Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Phu luc B – Lộ trình xóa bỏ thuế nhập khẩu đối với các sản phẩm ITA

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (120.98 KB, 4 trang )

C ng hoà Xã h i ch ngh a Vi t Nam -- Ph l c B
i v i t t c các s n ph m đ c li t kê trong ho c theo Ph
v i các S n ph m Công ngh Thông tin (WT/MIN(96)/16), n
ph m đó dù đ c phân lo i đâu trong bi u thu , c ng nh
c a Hi p đ nh chung v Thu quan và Th ng m i 1994), s
Tuyên b nói trên.

l c B c a Ph l c kèm theo Tuyên b c p B tr ng v th ng m i đ i
u ch a đ c nêu c th trong Ph l c này, thu nh p kh u đ i v i các s n
b t c các kho n ph thu nh p kh u nào (theo đ nh ngh a c a i u II:1(b)
đ c ràng bu c và xoá b , nh nêu t i kho n 2(a) c a Ph l c kèm theo

Mô t hàng hoá
èng ph n ng th ch anh và vòng k p đ c thi t k đ chèn vào lò luy n khuy ch tán ho c lò ô xi
hóa, đ s n xu t t m bán d n m ng
Thi t b làm ng ng t khí hoá h c đ s n xu t s n ph m bán d n
B ph n c a thi t b làm ng ng t khí hoá h c đ s n xu t s n ph m bán d n
Thi t b t y r a ho c làm s ch các t m bán d n m ng
Máy c t la-ze đ c t các đ ng ti p xúc b ng các chùm tia la-ze trong các s n ph m bán d n
Máy c t kh i bán d n đ n tinh th thành các lát c t ho c c a mi ng m ng đ n tinh th thành các
chip
B ph n c a máy c t kh i bán d n đ n tinh th thành các lát c t ho c c a mi ng m ng đ n tinh
th thành các chip
B ph n c a máy kh c đ đánh d u ho c kh c v ch lên các t m bán d n m ng
B ph n c a máy c t la-ze đ c t các đ

ng rãnh trong ch t o bán d n b ng chùm tia la-ze

B ph n c a thi t b t y r a ho c làm s ch các t m bán d n m ng
Thi t b b c nh a đ l p ráp các ch t bán d n
B ph n c a thi t b b c nh a


Máy t đ ng dùng đ chuyên ch , x lý và b o qu n các t m bán d n m ng, khung mi ng m ng,
h p m ng và các v t li u khác cho thi t b bán d n.
Máy k t t a v t lý b ng ph ng pháp phun ph trên t m bán d n m ng
Thi t b kh c a-xít
t, máy hi n nh, t y r a ho c làm s ch các t m bán d n m ng và màn hình
d t
Thi t b g n khuôn, n i b ng t đ ng, và n i dây đ l p ráp các ch t bán d n
Thi t b b c nh a đ l p ráp các ch t bán d n
Máy u n, g p và làm th ng các đ u bán d n
Máy k t t a v t lý dùng trong s n xu t bán d n
Thi t b l n đ ph nh nh lên các t m bán d n m ng

Ngu n: B n d ch c a B Tài chính

Trang 1 / 4

Mã hàng

70171010, 70200020
84198912
84199011
84569100, 84569910
84561010, 84569990
84641011
84661020, 84662020, 84663020,
84669110
84661020, 84662020, 84663020,
84669110
84661020, 84662020, 84663020,
84669310

84663020, 84669310
84771032, 84774021, 84775922,
84798910
84779031, 84799010
84283920, 84289010, 84795010,
84798910
84798910, 85438920
84248930, 84649012, 84798910,
85433010
84798910, 85158020
84771032, 84774021, 84775922,
84798910
84622110, 84622911, 84798930
84798930, 85438920
84798910


Mô t hàng hoá
B ph n c a máy k t t a v t lý b ng ph ng pháp phun ph trên t m bán d n m ng
B ph n c a thi t b g n khuôn, n i b ng t đ ng, và n i dâyđ l p ráp các ch t bán d n
B ph n c a thi t b l n đ ph nh nh lên các t m bán d n m ng
B ph n c a thi t b kh c a-xít
t, máy hi n nh, t y r a ho c làm s ch các t m bán d n m ng và
màn hình d t
B ph n c a máy t đ ng dùng đ chuyên ch , x lý và b o qu n các t m bán d n m ng, khung
mi ng m ng, h p m ng và các v t li u khác cho thi t b bán d n
B ph n c a thi t b b c nh a đ l p ráp các ch t bán d n
B ph n c a máy u n, g p và làm th ng các đ u bán d n

