THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2017
*******
Tên trường: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI
Ký hiệu trường: SPH
Chỉ tiêu 2017
Mã ngành
52140114A
52140114C
Ngành học
Quản lí giáo dục
TO-LY-HO
Quản lí giáo dục
VA-SU-DI
52140201A
Quản lí giáo dục
VA-TO-NN
Giáo dục Mầm non
TO-VA-K6
52140201B
Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
TO-A-K6
52140201C
Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh
VA-A-K6
52140202A
Giáo dục Tiểu học
VA-TO-NN
52140114D
Theo KQ
thi THPT
QG
Theo
phương
thức khác
Tổ hợp môn xét tuyển
Toán, Vật Lý, Hóa học
10
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
15
10
40
10
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
Ngữ văn, Toán, Đọc diễn cảm Hát
Ngữ văn, Đọc - kể, Hát
15
Toán, KHXH, Năng khiếu
52140202B
52140202C
52140202D
52140203B
52140203C
52140203D
52140204A
52140204B
52140204C
52140204D
52140205A
52140205B
52140205C
Giáo dục Tiểu học
VA-LY-NN
Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh
VA-LY-A
Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh
TO-VA-A
Giáo dục Đặc biệt
TO-VA-SI
Giáo dục Đặc biệt
VA-SU-DI
Giáo dục Đặc biệt
VA-TO-NN
Giáo dục công dân
VA-TO-GD
Giáo dục công dân
VA-NN-GD
Giáo dục công dân
VA-SU-DI
Giáo dục công dân
VA-TO-NN
Giáo dục chính trị
VA-TO-GD
Giáo dục chính trị
VA-NN-GD
Giáo dục chính trị
VA-SU-DI
15
35
5
10
5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Nga
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Pháp
Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh
5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
25
Toán, Sinh học, Ngữ văn
17
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
8
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
Ngữ văn, Toán, GDCD
10
10
Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh
Ngữ văn, GDCD, Tiếng Nga
Ngữ văn, GDCD, Tiếng Pháp
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
10
15
20
5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
Ngữ văn, Toán, GDCD
15
15
20
Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh
Ngữ văn, GDCD, Tiếng Nga
Ngữ văn, GDCD, Tiếng Pháp
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
52140205D
52140206A
52140206B
52140208A
52140208B
52140208C
52140209A
52140209B
52140209C
52140209D
52140210A
52140210B
52140210C
52140210D
52140211A
52140211B
52140211C
52140211D
52140211E
52140211G
52140212A
52140212B
52140213A
52140213B
52140213C
52140213D
52140213E
52140214A
Giáo dục chính trị
VA-TO-NN
Giáo dục Thể chất
TO-SI-K5
Giáo dục Thể chất
TO-VA-K5
Giáo dục Quốc phòng – An ninh
TO-LY-HO
Giáo dục Quốc phòng – An ninh
TO-LY-VA
Giáo dục Quốc phòng – An ninh
VA-SU-DI
SP Toán học
TO-LY-HO
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)
TO-LY-HO
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)
TO-LY-A
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)
TO-VA-A
SP Tin học
TO-LY-HO
SP Tin học
TO-LY-A
SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh)
TO-LY-HO
SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh)
TO-LY-A
SP Vật lý
TO-LY-HO
SP Vật lý
TO-LY-A
SP Vật lý
TO-LY-VA
SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh)
TO-LY-HO
SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh)
TO-LY-A
SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh)
TO-LY-VA
SP Hoá học
TO-LY-HO
SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh)
TO-HO-A
SP Sinh học
TO-LY-HO
SP Sinh học
TO-HO-SI
SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh)
TO-LY-A
SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh)
TO-SI-A
SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh)
TO-HO-A
SP Kĩ thuật công nghiệp
TO-LY-HO
30
5
25
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
Toán, Sinh học, Năng khiếu
TDTT
Toán, NK TDTT1, NK TDTT2
20
Toán, Vật Lý, Hóa học
20
Ngữ văn, Toán, Vật lí
15
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
25
5
120
30
15
6
Toán, Vật Lý, Hóa học
Toán, Vật Lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
6
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
4
Toán, Vật Lý, Hóa học
25
5
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
10
Toán, Vật Lý, Hóa học
13
3
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
12
Toán, Vật Lý, Hóa học
55
10
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
15
