Tải bản đầy đủ (.doc) (14 trang)

Quyet dinh 234 2017 GTVT Khen thuong K Kinh te nam hoc 2015 2016

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (122.37 KB, 14 trang )

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI
TP HỒ CHÍ MINH

CỘNG HỊA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

SỐ: 234 /QĐ-ĐHGTVT

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 19 tháng 06 năm 2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

QUYẾT ĐỊNH
Về việc công nhận danh hiệu thi đua sinh viên
năm học 2015-2016
HIỆU TRƯỞNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THƠNG VẬN TẢI TP HỒ CHÍ MINH
- Căn cứ Quyết định số 66/2001/QĐ-TTg ngày 26/4/2001 của Thủ tướng Chính
phủ về việc thành lập trường Đại học Giao thơng vận tải thành phố Hồ Chí Minh;
- Căn cứ Quyết định số 1972/2001/QĐ-BGTVT ngày 22/6/2001 của Bộ trưởng
Bộ Giao thông vận tải về việc quy định nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của
trường Đại học Giao thơng vận tải thành phố Hồ Chí Minh;
- Căn cứ Quy chế công tác sinh viên đối với chương trình đào tạo đại học hệ
chính quy (Ban hành kèm theo Thông tư số 10/2016/TT-BGDĐT ngày 05 tháng 4 năm
2016 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo);
- Vận dụng Quyết định số 42/2007/QĐ-BGDĐT ngày 13/8/2007 của Bộ trưởng
Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành Quy chế học sinh, sinh viên cho sinh viên hệ
Cao đẳng chính quy;
- Theo đề nghị của Trưởng phịng Cơng tác chính trị và Quản lý sinh viên,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Cơng nhận 01 sinh viên đạt danh hiệu Sinh viên Xuất sắc, 16 sinh viên đạt


danh hiệu Sinh viên Giỏi và 407 sinh viên đạt danh hiệu Sinh viên Khá năm
học 2015 - 2016 thuộc khoa Kinh tế vận tải quản lý (có danh sách kèm theo).
Điều 2. Tặng thưởng bằng tiền mặt cho các danh hiệu thi đua theo mức sau:
- Danh hiệu Sinh viên Xuất sắc:
300.000 đồng/sinh viên;
- Danh hiệu Sinh viên Giỏi:
200.000 đồng/sinh viên;
- Danh hiệu Sinh viên Khá:
100.000 đồng/sinh viên.
Điều 3. Trưởng phòng: Tổ chức - Hành chính, Cơng tác chính trị và Quản lý sinh
viên, Đào tạo, Kế hoạch - Tài vụ; thủ trưởng đơn vị liên quan và các sinh viên
có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành quyết định
KT. này.
HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Nơi nhận:
- Hiệu trưởng (để b/c);
- Như Điều 3;
- Lưu: CT-SV, VT.

(Đã ký)

PGS. TS. Đồng Văn Hướng


DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN DANH HIỆU THI ĐUA
THUỘC KHOA KINH TẾ VẬN TẢI NĂM HỌC 2015 - 2016
(Kèm theo Quyết định số: 234 /QĐ-ĐHGTVT ngày 19 tháng 06 năm 2017)
1. Danh sách sinh viên đạt danh hiệu Sinh viên Xuất sắc:

Stt
1.

MSV
1354020044

Họ và tên
Lâm Thị Kim

Oanh

Lớp

Khoa quản lý sinh viên

QX13

Kinh tế vận tải

(Danh sách trên gồm 01 sinh viên)
2. Danh sách sinh viên đạt danh hiệu Sinh viên Giỏi:
Stt

MSV

Họ và tên

Lớp

Khoa quản lý sinh viên


1.

1554020041

Mai Võ Hoàng

Mi

KQ15A

Kinh tế vận tải

2.

1354010193

Lê Huỳnh Ngọc

Tuấn

KT13D

Kinh tế vận tải

3.

1454010183

Lê Hà


Minh

KT14D

Kinh tế vận tải

4.

1554010064

Phan Minh

Anh

KT15B

Kinh tế vận tải

5.

1354020006

Hồ Thị Ngọc

Ánh

KX13A

Kinh tế vận tải


6.

