Tải bản đầy đủ (.pdf) (51 trang)

Cau hoi tham khao mon tin hoc thi công chức tỉnh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.2 MB, 51 trang )

UBND TỈNH ĐỒNG THÁP
HỘI ĐỒNG THI
TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2017

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

_____________

Đồng Tháp, ngày 04 tháng 10 năm 2017

___________________________________

CÂU HỎI THAM KHẢO
MÔN TIN HỌC KỲ THI TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số 07/QĐ-HĐT ngày 04 tháng 10 năm 2017
của Hội đồng thi tuyển công chức năm 2017)
_________

STT

CÂU HỎI

PHƯƠNG ÁN
1

PHƯƠNG ÁN
2

PHƯƠNG ÁN
3



PHƯƠNG ÁN
4

Lưu ý: Những câu hỏi có kèm hình ảnh minh hoạ, được đính kèm file ảnh độc lập
với câu hỏi.
MÔ-ĐUN 1: HIỂU BIẾT VỀ CNTT CƠ BẢN (23 câu)

1

2

3

4

5
6
7
8
9

Khái niệm cơ bản
và đầy đủ nhất về
máy tính?

áy t nh à 1
thi t b điện t ,
c hả n ng ƣu
tr , truy xuất và

x
d iệu
Các thi t b nào
CPU, RAM,
s u đ y g i à thi t Mainboard
b ngo i vi?
Thi t b nào s u
Mainboard
đ y à phần cứng
củ máy vi t nh?
Khi n i đ n bộ
HDD
nh củ máy t nh,
à n i đ n:
D iệu trong thi t HDD
b nh nào sẽ mất
hi mất điện?
CPU à từ vi t tắt
Control
củ ?
Processor Unit
Bộ nh đệm củ
ROM
CPU g i à?
CPU dùng cho
INTEL,
máy t nh đƣợc sản SAMSUNG
xuất từ các hãng:
Bộ nh ngoài b o HDD
gồm:


Máy tính là máy Máy t nh à hệ
dùng để t nh
thống để t nh
tiền
toán

áy t nh à một
thi t b điện
toán

Monitor,
Printer, Scanner

HDD, DVD,
CPU

HDD, DVD,
RAM

Ram

CPU

Tất cả đều đúng

RAM

ROM


Tất cả đều s i

RAM

DVD

ROM

Central
Processing Unit
RAM

Central
Processor Unit
Buffer

Control
Processing Unit
Cache

INTEL, SONY

INTEL, AMD

INTEL,
NOKIA

RAM

ROM


CPU

Trang 1 / 51


10

11

12

Thi t b nào
không phải là
thi t b nhập d
iệu?
Cổng t nối nào
s u đ y dùng để
t nối v i màn
h nh?
Phần mềm toán
is à o i phần
mềm?
Ubuntu là:

Loa

Bàn phím

chuột


Máy quét

VGA, COM,
DVI

VGA, DVI,
LPT

VGA, DVI,
HDMI

VGA, COM,
LPT

ập tr nh

ng d ng

Tất cả đều s i

Hệ điều hành c
bản quyền

à phần mềm
ập tr nh

à ứng d ng
chát


à hệ điều hành
mã nguồn m

Phần mềm nào s u
đ y g i à hệ điều
hành?
Hệ điều hành à
gì?

Ubuntu, Pascal

Windows, SQL
Server

Windows, Mac
OS

Windows,
Pascal

à một phần
mềm dùng để
h i động máy
tính

à một phần
mềm dùng để
điều hành, quản
các thi t b
phần cứng


à một phần
mềm dùng để
điều hành,
quản các tài
nguyên trên
máy tính

Tất cả đều đúng

Phần mềm nào s u
đ y à tr nh duyệt
web?
Phần mềm nguồn
m à?

Chrome và
Windows

Chrome,
Firefox, Internet
Explorer
à phần mềm
mi n ph về giá
mu và mi n
ph về bản
quyền, ngƣời
dùng c quyền
s đổi, cải ti n,
phát triển, n ng

cấp theo một số
nguyên tắc
chung qui đ nh
trong giấy phép
PMNM mà
hông cần xin
phép ai ...

Chrome,
Firefox,
Ubuntu
à phần mềm
s d ng chung

Chrome, Mac
OS, Internet
Explorer
Tất cả đều s i

13

14

15

16

17

Nguồn m


à phần mềm
đƣợc sản xuất
nhằm ph c v
cho các m c
đ ch thƣơng
m i

Trang 2 / 51


D ch v internet
banking là gì?

Là d ch t nối
các ngân hàng
i v i nh u
thông qua
internet

à d ch v g i
tiền mà hông
cần phải đ n
ngân hàng

à một d ch v
mà các ngân
hàng cung cấp
cho khách
hàng thông qua

Internet để
thực hiện việc
truy vấn thông
tin về tài
hoản, chuyển
tiền, th nh toán
h đơn, …

à d ch v
chuyển tiền từ
ngân hàng này
sang ngân hàng
khác thông qua
internet

Thƣơng m i điện
t àg?

Là tr o đổi các
sản phẩm qu
m ng internet

Là sự mu bán
sản phẩm h y
d ch v trên các
hệ thống điện t
nhƣ Internet và
các m ng máy
tính


Là tr o đổi các
sản phẩm và
chuyển tiền
qu m ng
internet

Là thực hiện
mu bán các sản
phẩm điện t
qu m ng
internet

E-Learning là gì?

Hội ngh trực
tuy n
C hả n ng tự
dấu n, tự s o
chép để y n,

Đào t o từ x

àm việc từ x

Virus tin h c à
gì?

H c tập trực
tuy n
à một chƣơng

trình máy tính
do con ngƣời
t or ,

C hả n ng
phá ho i đối
v i các sản
phẩm tin h c

Tất cả đều đúng

BKAV,
Kaspersky,
PCAnywhere

BKAV,
Kaspersky,
Norton
Commander

BKAV,
Kaspersky,
Bitdefender

Tất cả đều s i

22

Phần mềm nào s u
đ y à phần mềm

diệt virus?

23

Virus c thể y
qua:

USB

ôi trƣờng
m ng

Ổ đĩ di động

Tất cả đều đúng

18

19

20

21

STT

Câu hỏi

PHƯƠNG ÁN
1

MÔ-ĐUN 2:

1

Để tắt máy t nh
đúng cách trên
Windows 8 t thực
hiện?

