Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Quyet dinh 133 2017 Hoc bong khuyen khich HK 2 15 16 Khoa DTVT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (108.85 KB, 6 trang )

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Số: 133 / QLSV

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 31 tháng 03 năm 2017

QUYẾT ĐỊNH CỦA
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ MINH
(Về việc: Cấp học bổng khuyến khích học tập cho sinh viên)
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ MINH
Căn cứ Quyết định số 66/2001/QĐ-TTg ngày 26-04-2001 của Thủ tướng
Chính phủ về việc thành lập Trường Đại học Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh;
Căn cứ vào Quyết định số 44/2007/QĐ-BGDĐT ngày 15-08-2007 của Bộ
trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về học bổng khuyến khích học tập đối với học
sinh, sinh viên trong các trường chuyên, trường năng khiếu, các cơ sở giáo dục đại
học và trung cấp chuyên nghiệp thuộc hệ thống giáo dục quốc dân, Thông tư số
31/2013/TT-BGDĐT ngày 01/8/2013 về sửa đổi, bổ sung khoản 3 Điều 2 Quyết
định số 44/2007/QĐ-BGDĐT;
Theo kết quả xét duyệt cấp học bổng,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1 Cấp học bổng khuyến khích học tập học kỳ 2 năm học 2015 - 2016 cho
104 sinh viên hệ Đại học chính quy thuộc Khoa Điện - ĐTVT với mức
học bổng như trong danh sách kèm theo quyết định này.
Điều 2 Thời gian được hưởng học bổng khuyến khích học tập là 5 tháng


Điều 3 Các Ông, Bà Trưởng phòng Công tác chính trị và Quản lý sinh viên,
Trưởng phòng Kế hoach - Tài vụ, Trưởng khoa Điện - ĐTVT, Trưởng các
bộ phận liên quan và các sinh viên có tên trong danh sách kèm theo nói
trên chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Nơi nhận:
- Phòng KH - TV;
- Khoa Điện - ĐTVT;
- Lưu CTSV, TC - HC.

(Đã ký)

PGS. TS. Đồng Văn Hướng


DANH SÁCH SINH VIÊN KHOA ĐIỆN - ĐTVT
ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KKHT HỌC KỲ II NĂM HỌC 2015 - 2016
(Kèm theo Quyết định số: 133 / QLSV ngày 31 tháng 03 năm 2017)
I. Nhóm ngành Điện, điện tử - Khoá 2014, 2015
Học bổng loại Giỏi:
Stt
1.
2.

MSV

Họ và tên

Ngày

sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

1451030162

Lê Văn

Anh

07/11/96

KD14D

800.000đ/th

1451030303

Phùng Nhật

Thế

06/07/96

KD14E

800.000đ/th


Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

Ghi chú

Học bổng loại Khá:
Stt

MSV

Họ và tên

1.

1451030054

Nguyễn Văn

Tình

20/11/96

KD14A


750.000đ/th

2.

1451030026

Dương Đức

Huân

25/11/96

KD14A

750.000đ/th

3.

1451030074

Trần Văn

Trọng

03/09/96

KD14A

750.000đ/th


4.

1451030007

Nguyễn Văn

Chung

06/09/96

KD14A

750.000đ/th

5.

1451030006

Huỳnh Trần Phú

Cường

30/11/96

KD14A

750.000đ/th

6.


1451030058

Võ Văn

Thông

03/06/96

KD14A

750.000đ/th

7.

1451030069

Nguyễn Mạnh

Tiến

15/08/96

KD14A

750.000đ/th

8.

1451030037


Nguyễn Thành

Luân

02/02/96

KD14A

750.000đ/th

9.

1451030111

Trần Lê

Mân

01/07/96

KD14B

750.000đ/th

10.

1451030139

Huỳnh Phước


Thiện

15/12/96

KD14B

750.000đ/th

11.

1451030107

Nguyễn Ngọc

Khánh

01/09/96

KD14B

750.000đ/th

12.

1451030113

Tô Thị Mỹ

Ngọc


01/02/96

KD14B

750.000đ/th

13.

1451030217

Phan Văn

Quảng

20/11/96

KD14D

750.000đ/th

14.

1451030169

Nguyễn Minh

Danh

29/05/96


KD14D

750.000đ/th

15.

1451030220

Nguyễn Duy

Tâm

18/08/96

KD14D

750.000đ/th

16.

1451030282

Nguyễn Ngọc

Ngân

28/01/96

KD14E


750.000đ/th

17.

1451030287

Phạm Hoàng

Phúc

29/07/96

KD14E

750.000đ/th

18.

1451030292

Nguyễn Hồng

Sơn

29/09/95

KD14E

750.000đ/th


19.

