CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM
VINAMILK
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
Năm 2005
( Theo số liệu đã được kiểm toán ngày 15/03/2006 )
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
STT
I
1
2
3
4
5
II
1
2
3
4
5
III
IV
1
2
V
1
2
Nội dung
Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
- Nguyên giá TSCĐ hữu hình
- Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ hữu hình
- Nguyên giá TSCĐ thuê tài chính
- Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ thuê tài chính
- Nguyên giá TSCĐ vô hình
- Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ vô hình
- Chi phí XDCB dở dang
Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
TỔNG TÀI SẢN
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nguồn vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ phần
Cổ phiếu quỹ
Các Quỹ
Lợi nhuận chưa phân phối
Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (430=300+400)
Mã số
100
110
120
130
140
150
200
210
220
222
223
225
226
228
229
230
240
Đơn vị tính: TRIỆU ĐỒNG
Số dư đầu kỳ Số dư cuối kỳ
1.783.316
2.406.477
515.695
500.312
292.168
22.800
178.449
748.600
778.299
1.081.501
18.705
53.264
773.106
1.491.459
4.242
4.018
558.257
757.373
1.040.447
1.285.280
(629.541)
(726.490)
250
260
19.992
(11.648)
139.007
0
0
0
180.971
29.636
21.003
(11.739)
189.319
0
0
0
609.960
120.108
270
2.556.422
3.897.936
300
310
320
400
410
411
412
413
415-418
419
420
704.176
672.911
31.265
1.852.246
1.814.960
1.569.237
9.990
0
79.073
156.660
37.286
1.651.018
1.581.146
69.872
2.246.918
2.154.586
1.590.000
54.217
0
169.895
340.474
92.332
430
2.556.422
3.897.936
BÁO BÁO HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
Đơn vị tính : TRIỆU ĐỒNG
CHỈ TIÊU
Mã
Số
Kỳ báo cáo
Lũy kế
1
2
4
5
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01
5.659.290
5.659.290
2. Các khoản giảm trừ
03
20.506
20.506
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung
cấp dịch vụ ( 10 = 01 – 03 )
10
5.638.784
5.638.784
4. Giá vốn hàng bán
11
4.379.796
4.379.796
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp
dịch vụ ( 20 = 10 – 11 )
20
1.258.988
1.258.988
6. Doanh thu hoạt động tài chính
21
55.373
55.373
7. Chi phí tài chính
Trong đó : Chi phí lãi vay
22
23
19.988
10.030
19.988
10.030
8. Chi phí bán hàng
24
654.102
654.102
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
80.438
80.438
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh { 30 = 20 + ( 21–22 ) – ( 24+25 )
30
559.833
559.833
11. Thu nhập khác
31
45.112
45.112
12. Chi phí khác
32
2.345
2.345
13. Lợi nhuận khác ( 40 = 31 – 32 )
40
42.767
42.767
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
( 50 = 30 + 40 )
15. Thuế thu nhập doanh nghiệp (*)
50
602.600
602.600
51
-2.884
-2.884
60
605.484
605.484
17. Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (**) ( đồng )
3.808
3.808
18. Cổ tức trên mỗi cổ phiếu (***) ( đồng )
1.700
1.700
16. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
( 60 = 50 – 51 )
(*): Thuế Thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải thu
(**) : được tính trên cơ sở : Lợi nhuận sau thuế / tổng số cổ phiếu lưu hành .
(***) : được tính trên cơ sở : thông báo cổ tức trong kỳ / tổng số cổ phiếu lưu hành .
Người lập biểu
Kế Toán Trưởng
Nguyễn Trung
Lê Thành Liêm
Lập , ngày 24 tháng 03 năm 2006
Tổng Giám Đốc
Mai Kiều Liên
III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN
STT
1
2
3
4
Chỉ tiêu
Cơ cấu tài sản
Đơn vị tính
2004
2005
%
- Tài sản dài hạn/Tổng tài sản
30,24
38,26
- Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản
69,76
61,74
- Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn
27,55
42,36
- Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn
72,45
57,64
- Khả năng thanh toán nhanh
0,77
0,32
- Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
2,65
1,52
- Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản bình quân
20,97
18,67
- Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu
12,25
10,74
- Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu bình quân
30,32
29,54
Cơ cấu nguồn vốn
Khả năng thanh toán
Tỷ suất lợi nhuận
%
Lần
%
Kế Toán Trưởng
Ngày 24 tháng 03 năm 2006
Tổng Giám Đốc
Lê Thành Liêm
Mai Kiều Liên