PHƯƠNG ÁN
2

PHƯƠNG ÁN
3

PHƯƠNG ÁN
4

D NG MÁY T NH CƠ BẢN
(46 câu)

Nhấn nút St rt
g c dƣ i bên
trái màn hình
nền / Ch n Shut
down

Nhấn nút St rt
g c dƣ i bên
trái màn hình

nền / Ch n biểu
tƣợng Power
Options /Ch n

Tắt nguồn điện
máy tính

Nhấn nút Power
trên thùng máy
CPU

Trang 3 / 51


Shut down

2

3

Để m chƣơng
tr nh ứng d ng trên
HĐH Windows t
thực hiện ?

Khi t đ ng àm
việc mà máy t nh
b treo t cần phải
?
Đ ng nhập( ogin)

Windows để àm
gì?

Nhấn ép chuột
vào biểu tƣợng
củ chƣơng
tr nh đ trên
màn hình
Des top(n u
có)
Kh i động i
máy

Ch n chƣơng
tr nh và Nhấn
ph m tắt Ctr +
O

Nhấn phải
chuột và ch n
Open

Cả 3 phƣơng án
trên đúng

Tắt máy

Đợi cho máy
ch y h t các
ứng d ng


C u và b đúng

Để s d ng
đƣợc máy t nh

Chống ấy cắp
thông tin cá
nhân

Cả 3 phƣơng án
trên đúng

Delete

Bảo vệ t nh
riêng tƣ củ
ngƣời dùng hi
nhiều ngƣời
cùng s d ng
trên một máy
tính
Ctrl +Delete

Alt +Delete

Shift + Delete

Alt + F4


Ctrl + F4

Shilt + F4

Windows + F4

Hủy bỏ hành
động đ ng thực
hiện
Cho phép t s
d ng trong
trƣờng hợp bàn
ph m vật b
hỏng
Des top đƣợc
hiểu nhƣ à bàn
àm việc củ
ngƣời dùng

Thoát hỏi
Windows

4

7

Tổ hợp ph m nào
s u đ y để x mất
hẳn đối
tƣợng( hông vào

Recycle bin)?
Để đ ng một ứng
d ng trong
Windows ta dùng
ph m tắt?
Phím ESC có tác
d ng?

8

Bàn ph m ảo (On
Screen Keyboard)
trong Windows?

5

6

Phát biểu nào s u
đ y n i đúng nhất
về Des top?
9

Đ ng thoát c
sổ đ ng àm
việc
Ng n ngừ các
Tùy vào phiên
phần mềm gián bản củ HĐH
điệp để ấy mật Windows mà

hẩu
gi o diện hác
nhau
Des top à chứ Desktop là
các biểu tƣợng, màn h nh nền
ối tắt ứng d ng, để tr ng tr tùy
các đối tƣợng
vào ngƣời
hác mà ngƣời
dùng
dùng đã t o ập

Phải t hợp v i
ph m hác m i
c tác d ng
Cả 3 phƣơng án
trên đúng

Cả 3 phƣơng án
trên đúng

Trang 4 / 51


10

11

12


13

14

15

Trong HĐH
Windows 8, c sổ
Person iz tion để
th y đổi ảnh nền
củ Des top ch n
m c nào s u đ y:
Ch n ệnh nào s u
đ y hi muốn Cài
đặt/gỡ bỏ ứng d ng
hi C ic phải
chuột vào nút St rt
củ Windows 8?
Trong hộp tho i hệ
thống máy t nh
(System) hãy cho
bi t để xem bộ nh
củ máy t nh cần
xem vùng nào?
Để ch n 3 đối
tƣợng(This PC,
Paint, Recycle bin)
t thực hiện ?
Để chuyển đổi qu
i gi các ứng

d ng đ ng m t
làm?
Trong HĐH
Windows không có
chức n ng này?
Ch n c u s i s u
đ y?

16

17

18

C u nào s u đ y
đúng nhất n i về
ối tắt (Shortcut)?
Xem bảng thuộc
t nh củ tập tin, để
đặt thuộc t nh cho
tập tin t ch n
vùng nào?

c số 1

c số 2

c số 3

c số 4


Programs and
Features

Control panel

Computer
management

File Explorer

Vùng 1

Vùng 2

Vùng 3

Vùng 4

C ic ch n ần
Nhấn gi ph m
ƣợt 3 đối tƣợng Shift + click
đ
ch n 3 đối
tƣợng
Nhấn A t +
C ic chuột vào
Caps
ứng d ng cần
thao tác


Nhấn gi ph m
Shift + Ctrl +
c ic ch n 3
đối tƣợng
Nhấn Ctr +
Tab

Nhấn gi ph m
Ctrl + click
ch n 3 đối
tƣợng
Cả 3 c u đều s i

Cung cấp tài
nguyên

Cung cấp các
Kiểm soát và
d ch v tiện ch ph n o i ngƣời
dùng
Tập tin c
Phần m rộng
phần m rộng, củ tập tin c 3
thƣ m c hông
tự
c phần m
rộng
ối tắt chỉ t o
C u và b đúng

r cho các ứng
d ng thƣờng
dùng
Vùng 3
Vùng 4

ƣu tr thông
tin

1GB = 1024MB Thƣ m c chứ
thƣ m c và tập
tin
à các biểu
tƣợng đƣợc
ngƣời d ng t o
ra trên Desktop
Vùng 1

T o cho ngƣời
dùng truy cập
nh nh đ n đối
tƣợng
Vùng 2

Trang 5 / 51


Ch n c u đúng?

Để t o ối tắt

(Shortcut) cho
thƣ m c t
C ic phải
chuột vào thƣ
m c, ch n
Desktop (create
shortcut)

Để t o một thƣ
m c t i thƣ m c
gốc, ổ C:\ , t ch n
cách nào trong các
phƣơng án s u:

Nhấn phải
chuột t i thƣ
m c gốc, ổ C:\
ch n New>Folder.

Để t o ối tắt
(Shortcut) cho
thƣ m c t
C ic phải
chuột vào thƣ
m c, ch n Send
to, ch n
Desktop(create
shortcut)
Nhấn phải
chuột t i thƣ

m c gốc, ổ C:\
ch n New>Shortcut.

Để di chuyển hoặc
s o chép một thƣ
m c ( ể cả một tệp
tin), trong môi
trƣờng từ
Windows 8, thực
hiện một cách
nh nh nhất, hông
thủ công, t i c sổ
củ thƣ m c t vào
Tab nào?
Trong HĐH
Windows 8
Windows Explorer
muốn x một biểu
tƣợng Fi e/Thƣ
m c, t dùng ệnh
hay thao tác nào
s u đ y?
Ý nào dƣ i đ y à
đúng: Hệ điều
hành máy tính cá
nhân?

File

Các phần mềm s u

đ y thuộc nh m
phần mềm nào:
MS Word, MS
Excel, MS Access,
MS PowerPoint,
MS Internet
Explorer?

