Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

ket qua dieu tra ho ngheo 2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (72.3 KB, 2 trang )

KẾT QUẢ
ĐIỀU TRA, RÀ SOÁT HỘ NGHÈO, HỘ CẬN NGHÈO NĂM 2011
(Ban hành kèm theo Quyết định số 375/QĐ-LĐTBXH ngày 28 tháng 3 năm 2012 của Bộ Lao
động - Thương binh và Xã hội)
STT

I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
II
12
13
14
15
III
16
17
18
19
20
21
22


23
24
25
IV
26
27
28
29
30
31
V
32
33
34
35

Tỉnh/Thành phố
Cả nước
Miền núi Đông Bắc
Hà Giang
Tuyên Quang
Cao Bằng
Lạng Sơn
Thái Nguyên
Bắc Giang
Lào Cai
Yên Bái
Phú Thọ
Quảng Ninh
Bắc Kạn

Miền núi Tây Bắc
Sơn La
Điện Biên
Lai Châu
Hòa Bình
Đồng bằng Sông Hồng
Bắc Ninh
Vĩnh Phúc
Hà Nội
Hải Phòng
Nam Định
Hà Nam
Hải Dương
Hưng Yên
Thái Bình
Ninh Bình
Khu IV cũ
Thanh Hóa
Nghệ An
Hà Tĩnh
Quảng Bình
Quảng Trị
Thừa Thiên - Huế
Duyên hải miền Trung
Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Bình Định

Tổng số hộ

21.938.260
2.417.909
155.213
186.798
117.401
180.931
291.390
412.204
144.355
185.940
358.770
313.032
71.875
618.203
239.995
105.541
78.067
194.600
5.091.919
276.660
260.927
1.598.332
503.385
554.431
240.701
509.122
316.353
571.265
260.743
2.609.556

895.816
734.599
353.016
213.221
154.671
258.233
1.968.495
227.150
380.211
319.308
390.009

Hộ nghèo
Hộ cận nghèo
Số hộ
Tỷ lệ %
Số hộ
Tỷ lệ %
2.580.885
11,76 1.530.295
6,98
507.911
21,01
231.726
9,58
54.914
35,38
20.752
13,37
54.313

29,08
24.461
13,09
38.718
32,98
7.558
6,44
44.896
24,81
22.029
12,18
48.620
16,69
31.873
10,94
63.455
15,39
32.655
7,92
50.939
35,29
17.591
12,19
60.481
32,53
17.591
9,46
59.367
16,55
38.620

10,76
15.294
4,89
9.189
2,94
16.914
23,53
9.407
13,09
204.136
33,02
74.661
12,08
75.229
31,35
27.670
11,53
47.786
45,28
8.189
7,76
30.351
38,88
7.864
10,07
50.770
26,09
30.938
15,90
330.891

6,50
226.935
4,46
16.055
5,80
13.150
4,75
22.681
8,69
13.984
5,36
50.149
3,14
26.755
1,67
26.059
5,18
21.694
4,31
46.000
8,30
41.168
7,43
25.702
10,68
18.161
7,55
45.532
8,94
31.453

6,18
26.639
8,42
17.117
5,41
46.388
8,12
23.223
4,07
25.686
9,85
20.230
7,76
476.994
18,28
359.651
13,78
182.439
20,37
115.131
12,85
138.002
18,79
117.286
15,97
61.554
17,44
57.234
16,21
45.130

21,17
30.685
14,39
25.376
16,41
21.814
14,10
24.493
9,48
17.501
6,78
285.217
14,49
197.065
10,01
6.766
2,98
13.029
5,74
79.482
20,90
53.447
14,06
66.066
20,69
28.966
9,07
52.883
13,56
21.029

5,39


36
37
38
VI
39
40
41
42
43
VII
44
45
46
47
48
49
50
VIII
51
52
53
54
55
56
57
58
59

60
61
62
63

Phú Yên
Khánh Hòa
Ninh Thuận
Tây Nguyên
Gia Lai
Đắk Lắk
Đắk Nông
Kon Tum
Lâm Đồng
Đông Nam Bộ
TP.HCM
Bình Thuận
Tây Ninh
Bình Phước
Bình Dương
Đồng Nai
Bà Rịa-Vũng Tàu
ĐB sông Cửu Long
Long An
Đồng Tháp
An Giang
Tiền Giang
Bến Tre
Vĩnh Long
Trà Vinh

Hậu Giang
Cần Thơ
Sóc Trăng
Kiên Giang
Bạc Liêu
Cà Mau

238.883
268.841
144.093
1.181.128
288.141
398.273
115.789
106.496
272.429
3.729.204
1.824.822
278.740
276.212
228.070
253.588
642.772
225.000
4.321.846
366.875
418.620
526.503
441.090
361.591

267.423
254.922
191.735
295.215
311.480
401.937
194.284
290.171

40.524
20.006
19.490
219.892
68.420
69.261
26.070
29.728
26.413
63.462
109
21.218
11.788
15.740
22
7.941
6.644
492.382
21.142
53.760
41.281

42.483
45.661
21.158
51.306
37.203
19.530
70.648
29.066
29.714
29.430

16,96
7,44
13,47
18,62
23,75
17,39
22,52
27,91
9,70
1,70
0,006
7,61
4,27
6,90
0,01
1,24
2,95
11,39
5,76

12,84
7,84
9,63
12,63
7,91
20,13
19,40
6,62
22,68
7,23
15,29
10,14

33.952
32.913
13.729
69.290
17.038
28.760
6.372
17.120
66.519
16.437
11.252
9.866
9.979
13.924
5.061
304.448
17.866

33.512
32.045
19.788
21.993
15.944
25.333
21.752
15.921
44.139
24.221
17.718
14.216

14,21
12,24
9,53
5,87
2,91
7,22
5,98
6,28
1,78
0,90
4,04
3,57
4,38
2,17
2,25
7,04
4,87

8,01
6,09
4,49
6,08
5,96
9,94
11,34
5,39
14,17
6,03
9,12
4,90



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×