Tải bản đầy đủ (.ppt) (16 trang)

tiet 17(dai so)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.1 MB, 16 trang )


nhiệt liệt chào mừng
Các quí thầy, cô về dự hội giảng giáo viên giỏi THCS
Kính chúc các quí thầy, cô
mạnh khoẻ, hạnh phúc và thành đạt !
Người thực hiện: hoàng văn hưng
Phòng GD-đt gio linh
Trường thcs gio việt

C©u 1: ViÕt c«ng thøc liªn hÖ gi÷a phÐp
nh©n vµ phÐp khai ph­¬ng.
Cho vÝ dô.
C©u 2: ViÕt c«ng thøc liªn hÖ gi÷a phÐp
chia vµ phÐp khai ph­¬ng.
Cho vÝ dô.
A.B = A. B
Víi A ≥ 0; B ≥ 0
A A
=
B
B
Víi A ≥ 0; B > 0
KiÓm tra bµi cò:
KiÓm tra bµi cò:

Ôn tập chương i ( Tiết 2)
Câu 1: Thực hiện phép tính

3
45 20
2


Ta được kết quả là:
A. 10; B. - 6 5; C. 0
2. Bài tập trắc nghiệm
1. Lí thuyết
Câu 2: Giá trị của biểu thức
6
bằng
2 3
1
A. 3; B. 3; C.
3
Chọn đáp án đúng?
Câu 3: Khử mẫu biểu thức
2a
3
Ta được kết quả là:
6a -3a - 6a
A. ; B. ; C.
3 3
6
với a0
Câu 4: Giá trị của biểu thức
;
1 1
- bằng
2 + 3 2 - 3
A. 4; B. - 2 3 C.0
Các công thức biến đổi căn thức
(Với A0; B0)
(Với A0; B>0)

(Với B0)
(Với A0;B0)
(Với A<0;B0)
(Với B>0)
2, AB = A B
A A
3, =
B
B
2
2
2
4, A B = A B
5,A B = A B
A B =- A B
A A B
7, =
B
B
(Với A.B0; B0)
A AB
6, =
B B


m
m
2
C C( A B)
8, =

A - B
A B
C C( A B)
9, =
A - B
A B
(Với A0; AB
2
)
(Với A 0; B 0; A B)
2
1, A = A

Ôn tập chương i ( Tiết 2)
Câu 1: Thực hiện phép tính

3
45 20
2
Ta được kết quả là:
A. 10; B. - 6 5; C. 0
2. Bài tập trắc nghiệm
1. Lí thuyết
Câu 2: Giá trị của biểu thức
6
bằng
2 3
1
A. 3; B. 3; C.
3

Chọn đáp án đúng?
Câu 3: Khử mẫu biểu thức
2a
3
Ta được kết quả là:
6a -3a - 6a
A. ; B. ; C.
3 3
6
với a0
Câu 4: Giá trị của biểu thức
;
1 1
- bằng
2 + 3 2 - 3
A. 4; B. - 2 3 C.0
Các công thức biến đổi căn thức
(Với A0; B0)
(Với A0; B>0)
(VớI B0)
(VớI A0;B0)
(VớI A<0;B0)
(Với B>0)
2, AB = A B
A A
3, =
B
B
2
2

2
4, A B = A B
5,A B = A B
A B =- A B
A A B
7, =
B
B
(Với A.B0; B0)
A AB
6, =
B B


m
m
2
C C( A B)
8, =
A - B
A B
C C( A B)
9, =
A - B
A B
(Với A0; AB
2
)
(Với A 0; B 0; A B)
2

1, A = A
(Với B0)
(Với A0;B0)
(Với A<0;B0)
2
2
2
4, A B = A B
5,A B = A B
A B =- A B

Ôn tập chương i ( Tiết 2)
Câu 1: Thực hiện phép tính

3
45 20
2
Ta được kết quả là:
A. 10; B. - 6 5; C. 0
2. Bài tập trắc nghiệm
1. Lí thuyết
Câu 2: Giá trị của biểu thức
6
bằng
2 3
1
A. 3; B. 3; C.
3
Chọn đáp án đúng?
Câu 3: Khử mẫu biểu thức

2a
3
Ta được kết quả là:
6a -3a - 6a
A. ; B. ; C.
3 3
6
với a0
Câu 4: Giá trị của biểu thức
;
1 1
- bằng
2+ 3 2 - 3
A. 4; B. -2 3 C.0
Các công thức biến đổi căn thức
(Với A0; B0)
(Với A0; B>0)
(Với B0)
(Với A0; B0)
(Với A<0; B0)
(Với B>0)
2, AB = A B
A A
3, =
B
B
2
2
2
4, A B = A B

5,A B = A B
A B =- A B
A A B
7, =
B
B
(Với A.B0;B0)
A AB
6, =
B B


m
m
2
C C( A B)
8, =
A - B
A B
C C( A B)
9, =
A - B
A B
(Với A0; A B
2
)
(Với A0 ; B0; A B)
2
1, A = A
(Với B>0)

A A B
7, =
B
B

Ôn tập chương i ( Tiết 2)
Câu 1: Thực hiện phép tính

3
45 20
2
Ta được kết quả là:
A. 10; B. - 6 5; C. 0
2. Bài tập trắc nghiệm
1. Lí thuyết
Câu 2: Giá trị của biểu thức
6
bằng
2 3
1
A. 3; B. 3; C.
3
Chọn đáp án đúng?
Câu 3: Khử mẫu biểu thức
2a
3
Ta được kết quả là:
6a -3a - 6a
A. ; B. ; C.
3 3

6
với a0
Câu 4: Giá trị của biểu thức
;
1 1
- bằng
2+ 3 2 - 3
A. 4; B. -2 3 C.0
Các công thức biến đổi căn thức
(Với A0;B0)
(Với A0;B>0)
(Với B0)
(Với A0;B0)
(Với A<0;B0)
(Với B>0)
2, AB = A B
A A
3, =
B
B
2
2
2
4, A B = A B
5,A B = A B
A B =- A B
A A B
7, =
B
B

(VớI A.B0;B0)
A AB
6, =
B B


m
m
2
C C( A B)
8, =
A - B
A B
C C( A B)
9, =
A - B
A B
(Với A0;AB
2
)
(Với A0 ; B0; A B)
2
1, A = A
(Với A.B0;B0)
A AB
6, =
B B

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×