19

20

21

22

23

24

T c thể sắp
x p các đối
tƣợng theo số
ần(tần suất) s
d ng

trong các máy
tính cá nhân
thƣờng c 2 ổ
đĩ cứng vật


Nhấn phải
chuột t i thƣ
m c gốc, ổ C:\
ch n New->
New Folder.

Home

Nhấn phải
chuột t i thƣ
m c gốc, ổ C:\
ch n icrosoft
Word
Document
View

C ic vào biểu
tƣợng đ và ấn
phím Delete

Click vào Tab
Home\ ch n
Delete

Kéo biểu
tƣợng đ đ n
Recycle Bin

Các câu trên

đều đúng

à phần mềm
phải c để máy
tính cá nhân có
thể ho t động

à phần mềm
cài sẵn trong
m i máy t nh cá
nhân

Nh m phần
mềm ứng d ng

Nh m phần
mềm hệ thống

à phần mềm
hông đƣợc
th y đổi trong
máy tính cá
nhân.
Nh m phần
mềm mã nguồn
m

à phần mềm do
công ty
icrosoft độc

quyền x y dựng
và phát triển
Nh m phần
mềm hệ điều
hành

Share

Trang 6 / 51


25

26

Biểu tƣợng nào
dƣ i đ y à biểu
tƣợng c sẵn trên
Desktop sau khi
cài đặt HĐH
Windows 8?
Các tập tin s u hi
đƣợc ch n và x
bằng tổ hợp ph m
Shift+Delete
Phát biểu nào dƣ i
đ y à s i:

27


28

29

30

31

32

D ng fi e c đuôi
à exe à……… ?
Để sắp x p một
cách ho h c, tiện
ợi cho việc quản
tr và s d ng, các
tập tin (fi e) trong
máy t nh thƣờng
đƣợc tổ chức
thành…
Trong khung tìm
i m củ củ sổ
Windows
Explorer, trong
hung t m i m
n u t gõ (* TXT)
c nghĩ à?
Trong hệ điều hành
Windows 8, để
ph c hồi tất cả các

đối tƣợng trong
Recycle Bin (thùng
rác) ch n ệnh:
Trong hệ điều hành
Windows, để quản
tệp, thƣ m c t
thƣờng dùng
chƣơng trình?

My Computer

My Documents

Recycle Bin

Cả 3 c u trên

Có thể đƣợc
ph c hồi hi m
Recycle Bin

C thể đƣợc
ph c hồi hi m
My Documents

Không thể ph c
hồi đƣợc n

C thể bi t
đƣợc một tệp tin

trên đĩ CDROM có kích
thƣ c à b o
nhiêu Byte
Fi e chƣơng
trình

C thể xoá thƣ
m c trên đĩ
CD-RO , bằng
cách ch n thƣ
m c và nhấn
phím Delete
Fi e d iệu

C thể đƣợc
ph c hồi hi
m
y
Computer
Thƣ m c c
thể chứ thƣ
m c con và tệp
tin
Cả h i đều
đúng

Cả h i đều s i

Các đồ th


Các phần mềm

Các Thƣ m c

Cả 3 trên

T m các tập tin
có tên TXT

T m các tập tin
c phần m
rộng à TXT

T m tất cả các
tập tin c dấu
sao(*)

t m tập tin c
đúng tên * TXT

Delete

Restore all
items

Redo

Undo Delete

Internet

Explorer.

Windows
Explorer.

Microsoft
Word.

Microsoft
Excel.

C thể s o chép
r thi t b ƣu
tr hác đƣợc

Trang 7 / 51


33

34

35

36

37

38


39

Khi àm việc trong
m ng c c bộ,
muốn xem tài
nguyên trên m ng
t nháy đúp chuột
ch n biểu tƣợng :
Để đ nh d ng ngày
tháng n m theo
đ nh d ng
dd/MM/yyyy thì
trong Control
p ne củ HĐH
Windows 8 t ch n
đối tƣợng nào?
uốn xoá 1
chƣơng tr nh trong
Windows 8 ta dùng
chƣơng tr nh nào
hay thao tác nào
s u đ y:
Phần mềm tiện ch
Winrar, Winzip
để?
c đ ch củ việc
Nén thƣ m c hoặc
tập tin à để ?

This PC


Network

Documents

Internet
Explorer

Language

Personalization

Location
settings

Region

Add/Remove
Hardware

Xoá biểu tƣợng
trên màn hình
Desktop

Add/Remove
Programs

Các phƣơng án
trên đều s i


Nén tập tin và
thƣ m c

Nén tập tin

Nén thƣ m c

hông c phần
mềm này

làm cho dung
ƣợng nhỏ i

để ti t iệm
hông gi n ƣu
tr

cả 3 c u trên

Các phần mềm s u
phần mềm nào diệt
virus ?
Để gõ dấu ti ng
việt t cần c phần
mềm nào s u đ y?
Ch n c u phát biểu
đúng?

MS Paint


Security
Essentials

sao chép sang
các thi t b c
dung dƣợng
nhỏ hơn
Anti virus

Ms Word

Unikey

WordPad

C u b,c đúng

C 2 iểu gõ
dấu ti ng việt
Telex và VNI

C 2 o i bảng
mã Unicode và
VNI Windows

cả 3 c u đều
đúng

Bảng mã Unicode
tƣơng th ch v i

Font nào s u đ y?

Arial

Tahomat

Để gõ ti ng
việt trong v n
bản t cần
ch n Font ch
và bảng mã à
tƣơng ứng
nhau
Vni-Arial

40

41

AntiSafe

C u b, c đúng

Trang 8 / 51


Ch n c u đúng?
42

43


44

45

Để gõ ti ng việt
trong v n bản
cần 2 iểu gõ
Telex và VNI

Vùng 1

Vùng 2

Khi gõ v n bản
hông hiển th
ti ng việt à do
máy thi u font
ch
ột máy in c
thể s d ng
cho nhiều máy
t nh đƣợc nối
m ng v i nh u
Vùng 3

Vùng 1

Vùng 2


Vùng 3

Cài đặt thêm
máy in

Qui đ nh máy in Cài đặt n ng
sẽ đƣợc in, hi
cao cho máy
máy tính có cài tinh
nhiều máy in

Đáp án hác

PHƯƠNG ÁN
1

PHƯƠNG ÁN
2

PHƯƠNG ÁN
4

Ch n c u phát biểu Khi ra lệnh in
sai?
th các tập tin sẽ
vào hàng đợi
Vùng nào s u đ y
để cho phép in các
trang không liên
t c?

Để in r nhiều bản
s o t ch n vùng
nào sau:
ệnh Set s def u t
printer để àm g ?

46

STT

CÂU HỎI

MÔ-ĐUN 3: X

Font Unicode
phải t hợp
Bảng mã
Unicode m i
cho ti ng việt
Để in r 2 mặt
giấy th máy in
cần c chức
n ng in 2 mặt

PHƯƠNG ÁN
3

Cả 3 c u đúng

Đáp án hác


Để in v n bản
trắng đen cần
máy in trắng
đen
Đáp án hác

VĂN BẢN CƠ BẢN
(103 câu)

V n bản chỉ cần
c nội dung

V n bản chỉ cần
c nội dung và
đúng ch nh tả

V n bản s u
hi đƣợc đ nh
d ng hoàn
chỉnh

Tất cả đều s i

1

V n bản thô à
v n bản nhƣ th
nào?


Ch r cter (
là:

B o gồm các
ph m ch

B o gồm các
ph m số

B o gồm các
ph m dấu

Tất cả đều đúng

2

Đúng

Sai

3

N u gõ ph m
Enter mà không
gõ thêm tự nào
cũng đƣợc g i à
P r gr ph(đo n)
đúng hay sai?

4


Trong Word
2010, biểu tƣợng
vùng 3 c nghĩ
gì?

Chèn ch nghệ
thuật vào v n
bản

Tùy chỉnh iểu
v n bản c sẵn

Ch p h nh v n
bản

Thêm đ
phƣơng tiện vào
v n bản

tự)

Trang 9 / 51


5

6

7


8

V i chức n ng
củ Word, b n
hông thể thực
hiện đƣợc việc
nào sau đ y?

Vẽ bảng biểu
trong v n bản

Chèn ảnh vào
tr ng v n bản

S o chép một
đo n v n bản
và dán nhiều
ần iên t c

Kiểm tr ỗi
ch nh tả Ti ng
Việt

Trong Word
2010, thao tác nào
dƣ i đ y b n
hông àm đƣợc?
Microsoft Word
là:


Chèn 1 ảnh vào
trong 1 ô củ
bảng

Ph ng to rồi i
thu nhỏ 1 ảnh
vừ đƣợc chèn

một v n
bản đã c sẵn

Đ nh d ng ỗ đĩ

Chƣơng tr nh
bảng t nh

Phần mềm quản


Phần mềm hệ
thống

Phần mềm ứng
d ng

Trong Word
2010, phát biểu
nào s u đ y à
sai?


C nh ề mặc
đ nh trong v n
bản mỗi hi m
v n bản m i à
canh trái

Khi so n thảo
trong Word
2010 hi h t
tr ng th tự
động qu tr ng
khác

Chỉ đƣợc phép
m một v n
bản trong
phiên àm việc

ặc đ nh mỗi
hi h i động
Word đã c một
v n bản trống

Trong Word
2010, biểu tƣợng
vùng 4 có nghĩ
gì?

Dán cả nội dung

Text và gi
i
đ nh d ng nhƣ
nguyên gốc

Dán nội dung
Text và hò trộn
đ nh d ng gốc
v i đ nh d ng
củ v tr cần
dán.

Chỉ dán m nh
nội dung Text,
ấy đ nh d ng
theo đ nh d ng
củ v tr con
trỏ hiện thời

Dán nội dung à
h nh ảnh

Trong Word
2010, biểu tƣợng
vùng 5 c nghĩ
gì?

Dán cả nội dung
Text và gi
i

đ nh d ng nhƣ
nguyên gốc

Dán nội dung
Text và hò trộn
đ nh d ng gốc
v i đ nh d ng
củ v tr cần
dán.

Chỉ dán m nh
nội dung Text,
ấy đ nh d ng
theo đ nh d ng
củ v tr con
trỏ hiện thời

Dán nội dung à
h nh ảnh

9

10

Trang 10 / 51


Trong Word
2010, biểu tƣợng
vùng 6 c nghĩ

gì?

Dán cả nội dung
Text và gi
i
đ nh d ng nhƣ
nguyên gốc

Dán nội dung
Text và hò trộn
đ nh d ng gốc
v i đ nh d ng
củ v tr cần
dán.

Chỉ dán m nh
nội dung Text,
lấy đ nh d ng
theo đ nh d ng
củ v tr con
trỏ hiện thời

Dán nội dung à
h nh ảnh

Trong Word
2010, x
tự
bên phải con trỏ
s d ng ph m

nào?
Trong Word
2010, x
tự
bên trái con trỏ s
d ng ph m nào?
Trong Word
2010, chức n ng
củ ph m tắt Ctr
+ F là gì?
Trong Word
2010, chức n ng
củ ph m tắt Ctr
+ H là gì?
Trong Word
2010, muốn s ng
tr ng m i s d ng
ph m tắt nào?
Trong Word
2010, chức n ng
củ ph m tắt Crt
+ C là gì?
Trong Word
2010, chức n ng
củ ph m tắt Crt
+ V là gì?
Trong Word
2010, chức n ng
củ ph m tắt Crt
+ X là gì?

Trong Word
2010, để hiển th
th nh thƣ c đo t
ch n:

Backspace

Home

End

Delete

Backspace

Home

End

Delete

X

d

iệu

Tm i m

tự


T m i m và
th y th
tự

Th y th

tự

X

d

iệu

Tm i m

tự

T m i m và
th y th
tự

Thay th

tự

11

12


13

14

15

16

17

18

19

20

Enter

Ctrl + Enter

Alt + Enter

Shift + Enter

Cắt v n bản

Copy v n bản

Dán v n bản


X

v n bản

Cắt v n bản

Copy v n bản

Dán v n bản

X

v n bản

Cắt v n bản

Copy v n bản

Dán v n bản

X

v n bản

Insert/Ruler

Page Layout/
Ruler


Data/Ruler

View/Ruler

Trang 11 / 51


21

22

23

24

25

26

27

Trong Word
2010, hi so n
thảo v n bản, giả
s t cần th y th
ch “việt n m”
thành ch “Việt
N m” t thực hiện
ệnh nào s u đ y?
Trong Word

2010, muốn qu y
i th o tác / ệnh
vừ thực hiện t
bấm tổ hợp ph m
nào s u đ y?
Trong Word
2010, v i iểu gõ
Te ex, tự
"OW" sẽ thành
tự nào s u đ y?
Trong Word
2010, v i công
việc nào b n phải
m T b Insert?
Trong Word
2010, muốn s o
chép một dòng
v n bản nào đ ,
b n sẽ bôi đen
dòng đ và ch n
thao tác nào sau
đ y?
Trong Word
2010, hi so n
thảo để gõ đƣợc
ti ng việt, ch n
bộ gõ theo chuẩn
UNICODE, iểu
gõ à Te ex th s
d ng font nào?