1451030253

Trung Vĩnh

Điền

18/03/96

KD14E

750.000đ/th

20.

1451030245

Nguyễn Sĩ Bảo

Châu

01/08/96

KD14E

750.000đ/th

21.


1451030272

Nguyễn Thanh

Kiệt

20/05/96

KD14E

750.000đ/th

Ghi chú


22.

1451030280

Nguyễn Nhật

Nam

07/01/96

KD14E

750.000đ/th

23.


1451030275

Ngô Thị Yến

Linh

04/02/96

KD14E

750.000đ/th

24.

1451030273

Trần Hoàng

Lâm

25/02/96

KD14E

750.000đ/th

25.

1451030316


Huỳnh Quốc

Việt

07/12/96

KD14E

750.000đ/th

26.

1451030313

Võ Minh

Trí

27/04/96

KD14E

750.000đ/th

27.

1451030252

Nguyễn Quốc


Duy

04/11/96

KD14E

750.000đ/th

28.

1451030248

Đào Hồng

Dương

28/07/96

KD14E

750.000đ/th

29.

1451030312

Nguyễn Đức

Trí


19/05/96

KD14E

750.000đ/th

30.

1551030061

Trần Quyết

Thắng

29/07/97

KD15A

750.000đ/th

31.

1551030042

Vũ Minh

Quang

02/10/97


KD15A

750.000đ/th

32.

1551030006

Nguyễn Hữu



04/10/95

KD15A

750.000đ/th

33.

1551030015

Nguyễn Thái

Đỉnh

29/11/97

KD15A


750.000đ/th

34.

1551030069

Phạm Nguyễn Hà

Vy

16/10/97

KD15A

750.000đ/th

35.

1551030003

Nguyễn Thị Kim

Bình

25/06/97

KD15A

750.000đ/th


36.

1551030023

Nguyễn Thị Thúy

Hồng

06/02/97

KD15A

750.000đ/th

37.

1551030016

Nguyễn Thành

Đô

18/09/95

KD15A

750.000đ/th

38.


1551030009

Bùi Văn

Duy

03/08/97

KD15A

750.000đ/th

39.

1551030011

Đinh Văn

Đan

07/05/96

KD15A

750.000đ/th

40.

1551030047


Phạm Tấn

Tài

20/02/94

KD15A

750.000đ/th

41.

1551030039

Trần Minh

Phú

21/11/97

KD15A

750.000đ/th

42.

1551030018

Trần Văn


Được

08/10/97

KD15A

750.000đ/th

43.

1551030033

Nguyễn Viết

Nguyên

16/09/97

KD15A

750.000đ/th

44.

1551030008

Nguyễn Trọng Mạnh Cường

20/06/97


KD15A

750.000đ/th

45.

1551030046

Thái Văn

Sơn

28/01/97

KD15A

750.000đ/th

46.

1551030028

Lê Văn

Kha

02/01/96

KD15A


750.000đ/th

47.

1551030055

Nguyễn Quang Huy

Tuyến

12/04/97

KD15A

750.000đ/th

48.

1551030062

Nguyễn Đình

Thiện

27/01/96

KD15A

750.000đ/th


49.

1551030025

Trần Ngọc

Hưng

28/04/96

KD15A

750.000đ/th

50.

1551030029

Trịnh Việt

Khoa

28/06/97

KD15A

750.000đ/th

51.


1551030056

Huỳnh Thanh

Thanh

15/09/97

KD15A

750.000đ/th

52.

1551030020

Trần Hữu Ngọc

Hiển

27/03/97

KD15A

750.000đ/th

53.

1551030137


Đặng Văn

Vinh

27/04/97

KD15B

750.000đ/th

54.

1551030120

Nguyễn Văn

Sửu

10/09/97

KD15B

750.000đ/th


55.

1551030073


Nguyễn Hoàng Thiên

Bảo

24/02/97

KD15B

750.000đ/th

56.

1551030220

Trần Đình

Đạo

04/12/97

KD15E

750.000đ/th

57.

1551030260

Tô Quang


Tấn

28/02/97

KD15E

750.000đ/th

58.

1551030224

Phạm Duy

Định

28/03/97

KD15E

750.000đ/th

59.

1551030246

Trịnh Thị Yến

Nhi


22/03/97

KD15E

750.000đ/th

60.

1551030253

Nguyễn Lâm Hoài

Phúc

18/01/97

KD15E

750.000đ/th

61.

1551030271

Đinh Từ Khánh

Thuận

01/12/97


KD15E

750.000đ/th

62.

1551030217

Nguyễn Đắc

Duy

08/09/97

KD15E

750.000đ/th

63.