1354020014

Lê Thị Kim

Dung

KX13A

Kinh tế vận tải

7.

1354020198

Trương Thị Mỹ

Hưng

KX13B

Kinh tế vận tải

8.

1354020241

Đỗ Thị Thu


Trinh

KX13B

Kinh tế vận tải

9.

1354030068

Nguyễn Thị Ngọc

Trâm

QL13A

Kinh tế vận tải

10.

1354030126

Phùng Hiểu

San

QL13B

Kinh tế vận tải


11.

1354030152

Đinh Vũ Tường

Vy

QL13B

Kinh tế vận tải

12.

1454030075

Đỗ Nguyễn Tường

Vi

QL14A

Kinh tế vận tải

13.

1454030081

Nguyễn Thị Việt


An

QL14B

Kinh tế vận tải

14.

1454030117

Lê Thị Hồng

Ngoan

QL14B

Kinh tế vận tải

15.

1554030071

Phạm Trần Thúy

Vi

QL15A

Kinh tế vận tải


16.

1354020022

Võ Công

Hậu

QX13

Kinh tế vận tải

(Danh sách trên gồm 16 sinh viên)
3. Danh sách sinh viên đạt danh hiệu Sinh viên Khá:

Stt

MSV

Họ và tên

Lớp

Khoa quản lý sinh viên

1.

1554020005 Nguyễn Lê


Châu

KQ15A

Kinh tế vận tải

2.

1554020007 Nguyễn Hạ Lan

Chi

KQ15A

Kinh tế vận tải

3.

1554020015 Chu Thị Thanh



KQ15A

Kinh tế vận tải

4.

1554020016 Nguyễn Thị Trúc




KQ15A

Kinh tế vận tải


5.

1554020018 Trần Thị Mỹ

Hảo

KQ15A

Kinh tế vận tải

6.

1554020020 Lê Thị Ngọc

Hiền

KQ15A

Kinh tế vận tải

7.

1554020027 Nguyễn Gia


Hưng

KQ15A

Kinh tế vận tải

8.

1554020040 Dư Minh

Mẫn

KQ15A

Kinh tế vận tải

9.

1554020043 Lê Quang

Minh

KQ15A

Kinh tế vận tải

10.

1554020047 Nguyễn Thị ánh


Ngọc

KQ15A

Kinh tế vận tải

11.

1554020049 Dương Như

Nguyệt

KQ15A

Kinh tế vận tải

12.

1554020051 Bùi Thị

Oanh

KQ15A

Kinh tế vận tải

13.

1554020065 Vũ Thị Anh


Thơ

KQ15A

Kinh tế vận tải

14.

1554020069 Mai Thị Mộng

Thúy

KQ15A

Kinh tế vận tải

15.

1554020071 Nguyễn Trần Khánh

Thy

KQ15A

Kinh tế vận tải

16.

1554020081 Huỳnh Thị


Ái

KQ15B

Kinh tế vận tải

17.

1554020093 Ngô Quang

Đại

KQ15B

Kinh tế vận tải

18.

1554020101 Bùi Thị Như

Hảo

KQ15B

Kinh tế vận tải

19.

1554020116


Mận

KQ15B

Kinh tế vận tải

20.

1554020149 Hồ Thị Kim

Trang

KQ15B

Kinh tế vận tải

21.

1354010001 Nguyễn Thúy

An

KT13A

Kinh tế vận tải

22.

1354010004 Phạm Thị Xuân


Ánh

KT13A

Kinh tế vận tải

23.

1354010008 Phạm Thị Hồng

Gấm

KT13A

Kinh tế vận tải

24.

1354010010 Lê Thị Hồng

Hạnh

KT13A

Kinh tế vận tải

25.

1354010020 Trần Thị Hồng




KT13A

Kinh tế vận tải

26.

1354010021 Trần Thị

Liên

KT13A

Kinh tế vận tải

27.

1354010024 Phạm Hoàng

Long

KT13A

Kinh tế vận tải

28.

1354010025 Nguyễn Ngọc Thảo


Ly

KT13A

Kinh tế vận tải

29.

1354010029 Nguyễn Diệu

My

KT13A

Kinh tế vận tải

30.

1354010040 Vũ Hồng

Phúc

KT13A

Kinh tế vận tải

31.

