BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Số: 182 / QLSV
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 05 năm 2017
QUYẾT ĐỊNH CỦA
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ MINH
(Về việc: Cấp học bổng khuyến khích học tập cho sinh viên)
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ MINH
Căn cứ Quyết định số 66/2001/QĐ-TTg ngày 26-04-2001 của Thủ tướng
Chính phủ về việc thành lập Trường Đại học Giao thông vận tải TP. Hồ Chí Minh;
Căn cứ vào Quyết định số 44/2007/QĐ-BGDĐT ngày 15-08-2007 của Bộ
trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về học bổng khuyến khích học tập đối với học
sinh, sinh viên trong các trường chuyên, trường năng khiếu, các cơ sở giáo dục đại
học và trung cấp chuyên nghiệp thuộc hệ thống giáo dục quốc dân, Thông tư số
31/2013/TT-BGDĐT ngày 01/8/2013 về sửa đổi, bổ sung khoản 3 Điều 2 Quyết
định số 44/2007/QĐ-BGDĐT;
Theo kết quả xét duyệt cấp học bổng,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1 Cấp học bổng khuyến khích học tập học kỳ 2 năm học 2015 - 2016 cho
197 sinh viên hệ Đại học chính quy và 11 sinh viên hệ Cao đẳng chính
quy thuộc Khoa Kinh tế vận tải với mức học bổng như trong danh sách
kèm theo quyết định này.
Điều 2 Thời gian được hưởng học bổng khuyến khích học tập là 5 tháng
Điều 3 Các Ông, Bà Trưởng phòng Công tác chính trị và Quản lý sinh viên,
Trưởng phòng Kế hoach - Tài vụ, Trưởng khoa Kinh tế vận tải, Trưởng
các bộ phận liên quan và các sinh viên có tên trong danh sách kèm theo
nói trên chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Nơi nhận:
- Phòng KH - TV;
- Khoa Kinh tế vận tải;
- Lưu CTSV, TC - HC.
PGS. TS. Đồng Văn Hướng
DANH SÁCH SINH VIÊN KHOA KINH TẾ VẬN TẢI
ĐƯỢC CẤP HỌC BỔNG KKHT HỌC KỲ II NĂM HỌC 2015 - 2016
(Kèm theo Quyết định số: 182 / QLSV ngày 05 tháng 05 năm 2017)
HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
I.
Ngành Kinh tế vận tải
Học bổng loại Giỏi:
Stt
1.
2.
MSV
Họ và tên
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
1354010193
Lê Huỳnh Ngọc
Tuấn
07/03/95
KT13D
800.000đ/th
1454010183
Lê Hà
Minh
20/07/96
KT14D
800.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
Ghi chú
Học bổng loại Khá:
Stt
MSV
Họ và tên
1.
1354010005
Phan Thị
Ba
20/08/95
KT13A
750.000đ/th
2.
1354010007
Đoàn Công
Chung
14/111/93
KT13A
750.000đ/th
3.
1354010008
Phạm Thị Hồng
Gấm
16/07/95
KT13A
750.000đ/th
4.
1354010010
Lê Thị Hồng
Hạnh
04/06/95
KT13A
750.000đ/th
5.
1354010021
Trần Thị
Liên
24/08/95
KT13A
750.000đ/th
6.
1354010024
Phạm Hoàng
Long
28/06/95
KT13A
750.000đ/th
7.
1354010025
Nguyễn Ngọc Thảo
Ly
29/09/95
KT13A
750.000đ/th
8.
1354010032
Nguyễn Văn
Nghĩa
14/04/95
KT13A
750.000đ/th
9.
1354010040
Vũ Hồng
Phúc
17/02/95
KT13A
750.000đ/th
10.
1354010042
Ngô Thị Hoài
Phương
19/10/95
KT13A
750.000đ/th
11.
1354010049
Lê Tú
Quyên
22/12/95
KT13A
750.000đ/th
12.
1354010052
Nguyễn Thùy Mỹ
Quyên
12/02/95
KT13A
750.000đ/th
13.
1354010056
Trần Thị Trọng
Thi
30/12/95
KT13A
750.000đ/th
14.
1354010060
Lê Trọng Minh
Trí
08/05/95
KT13A
750.000đ/th
15.