1551030251

Võ Ngọc Hoàng

Phong

19/10/97

KD15E


750.000đ/th

64.

1551030208

Đặng Trường

Anh

30/09/97

KD15E

750.000đ/th

65.

1551030209

Huỳnh Ngọc

Anh

24/04/97

KD15E

750.000đ/th


66.

1551030262

Đỗ Hữu

Tiên

24/03/97

KD15E

750.000đ/th

67.

1551030274

Phan Quốc

Vàng

24/10/97

KD15E

750.000đ/th

68.


1551030263

Lê Văn

Tuấn

04/04/96

KD15E

750.000đ/th

69.

1551030242

Đỗ Văn

Lợi

13/02/97

KD15E

750.000đ/th

70.

1551030226


Bùi Thị

Giang

28/07/97

KD15E

750.000đ/th

71.

1551030212

Nguyễn Văn Mạnh

Cường

04/03/97

KD15E

750.000đ/th

72.

1551030344

Trần Quốc


Vương

09/02/97

KD15G

750.000đ/th

73.

1551030335

Vũ Minh

Tuấn

21/09/97

KD15G

750.000đ/th

74.

1551030295

Trương Bảo

Huy


30/07/97

KD15G

750.000đ/th

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

II. Ngành Kỹ thuật điện, điện tử
Chuyên ngành Điện công nghiệp
Học bổng loại Khá:
Stt

MSV

Họ và tên

1.

1351030207

Nguyễn Khánh

Toàn


15/02/95

DC13

750.000đ/th

2.

1351030273

Dương Hoàng

Tiến

29/07/92

DC13

750.000đ/th

3.

1351030029

Lê Hoàng

Kha

16/08/95


DC13

750.000đ/th

4.

1351030036

Huỳnh Kim

Long

29/12/94

DC13

750.000đ/th

III. Ngành Kỹ thuật điện tử, truyền thông
Chuyên ngành Điện tử viễn thông
Học bổng loại Giỏi:

Ghi chú


Stt
1.

MSV


Họ và tên

1351030060

Võ Thị Hoài

Thu

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

16/02/95

DV13

800.000đ/th

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT


Ghi chú

Học bổng loại Khá:
Stt
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.

MSV

Họ và tên

1351030087

Phan Thanh

Hào


12/12/95

DV13

750.000đ/th

1351030131

Trần Hoàng

Triều

15/05/95

DV13

750.000đ/th

1351030101

Vũ Như

Ngọc

28/08/95

DV13

750.000đ/th


1351030106

Cao Bá

Phi

14/06/95

DV13

750.000đ/th

1351030206

Huỳnh Văn

Toán

20/12/95

DV13

750.000đ/th

1351030196

Phan Tấn

Tài


06/01/95

DV13

750.000đ/th

1351030186

Trần Tuyết

Nhi

20/10/95

DV13

750.000đ/th

1351030188

Nguyễn Thị Hoài

Như

13/05/95

DV13

750.000đ/th


1351030164

Nguyễn Chánh

Hiệp

20/09/95

DV13

750.000đ/th

1351030149

Nguyễn Ngọc Bảo

Châu

10/08/95

DV13

750.000đ/th

1351030184

Phạm Thị Bảo

Ngọc


01/11/95

DV13

750.000đ/th

1351030172

Nguyễn

Khá

26/01/95

DV13

750.000đ/th

1351030275

Phạm Văn

Tính

04/08/95

DV13

750.000đ/th


1351030248

Lò Thị Diệu

Liên

07/10/95

DV13

750.000đ/th

IV. Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Chuyên ngành tự động hóa công nghiệp
Học bổng loại Giỏi:

Ghi chú


Stt
1.

MSV

Họ và tên

1351030076

Hoàng Đình


Biểu

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

15/12/95

TD13

800.000đ/th

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

Ghi chú

Học bổng loại Khá:
Stt
1.
2.

3.
4.
5.
6.
7.
8.

MSV

Họ và tên

1351030301

Lê Văn

Điền

01/10/95

TD13

750.000đ/th

1351030282

Võ Xuân



21/06/95


TD13

750.000đ/th

1351030122

Lâm Hoàn

Thống

01/09/95

TD13

750.000đ/th

1351030271

Nguyễn Tấn

Thông

16/08/94

TD13

750.000đ/th

1351030157


Võ Thành

Đạt

21/10/95

TD13

750.000đ/th

1351030107

Nguyễn Viết

Phi

23/12/93

TD13

750.000đ/th

1351030167

Nguyễn Thanh

Hồng

25/12/94


TD13

750.000đ/th

1351030311

Đậu Xuân

Hùng

20/07/95

TD13

750.000đ/th

Ghi chú

KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
PGS. TS. Đồng Văn Hướng



×