Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Bảng điêm môn Môi trường và con người - CĐMN B K1 VLVH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (81.56 KB, 2 trang )

Bảng điểm học phần
Môn : môI trờng và con ngời
Học kỳ 1- Năm học 2008 - 2009
Lớp : Cao đẳng Mầm Non B VLVH
TT
H V Tên
Điẻm KT học
trình ĐTB 40% Đthi 60% ĐHP
1
Phạm Thị Băng
7 7 7 7.00 3 7 4 7
2
Trần Thị Châm
6 6 7 6.33 3 6 4 7
3
Trần Thị Châm
6 6 7 6.33 3 7 4 7
4
Phạm Thị Chiến
6 6 7 6.33 3 7 4 7
5
Ma Thị Doanh
6 6 7 6.33 3 6 4 7
6
Nguyễn Thị Mai Đào
6 6 7 6.33 3 7 4 7
7
Nguyễn Thị Định
6 7 7 6.67 3 7 4 7
8
Lơng Thị Hà


5 7 7 6.33 3 5 3 6
9
Hoàng Thị Hạnh
5 6 8 6.33 3 7 4 7
10
Nguyễn Thị Hạnh
6 6 7 6.33 3 7 4 7
11
Vũ Thị Hạnh
6 6 7 6.33 3 7 4 7
12
Trần Thị Minh Hảo
6 6 7 6.33 3 7 4 7
13
Phùng Thị Hảo
5 6 8 6.33 3 6 4 7
14
Nguyễn Thị Mai Hiên
6 5 8 6.33 3 6 4 7
15
Bùi Thị Hiền
6 6 7 6.33 3 7 4 7
16
Nguyễn Thị Thanh Hoa
5 6 8 6.33 3 8 5 8
17
Đỗ Thị Hoa
5 6 8 6.33 3 7 4 7
18
Nguyễn Thị Hoa

6 7 7 6.67 3 7 4 7
19
Phạm Thị Hoa
6 7 7 6.67 3 7 4 7
20
Phạm Thị Thanh Hồng
5 6 8 6.33 3 7 4 7
21
Trần Ngọc Huyền
6 7 7 6.67 3 7 4 7
22
Nguyễn Thị Huyền
6 6 7 6.33 3 7 4 7
23
Phạm Thị Huyền
6 6 7 6.33 3 6 4 7
24
Hà Thị ích
5 6 8 6.33 3 7 4 7
25
Nguyễn Thị Lan
6 6 7 6.33 3 6 4 7
26
Nguyễn Thị Thuý Lan
6 6 7 6.33 3 7 4 7
27
Trần Thị Kim Liên
5 6 8 6.33 3 7 4 7
28
Lý Thị Liễu

6 6 7 6.33 3 6 4 7
29
Ma Thị Loan
5 7 7 6.33 3 6 4 7
30
Vũ Thị Loan
6 6 7 6.33 3 7 4 7
31
Phạm Thị Lu
6 5 8 6.33 3 6 4 7
32
Nguyễn Thị HảI Lý
6 7 7 6.67 3 7 4 7
33
Hoàng Thị Nga
5 7 7 6.33 3 6 4 7
34
Hà Thị Hồng Nhung
6 7 7 6.67 3 7 4 7
35
Đặng Thị Kim Ninh
6 7 7 6.67 3 5 3 6
36
Lê Thị Kim Oanh
6 7 7 6.67 3 6 4 7
37
Nguyễn Thị Minh Tân
5 7 7 6.33 3 6 4 7
38
Bùi Thanh Tân

5 7 7 6.33 3 6 4 7
39
Nguyễn Thị Thiện
6 6 7 6.33 3 6 4 7
40
Nguyễn Thị Thơm
5 6 8 6.33 3 6 4 7
41
Nguyễn Thị Hoài Thu
6 7 7 6.67 3 7 4 7
42
Ngô Thị Thu
5 7 7 6.33 3 7 4 7
43
Ma Thị Thuỷ
5 7 7 6.33 3 6 4 7
44
Phạm Thị Tĩnh
7 7 7 7.00 3 7 4 7
45
Duy Thị Tuyển
6 6 7 6.33 3 5 3 6
46
Lê Thị Tơi
6 6 7 6.33 3 6 4 7
47
Vũ Thị Viên
6 6 7 6.33 3 6 4 7
48
Đinh Thị Vinh

5 6 8 6.33 3 6 4 7
49
Nguyễn Thị Ngân
6 7 7 6.67 3 6 4 7
50
Phạm Thị Hiếu Mời
6 7 7 6.67 3 6 4 7
51
Nguyễn Thị Kim Phợng
5 6 8 6.33 3 5 3 6
Ngày tháng năm 2009
Trởng khoa Tự nhiên Tổ chuyên môn Giáo viên bộ môn
Trần Quyết
Thắng

×