Ngữ văn, Toán, Vật lí
10
Toán, Vật Lý, Hóa học
5
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
15
5
Ngữ văn, Toán, Vật lí
5
Toán, Vật Lý, Hóa học
80
15
25
5
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Vật Lý, Hóa học
10
Toán, Hóa học, Sinh học
50
10
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
4
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
17
5
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
4
Toán, Vật Lý, Hóa học
30
5
52140214B
52140214C
52140217C
52140217D
52140218C
52140218D
52140219A
52140219B
52140219C
52140221
52140222
52140231
52140233C
52140233D
52220113B
52220113C
52220113D
52220201
52220330C
52220330D
52310201A
52310201B
52310201C
52310201D
52310201E
SP Kĩ thuật công nghiệp
TO-LY-A
SP Kĩ thuật công nghiệp
TO-LY-VA
SP Ngữ văn
VA-SU-DI
SP Ngữ văn
VA-TO-NN
SP Lịch sử
VA-SU-DI
SP Lịch sử
VA-SU-NN
SP Địa lý
TO-LY-HO
SP Địa lý
TO-VA-DI
SP Địa lý
VA-SU-DI
Sư phạm Âm nhạc
VA-K1-K2
Sư phạm Mỹ thuật
VA-K3-K4
Sư phạm Tiếng Anh
TO-VA-A
SP Tiếng Pháp
VA-NN-DI
SP Tiếng Pháp
VA-TO-NN
Việt Nam học
TO-VA-DI
Việt Nam học
VA-SU-DI
Việt Nam học
VA-TO-NN
Ngôn ngữ Anh
TO-VA-A
Văn học
VA-SU-DI
Văn học
VA-TO-NN
Chính trị học (SP Triết học)
TO-LY-HO
Chính trị học (SP Triết học)
TO-VA-SU
Chính trị học (SP Triết học)
VA-SU-DI
Chính trị học (SP Triết học)
VA-TO-NN
Chính trị học (SP Kinh tế chính trị)
VA-TO-GD
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
10
Ngữ văn, Toán, Vật lí
10
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
90
30
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
55
65
5
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp
Toán, Vật Lý, Hóa học
5
15
Ngữ văn, Toán, Địa lí
15
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
50
10
Ngữ văn, Năng khiếu Âm nhạc
1, Năng khiếu âm nhạc 2
Ngữ văn, Năng khiếu vẽ NT 1,
Năng khiếu vẽ NT 2
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
25
25
40
12
4
26
9
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Nga
Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
Ngữ văn, Toán, Địa lí
20
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
40
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
40
60
18
50
10
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
40
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
Toán, Vật Lý, Hóa học
8
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
12
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
12
8
10
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
Ngữ văn, Toán, GDCD
52310201G
52310201H
52310401A
52310401B
52310401C
52310401D
52310403A
52310403B
52310403C
52310403D
52420101A
52420101B
52460101B
52460101C
52460101D
52480201A
52480201B
Chính trị học (SP Kinh tế chính trị)
TO-NN-GD
Chính trị học (SP Kinh tế chính trị)
VA-TO-NN
Tâm lý học (Tâm lý học trường học)
TO-VA-SU
Tâm lý học (Tâm lý học trường học)
TO-HO-SI
Tâm lý học (Tâm lý học trường học)
VA-SU-DI
Tâm lý học (Tâm lý học trường học)
VA-TO-NN
Tâm lý học giáo dục(SP TLGD)
TO-VA-SU
Tâm lý học giáo dục(SP TLGD)
TO-HO-SI
Tâm lý học giáo dục(SP TLGD)
VA-SU-DI
Tâm lý học giáo dục(SP TLGD)
VA-TO-NN
Sinh học
TO-LY-HO
Sinh học
TO-HO-SI
Toán học
TO-LY-HO
Toán học
TO-LY-A
Toán học
TO-VA-A
Công nghệ thông tin
TO-LY-HO
Công nghệ thông tin
TO-LY-A
52760101C
Công tác xã hội
VA-SU-NN
Công tác xã hội
VA-SU-DI
52760101D
Công tác xã hội
VA-TO-NN
52760101B
10
20
5
Toán, GDCD, Tiếng Anh
Toán, GDCD, Tiếng Nga
Toán, GDCD, Tiếng Pháp
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
10
Toán, Hóa học, Sinh học
10
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
35
10
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
Ngữ văn, Toán, Lịch sử
25
5
Toán, Hóa học, Sinh học
5
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
15
5
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp
Toán, Vật Lý, Hóa học
5
25
Toán, Hóa học, Sinh học
55
10
40
20
Toán, Vật Lý, Hóa học
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
20
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
20
Toán, Vật Lý, Hóa học
80
16
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
40
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nga
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
20
30
70
10
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga
Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp