Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Quyet dinh 373 2017 Hoc bong khuyen khich HK 2 15 16 Khoa Ky thuat TT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (82.23 KB, 3 trang )

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Số: 373 / QLSV

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 20 tháng 04 năm 2017

QUYẾT ĐỊNH CỦA
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ MINH
(Về việc: Cấp học bổng khuyến khích học tập cho sinh viên)
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ MINH
Căn cứ Quyết định số 66/2001/QĐ-TTg ngày 26-04-2001 của Thủ tướng
Chính phủ về việc thành lập Trường Đại học Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh;
Căn cứ vào Quyết định số 44/2007/QĐ-BGDĐT ngày 15-08-2007 của Bộ
trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về học bổng khuyến khích học tập đối với học
sinh, sinh viên trong các trường chuyên, trường năng khiếu, các cơ sở giáo dục đại
học và trung cấp chuyên nghiệp thuộc hệ thống giáo dục quốc dân, Thông tư số
31/2013/TT-BGDĐT ngày 01/8/2013 về sửa đổi, bổ sung khoản 3 Điều 2 Quyết
định số 44/2007/QĐ-BGDĐT;
Theo kết quả xét duyệt cấp học bổng,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1 Cấp học bổng khuyến khích học tập học kỳ 2 năm học 2015 - 2016 cho
38 sinh viên hệ Đại học chính quy thuộc Khoa Kỹ thuật tàu thủy với mức
học bổng như trong danh sách kèm theo quyết định này.
Điều 2 Thời gian được hưởng học bổng khuyến khích học tập là 5 tháng
Điều 3 Các Ông, Bà Trưởng phòng Công tác chính trị và Quản lý sinh viên,
Trưởng phòng Kế hoach - Tài vụ, Trưởng khoa Kỹ thuật tàu thuỷ, Trưởng
các bộ phận liên quan và các sinh viên có tên trong danh sách kèm theo


nói trên chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Nơi nhận:
- Phòng KH - TV;
- Khoa Kỹ thuật tàu thuỷ;
- Lưu CTSV, TC - HC.

PGS. TS. Đồng Văn Hướng


DANH SÁCH SINH VIÊN KHOA KỸ THUẬT TÀU THUỶ
ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KKHT HỌC KỲ II NĂM HỌC 2015 - 2016
(Kèm theo Quyết định số: 373 / QLSV ngày 20 tháng 04 năm 2017)
I. Ngành Kỹ thuật tàu thủy (khóa 2015)
Học bổng loại Giỏi:
Stt
1.

MSV

Họ và tên

1551070067

Trần Ngọc Bảo

Trâm


Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

06/02/97

VT15A

800.000đ/th

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

Ghi chú

Học bổng loại Khá:
Stt

MSV

Họ và tên


1.

1551070002

Lê Minh

Anh

21/03/97

VT15A

750.000đ/th

2.

1551070005

Nguyễn Huỳnh Đại

Bảo

08/05/97

VT15A

750.000đ/th

3.


1551070022

Nguyễn Nguyên

Hiền

23/11/97

VT15A

750.000đ/th

4.

1551070025

Lê Nguyễn Minh

Hoàng

01/07/97

VT15A

750.000đ/th

5.

1551070032


Lăng Ngọc

Lợi

18/12/96

VT15A

750.000đ/th

6.

1551070037

Lê Văn

Ngọc

19/01/97

VT15A

750.000đ/th

7.

1551070047

Thoòng Hải


Quang

22/02/97

VT15A

750.000đ/th

8.

1551070048

Đỗ Phúc

Quí

14/05/96

VT15A

750.000đ/th

9.

1551070060

Mai Hữu

Thái


04/12/97

VT15A

750.000đ/th

10.

1551070066

Huỳnh Phước

Thọ

13/03/97

VT15A

750.000đ/th

11.

1551070070

Nguyễn Quốc

Trường

04/01/97


VT15A

750.000đ/th

12.

1551070072

Phan Quốc

Vương

09/10/97

VT15A

750.000đ/th

13.

1551070140

Nguyễn Hữu

Thuận

31/07/97

VT15B


750.000đ/th

14.

1551070131

Cao Văn

Tiến

02/05/94

VT15B

750.000đ/th

15.

1551070134

Lê Thanh

Tuấn

03/07/97

VT15B

750.000đ/th


Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

Ghi chú

II. Chuyên ngành Kỹ thuật công trình ngoài khơi
Học bổng loại Khá:
Stt

MSV

Họ và tên

1.

1251070149

Lê Đình

Cường

01/06/94

NK12


750.000đ/th

2.

1251070011

Lê Văn

Đức

20/03/94

NK12

750.000đ/th

3.

1251070196

Đào Văn

Dương

19/05/91

NK12

750.000đ/th


4.

1251070100

Trần Văn

Nguyên

04/05/94

NK12

750.000đ/th

Ghi chú


5.

1251070198

Phạm Văn

Phương

07/04/94

NK12


750.000đ/th

6.

1251070121

Lê Anh

Thắng

26/01/92

NK12

750.000đ/th

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

III. Chuyên ngành Công nghệ đóng tàu thủy
Học bổng loại Khá:
Stt

MSV


Họ và tên

1.

1251070024

Lê Tùng

Lâm

12/01/94

ND12

750.000đ/th

2.

1251070033

Nguyễn Văn

Sinh

06/11/94

ND12

750.000đ/th


3.

1251070040

Lê Triệu

Thắng

28/08/94

ND12

750.000đ/th

4.

1251070215

Nguyễn Thanh

Tùng

20/10/94

ND12

750.000đ/th

5.


1351070124

Trương Minh

Đương

27/04/94

ND13

750.000đ/th

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

Ghi chú

IV. Chuyên ngành Thiết kế thân tàu thủy
Học bổng loại Giỏi:
Stt

MSV

Họ và tên


1.

1251070150

Trần Đình

Cường

17/06/94

VT12

800.000đ/th

2.

1251070183

Mai Thị

Loan

23/06/94

VT12

800.000đ/th

3.


1451070061

Nguyễn Đức

Tự

07/09/95

VT14

800.000đ/th

Ngày
sinh

Lớp

Mức
HBKKHT

Ghi chú

Học bổng loại Khá:
Stt

MSV

Họ và tên

1.


1251070067

Phan Thành

Chung

30/11/93

VT12

750.000đ/th

2.

1251070073

Nguyễn Thị Thanh

Điệp

09/07/94

VT12

750.000đ/th

3.

1251070074


Hồ An

Đức

15/10/94

VT12

750.000đ/th

4.

1251070091

Trương Mỹ

Liên

24/03/94

VT12

750.000đ/th

5.

1251070220

Lê Diệp


Triền

22/05/91

VT12

750.000đ/th

6.

1251070050

Huỳnh Trọng

Tuấn

17/04/94

VT12

750.000đ/th

7.

1351070146

Nguyễn Văn

Nhựt


17/02/95

VT13

750.000đ/th

8.

1451070041

Thiên Vĩnh

Sang

19/03/96

VT14

750.000đ/th

Ghi chú

KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)

PGS. TS. Đồng Văn
Hướng




×