1354010042 Ngơ Thị Hồi


Phương

KT13A

Kinh tế vận tải

32.

1354010047 Nguyễn Đăng

Quang

KT13A

Kinh tế vận tải

33.

1354010052 Nguyễn Thùy Mỹ

Quyên

KT13A

Kinh tế vận tải

34.

1354010049 Lê Tú


Quyên

KT13A

Kinh tế vận tải

35.

1354010051 Nguyễn Thị

Quyên

KT13A

Kinh tế vận tải

36.

1354010056 Trần Thị Trọng

Thi

KT13A

Kinh tế vận tải

37.

1354010057 Nguyễn Thị Cẩm


Thương

KT13A

Kinh tế vận tải

38.

1354010060 Lê Trọng Minh

Trí

KT13A

Kinh tế vận tải

39.

1354010065 Trần Lê Thanh

Uyên

KT13A

Kinh tế vận tải

40.

1354010074 Lê Thị Kim


Cương

KT13B

Kinh tế vận tải

Lê Thị


41.

1354010081 Đỗ Quang

Đạt

KT13B

Kinh tế vận tải

42.

1354010082 Mai Thành

Đạt

KT13B

Kinh tế vận tải


43.

1354010083 Bùi Xuân

Đoàn

KT13B

Kinh tế vận tải

44.

1354010080 Nguyễn Văn

Duy

KT13B

Kinh tế vận tải

45.

1354010085 Phạm Thị Thỳy

Hằng

KT13B

Kinh tế vận tải


46.

1354010088 Nguyễn Thị Diệu

Hiền

KT13B

Kinh tế vận tải

47.

1354010091 Nguyễn Thị

Hòa

KT13B

Kinh tế vận tải

48.

1354010095 Trần Thị Mộng

Linh

KT13B

Kinh tế vận tải


49.

1354010096 Lê Thị

Loan

KT13B

Kinh tế vận tải

50.

1354010098 Nguyễn Thị



KT13B

Kinh tế vận tải

51.

1354010101 Võ Ngọc Thùy

Nga

KT13B

Kinh tế vận tải


52.

1354010102 Lê Thị Thanh

Ngân

KT13B

Kinh tế vận tải

53.

1354010107 Vũ Ngọc Thảo

Nhi

KT13B

Kinh tế vận tải

54.

1354010108 Trần Thảo

Nhung

KT13B

Kinh tế vận tải


55.

1354010121 Bùi Thị Thương

Thương

KT13B

Kinh tế vận tải

56.

1354010128 Man Huỳnh Đức

Uy

KT13B

Kinh tế vận tải

57.

1354010132 Đặng Thị Thanh

Ý

KT13B

Kinh tế vận tải


58.

1354010138 Ngô Thị

Cúc

KT13D

Kinh tế vận tải

59.

1354010143 Trần Tấn

Đạt

KT13D

Kinh tế vận tải

60.

1354010146 Trương Quỳnh

Hoa

KT13D

Kinh tế vận tải


61.

1354010147 Trương Thị Huỳnh

Hoa

KT13D

Kinh tế vận tải

62.

1354010149 Trần Kim

Hoàng

KT13D

Kinh tế vận tải

63.

1354010158 Tăng Trung

Kiên

KT13D

Kinh tế vận tải


64.

1354010160 Nguyễn Thái ái

Linh

KT13D

Kinh tế vận tải

65.

1354010162 Nguyễn Thị

Loan

KT13D

Kinh tế vận tải

66.

1354010163 Lê Thị Diễm

My

KT13D

Kinh tế vận tải


67.

1354010168 Nguyễn Thị

Nga

KT13D

Kinh tế vận tải

68.

1354010166 Bùi Thị Hằng

Nga

KT13D

Kinh tế vận tải

69.

1354010170 Đỗ Thị Hồng

Ngát

KT13D

Kinh tế vận tải


70.

1354010171 Trần Thị Phương

Nghi

KT13D

Kinh tế vận tải

71.

1354010172 Nguyễn Thị

Ngoãn

KT13D

Kinh tế vận tải

72.

1354010175 Lê Thị Kiều

Nhi

KT13D

Kinh tế vận tải


73.

1354010178 Lê Tấn

Tài

KT13D

Kinh tế vận tải

74.

1354010181 Lê Thị Thanh

Tâm

KT13D

Kinh tế vận tải

75.

1354010183 Lưu Đức

Thanh

KT13D

Kinh tế vận tải


76.

1354010187 Hà Nguyễn Thị Kim

Thúy

KT13D

Kinh tế vận tải


77.

1454010020 Lê Thị Ngọc

Huyền

KT14A

Kinh tế vận tải

78.

1454010025 Mai Thị Phương

Lan

KT14A

Kinh tế vận tải


79.

1454010026 Đoàn Thị Tuyết

Liễu

KT14A

Kinh tế vận tải

80.

1454010027 Bạch Thị Mỹ

Loan

KT14A

Kinh tế vận tải

81.

1454010031 Hồ Nữ Trà

Mi

KT14A

Kinh tế vận tải


82.

1454010032 Tô Kiều

Mi

KT14A

Kinh tế vận tải

83.

1454010043 Nguyễn Anh

Quốc

KT14A

Kinh tế vận tải

84.

1454010045 Phan Minh

Quý

KT14A

Kinh tế vận tải


85.

1454010047 Nguyễn Thị Kim

Sa

KT14A

Kinh tế vận tải

86.

1454010054 Nguyễn Ngọc Phương

Thanh

KT14A

Kinh tế vận tải

87.

1454010056 Tô Thị Lệ

Thanh

KT14A

Kinh tế vận tải


88.

1454010060 Lê Thị Thanh

Thúy

KT14A

Kinh tế vận tải

89.

1454010066 Trang Thị Minh

Trâm

KT14A

Kinh tế vận tải

90.

1454010072 Trần Lê Mộng

Tuyền

KT14A

Kinh tế vận tải


91.

1454010083 Hoàng Thị

Cầu

KT14B

Kinh tế vận tải

92.

1454010088 Trần Thị Mỹ

Dung

KT14B

Kinh tế vận tải

93.

1454010089 Đinh Nguyễn Thanh

Duy

KT14B

Kinh tế vận tải


94.

1454010092 Nguyễn Thị Kiều

Giang

KT14B

Kinh tế vận tải

95.

1454010093 Nguyễn Thanh

Hằng

KT14B

Kinh tế vận tải

96.

1454010095 Trần Thị Như

Hạnh

KT14B

Kinh tế vận tải


97.

1454010099 Lê Sơn

Hiệp

KT14B

Kinh tế vận tải

98.

1454010100 Hồ Quốc

Huy

KT14B

Kinh tế vận tải

99.

1454010102 Phùng Thị

Khuyên

KT14B

Kinh tế vận tải


100. 1454010108 Hồ Hồng

Ngân

KT14B

Kinh tế vận tải

101. 1454010114

Lê Thị Châu

Phi

KT14B

Kinh tế vận tải

102. 1454010116

Lý Kiến

Quang

KT14B

Kinh tế vận tải

103. 1454010124 Phan Thị Kim


Thê

KT14B

Kinh tế vận tải

104. 1454010127 Huỳnh Song

Thi

KT14B

Kinh tế vận tải

105. 1454010141 Thái Vũ Hoàn

Trinh

KT14B

Kinh tế vận tải

106. 1454010143 Nguyễn Vũ Lam

Tuyên

KT14B

Kinh tế vận tải


107. 1454010145 Lê Vũ Hoàng

Vi

KT14B

Kinh tế vận tải

108. 1454010146 Nguyễn Thị Thúy

Vi

KT14B

Kinh tế vận tải

109. 1419690015 Lưu Thị Thùy

Dương

KT14C1

Kinh tế vận tải

110. 1419690106 Trà Đình

Đạt

KT14C2


Kinh tế vận tải

111. 1454010163 Nguyễn Thị Thu



KT14D

Kinh tế vận tải

112. 1454010164 Phạm Thị Thanh

Hải

KT14D

Kinh tế vận tải


113. 1454010169 Nguyễn Thị

Hoa

KT14D

Kinh tế vận tải

114. 1454010178 Phạm Thị Thúy


Linh

KT14D

Kinh tế vận tải

115. 1454010198 Nguyễn Thị Trúc

Phương

KT14D

Kinh tế vận tải

116. 1454010199 Trần Thị Mỹ

Phượng

KT14D

Kinh tế vận tải

117. 1454010210 Nguyễn Nhựt

Tân

KT14D

Kinh tế vận tải


118. 1454010212 Võ Thị Bích

Thảo

KT14D

Kinh tế vận tải

119. 1454010214 Phan Xuân

Thiện

KT14D

Kinh tế vận tải

120. 1454010220 Nguyễn Ngọc

Trí

KT14D

Kinh tế vận tải

121. 1454010224 Huỳnh Thúy

Vi

KT14D


Kinh tế vận tải

122. 1554010002 Đỗ Đại Thiên

Ân

KT15A

Kinh tế vận tải

123. 1554010007 Nguyễn Thị

Duyên

KT15A

Kinh tế vận tải

124. 1554010019 Nguyễn Thị Bích

Huyền

KT15A

Kinh tế vận tải

125. 1554010026 Đinh Tất Ninh

Khang


KT15A

Kinh tế vận tải

126. 1554010028 Lương Thị

Lan

KT15A

Kinh tế vận tải

127. 1554010040 Trần Trọng

Quyền

KT15A

Kinh tế vận tải

128. 1554010047 Đỗ Thanh

Thảo

KT15A

Kinh tế vận tải

129. 1554010048 Nguyễn Thị


Thảo

KT15A

Kinh tế vận tải

130. 1554010050 Nguyễn Quốc

Thiện

KT15A

Kinh tế vận tải

131. 1554010057 Nguyễn Thị Hà

Trang

KT15A

Kinh tế vận tải

132. 1554010056 Đỗ Thị

Trang

KT15A

Kinh tế vận tải


133. 1554010058 Thái Trường

Trọng

KT15A

Kinh tế vận tải

134. 1554010059 Mai Trí

Trung

KT15A

Kinh tế vận tải

135. 1554010061 Nguyễn Thị Thi



KT15A

Kinh tế vận tải

136. 1554010067 Võ Ngọc

Cương

KT15B


Kinh tế vận tải

137. 1554010073 Nguyễn Thị

Dung

KT15B

Kinh tế vận tải

138. 1554010082 Nguyễn Thị Thu

Hiền

KT15B

Kinh tế vận tải

139. 1554010086 Diệp Thị Di

Huyền

KT15B

Kinh tế vận tải

140. 1554010091 Phí Thị

Liền


KT15B

Kinh tế vận tải

141. 1554010093 Lê Thị Thùy

Linh

KT15B

Kinh tế vận tải

142. 1554010095 Nguyễn Thị Phương

Linh

KT15B

Kinh tế vận tải

143. 1554010094 Nguyễn Thị Cẩm

Linh

KT15B

Kinh tế vận tải

144. 1554010119


Trúc

KT15B

Kinh tế vận tải

145. 1554010122 Trần Nguyễn Thảo

Vân

KT15B

Kinh tế vận tải

146. 1554010129 Nguyễn Thùy

Duyên

KT15D

Kinh tế vận tải

147. 1554010134 Lê Thị Mỹ