1354010065
Trần Lê Thanh
Uyên
26/06/95
KT13A
750.000đ/th
16.
1354010073
Đặng Thị Hồng
Chung
22/11/94
KT13B
750.000đ/th
17.
1354010074
Lê Thị Kim
Cương
08/02/95
KT13B
750.000đ/th
18.
1354010083
Bùi Xuân
Đoàn
01/08/95
KT13B
750.000đ/th
Ghi chú
19.
1354010079
Phạm Thị
Dương
18/01/95
KT13B
750.000đ/th
20.
1354010095
Trần Thị Mộng
Linh
28/02/95
KT13B
750.000đ/th
21.
1354010101
Võ Ngọc Thùy
Nga
17/07/95
KT13B
750.000đ/th
22.
1354010107
Vũ Ngọc Thảo
Nhi
17/04/95
KT13B
750.000đ/th
23.
1354010121
Bùi Thị Thương
Thương
02/03/95
KT13B
750.000đ/th
24.
1354010124
Nguyễn Thị Thùy
Trang
12/05/95
KT13B
750.000đ/th
25.
1354010128
Man Huỳnh Đức
Uy
11/12/95
KT13B
750.000đ/th
26.
1354010132
Đặng Thị Thanh
Ý
04/05/95
KT13B
750.000đ/th
27.
1354010143
Trần Tấn
Đạt
16/09/95
KT13D
750.000đ/th
28.
1354010145
Hà Thị Thu
Hằng
19/09/95
KT13D
750.000đ/th
29.
1354010146
Trương Quỳnh
Hoa
04/10/95
KT13D
750.000đ/th
30.
1354010149
Trần Kim
Hoàng
22/01/95
KT13D
750.000đ/th
31.
1354010158
Tăng Trung
Kiên
24/05/95
KT13D
750.000đ/th
32.
1354010168
Nguyễn Thị
Nga
18/05/95
KT13D
750.000đ/th
33.
1354010166
Bùi Thị Hằng
Nga
05/02/95
KT13D
750.000đ/th
34.
1354010170
Đỗ Thị Hồng
Ngát
31/07/95
KT13D
750.000đ/th
35.
1354010171
Trần Thị Phương
Nghi
22/07/95
KT13D
750.000đ/th
36.
1354010175
Lê Thị Kiều
Nhi
10/11/94
KT13D
750.000đ/th
37.
1354010187
Hà Nguyễn Thị Kim
Thúy
04/11/95
KT13D
750.000đ/th
38.
1354010189
Nguyễn Thị Huyền
Trang
24/05/95
KT13D
750.000đ/th
39.
1454010026
Đoàn Thị Tuyết
Liễu
14/08/96
KT14A
750.000đ/th
40.
1454010027
Bạch Thị Mỹ
Loan
19/03/96
KT14A
750.000đ/th
41.
1454010043
Nguyễn Anh
Quốc
05/10/96
KT14A
750.000đ/th
42.
1454010072
Trần Lê Mộng
Tuyền
19/02/96
KT14A
750.000đ/th
43.
1454010102
Phùng Thị
Khuyên
07/07/96
KT14B
750.000đ/th
44.
1454010160
Phan Thị Trà
Giang
10/07/96
KT14D
750.000đ/th
45.
1454010178
Phạm Thị Thúy
Linh
04/03/96
KT14D
750.000đ/th
46.
1454010210
Nguyễn Nhựt
Tân
31/05/94
KT14D
750.000đ/th
47.
1454010224
Huỳnh Thúy
Vi
28/08/96
KT14D
750.000đ/th
48.
1554010043
Trần Văn
Tân
23/10/97
KT15A
750.000đ/th
49.
1554010047
Đỗ Thanh
Thảo
09/11/97
KT15A
750.000đ/th
50.
1554010057
Nguyễn Thị Hà
Trang
16/12/97
KT15A
750.000đ/th
51.
1554010061
Nguyễn Thị Thi
Vũ
20/12/97
KT15A
750.000đ/th
52.
1554010064
Phan Minh
Anh
26/10/97
KT15B
750.000đ/th
53.
1554010086
Diệp Thị Di
Huyền
25/09/97
KT15B
750.000đ/th
54.
1554010091
Phí Thị
Liền
13/06/97
KT15B
750.000đ/th
55.
