nhiệt liệt chào mừng
Các quí thầy, cô về dự hội giảng giáo viên giỏi THCS
Kính chúc các quí thầy, cô
mạnh khoẻ, hạnh phúc và thành đạt !
Người thực hiện: hoàng văn hưng
Phòng GD-đt gio linh
Trường thcs gio việt
C©u 1: ViÕt c«ng thøc liªn hÖ gi÷a phÐp
nh©n vµ phÐp khai ph¬ng.
Cho vÝ dô.
C©u 2: ViÕt c«ng thøc liªn hÖ gi÷a phÐp
chia vµ phÐp khai ph¬ng.
Cho vÝ dô.
A.B = A. B
Víi A ≥ 0; B ≥ 0
A A
=
B
B
Víi A ≥ 0; B > 0
KiÓm tra bµi cò:
KiÓm tra bµi cò:
Ôn tập chương i ( Tiết 2)
Câu 1: Thực hiện phép tính
3
45 20
2
Ta được kết quả là:
A. 10; B. - 6 5; C. 0
2. Bài tập trắc nghiệm
1. Lí thuyết
Câu 2: Giá trị của biểu thức
6
bằng
2 3
1
A. 3; B. 3; C.
3
Chọn đáp án đúng?
Câu 3: Khử mẫu biểu thức
2a
3
Ta được kết quả là:
6a -3a - 6a
A. ; B. ; C.
3 3
6
với a0
Câu 4: Giá trị của biểu thức
;
1 1
- bằng
2 + 3 2 - 3
A. 4; B. - 2 3 C.0
Các công thức biến đổi căn thức
(Với A0; B0)
(Với A0; B>0)
(Với B0)
(Với A0;B0)
(Với A<0;B0)
(Với B>0)
2, AB = A B
A A
3, =
B
B
2
2
2
4, A B = A B
5,A B = A B
A B =- A B
A A B
7, =
B
B
(Với A.B0; B0)
A AB
6, =
B B
m
m
2
C C( A B)
8, =
A - B
A B
C C( A B)
9, =
A - B
A B
(Với A0; AB
2
)
(Với A 0; B 0; A B)
2
1, A = A
Ôn tập chương i ( Tiết 2)
Câu 1: Thực hiện phép tính
3
45 20
2
Ta được kết quả là:
A. 10; B. - 6 5; C. 0
2. Bài tập trắc nghiệm
1. Lí thuyết
Câu 2: Giá trị của biểu thức
6
bằng
2 3
1
A. 3; B. 3; C.
3
Chọn đáp án đúng?
Câu 3: Khử mẫu biểu thức
2a
3
Ta được kết quả là:
6a -3a - 6a
A. ; B. ; C.
3 3
6
với a0
Câu 4: Giá trị của biểu thức
;
1 1
- bằng
2 + 3 2 - 3
A. 4; B. - 2 3 C.0
Các công thức biến đổi căn thức
(Với A0; B0)
(Với A0; B>0)
(VớI B0)
(VớI A0;B0)
(VớI A<0;B0)
(Với B>0)
2, AB = A B
A A
3, =
B
B
2
2
2
4, A B = A B
5,A B = A B
A B =- A B
A A B
7, =
B
B
(Với A.B0; B0)
A AB
6, =
B B
m
m
2
C C( A B)
8, =
A - B
A B
C C( A B)
9, =
A - B
A B
(Với A0; AB
2
)
(Với A 0; B 0; A B)
2
1, A = A
(Với B0)
(Với A0;B0)
(Với A<0;B0)
2
2
2
4, A B = A B
5,A B = A B
A B =- A B
Ôn tập chương i ( Tiết 2)
Câu 1: Thực hiện phép tính
3
45 20
2
Ta được kết quả là:
A. 10; B. - 6 5; C. 0
2. Bài tập trắc nghiệm
1. Lí thuyết
Câu 2: Giá trị của biểu thức
6
bằng
2 3
1
A. 3; B. 3; C.
3
Chọn đáp án đúng?
Câu 3: Khử mẫu biểu thức
2a
3
Ta được kết quả là:
6a -3a - 6a
A. ; B. ; C.
3 3
6
với a0
Câu 4: Giá trị của biểu thức
;
1 1
- bằng
2+ 3 2 - 3
A. 4; B. -2 3 C.0
Các công thức biến đổi căn thức
(Với A0; B0)
(Với A0; B>0)
(Với B0)
(Với A0; B0)
(Với A<0; B0)
(Với B>0)
2, AB = A B
A A
3, =
B
B
2
2
2
4, A B = A B
5,A B = A B
A B =- A B
A A B
7, =
B
B
(Với A.B0;B0)
A AB
6, =
B B
m
m
2
C C( A B)
8, =
A - B
A B
C C( A B)
9, =
A - B
A B
(Với A0; A B
2
)
(Với A0 ; B0; A B)
2
1, A = A
(Với B>0)
A A B
7, =
B
B
Ôn tập chương i ( Tiết 2)
Câu 1: Thực hiện phép tính
3
45 20
2
Ta được kết quả là:
A. 10; B. - 6 5; C. 0
2. Bài tập trắc nghiệm
1. Lí thuyết
Câu 2: Giá trị của biểu thức
6
bằng
2 3
1
A. 3; B. 3; C.
3
Chọn đáp án đúng?
Câu 3: Khử mẫu biểu thức
2a
3
Ta được kết quả là:
6a -3a - 6a
A. ; B. ; C.
3 3
6
với a0
Câu 4: Giá trị của biểu thức
;
1 1
- bằng
2+ 3 2 - 3
A. 4; B. -2 3 C.0
Các công thức biến đổi căn thức
(Với A0;B0)
(Với A0;B>0)
(Với B0)
(Với A0;B0)
(Với A<0;B0)
(Với B>0)
2, AB = A B
A A
3, =
B
B
2
2
2
4, A B = A B
5,A B = A B
A B =- A B
A A B
7, =
B
B
(VớI A.B0;B0)
A AB
6, =
B B
m
m
2
C C( A B)
8, =
A - B
A B
C C( A B)
9, =
A - B
A B
(Với A0;AB
2
)
(Với A0 ; B0; A B)
2
1, A = A
(Với A.B0;B0)
A AB
6, =
B B