Hằng

KT15D

Kinh tế vận tải


148. 1554010151 Võ Thị Trúc

Phương

KT15D

Kinh tế vận tải

Văn Thị Hồng


149. 1554010170 Nguyễn Thị Hương

Thảo

KT15D

Kinh tế vận tải

150. 1554010172 Nguyễn Dũ

Thuận

KT15D

Kinh tế vận tải

151. 1554010175 Nguyễn Thị Thu

Trang


KT15D

Kinh tế vận tải

152. 1554010174 Nguyễn Thị Sơn

Trang

KT15D

Kinh tế vận tải

153. 1554010176 Đặng Hồng

Trí

KT15D

Kinh tế vận tải

154. 1554010180 Phạm Thị Minh

Trúc

KT15D

Kinh tế vận tải

155. 1354020005 Trần Thị Kim


Anh

KX13A

Kinh tế vận tải

156. 1354020008 Trần Văn

Bình

KX13A

Kinh tế vận tải

157. 1354020011

Cúc

KX13A

Kinh tế vận tải

158. 1354020096 Bùi Quốc

Đạt

KX13A

Kinh tế vận tải


159. 1354020098 Dương Thanh

Đô

KX13A

Kinh tế vận tải

160. 1354020092 Lê Thị

Dung

KX13A

Kinh tế vận tải

161. 1354020094 Lê Thị

Duyên

KX13A

Kinh tế vận tải

162. 1354020099 Nguyễn Thị

Giỏi

KX13A


Kinh tế vận tải

163. 1354020018 Hoàng Thị Thu

Hằng

KX13A

Kinh tế vận tải

164. 1354020019 Lý Cẩm

Hằng

KX13A

Kinh tế vận tải

165. 1354020020 Lương Thị

Hạnh

KX13A

Kinh tế vận tải

166. 1354020021 Nguyễn Thị

Hạnh


KX13A

Kinh tế vận tải

167. 1354020103 Đặng Thị

Hậu

KX13A

Kinh tế vận tải

168. 1354020106 Hà Thị

Hiền

KX13A

Kinh tế vận tải

169. 1354020107 Vũ Thị

Hiền

KX13A

Kinh tế vận tải

170. 1354020024 Ngô Thị Quỳnh


Hoa

KX13A

Kinh tế vận tải

171. 1354020113

Hồng

KX13A

Kinh tế vận tải

172. 1354020029 Hồ Thị

Huyền

KX13A

Kinh tế vận tải

173. 1354020032 Lâm Thị Khánh

Linh

KX13A

Kinh tế vận tải


174. 1354020034 Bùi Thanh

Mai

KX13A

Kinh tế vận tải

175. 1354020125 Lê Văn

Nam

KX13A

Kinh tế vận tải

176. 1354020127 Bùi Thị Kim

Ngân

KX13A

Kinh tế vận tải

177. 1354020129 Nguyễn Hồng

Ngọc

KX13A


Kinh tế vận tải

178. 1354020133 Nguyễn Phan Bảo

Nhi

KX13A

Kinh tế vận tải

179. 1354020134 Phan Cao Ý

Nhi

KX13A

Kinh tế vận tải

180. 1354020041 Nguyễn Thị Ngọc

Như

KX13A

Kinh tế vận tải

181. 1354020043 Nguyễn Thị Ngọc

Nữ


KX13A

Kinh tế vận tải

182. 1354020049 Bùi Thảo

Phương

KX13A

Kinh tế vận tải

183. 1354020066 Nguyễn Thị Mỹ

Thi

KX13A

Kinh tế vận tải

184. 1354020071 Võ Thị Thúy

Trầm

KX13A

Kinh tế vận tải

Vũ Thị


Trần Thị Ngọc


185. 1354020074 Ngơ Minh

Trúc

KX13A

Kinh tế vận tải

186. 1354020082 Trương Thúy

Vình

KX13A

Kinh tế vận tải

187. 1354020083 Đinh Thị Ngọc

Ý

KX13A

Kinh tế vận tải

188. 1354020170 Nguyễn Thị


Anh

KX13B

Kinh tế vận tải

189. 1354020173 Mai Thị

Ánh

KX13B

Kinh tế vận tải

190. 1354020189 Nguyễn Trọng

Đức

KX13B

Kinh tế vận tải

191. 1354020190 Trần Thu

Giang

KX13B

Kinh tế vận tải


192. 1354020191 Lê Thị

Hằng

KX13B

Kinh tế vận tải

193. 1354020194 Trần Trọng

Hiếu

KX13B

Kinh tế vận tải

194. 1354020206 Nguyễn Thị Trúc

Linh

KX13B

Kinh tế vận tải

195. 1354020207 Nguyễn

Lĩnh

KX13B


Kinh tế vận tải

196. 1354020216 Đặng Thị Thu