1554010093
Lê Thị Thùy
Linh
10/09/97
KT15B
750.000đ/th
56.
1554010095
Nguyễn Thị Phương
Linh
15/04/97
KT15B
750.000đ/th
57.
1554010105
Lê Thị Cẩm
Tiên
10/10/97
KT15B
750.000đ/th
58.
1554010119
Văn Thị Hồng
Trúc
20/12/97
KT15B
750.000đ/th
59.
1554010129
Nguyễn Thùy
Duyên
05/10/97
KT15D
750.000đ/th
60.
1554010134
Lê Thị Mỹ
Hằng
07/04/97
KT15D
750.000đ/th
61.
1554010153
Hà Thị Như
Quỳnh
12/03/97
KT15D
750.000đ/th
62.
1554010167
Trần Huyền
Thanh
17/04/97
KT15D
750.000đ/th
63.
1554010172
Nguyễn Dũ
Thuận
26/06/97
KT15D
750.000đ/th
64.
1554010180
Phạm Thị Minh
Trúc
07/10/97
KT15D
750.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
II. Ngành Khai thác vận tải
Học bổng loại Xuất sắc:
Stt
1.
2.
MSV
Họ và tên
1454030081
Nguyễn Thị Việt
An
17/02/96
QL14B
900.000đ/th
1454030117
Lê Thị Hồng
Ngoan
07/12/96
QL14B
900.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
Ghi chú
Học bổng loại Giỏi:
Stt
MSV
Họ và tên
1.
1354030022
Nguyễn Thị Thanh
Huyền
21/09/95
QL13A
800.000đ/th
2.
1354030068
Nguyễn Thị Ngọc
Trâm
25/01/95
QL13A
800.000đ/th
3.
1354030100
Nguyễn Thị
Hương
12/10/95
QL13B
800.000đ/th
4.
1354030126
Phùng Hiểu
San
27/04/95
QL13B
800.000đ/th
5.
1354030152
Đinh Vũ Tường
Vy
05/02/95
QL13B
800.000đ/th
6.
1454030075
Đỗ Nguyễn Tường
Vi
14/10/96
QL14A
800.000đ/th
7.
1454030092
Huỳnh Ngân
Đình
30/03/96
QL14B
800.000đ/th
8.
1454030098
Nguyễn Thanh
Hải
12/06/96
QL14B
800.000đ/th
9.
1454030114
Trần Thị Bích
Nga
23/09/96
QL14B
800.000đ/th
10.
1454030119
Nguyễn Thị Thúy
Nhi
19/02/96
QL14B
800.000đ/th
Ghi chú
11.
1454030150
Nguyễn Hoàng Mai
Trâm
22/06/96
QL14B
800.000đ/th
12.
1454030153
Trần Minh
Trường
02/10/96
QL14B
800.000đ/th
13.
1554030023
Nguyễn Thị Ngọc
Linh
29/06/97
QL15A
800.000đ/th
14.
1554030024
Nguyễn Thành
Long
20/10/97
QL15A
800.000đ/th
15.
1554030044
Đinh Nguyễn Hưng
Phúc
20/10/97
QL15A
800.000đ/th
16.
1554030071
Phạm Trần Thúy
Vi
08/01/97
QL15A
800.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
Học bổng loại Khá:
Stt
MSV
Họ và tên
1.
1354030001
Phương Nhật
An
01/03/95
QL13A
750.000đ/th
2.
1354030004
Trần Thị Kim
Cương
01/05/95
QL13A
750.000đ/th
3.
1354030005
Nguyễn Phú
Cường
07/01/95
QL13A
750.000đ/th
4.
1354030012
Nguyễn Hữu
Đức
20/07/95
QL13A
750.000đ/th
5.
1354030007
Lê Thị Kim
Dung
12/04/95
QL13A
750.000đ/th
6.
1354030014
Chu Thị Thu
Hà
10/10/95
QL13A
750.000đ/th
7.
1354030023
Ngô Tuấn
Khanh
09/12/95
QL13A
750.000đ/th
8.
1354030027
Nguyễn Hoàng Phương
Linh
24/05/95
QL13A
750.000đ/th
9.
1354030031
Huỳnh Thị
Lợi
22/02/95
QL13A
750.000đ/th
10.
