Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Đề kiểm tra giữa học kỳ I năm học 2017 – 2018 môn Toán 11 trường THPT Chu Văn An

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (771.6 KB, 6 trang )



HƯỚNG DẪN CHẤM BÀI THI GIỮA HỌC KÌ I MÔN TOÁN LỚP 11
ĐỀ SỐ 1 - NĂM HỌC 2017-2018
Câu

Sơ lược đáp án
a

cos x  1
cos 2 x  3cos x  2  0  2 cos x  3cos x  1  0  
cos x  1

2
 x  k 2

 x     k 2
3

2

b

2sin 2 x  3sin 2 x  6 cos 2 x  1  sin 2 x  6sin x cos x  5cos 2 x  0

1

2

 tan 2 x  6 tan x  5  0 ( cos x  0 không thỏa mãn phương trình)


a

 tan x  1

 tan x  5


x   k

4

x

arctan
5  k

(Nếu không giải thích cos x  0 vẫn châm trước không trừ điểm)
3 cos 2 x  sin 2 x  2
3
1
cos 2 x  sin 2 x  1
2
2



 cos  2 x    1  x   k
6
12




 11  13 
x    ; 2   x  
; ;

 12 12 12 
b

3

a



 
Lập BBT y  2 cos  2 x   với x  0;  .
6

 2


 
Từ đó suy ra BBT của y  2 cos  2 x   với x  0;  .
6

 2
Dựa vào BBT  1  m  1  3
Có bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau, nhỏ hơn 5670 và chia hết
cho 5?

Gọi abcd là số thỏa mãn đề bài  a  5
Trường hợp 1: a  5
+ Chọn a  1; 2;3; 4 : 4 cách
+ Chọn d  0;5 : 2 cách
+ Chọn b, c : 8.7 cách
TH 1 có 4.2.8.7=448 số
Trường hợp 2: a  5  d  0, b  6

Điểm

Tổng
số

0.5

0.5

1.0

1.0
0.25
0.25
0.25

0.25
1.5
0.5

0.5


0.5
0.5
0.25

0.25
1.0
0.5

0,5


b

+Nếu b  6 có 4 cách chọn b, 7 cách chọn c: 28 số
+Nếu b  6  c  7  có 4 cách chọn c: 4 số
TH 2 có 32 số
Tổng số các số thỏa mãn đề bài : 448+32=480 số
Chọn 5 em sao cho số nữ không quá 2

1.0

+ Trường hợp 1: 2 nữ, 3 nam, có C42 .C63 cách
+ Trường hợp 2: 1 nữ, 4 nam, có C41 .C64 cách

0.5

+ Trường hợp 3: 0 nữ, 5 nam, có C40 .C65 cách
Tổng số có C42 .C63 + C41 .C64 + C40 .C65 =186 cách
4


a


d ' là ảnh của d qua phép tịnh tiến theo véc tơ v 1; 2  .
d : 3 x  4 y  12  0  d ' : 3 x  4 y  C  0
 
M  0;3  d  M ' 1;1  d ' MM '  v 1; 2 



0.5



 d ' : 3x  4 y  1  0
b

0.5

1.5

Đường tròn  C '  là ảnh của  C  qua phép vị tự tâm O tỉ số k  2,
2

 C '

1.5

0.5


2

  C  :  x  1   y  2   16  Tâm I 1; 2  , bán kính R  4


có tâm I ', bán kính R ' thỏa mãn EI '  2 EI , R '  2 R  8
2

2

 I 1; 10  ,  C '  :  x  1   y  10   64

5

0.5

0.5
0.5
0.5

Tìm tọa độ B
B  d  B 1  2b; b  , AC  BD  I  1;1 ; D  ĐI  B 

1.0
0.25

 D  2b  3; 2  b    S 
 D  5;3 ; D  1;1

0.25


Loại D  1;1 , chọn D  5;3 

0.25

Suy ra B  3; 1

0.25


ĐÁP ÁN – THANG ĐIỂM ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ TOÁN 11-ĐỀ SỐ 2
Câu

