Công ty Cp Tập Đoàn Hòa Phát
KCN Phố Nối A Giai Phạm - Yên Mỹ - HY
BO CO LU CHUYN TIN T
(Theo phng phỏp giỏn tip) (*)
Cho giai on t 1/1/2010 n 30/9/2010
Ch tiờu
Mó s TM
I. Lu chuyn tin t hot ng kinh doanh
1. Li nhun trc thu
2. iu chnh cho cỏc khon
- Khu hao TSC
- Phõn b li th thng mi
- Cỏc khon d phũng
- Lói, l chờnh lch t giỏ hi oỏi cha thc hin
- Lói, l t hot ng u t
- Chi phớ lói vay
3. Li nhun t hot ng kinh doanh trc thay i vn lu
ng
- Tng, gim cỏc khon phi thu
- Tng, gim hng tn kho
- Tng, gim cỏc khon phi tr (Khụng k lói vay phi tr,
thu TNDN phi np)
- Tng, gim chi phớ tr trc
- Tin lói vay ó tr
- Thu thu nhp doanh nghip ó np
- Tin thu khỏc t hot ng kinh doanh
- Tin chi khỏc cho hot ng kinh doanh
Lu chuyn tin thun t hot ng kinh doanh
II. Lu chuyn tin t hot ng u t
1.Tin chi mua sm, xõy dng TSC v cỏc ti sn di hn
2.Tin thu t thanh lý, nhng bỏn TSC v cỏc ti sn di hn
3.Tin chi cho vay, mua cỏc cụng c n ca n v khỏc
4.Tin thu hi cho vay, bỏn li cỏc cụng c n ca n v khỏc
5.Tin chi u t gúp vn vo n v khỏc
6.Tin thu hi u t gúp vn vo n v khỏc
7.Tin thu lói cho vay, c tc v li nhun c chia
Lu chuyn tin thun t hot ng u t
III. Lu chuyn tin t hot ng ti chớnh
1.Tin thu t phỏt hnh c phiu, nhn vn gúp ca ch s hu
2.Tin chi tr vn gúp cho cỏc ch s hu, mua li c phiu ca
doanh nghip ó phỏt hnh
3.Tin vay ngn hn, di hn nhn c
4.Tin chi tr n gc vay
5.Tin chi tr n thuờ ti chớnh
6. C tc, li nhun ó tr cho ch s hu
Lu chuyn tin thun t hot ng ti chớnh
Lu chuyn tin thun trong k (50 = 20+30+40)
Tin v tng ng tin u k
nh hng ca thay i t giỏ hi oỏi quy i ngoi t
Tin v tng ng tin cui k (70 = 50+60+61)
Ngi lp biu
n v tớnh: VN
Từ 01/01/2010 đến
Từ 01/01/2009 đến
30/09/2010
30/09/2009
1
1 092 261 785 835
1 225 660 352 709
2
142 730 211 288
3
4
5
6
245 004 183 850
63 680 240 132
- 223 339 104
2 457 060 291
- 179 726 123 650
270 187 143 576
- 151 892 909 038
2 970 989 624
- 89 905 510 124
39 515 131 603
8
1 493 640 950 930
1 169 078 266 062
9
10
- 231 000 995 471
- 943 884 129 939
88 173 960 437
- 53 972 829 962
11
- 275 283 694 634
- 389 166 370 845
12
13
14
15
16
20
- 77 722 309 762
- 275 620 350 583
- 194 316 595 434
132 539 704 815
- 125 521 683 032
- 497 169 103 110
- 7 671 466 921
- 62 025 986 416
- 46 306 673 006
19 456 822 656
- 156 058 515 012
561 507 206 993
21
22
23
24
25
26
27
30
- 646 310 977 180
163 070 739 349
-1 128 329 300 000
508 469 645 408
- 640 287 631 735
-1 350 481 170 865
2 235 428 971
- 36 106 000 000
887 472 357 000
- 939 302 740 501
93 747 013 010
-1 649 640 511 148
87 005 818 064
-1 349 176 307 331
31
3 634 520 000
1 428 720 000
8 930 321 395 291
-7 833 191 478 284
- 163 190 854
- 1 096 719 794
1 099 504 526 359
-1 047 305 087 899
1 480 490 925 375
1 828 245 597
435 014 083 073
4 179 864 596 466
-2 470 015 319 869
- 1 389 468 449
- 198 041 405 736
1 511 847 122 412
724 178 022 074
510 218 287 249
- 542 696 347
1 233 853 612 976
32
33
34
35
36
40
50
60
61
70
K toỏn trng
31
Lp, ngy 16 thỏng 10 nm 2010
Tng giỏm c
Hoàng Thị Thanh Hường
NguyÔn ThÞ Thanh V©n
TrÇn TuÊn D-¬ng