1354030035
Nguyễn Công
Minh
15/05/95
QL13A
750.000đ/th
11.
1354030041
Vũ Thị Bích
Ngọc
17/02/95
QL13A
750.000đ/th
12.
1354030048
Lê Thị Phương
Phương
21/02/95
QL13A
750.000đ/th
13.
1354030052
Trần Trương Ngọc
Sương
01/04/94
QL13A
750.000đ/th
14.
1354030051
Trần Thị Thảo
Sương
26/08/95
QL13A
750.000đ/th
15.
1354030055
Đặng Thị Minh
Thẩm
20/01/95
QL13A
750.000đ/th
16.
1354030058
Nguyễn Thị Lan
Thảo
01/11/95
QL13A
750.000đ/th
17.
1354030064
Nguyễn Thị Minh
Thùy
21/11/95
QL13A
750.000đ/th
18.
1354030074
Nguyễn Văn
Tuấn
02/04/95
QL13A
750.000đ/th
19.
1354030076
Phạm Diệu
Vân
08/01/95
QL13A
750.000đ/th
20.
1354030079
Nguyễn Thị Thanh
An
17/11/95
QL13B
750.000đ/th
21.
1354030091
Nguyễn Thị
Hảo
15/07/95
QL13B
750.000đ/th
22.
1354030108
Nguyễn Thị Mỹ
Lệ
20/09/95
QL13B
750.000đ/th
23.
1354030117
Phùng Thị Thanh
Nga
12/02/95
QL13B
750.000đ/th
24.
1354030135
Phan Hoàng Kim
Thoa
04/08/95
QL13B
750.000đ/th
Ghi chú
25.
1354030142
Phạm Xuân
Tiến
20/08/95
QL13B
750.000đ/th
26.
1454030022
Hoàng Minh
Hải
02/06/96
QL14A
750.000đ/th
27.
1454030065
Nguyễn Xuân
Thành
06/11/96
QL14A
750.000đ/th
28.
1454030109
Vũ Thị
Liên
22/06/96
QL14B
750.000đ/th
29.
1454030112
Trần Thị
Mai
08/11/96
QL14B
750.000đ/th
30.
1454030126
Trần Thị Bích
Phượng
20/03/96
QL14B
750.000đ/th
31.
1454030129
Huỳnh Thanh
Quyên
27/06/96
QL14B
750.000đ/th
32.
1454030139
Đinh Quốc
Thắng
20/03/96
QL14B
750.000đ/th
33.
1454030134
Nguyễn Thị Minh
Thâu
22/07/96
QL14B
750.000đ/th
34.
1454030142
Nguyễn Thị
Thủy
06/08/96
QL14B
750.000đ/th
35.
1554030009
Phạm Thị Thùy
Dung
14/11/97
QL15A
750.000đ/th
36.
1554030012
Phan Châu
Giang
12/04/97
QL15A
750.000đ/th
37.
1554030028
Nguyễn Văn
Minh
07/06/97
QL15A
750.000đ/th
38.
1554030038
Trần Thị Yến
Nhi
28/08/97
QL15A
750.000đ/th
39.
1554030039
Bùi Thị
Nhung
07/07/97
QL15A
750.000đ/th
40.
1554030062
Lê
Thương
24/10/97
QL15A
750.000đ/th
41.
1554030106
Ninh Thị Hồng
Nhung
03/03/97
QL15B
750.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
14/10/95
QX13
900.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
III. Ngành Kinh tế xây dựng
Học bổng loại Xuất sắc:
Stt
1.
MSV
Họ và tên
1354020022
Võ Công
Hậu
Ghi chú
Học bổng loại Giỏi:
Stt
MSV
Họ và tên
1.
1554020041
Mai Võ Hoàng
Mi
19/12/97
KQ15A
800.000đ/th
2.
1354020006
Hồ Thị Ngọc
Ánh
18/10/95
KX13A
800.000đ/th
3.
1354020018
Hoàng Thị Thu
Hằng
08/06/94
KX13A
800.000đ/th
4.
1354020127
Bùi Thị Kim
Ngân
02/11/95
KX13A
800.000đ/th
5.
1354020041
Nguyễn Thị Ngọc
Như
12/06/95
KX13A
800.000đ/th
6.