Trong Word
2010, hi con trỏ
đ ng tr ng so n
thảo thứ 8, muốn
xem nội dung
tr ng 31 t thực
hiện th o tác nào

Replace

Find

Go to

Clear

Ctrl + Z

Ctrl + X

Ctrl + V

Ctrl + Y

"Ơ"

"Ƣ"

"Ă"


"Â"

Khi muốn ghi
ƣu tệp v n bản

Khi muốn cài
đặt máy in

Khi muốn đặt
tr ng v n bản
nằm ng ng

Vẽ bảng biểu
trong v n bản

Nhấn chuột vào Nhấn chuột vào
biểu tƣợng copy biểu tƣợng
Format Painter

Nhấn chuột
vào Tab Insert,
ch n Copy

Không thể s o
chép đ nh d ng
củ dòng v n
bản

ABC


.VNITimes

Time New
Roman

.VnTimes

Nhấn Ctr + G
nhập 31

Nhấn Ctr + G
nhập 8-31

Nhấn Ctr + G
nhập 23

Tất cả đều s i

Trang 12 / 51


s u đ y?

28

29

30

31


32

33

34

35

36

Trong Word
2010, để thoát
hỏi chƣơng tr nh
Word t s d ng
ệnh nào s u đ y?
Trong Word
2010, tổ hợp
ph m đƣợc dùng
để đ ng tài iệu
đ ng m ?
ỗi tập tin Word
2010 đƣợc ƣu sẽ
c đuôi mặc đ nh
là gì?
Trong Word
2010, ph m tắt
Ctr + N c chức
n ng g ?
Trong Word

2010, ph m tắt
Ctr + O c chức
n ng g ?
Trong Word
2010, ph m tắt
Ctr + S c chức
n ng g ?
Trong Word
2010, muốn m
một fi e v n bản
đã c sẵn, t dùng
ệnh nào?
Trong Word
2010, để ƣu một
tài iệu, t thực
hiện ệnh nào?
Trong Word
2010, để m một
tài iệu c sẵn, t
thực hiện ệnh

File/Exit

File/Close

File/Print

File/Info

Ctrl + O


Ctrl + N

Ctrl + P

Ctrl + W

PDF

DOCX

XLS

DOC

Fi e m i

Fi e đã tồn

ƣu v n bản

Đ ng c sổ
hiện hành

Fi e đã tồn

ƣu v n bản

Đ ng c sổ
hiện hành


Fi e đã tồn

ƣu v n bản

Đ ng c sổ
hiện hành

t i
Fi e m i
t i
Fi e m i
t i

File/New

View/Open

File/Open

Insert/Open

Ctrl + S

Alt + Shift +
F2

Shift + F12

Tất cả đều đúng


Shift + O

Ctrl + F12

Ctrl + F2

Tất cả đều s i

Trang 13 / 51


nào?

37

38

39

40

41

42

43

Trong Word
2010, hi đ ng

so n thảo v n bản
để xác đ nh tổng
số tr ng củ v n
bản hiện hành t
qu n sát :
ột v n bản đƣợc
so n thảo trong
chƣơng tr nh
Word g i à g ?
Để chuyển s ng
ch độ gõ ch ho
t s d ng ph m
nào trên bàn
phím?
3 3 Đ nh d ng
v n bản
Trong Word
2010, biểu tƣợng
vùng 1 c nghĩ
gì?
Trong Word
2010, biểu tƣợng
vùng 2 c nghĩ
gì?
Trong Word
2010, để ch n
toàn bộ v n bản t
s d ng ph m tắt
nào?
Trong Word

2010, chuyển
s ng ch ho đầu
từ t s d ng ệnh
nào trong Change
Case?

Th nh công c
Ribbon

Th nh tr ng
thái

Thanh ruler

Thực đơn Fi e

WorkBook

WorkSheet

Document

Text Document

Insert

Caps lock

Back space


End

T ng
ch

ch thƣ c Giảm ch
thƣ c ch

Ch n màu ch
v n bản

Tùy chỉnh ch
thƣ c gi các
dòng

T ng
ch

ch thƣ c Giảm ch
thƣ c ch

Ch n màu ch
v n bản

Tùy chỉnh ch
thƣ c gi các
dòng

Alt +A


Shift + A

Ctrl + Alt + A

Ctrl + A

Sentence Case

Lower Case

Upper Case

Capitalize Each
Word

Trang 14 / 51


44

45

46

47

48

49


50

51

Trong Word
2010, chuyển ch
thƣờng thành ch
ho t s d ng
ệnh nào trong
Change Case?

Sentence Case

Lower Case

Upper Case

Capitalize Each
Word

Trong Word
2010, chuyển ch
ho đầu c u t s
d ng ệnh nào
trong Change
Case?
Trong Word
2010, chuyển ch
ho thành ch
thƣờng t s d ng

ệnh nào trong
Change Case?

Sentence Case

Lower Case

Upper Case

Capitalize Each
Word

Sentence Case

Lower Case

Upper Case

Capitalize Each
Word

Trong Word
2010, để c nh ề
trái cho v n bản
t s d ng ph m
tắt nào?
Trong Word
2010, để c nh ề
phải cho v n bản
t s d ng ph m

tắt nào?
Trong Word
2010, để v n bản
đƣợc c nh gi
các ề t s d ng
ph m tắt nào?
Trong Word
2010, để v n bản
đƣợc dàn đều cả
hai bên trái phải
t s d ng ph m
tắt nào?
Trong Word
2010, biểu tƣợng
hình tam giác
vùng 7 c nghĩ
gì?

Ctrl + L

Ctrl + E

Ctrl + R

Ctrl + J

Ctrl + L

Ctrl + E


Ctrl + R

Ctrl + J

Ctrl + L

Ctrl + E

Ctrl + R

Ctrl + J

Ctrl + L

Ctrl + E

Ctrl + R

Ctrl + J

Th y đổi ề trái
củ dòng đầu
tiên trong đo n
v n bản

Th y đổi ề trái Th y đổi ề trái Th y đổi ề phải
các dòng còn i củ cả đo n
cả đo n v n bản
trong đo n v n
v n bản

bản

Trang 15 / 51


52

53

54

55

56

57

58

59

60

Trong Word
2010, biểu tƣợng
h nh ch nhật
vùng 8 c nghĩ
gì?