Mã hàng


84799010, 85439070
84799010, 85159030
84799010
84249096, 84662030, 84663030,
84669110, 84799010, 85439010
84313930

84779031, 84799010
84661020, 84662020, 84663020,
84669420, 84799030
B ph n c a máy k t t a v t lý dùng trong s n xu t bán d n
84799030, 85439070
Thi t b làm nóng nhanh t m bán d n m ng
84198912, 85143011
B ph n c a thi t b làm nóng nhanh t m bán d n m ng
84199011, 85149010
u dò d t d i d ng mi ng lát (wafer probers)
85369010, 90308210
Thi t b kh c a-xít
t, máy hi n nh, t y r a ho c làm s ch các t m bán d n m ng và màn hình
84248930, 84649012, 84798910,
d t
85433010
t, máy hi n nh, t y r a ho c làm s ch các t m bán d n m ng và 84249096, 84662030, 84663030,
B ph n c a thi t b kh c a-xít
84669110, 84799010, 85439010
màn hình d t
Kính hi n vi quang h c nhìn hình n i (l p th ) có g n thi t b chuyên d ng đ đi u khi n và di
90111010

chuy n các mi ng ho c l i bán d n
Kính hi n vi đ xem vi nh có g n thi t b chuyên d ng đ đi u khi n và di chuy n các mi ng ho c 90112010
l i bán d n
B ph n và ph tùng c a kính hi n vi quang h c nhìn hình n i (l p th ) có g n thi t b chuyên d ng 90119010
đ đi u khi n và di chuy n các mi ng ho c l i bán d n
B ph n và ph tùng c a kính hi n vi đ xem vi nh có g n thi t b chuyên d ng đ đi u khi n và di 90119010
chuy n các mi ng ho c l i bán d n
Kính hi n vi tia electron có g n thi t b chuyên d ng đ đi u khi n và di chuy n các mi ng ho c
90121010, 90318091
l i bán d n
B ph n và ph tùng c a kính hi n vi tia electron có g n thi t b chuyên d ng đ đi u khi n và di
90129010, 90319014
chuy n các mi ng ho c l i bán d n
Thi t b t o m u dùng đ s n xu t m t n ho c l i caro t ch t n n ph ch t c n quang
90172020
B ph n và ph tùng c a thi t b t o m u dùng đ s n xu t m t n ho c l i caro t ch t n n ph
90179010
ch t c n quang
B ph n c a thi t b t o m u nh th
90179010
84711000, 84713010, 84713020,
Máy tính: máy x lý d li u t đ ng có kh n ng 1) l u gi ch ng trình hay các ch ng trình x
84713090, 84714110, 84714190,
lý và ít nh t là d li u tr c ti p c n thi t cho vi c ch y ch ng trình; 2) đ c l p trình m t cách t
84714910, 84714990, 84715010,
do theo nhu c u c a ng i s d ng
84715090

Ngu n: B n d ch c a B Tài chính


Trang 2 / 4


Mô t hàng hoá
B khuy ch đ i đ c s d ng nh m t b l p trong đi n tho i h u tuy n theo Hi p đ nh này, và
các b ph n c a nó

Mã hàng

84715010, 84715090, 85175010,
85175020, 85175030, 85175040,
85175050, 85175090, 85178010,
85178020, 85178030, 85178040,
85178050, 85178060, 85178070,
85178091, 85178092, 85178099,
85179010, 85179020, 85179090,
85184020, 85189010
Màn hình d t (k c lo i màn hình tinh th l ng LCD, lo i công ngh quang đi n t , plasma và công 84714910, 84714990, 85312000,
ngh khác) dùng cho các s n ph m thu c Hi p đ nh này, và các b ph n c a nó
85318020, 85319010, 85438920,
85489040, 90138020, 90139030
84711000, 84713010, 84713020,
84713090, 84714110, 84714190,
84714910, 84714990, 84716011,
Thi t b m ng: Thi t b m ng c c b (LAN) và m ng di n r ng (WAN), k c nh ng s n ph m
84716012, 84716013, 84716019,
đ c thi t k chuyên dùng ho c ch y u dùng đ k t n i các máy x lý d li u t đ ng và các thi t 84716021, 84716029, 84716030,
b m ng c a nó ch y u dùng đ chia s các ngu n d li u nh b x lý trung tâm, thi t b l u tr
84716040, 84716050, 84716060,
d li u và các b nh p ho c b xu t, bao g m b ti p h p, c ng k t n i, b l p h u tuy n, b

