ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Số: 640 /QĐ-ĐHCNTT
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 12 tháng 09 năm 2017
QUYẾT ĐỊNH
Về việc miễn học các học phần Anh văn học kỳ 1 năm học 2017-2018
cho sinh viên chính quy
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Căn cứ vào Quyết định số 134/2006/QĐ-TTg, ngày 08 tháng 6 năm 2006 của
Thủ tướng Chính phủ về việc thành lập Trường Đại học Công nghệ Thông tin thuộc
Đại học Quốc gia-TPHCM;
Căn cứ Quyết định số 867/QĐ-ĐHQG, ngày 17 tháng 8 năm 2016 của Giám đốc
Đại học Quốc gia TP.HCM về việc ban hành quy chế tổ chức và hoạt động của Trường
Đại học thành viên và khoa trực thuộc Đại học Quốc gia TP.HCM;
Căn cứ Quyết định số 203/QĐ-ĐHCNTT-ĐTĐH, ngày 15 tháng 12 năm 2016 của
Hiệu trưởng Trường Đại học Công nghệ Thông tin về việc ban hành Quy chế đào tạo
theo học chế tín chỉ cho hệ đại học chính quy của Trường Đại học Công nghệ Thông tin;
Căn cứ Quyết định số 128/QĐ-ĐHCNTT-ĐTĐH, ngày 30 tháng 08 năm 2016 của
Hiệu trưởng Trường Đại học Công nghệ Thông tin về việc ban hành quy định dạy và học
ngoại ngữ đối với hệ đại học chính quy của Trường Đại học Công nghệ Thông tin;
Căn cứ chứng chỉ Anh văn của sinh viên hệ đào tạo chính quy;
Xét đề nghị của Trưởng Bộ môn Anh văn và Trưởng phòng Đào tạo Đại học,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Nay giải quyết cho 34 sinh viên có tên trong danh sách được miễn học các
học phần Anh văn theo danh sách đính kèm.
Điều 2. Các sinh viên có tên trong Điều 1 sẽ nhận điểm miễn tương ứng theo quy
định của quy chế đào tạo.
Điều 3. Các Ông/Bà Trưởng các Phòng, Ban, Khoa, Bộ môn có liên quan và các
sinh viên có tên trong Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Lưu:VT, ĐTĐH(U).
KT.HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Vũ Đức Lung
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN MIỄN ANH VĂN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018
Ban hành kèm theo Quyết định số: 640/QĐ-ĐHCNTT ngày 12 tháng 09 năm 2017 của Hiệu Trưởng trường ĐH CNTT
STT
Họ tên sinh viên
MSSV
Chứng chỉ
Điểm
Chương
trình
Anh văn 1
Anh văn 2
Anh văn 3
1
Nguyễn Thị Kim Phương
17520927
Cambridge
165
CLC
Miễn
Miễn
Miễn
2
Nguyễn Thành Danh
17520324
Cambridge
173
CNTN
Miễn
Miễn
Miễn
3
Nguyễn Bảo Ngọc
17520813
Cambridge
148
CQUI
Miễn
Miễn
4
Võ Thị Ngọc Phương
17520933
Cambridge
141
CQUI
Miễn
Miễn
5
Đặng Xuân Trường
17521180
Cambridge
140
CQUI
Miễn
Miễn
6
Vũ Ngọc Duy
17520408
IELTS
5.5
CLC
Miễn
Miễn
Miễn
7
Nguyễn Đức Huy
17520576
IELTS
6.5
CLC
Miễn
Miễn
Miễn
8
Nguyễn Hoàng Quân
17520936
IELTS
5.5
CLC
Miễn
Miễn
Miễn
9
Nguyễn Hoàng Hải Nguyên
17520824
IELTS
6
CLC
Miễn
Miễn
Miễn
10
Nguyễn Quang Vinh
17521264
IELTS
6.5
CLC
Miễn
Miễn
Miễn
11
Lê Minh Phúc
17520903
IELTS
5
CLC
Miễn
Miễn
Miễn
12
Nguyễn Đức Minh Nguyên
17520823
IELTS
6
CLC
Miễn
Miễn
Miễn
13
Nguyễn Anh Minh
17520752
IELTS
6.5
CLC
Miễn
Miễn
Miễn
14
Nguyễn Tấn Tài
17521000
IELTS
6.5
CLC
Miễn
Miễn
Miễn
15
Lưu Hoàng Hải Ngân
17520791
IELTS
6
CLC
Miễn
Miễn
Miễn
16
Phạm Quang Thịnh
17521089
IELTS
7.5
CLC
Miễn
Miễn
Miễn
17
Nguyễn Phi Khải
17520608
IELTS
6
CLC
Miễn
Miễn
Miễn
18
Ngô Tấn Phát
17520877
IELTS
6
CLC
Miễn
Miễn
Miễn
Ghi chú
STT
Họ tên sinh viên
MSSV
Chứng chỉ
Điểm
Chương
trình
Anh văn 1
Anh văn 2
Anh văn 3
19
Trương Công Thành
17521061
IELTS
6.5
CLC
Miễn
Miễn
Miễn
20
Nguyễn Mạnh Hùng
17520543
IELTS
6.5
CLC
Miễn
Miễn
Miễn
21
Trần Nguyễn Quốc Tuấn
17521225
IELTS
8
KSTN
Miễn
Miễn
Miễn
22
Trương Minh Sang
17520980
IELTS
7.5
CQUI
Miễn
Miễn
Miễn
23
Lê Cao Hưng
17520539
IELTS
5.5
CQUI
Miễn
Miễn
Miễn
24
Ngô Lê Bảo Duy
17520397
IELTS
5.5
CQUI
Miễn
Miễn
Miễn
25
Nguyễn Trường Phát
17520880
IELTS
6.5
CNTN
Miễn
Miễn
Miễn
26
Cù Xuân Tùng
17520187
IELTS
6
CQUI
Miễn
Miễn
Miễn
27
Nguyễn Quốc Nam Sang
17520976
IELTS
7.5
CQUI
Miễn
Miễn
Miễn
28
Lê Phạm Thiên Bằng
17520265
TOEFL iBT
89
CLC
Miễn
Miễn
Miễn
29
Ngô Nguyễn Tuấn Kiệt
17520662
TOEFL ITP
493
CLC
Miễn
Miễn
30
Nguyễn Quang Hải
15520187
TOEIC
740
CLC
7.3
Miễn
Miễn
31
Hoàng Đức Thịnh
17521086
TOEIC
785
CLC
Miễn
Miễn
Miễn
32
Trần Xuân Liêm
17520680
TOEIC
640
CQUI
Miễn
Miễn
Miễn
33
Nguyễn Minh Sơn
17520990
TOEIC
685
CQUI
Miễn
Miễn
Miễn
34
Nguyễn Mạnh Kha
17520079
TOEIC
700
CQUI
Miễn
Miễn
Miễn
Ghi chú