Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

7. Bao cao ke hoach va tai chinh nam 2016

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (129.32 KB, 1 trang )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Bỉm Sơn, ngày

tháng 04 năm 2016

TỜ TRÌNH
V/v Thông qua kế hoạch sản xuất kinh doanh năm 2016

Kính gửi: Đại hội đồng cổ đông
Căn cứ Luật Doanh nghiệp số: 68/2014/QH13 ngày 26 tháng 11 năm 2014.
Căn cứ Điều lệ Công ty cổ phần xi măng Bỉm Sơn.
Căn cứ Kế hoạch năm 2016
Hội đồng quản trị Công ty cổ phần xi măng Bỉm Sơn thống nhất trình Đại hội đồng cổ đông kế hoạch sản xuất
kinh doanh năm 2016, cụ thể như sau:
Diễn giải

ĐVT

Thực hiện 2015

Dự kiến năm 2016

Tấn

1. Sản xuất
Trong đó: - Clinker

"


3.063.884

2.950.000

- Xi măng

"

3.744.205

3.718.000

Tấn

4.171.214

4.100.000

2. Tổng sản phẩm tiêu thụ
Trong đó: - Clinker

"

461.845

450.000

- Xi măng

"


3.709.369

3.650.000

4.152.495.503.338

4.061.482.592.149

3. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

Đồng

4. Các khoản giảm trừ

"

5. Doanh thu thuần về BH và cung cấp dịch vụ

"

4.152.495.503.338

4.061.482.592.149

6. Giá vốn hàng bán

"

3.370.930.398.659


3.309.510.426.243

7. Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp dịch vụ

"

781.565.104.679

751.972.165.906

8. Doanh thu hoạt động tài chính

"

75.521.881.088

9. Chi phí tài chính

"

160.760.571.973

113.003.756.346

- Trong đó: Chi phí lãi vay

"

136.311.585.247


101.681.797.266

10. Chi phí bán hàng

"

202.590.203.575

245.253.170.695

11. Chi phí quản lý doanh nghiệp

"

157.930.829.695

133.106.799.324

12. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh

"

335.805.380.524

260.608.439.541

13. Thu nhập khác

"


15.259.661.749

0

14. Chi phí khác

"

9.677.655.399

0

15. Lợi nhuận khác

"

5.582.006.350

0

17. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

"

341.387.386.874

260.608.439.541

18. Chi phí thuế TNDN hiện hành


"

79.295.899.544

52.121.687.908

19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

"

262.091.487.330

208.486.751.633

2.722

2.179

146.122.372.112

163.967.707.718

21. EPS

đ/CP

22. Nộp ngân sách

đồng


143.284.866.183
HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ



×