84716090, 84717010, 84717020,
chuy n đ i, b t p k t, c u n i, b đ nh tuy n, và t m m ch in đã l p ráp đ k t h p v t lý thành
84717030, 84717040, 84717050,
máy s lý d li u t đ ng và các thi t b c a nó
84717091, 84717
84716021, 84716029, 84716040,
Màn hình: Thi t b hi n th c a máy x lý d li u t đ ng có đèn đi n t tia ca t t có đi m nh nh
h n 0,4 mm, không có kh n ng thu và x lý các tín hi u ti-vi ho c các tín hi u lo i k thu t t ng 84716090, 85404010, 85404090
t ho c tín hi u âm thanh hay hình nh đ c s hoá mà không có s tr giúp c a b x lý trung
tâm c a máy tính nh đ nh ngh a theo Hi p đ nh này. Hi p đ nh, do đó không bao g m ti-vi, k c tivi có đ nét cao
B l u gi b ng đ a quang h c, dùng cho máy x lý d li u t đ ng (k c
đ a CD và đ a DVD), 84714910, 84714990, 84717040
có ho c không có kh n ng ghi c ng nh đ c, có ho c không có v riêng c a chúng
Thi t b c nh báo b ng nh n tin, và các b ph n c a nó
85252010, 85252020, 85252030,
85252040, 85252050, 85252060,
85252070, 85252080, 85252091,
85252092, 85252099, 85279010,
85291010
Máy v có b xu t ho c b nh p thu c nhóm HS 8471 ho c máy v ho c v phácthu c nhóm HS 84714910, 84714990, 84716050,
90171010, 90172050
9017.

Ngu n: B n d ch c a B Tài chính

Trang 3 / 4


Mụ t hng hoỏ
T m m ch in ó l p rỏp dựng cho cỏc s n ph m thu c Hi p nh ny, k c lo i n i bờn ngoi

nh c c (cards) theo tiờu chu n c a Hi p h i qu c t v c c nh c a mỏy tớnh cỏ nhõn. Tấm mạch
in này bao gồm một hay nhiều mạch in thuộc nhóm 8534 gắn kèm với một hoặc nhiều linh kiện tích cực, có
hoặc không có các linh kiện bị động. "linh kiện tích cực" là những điốt, bóng bán dẫn và các thiết bị bán dẫn
tơng tự, có hoặc không có độ cảm quang thuộc nhóm 85.41, mạch tích hợp và vi linh kiện thuộc nhóm 8542

Mó hng

84731010, 84732900, 84733010,
84733090, 84734011, 84735011,
84735019, 84735021, 84735029,
85049020, 85149010, 85159030,
85175010, 85175020, 85175030,
85175040, 85175050, 85175090,
85179010, 85179020, 85179090,
85189010, 85189010, 85202000,
85229020, 85281
Cỏc mn hỡnh d t ki u ốn chi u c s d ng cho mỏy x lý d li u t ng cú th hi n th thụng 84714910, 84714990, 84716040,
84716060, 84716090, 85282110,
tin s do b x lý trung tõm t o ra
85283020
84717050, 85231110, 85231190,
Cỏc b l u tr c t o nh d ng riờng k c cỏc v t mang tin dựng cho mỏy x lý d li u t
85231210, 85231220, 85231230,
ng, cú ho c khụng cú cỏc v t mang tin cú th thay i c l s n ph m c a cụng ngh t ,
85231290, 85231310, 85231320,
quang, hay cụng ngh khỏc, k c h p Bermoulli, Syquest ho c b l u
85231330, 85231340, 85231390,
85232010, 85232020, 85232030,
85232040, 85232090, 85239010,
85239020, 85239090, 85244000,

85249920
84718070, 84733010, 84733090,
B nõng c p a ph ng ti n s d ng cho mỏy x lý d li u t ng, v cỏc kh i ch c n ng c a
chỳng, ó úng gúi bỏn l , bao g m, ớt nh t cú, loa v/ho c mic-ro c ng nh t m m ch in ó l p 85175010, 85175020, 85175030,
s n cho phộp mỏy x lý d li u t ng (ADP) v cỏc kh i ch c n ng c a chỳng x lý cỏc tớn hi u 85175040, 85175050, 85175090
õm thanh (c c õm thanh)
Thi t b gi i mó v ch n kờnh dựng trong truy n hỡnh cỏp: thi t b d a trờn b vi x lý k t h p v i 85175040, 85251040, 85252070,
85281210
b i u gi (modem) truy c p internet, v cú ch c n ng trao i thụng tin t ng tỏc

Ngu n: B n d ch c a B Ti chớnh

Trang 4 / 4



×