Th y đổi ề trái

củ dòng đầu
tiên trong đo n
v n bản

Th y đổi ề trái Th y đổi ề trái Th y đổi ề phải
các dòng còn i củ cả đo n
cả đo n v n bản
trong đo n v n
v n bản
bản

Trong Word
2010, đánh dấu
đầu dòng tự động
cho v n bản t
ch n ệnh nào?
Trong Word
2010, đánh số tự
động cho v n bản
t ch n ệnh nào?
Trong Word
2010, để t o một
đƣờng viền b o
qu nh một đo n
v n bản t ch n?
Trong Word
2010, biểu tƣợng
vùng 9 c nghĩ
gì?
Trong Word

2010, biểu tƣợng
vùng 10 c nghĩ
gì?
Trong Word
2010, để in đậm
v n bản t s
d ng ph m tắt
nào?
Trong Word
2010, để in
nghiêng v n bản
t s d ng ph m
tắt nào?
Trong Word
2010, biểu tƣợng
vùng 11 c nghĩ
gì?

Bullets

Numbering

Border

Shading

Bullets

Numbering


Border

Shading

Borders and
Shading/Border
s

Borders and
Shading/Page
Border

Borders and
Shading/Shadi
ng

Tất cả đều s i

Vi t chỉ số trên

Vi t chỉ số dƣ i

Ch n size ch

Ch n font ch

Vi t chỉ số trên

Vi t chỉ số dƣ i


Ch n size ch

Ch n font ch

Ctrl + B

Ctrl + I

Ctrl + U

Ctrl + A

Ctrl + B

Ctrl + I

Ctrl + U

Ctrl + A

Nội dung v n
bản c nh trái so
v i điểm dừng

Nội dung v n
bản c nh phải
so v i điểm
dừng

Nội dung v n

bản c nh gi
so v i điểm
dừng

Nội dung v n
bản c nh theo
dấu chấm thập
phân

Trang 16 / 51


61

62

63

64

65

66

67

68

Trong Word
2010, biểu tƣợng

vùng 12 c nghĩ
gì?

Nội dung v n
bản c nh trái so
v i điểm dừng

Nội dung v n
bản c nh phải
so v i điểm
dừng

Nội dung v n
bản c nh gi
so v i điểm
dừng

Nội dung v n
bản c nh theo
dấu chấm thập
phân

Trong Word
2010, biểu tƣợng
vùng 13 c nghĩ
gì?

Nội dung v n
bản c nh trái so
v i điểm dừng


Nội dung v n
bản c nh phải
so v i điểm
dừng

Nội dung v n
bản c nh gi
so v i điểm
dừng

Nội dung v n
bản c nh theo
dấu chấm thập
phân

Trong Word
2010, để đổi màu
ch t s d ng
ệnh nào?
Trong Word
2010, muốn gõ
ch " 2" t thực
hiện th o tác nhƣ
th nào?
Trong Word
2010, muốn gõ
ch " 2" t thực
hiện th o tác nhƣ
th nào?

Trong Word
2010, để chèn
bảng biểu t s
d ng ệnh nào?
Trong Word
2010, t o bảng
mà độ rộng các
cột ph thuộc vào
nội dung các cột
đ t s d ng
ệnh nào trong
Insert Table ?
Trong Word
2010, t o bảng
mà độ rộng các
cột dàn đều theo
độ rộng củ hổ
giấy t s d ng
ệnh nào trong
Insert Table ?

Bold

Italic

Underline

Font color

M + Ctrl +2 +

Ctrl

M + Ctrl +Shift
+ 2 + Ctrl

M + Ctrl
+Shift + "+"
+2

M + Ctrl + "+"
+2

M + Ctrl +2 +
Ctrl

M + Ctrl +Shift
+ 2 + Ctrl

M + Ctrl
+Shift + "+"
+2

M + Ctrl + "+"
+2

Insert Table

Insert Row

Insert Column


Insert Cells

Fixed column
with

AutoFit to
contents

AutoFit to
window

Remember
dimensions

Fixed column
with

AutoFit to
contents

AutoFit to
window

Remember
dimensions

Trang 17 / 51



69

70

71

72

73

74

75

Trong Word
Delete Cells
2010, để x bảng
t s d ng ệnh
nào s u đ y ?

Delete Row

Delete Column

Delete Table

Trong Word
2010, để di
chuyển con trỏ
s ng ô bên phải

trong bảng t s
d ng ph m tắt nào
s u đ y?
Trong Word
2010, để di
chuyển con trỏ
sang ô bên trái
trong bảng t s
d ng ph m tắt nào
s u đ y?
Trong Word
2010, để di
chuyển con trỏ
đ n điểm dừng
T b đã cài đặt
trong ô t s d ng
ph m tắt nào s u
đ y?
Trong Word
2010, để thêm
dòng vào bảng
ph trên con trỏ
hiện hành t s
d ng ệnh nào?
Trong Word
2010, để thêm
dòng vào bảng
ph dƣ i con trỏ
hiện hành t s
d ng ệnh nào?

Trong Word
2010, để thêm cột
vào bảng ph bên
trái con trỏ hiện
hành t s d ng
ệnh nào?

Tab

Shift + Tab

Alt + Home

Alt+ End

Tab

Shift + Tab

Alt + Home

Alt + End

Tab

Shift + Tab

Ctrl + Tab

Alt + Tab


Layout/Insert
Above

Layout/Insert
Below

Layout/Insert
Left

Layout/Insert
Right

Layout/Insert
Above

Layout/Insert
Below

Layout/Insert
Left

Layout/Insert
Right

Layout/Insert
Above

Layout/Insert
Below


Layout/Insert
Left

Layout/Insert
Right

Trang 18 / 51


76

77

78

79

80

81

82

83

Trong Word
Layout/Insert
2010, để thêm cột Above
vào bảng phía bên

phải con trỏ hiện
hành t s d ng
ệnh nào?

Layout/Insert
Below

Layout/Insert
Left

Layout/Insert
Right

Trong Word
2010, để x
dòng t i con trỏ
hiện hành trong
bảng t s d ng
ệnh nào?
Trong Word
2010, để x cột
t i con trỏ hiện
hành trong bảng
t s d ng ệnh
nào?
Trong Word
2010, để th y đổi
độ c o củ dòng
trong bảng t s
d ng ệnh nào?

Trong Word
2010, để th y đổi
độ rộng củ cột
trong bảng t s
d ng ệnh nào?
Trong Word
2010, để tô màu ô
trong bảng t s
d ng ệnh nào?