1354020064
Trần Thị Thu
Thảo
27/09/95
KX13A
800.000đ/th
7.
1354020074
Ngô Minh
Trúc
31/05/95
KX13A
800.000đ/th
Ghi chú
8.
1354020191
Lê Thị
Hằng
28/11/95
800.000đ/th
15/06/95
KX13B
KX13B
9.
1354020198
Trương Thị Mỹ
Hưng
10.
1354020162
Bùi Thị Thùy
Trang
15/11/95
KX13B
800.000đ/th
11.
1354020165
Trần Thị Thùy
Trang
04/08/95
KX13B
800.000đ/th
12.
1354020241
Đỗ Thị Thu
Trinh
23/12/95
KX13B
800.000đ/th
13.
1454020219
Nguyễn Ngọc Phương
Trinh
21/06/96
800.000đ/th
14.
1354020044
Lâm Thị Kim
Oanh
30/05/95
KX14B
QX13
15.
1454020164
Nguyễn Thị
Hương
25/07/95
QX14
800.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
800.000đ/th
800.000đ/th
Học bổng loại Khá:
Stt
MSV
Họ và tên
1.
1554020005
Nguyễn Lê
Châu
17/11/97
KQ15A
750.000đ/th
2.
1554020015
Chu Thị Thanh
Hà
04/10/97
KQ15A
750.000đ/th
3.
1554020018
Trần Thị Mỹ
Hảo
10/10/97
KQ15A
750.000đ/th
4.
1554020027
Nguyễn Gia
Hưng
05/08/97
KQ15A
750.000đ/th
5.
1554020026
Nguyễn Khắc
Huy
28/08/96
KQ15A
750.000đ/th
6.
1554020043
Lê Quang
Minh
10/03/97
KQ15A
750.000đ/th
7.
1554020049
Dương Như
Nguyệt
04/06/97
KQ15A
750.000đ/th
8.
1554020069
Mai Thị Mộng
Thúy
03/10/97
KQ15A
750.000đ/th
9.
1554020071
Nguyễn Trần Khánh
Thy
04/04/97
KQ15A
750.000đ/th
10.
1554020145
Hà Mộng
Thu
18/11/96
KQ15B
750.000đ/th
11.
1354020011
Vũ Thị
Cúc
01/01/95
KX13A
750.000đ/th
12.
1354020014
Lê Thị Kim
Dung
12/08/95
KX13A
750.000đ/th
13.
1354020094
Lê Thị
Duyên
04/08/95
KX13A
750.000đ/th
14.
1354020021
Nguyễn Thị
Hạnh
26/11/94
KX13A
750.000đ/th
15.
1354020106
Hà Thị
Hiền
07/09/95
KX13A
750.000đ/th
16.
1354020107
Vũ Thị
Hiền
21/06/94
KX13A
750.000đ/th
17.
1354020024
Ngô Thị Quỳnh
Hoa
14/05/95
KX13A
750.000đ/th
18.
1354020113
Trần Thị Ngọc
Hồng
10/02/95
KX13A
750.000đ/th
19.
1354020032
Lâm Thị Khánh
Linh
22/10/95
KX13A
750.000đ/th
20.
1354020034
Bùi Thanh
Mai
18/08/95
KX13A
750.000đ/th
21.
1354020129
Nguyễn Hồng
Ngọc
04/11/95
KX13A
750.000đ/th
22.
1354020133
Nguyễn Phan Bảo
Nhi
01/12/95
KX13A
750.000đ/th
Ghi chú
23.
1354020043
Nguyễn Thị Ngọc
Nữ
22/12/95
KX13A
750.000đ/th
24.
1354020049
Bùi Thảo
Phương
09/01/94
KX13A
750.000đ/th
25.
1354020066
Nguyễn Thị Mỹ
Thi
19/02/95
KX13A
750.000đ/th
26.
1354020082
Trương Thúy
Vình
07/12/95
KX13A
750.000đ/th
27.
1354020206
Nguyễn Thị Trúc
Linh
07/05/95
KX13B
750.000đ/th
28.
1354020216
Đặng Thị Thu
Nhi
18/11/95
KX13B
750.000đ/th
29.
1354020166
Tô Thị
Việt
20/10/95
KX13B
750.000đ/th
30.
