nguyên dương. Kết quả của giới hạn xlim
→+∞

A. 0

B.

C. x

(

D.

)

2
2
Câu 5: Tìm lim 2n + 1 + 2n − 1 ta được:

A. 4


C. +∞

B. 0

Câu 6: Tìm lim

−3n2 + 5n + 1
2n2 − n + 3

ta được:

B. +∞

A. 0

D. −1

C. −

3
2

D.

3
2

Câu 7: Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn sau : x − x2 + x3 − x4 + x5 + .... + ( −1)

n+1 n


x + ....; x 〈1

là:
A.

1
x

1
x−1

B.
1+ 2.3n − 7n

Câu 8: Tìm lim

5n + 2.7n

A. 2

B.

C.

x
1+ x

1
5


C. 0

B. ∞

(

x−1
x

ta được:

Câu 9: : Giới hạn của hàm số sau đây bằng bao nhiêu: lim
x →∞
A. 1

D.

C. 2

D. −

1
2

5x2 + 4x − 3
2 x2 − 7 x + 1

D.


5
2

)

3
2
Câu 10: Tìm lim 3n + 2n + n ta được:

Trang 12/14 - Mã đề thi 132


A.

1
3

B. +∞

D. −∞

C. 0

 x2 − 6x + 5
, ( x ≠ 1)

Câu 11: Hàm số f ( x ) =  x 2 − x
:
 −2 ,
x

=
1
(
)


A. Không liên tục tại điểm x = 1

B. Liên tục tại điểm x = 1

C. Liên tục trên R

D. Cả 3 đáp án đều sai

Câu 12: Tìm lim
A. 2

4n2 + 1 + 2n − 1
n2 + 4n + 1 + n

ta được:

B. 0

D. +∞

C. 4
1
2


1
4

1
8

Câu 13: Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn sau: 1 + + + + ... là:
A. 1

B. ∞



Câu 8: Tính lim
x →1
A.

1
2

x −1
:
x2 −1

B. 2

C. 1

D.

−1

2

C. 2 D. 4

( x2 + x − 4 + x2 )
Câu 14: Tính xlim
→−∞

A.

−1
2

B. −2

C.

1
2

D. 2

Câu 15: Giới hạn của hàm số nào dưới đây có kết quả bằng 1?
x 2 + 3x + 2
A. xlim
→−1
x −1

x 2 + 3x + 2
B. xlim

→−1
x +1

x 2 + 3x + 2
C. xlim
→−1
1− x

x2 + 4x + 3
D. xlim
→−1
x +1

 x2 −1
neu x ≠ 1

Câu 16: cho hàm số: f ( x) =  x − 1
để f(x) liên tục tại điêm x0 = 1 thì a bằng?
a
neu x = 1


A. 0

B. 2

C. -1

Câu 17: Cho hàm số f(x) chưa xác định tại x = 0: f ( x) =


D. 1
x2 − 2x
. Để f(x) liên tục tại x = 0,
x

phải gán cho f(0) giá trị bằng bao nhiêu?
A. -3

B. -1

C. -2

D. 0

Câu 18: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào không tồn tại:
Trang 13/14 - Mã đề thi 132


A.

lim
x →1

x +1
x−2

B.

lim
x →1


x +1
2− x

C.

lim

x →−1

x +1
2+ x

D.

lim

x →−1

x +1
−x + 2

 x2 −1
neu x ≠ 1

Câu 19: cho hàm số: f ( x) =  x − 1
để f(x) liên tục tại điêm x0 = 1 thì a bằng?
a
neu x = 1



A. 0

B. +1

C. 2

D. -1

C. −∞

D. +∞

xn −1
Câu 20: Giá trị của lim
bằng :
x −1
x →1

A. n-1

B. n

--------------------------------------------------------- HẾT ----------

Trang 14/14 - Mã đề thi 132




×