Layout/Delete
Cells

Layout/Delete
Rows

Layout/Delete
Columns

Layout/Delete
Table

Layout/Delete
Cells

Layout/Delete
Rows

Layout/Delete
Columns


Layout/Delete
Table

Layout/Height

Layout/Width

Layout/Rows

Layout/Column
s

Layout/Height

Layout/Width

Layout/Rows

Layout/Column
s

Design/Shading

Design/Borders

Design/Eraser

Design/Table
Style


Trong Word
2010, để gộp
nhiều ô trong
bảng i thành 1 ô
t s d ng ệnh
nào?
Trong Word
2010, để ặp i
dòng tiêu đề củ
bảng biểu t s
d ng ệnh nào?

Layout/ Merge
Cells

Layout/ Split
Cells

Layout/ Split
Table

Layout/ Repeat
Header Rows

Layout/ Merge
Cells

Layout/ Split
Cells


Layout/ Split
Table

Layout/ Repeat
Header Rows

Trang 19 / 51


84

85

86

87

88

89

90

91

Trong Word
2010, để chèn
h nh ảnh vào một
v tr xác đ nh

trong v n bản t
s d ng ệnh nào?
Trong Word
2010, để chèn
biểu đồ vào một
v tr xác đ nh
trong v n bản t
s d ng ệnh nào?
Trong Word
2010, để chèn ƣu
đồ vào một v tr
xác đ nh trong
v n bản t s
d ng ệnh nào?
Trong Word
2010, để chèn ch
nghệ thuật vào
trong v n bản t
s d ng ệnh nào?
Trong Word
2010, ệnh Text
Direction trong
thẻ yout c
chức n ng g ?

Insert/Picture

Insert/Clip Art

Insert/Shapes


Insert/Chart

Insert/Picture

Insert/Clip Art

Insert/Shapes

Insert/Chart

Insert/Picture

Insert/SmarArt

Insert/Shapes

Insert/Chart

Insert/WordArt

Insert/SmarArt

Insert/Shapes

Insert/Chart

Th y đổi hƣ ng
củ v n bản
trong bảng biểu


Th y đổi màu
nền củ v n bản
trong bảng biểu

Th y đổi font
củ v n bản
trong bảng
biểu

Th y đổi ề củ
nội dung trong
ô củ bảng biểu

Ungroup

Rotate

Align

Ungroup

Rotate

Align

Insert/Footer

Insert/WordArt Insert/Page
Number


Trong Word
Group
2010, để nh m
các đối tƣợng i
thành một t s
d ng ệnh nào?
Trong Word
Group
2010, để gỡ bỏ
nh m các đối
tƣợng r thành
nhiều đối tƣợng t
s d ng ệnh nào?
Trong Word
Insert/Header
2010, để đánh số
tr ng t s d ng
ệnh nào?

Trang 20 / 51


92

93

94

95


96

97

98

99

Trong Word
2010, ệnh Top of
P ge trong thẻ
Insert/Page
Number c chức
n ng g ?
Trong Word
2010, ệnh
Bottom of Page
trong thẻ Insert/
Page Number có
chức n ng g ?
Trong Word
2010, để bỏ số
tr ng t s d ng
ệnh g ?

Chèn số tr ng
vào phần đầu
củ tr ng


Chèn số tr ng
vào phần cuối
trang

Chèn số tr ng
phía bên trái
củ tr ng

Chèn số tr ng
ph bên phải
trang

Chèn số tr ng
vào phần đầu
củ tr ng

Chèn số tr ng
vào phần cuối
trang

Chèn số tr ng
phía bên trái
củ tr ng

Chèn số tr ng
ph bên phải
trang

Insert/ Page
Number/

Format Page
Number

Insert/ Page
Number/
Remove Page
Number

Insert/ Page
Number/ Page
Margins

Insert/ Page
Number/
Current Position

Trong Word
2010, để thêm
chú th ch đầu
tr ng t s d ng
ệnh nào?
Trong Word
2010, để thêm
chú th ch cuối
tr ng t s d ng
ệnh nào?
Trong Word
2010, để x chú
th ch đầu tr ng t
s d ng ệnh nào?


Insert/Header

Insert/Footer

Insert/WordArt Insert/Page
Number

Insert/Header

Insert/Footer

Insert/WordArt Insert/Page
Number

Insert/Header/
Remove Header

Insert/ Footer/
Remove Footer

Insert/
WordArt/
Remove
WordArt

Insert/ Page
Number/
Remove Page
Number


Trong Word
Insert/Header/
2010, để x chú Remove Header
th ch cuối tr ng ta
s d ng ệnh nào?

Insert/ Footer/
Remove Footer

Insert/
WordArt/
Remove
WordArt

Insert/ Page
Number/
Remove Page
Number

Cắt và dán nội
dung từ cột này
s ng cột hác

Cắt và dán nội
dung từ dòng
này sang dòng
khác

àm đƣợc cả 3

thao tác trên

Trong Word
2010, sau khi
nhập nội dung
vào các ô trong
bảng, chúng t c
thể:

S o chép nội
dung từ ô này
sang ô khác

Trang 21 / 51


100

101

102

103

STT

Trong Word
2010, sau khi tô
đen toàn bộ bảng,
n u nhấn De ete

th điều g sẽ xảy
ra?

Không có tác
d ng g

Xóa toàn bộ nội
dung và bảng
biểu

X

Trong Word
2010, để in v n
bản t s d ng tổ
hợp ph m nào?
Trong Word
2010, s d ng
ệnh Fi e/ Print để
làm gì?
Trong Word
2010, muốn đ nh
d ng tr ng in t
dùng ệnh nào s u
đ y?

Ctrl + P

Ctrl + O


Ctrl + I

In v n bản

Di chuyển v n
bản

Sao chép v n
bản

File/ Page
Setup

Insert/ Page
Setup

Page Layout/
Page Setup

View/ Page
Setup

PHƯƠNG ÁN
1

PHƯƠNG ÁN
2

PHƯƠNG ÁN
3


PHƯƠNG ÁN
4

CÂU HỎI

MÔ-ĐUN 4:

1

2

3

4

5

Trên bảng t nh
nơi gi o gi cột
và dòng đƣợc g i
là gì?
Trong bảng t nh
2010 một tập tin
đƣợc t o r sẽ c
đuôi mặc đ nh à?
Để thoát hỏi
màn hình Excel ta
s d ng tổ hợp
phím nào sau

đ y?
S d ng tổ hợp
ph m nào s u đ y
để ƣu bảng t nh?
Trong bảng t nh
để đ ng một tập
tin t s d ng tổ
hợp ph m nào?

bảng

X nội dung
trong bảng

Ctrl + B

ƣu v n bản

D NG BẢNG T NH CƠ BẢN
(103 câu)