NỘI DUNG

ĐIỂM

1

2,0



sin  3x    cos x ; (1,0 điểm)
3

 

3 x    x  k 2






3 2
sin  3 x    sin   x  ;  
3

2

3 x      x  k 2

3 2



 x  24  k 2

 x    k

12


b cos x  3 sin x  2cos  2 x   . (1,0 điểm)
6






 cos  x    cos  2 x  
3
6



 
 x  3  2 x  6  k 2

 x    2 x    k 2

3
6


 x  2  k 2

.
 x     k 2

18
3
f  x   cos 2 x  3sin x.
a

2

a

f  x   2, x   2 ;  


0,5

0,5

0,5

0,25

0,25

2,0

1,5 điểm

sin x  1
f  x   2  f  x   2sin x  3sin x  1  0  
sin x  1

2


5
 x   k 2  x   k 2  x 
 k 2
2
6
6
2


0,5

0,5

  3 11  5 7 
x   2 ;    x   ;  ; 
; ; ; 
2
6 6 6
6 
2

b

  
Tìm m để phương trình f  x   m  1 có đúng 3 nghiệm x    ;  .
 6 2
  
  
f  x   2sin 2 x  3sin x  1, x    ;  . Đặt t  sin x, x    ;  .
 6 2
 6 2
1
Lập bảng biến thiên của g  t   2t 2  3t  1 ,   t  1
2
9
Lập luận để có   m  1.
8

0,5

0.5 điểm

0.25

0.25


3

2.0
a Có bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau, lớn hơn 5430 và chia hết cho 5?
0.5

Gọi abcd là số thỏa mãn đề bài  a  5
Trường hợp 1: a  5
+ Chọn a  6,7,8,9 : 4 cách
+ Chọn d  0;5 : 2 cách
+ Chọn b, c : 8.7 cách
TH 1 có 4.2.8.7=448 số
Trường hợp 2: a  5  d  0, b  4
+Nếu b  4 có 4 cách chọn b, 7 cách chọn c: tổng có 28 số
+ Nếu b  4 có 4 cách chọn c: tổng 4 số
TH 2 có 28+4=32 số
Tổng số các số thỏa mãn đề bài : 448+32=480 số
b 1,0 điểm
+ Trường hợp 1: 2 nam, 3 nữ, có C42 .C63 cách

0,5

+ Trường hợp 2: 3 nam, 2 nữ, có C43 .C62 cách

4
4

0.5

1
6

+ Trường hợp 3: 4 nam, 1 nữ, có C .C cách
Tổng số có C42 .C63 + C43 .C62 + C44 .C61 =186
Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, …

4

0.5
3,0

1 (1,5 điểm)
M (0; 1)  d  M '(4; 1)  d ' ,
d ' : 2x  y  C  0
Vậy d ' :2 x  y  7  0
Học sinh chỉ ghi đáp số, không giải thích được 0,5 điểm.
2 (1,5 điểm)
 C  có tâm I 1; 2  , bán kính R  3.
Suy ra  C '  có tâm I ', bán kính R ' 

0,5
0,5
0,5


0,5

1
3
R .
2
2

0,25


1 
V E ,k   I   I '  EI '   EI  I '  4; 5  .
2
9
2
2
 C ' :  x  4    y  5  .
4

0,5
0,25

3

1,0
ĐOy  C   D. Do C   S   D   S1  , với  S1   ĐOy   S   .

0,5


  S1  : x 2  y 2  2 x  4 y  4  0

.

Lại



D   d   D   C1    d  .

Tọa

độ

D



nghiệm

 D(1;1)
 x2  y 2  2x  4 y  4  0
 7 19


 D( ;  )
2 x  y  1  0
5
 5


 7 19 
Kiểm tra thỏa mãn A, B, D không thẳng hàng. KL: D  1;1 ; D  ;   .
5
5

của

hệ

pt:
0.25

0,25



×