1454020082
Trần Minh
Chiến
04/12/96
KX14A
750.000đ/th
31.
1454020092
Nguyễn Thị
Hậu
11/07/96
KX14A
750.000đ/th
32.
1454020019
Võ Thị
Hiệp
23/02/96
KX14A
750.000đ/th
33.
1454020095
Phạm Thị Thu
Hiếu
05/12/96
KX14A
750.000đ/th
34.
1454020047
Nguyễn Thị
Sương
20/06/96
KX14A
750.000đ/th
35.
1454020074
Nguyễn Thị Út
Viên
29/09/96
KX14A
750.000đ/th
36.
1454020163
Ngô Hoàng Mỹ
Hằng
11/07/96
KX14B
750.000đ/th
37.
1454020197
Huỳnh Hoàng
Sơn
22/08/96
KX14B
750.000đ/th
38.
1454020200
Võ Tấn
Tài
14/01/95
KX14B
750.000đ/th
39.
1454020208
Lê Thị Vân
Thanh
31/08/96
KX14B
750.000đ/th
40.
1454020131
Hồ Đặng Linh
Thùy
11/02/95
KX14B
750.000đ/th
41.
1354020015
Nguyễn Minh
Duy
29/08/95
QX13
750.000đ/th
42.
1354020192
Nguyễn Thị
Hằng
08/07/95
QX13
750.000đ/th
43.
1354020102
Nguyễn Thị Mỹ
Hạnh
20/01/95
QX13
750.000đ/th
44.
1354020062
Nguyễn Hoàng
Thân
09/03/95
750.000đ/th
45.
1354020069
Lê Hoài
Thương
22/02/95
QX13
QX13
46.
1354020158
Lại Thị Thu
Thùy
25/06/95
QX13
750.000đ/th
47.
1354020075
Nguyễn Văn
Trung
01/05/95
QX13
750.000đ/th
48.
1354020076
Võ Đào Anh
Tú
12/06/95
750.000đ/th
49.
1354020078
Võ Huỳnh Minh
Tuấn
30/01/93
QX13
QX13
50.
1454020031
Lê Thị
Lệ
20/08/96
QX14
750.000đ/th
51.
1454020107
Hồ Ngọc
Long
10/05/96
QX14
750.000đ/th
52.
1454020034
Thái Thị
Minh
16/01/96
QX14
750.000đ/th
53.
1454020112
Nguyễn Phúc
Ngân
15/11/96
QX14
750.000đ/th
54.
1454020185
Hà Trang Huỳnh
Như
02/10/96
QX14
750.000đ/th
55.
1454020121
Trần Vinh
Quang
08/04/96
QX14
750.000đ/th
56.
1454020195
Trần Duy
Quang
06/06/96
QX14
750.000đ/th
750.000đ/th
750.000đ/th
HỆ CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
Học bổng loại Giỏi:
Stt
MSV
1.
1519690039
Họ và tên
Đậu Ngọc Song
Phương
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
01/04/97
KT15C
640.000đ/th
Ngày
sinh
Lớp
Mức
HBKKHT
Ghi chú
Học bổng loại Khá:
Stt
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
MSV
Họ và tên
1419690102
Hoàng Thị
Dung
31/12/96
KT14C2
600.000đ/th
1419690137
Nguyễn Hồ Phương
Linh
03/10/96
KT14C2
600.000đ/th
1419690145
Nguyễn Thị
Nhung
20/02/95
KT14C2
600.000đ/th
1519690002
Quách Bảo
Châu
30/12/97
KT15C
600.000đ/th
1519690005
Lê Thị Kim
Dung
04/01/97
KT15C
600.000đ/th
1519690014
Trịnh Thị Ngân
Hà
27/10/97
KT15C
600.000đ/th
1519690019
Nguyễn Thị
Hóa
12/09/96
KT15C
600.000đ/th
1519690022
Phạm Thị Ngọc
Hồng
25/03/97
KT15C
600.000đ/th
1519690026
Mai Thị Ngọc
Linh
07/07/97
KT15C
600.000đ/th
1519690052
Nguyễn Thị Mỹ
Tuyền
12/12/97
KT15C
600.000đ/th
Ghi chú
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
PGS. TS. Đồng Văn Hướng