Range

Column

Cell

Row

.DocX


.Doc

.XLS

.XLSX

Alt + F4

Ctrl + F4

Shift + F4

Ctrl + O

Alt + O

Ctrl + S

Alt + S

Ctrl + F4

Shift+ F4

Alt + F4

Tất cả đều sai

,b,c đều s i


Trang 22 / 51


6

7

8

9

10

11

12

13

14

Khi d iệu à
iểu số muốn
Exce nhận vào
iểu chuỗi th
phải nhập nhƣ th
nào?
Trong bảng t nh
2010 để t o ghi

chú trong ô ta
thực hiện th nào?
Để t m ô theo nội
dung trong bảng
t nh t s d ng tổ
hợp ph m?
Trong bảng t nh
để di chuyển
nh nh đ n một
đ chỉ ô t s
d ng tổ hợp
phím?
Để xuống dòng
trong cùng một ô
trong bảng t nh t
s d ng tổ hợp
phím?
Trong bảng t nh
2010 để rút tr ch
d iệu, t c thể
vào?
Trong bảng t nh
để chỉnh s d
iệu trong một ô,
t nhấn ph m?
Trong bảng t nh,
hi t nhấp chuột
phải ch n Form t
Ce s, trong hộp
tho i đ thẻ

Alignment có tác
d ng g ?
Trong bảng t nh,
hi t nhấp chuột
phải ch n Form t
Ce s, trong hộp
tho i đ thẻ
Number có tác

Dấu '

Dấu ''

Dấu '' "

Dấu /

Review / New
Comment

Home / New
Comment

Insert / New
Comment

View / New
Comment

Ctrl + F


Ctrl + G

Ctrl + H

Ctrl + J

Ctrl + F

Ctrl + G

Ctrl + H

Ctrl + J

Ctrl + Enter

Shift + Enter

Alt + Enter

Tất cả đều s i

Data/ Sort A to
Z

Data/ Filter

Insert/ Sort A
to Z


Insert/ Filter

F1

F2

F3

F4

Chỉnh Font ch
cho đo n v n

Chỉnh màu cho
ch

T o hung
viền cho bảng
t nh cần ch n

C nh d
trong ô

Chỉnh Font ch
cho đo n v n

Chỉnh màu cho
ch


T o hung
viền cho bảng
t nh cần ch n

Đ nh d ng số

iệu

Trang 23 / 51


d ng g ?

15

16

17

18

19

20

21

22

23


Để cố đ nh cả cột
và dòng trong
bảng t nh 2010 t
dùng ệnh g ?
Để huỷ ệnh cố
đ nh cả cột và
dòng trong bảng
tính 2010 ta dùng
ệnh g ?
Để bảo vệ bảng
tính 2010 không
đƣợc phép chỉnh
s t dùng ệnh
gì?
Để nối hoặc tách
các ô trong bảng
tính 2010 ta
ch n?
Để chèn thêm cột
vào bảng t nh
2010, t ch n?
Để chèn thêm
dòng vào bảng
tính 2010, ta
ch n?
Trong bảng t nh
để iên t d iệu
gi các sheet v i
nh u, đ chỉ củ

ô đƣợc vi t nhƣ
sau?
Trong bảng t nh
để ặp i tiêu đề
dòng cho tất cả
các trang in, ta
ch n?
D iệu iểu số
nhập vào ô trong
bảng t nh tự động
c nh nhƣ th nào?

View/Freeze
Panes

View/Freeze to
Row

View/Freeze
First Columns

View/Unfreeze
Panes

View/Freeze
Panes

View/Freeze to
Row


View/Freeze
First Columns

View/Unfreeze
Panes

Insert/ Protect
Sheet

Review/ Protect
Sheet

Insert/ Protect
Workbook

Review/ Protect
Workbook

Insert/ Merge &
Center

Home/ Merge
& Center

Formulas/
Merge &
Center

Data/ Merge &
Center


Insert/
Insert/Insert
Sheet Columns
Insert/Insert/Ins
ert Sheet Rows

Home/Insert/Ins
ert Sheet
Columns
Home/Insert/Ins
ert Sheet Rows

Formulas/Inser
t/Insert Sheet
Columns
Formulas/Inser
t/Insert Sheet
Rows

Data/Insert/Inse
rt Sheet
Columns
Data/Insert/Inse
rt Sheet Rows

Tên sheet!đ
chỉ ô

Đ chỉ ô!Tên

sheet

Home/ Print
Titles

Insert/ Print
Titles

Data/ Print
Titles

Page Layout/
Print Titles

Canh trái

C nh phải

C nh gi

Tất cả đều s i

,b đều đúng

,b đều s i

Trang 24 / 51


24


25

26

27

28

29

30

31

32

Trong bảng t nh
đ chỉ trong công
thức sẽ th y đổi
tƣơng ứng hi t
sao chép hay di
chuyển ô chứ
công thức s ng
nơi hác đƣợc g i
là?
Trong bảng t nh,
đ chỉ nào hông
th y đổi hi t s o
chép hay di

chuyển công thức
s ng nơi hác?
Trong bảng tính,
hiệu $A$5
đƣợc g i à đ
chỉ g ?
Trong bảng t nh,
hiệu A5 đƣợc
g i à đ chỉ g ?
Trong bảng t nh
ký hiệu A$5 đƣợc
g i à đ chỉ g ?
Trong bảng t nh,
để th y đổi từ đ
chỉ tƣơng đối
s ng đ chỉ tuyệt
đối hoặc ngƣợc
i, s u hi nhập
đ chỉ củ ô t
nhấn ph m?
Trong bảng t nh,
để ghép 2 chuỗi
thành 1 chuỗi t
ch n?
Trong bảng t nh,
để ghép số v i
chuỗi th trong ô
xuất hiện d ng
gì?
Trong bảng t nh,

để ghép số v i số
th trong ô xuất
hiện d ng g ?

Đ chỉ tƣơng
đối

Đ chỉ tuyệt
đối

Đ chỉ hỗn
hợp

Tất cả đều s i

Đ chỉ tƣơng
đối

Đ chỉ tuyệt
đối

Đ chỉ hỗn
hợp

Tất cả đều s i

Đ chỉ tƣơng
đối

Đ chỉ tuyệt

đối

Đ chỉ hỗn
hợp

Tất cả đều s i

Đ chỉ tƣơng
đối

Đ chỉ tuyệt
đối

Đ chỉ hỗn
hợp

Tất cả đều s i

Đ chỉ tƣơng
đối

Đ chỉ tuyệt
đối

Đ chỉ hỗn
hợp

Tất cả đều s i

F1


F2

F3

F4

And

Or

&

Tất cả đều s i

Số

Chuỗi

Báo ỗi

,b đúng

Số

Chuỗi

Báo lỗi

,b đúng


Trang 25 / 51


×