Nhi

KX13B

Kinh tế vận tải

197. 1354020136 Nguyễn Thị Hồng

Nhung

KX13B

Kinh tế vận tải

198. 1354020218 Lâm Thị

Nụ

KX13B

Kinh tế vận tải

199. 1354020141 Nguyễn Thị Mỹ

Phụng


KX13B

Kinh tế vận tải

200. 1354020144 Lê Ngọc

Tài

KX13B

Kinh tế vận tải

201. 1354020165 Trần Thị Thùy

Trang

KX13B

Kinh tế vận tải

202. 1354020162 Bùi Thị Thùy

Trang

KX13B

Kinh tế vận tải

203. 1354020166 Tô Thị


Việt

KX13B

Kinh tế vận tải

204. 1454020082 Trần Minh

Chiến

KX14A

Kinh tế vận tải

205. 1454020080 Đinh Vũ

Công

KX14A

Kinh tế vận tải

206. 1454020083 Nguyễn Mạc Thùy

Diễm

KX14A

Kinh tế vận tải


207. 1454020008 Lê Thị

Dung

KX14A

Kinh tế vận tải

208. 1454020010 Lại Thị

Duyên

KX14A

Kinh tế vận tải

209. 1454020088 Vũ Thị Thu



KX14A

Kinh tế vận tải

210. 1454020092 Nguyễn Thị

Hậu

KX14A


Kinh tế vận tải

211. 1454020019 Võ Thị

Hiệp

KX14A

Kinh tế vận tải

212. 1454020095 Phạm Thị Thu

Hiếu

KX14A

Kinh tế vận tải

213. 1454020097 Nguyễn Đặng Anh

Khoa

KX14A

Kinh tế vận tải

214. 1454020102 Nguyễn Thị Trúc

Linh


KX14A

Kinh tế vận tải

215. 1454020113

Lê Đình Bảo

Nguyên

KX14A

Kinh tế vận tải

216. 1454020114

Trần Trọng

Nhân

KX14A

Kinh tế vận tải

217. 1454020047 Nguyễn Thị

Sương

KX14A


Kinh tế vận tải

218. 1454020055 Phạm Thị Hồng

Thắm

KX14A

Kinh tế vận tải

219. 1454020051 Huỳnh Ngọc

Thương

KX14A

Kinh tế vận tải

220. 1454020061 Ngô Ngọc Mỹ

Tiên

KX14A

Kinh tế vận tải


221. 1454020072 Trần Thị Hồng

Vân


KX14A

Kinh tế vận tải

222. 1454020074 Nguyễn Thị út

Viên

KX14A

Kinh tế vận tải

223. 1454020163 Ngơ Hồng Mỹ

Hằng

KX14B

Kinh tế vận tải

224. 1454020168 Nguyễn Cao Mỹ

Hạnh

KX14B

Kinh tế vận tải

225. 1454020186 Đào Nguyễn Uyên


Nhi

KX14B

Kinh tế vận tải

226. 1454020122 Trần Xuân

Quyền

KX14B

Kinh tế vận tải

227. 1454020125 Lê Văn

Thái

KX14B

Kinh tế vận tải

228. 1454020129 Nguyễn Xuân

Thắng

KX14B

Kinh tế vận tải


229. 1454020208 Lê Thị Vân

Thanh

KX14B

Kinh tế vận tải

230. 1454020209 Nguyễn Phương

Thanh

KX14B

Kinh tế vận tải

231. 1454020130 Phạm Thị Hồng Thanh Thanh

KX14B

Kinh tế vận tải

232. 1454020128 Phan Thị

Thảo

KX14B

Kinh tế vận tải


233. 1454020211

Thoa

KX14B

Kinh tế vận tải

234. 1454020213 Nguyễn Thị Kim

Thu

KX14B

Kinh tế vận tải

235. 1454020131 Hồ Đặng Linh

Thùy

KX14B

Kinh tế vận tải

236. 1454020219 Nguyễn Ngọc Phương

Trinh

KX14B


Kinh tế vận tải

237. 1454020221 Nguyễn Thị Thanh

Trúc

KX14B

Kinh tế vận tải

238. 1454020146 Lê Thị Minh

Tuyền

KX14B

Kinh tế vận tải

239. 1354030001 Phương Nhật

An

QL13A

Kinh tế vận tải

240. 1354030002 Nguyễn Quỳnh

Anh


QL13A

Kinh tế vận tải

241. 1354030004 Trần Thị Kim

Cương

QL13A

Kinh tế vận tải

242. 1354030005 Nguyễn Phú

Cường

QL13A

Kinh tế vận tải

243. 1354030012 Nguyễn Hữu

Đức

QL13A

Kinh tế vận tải

244. 1354030007 Lê Thị Kim


Dung

QL13A

Kinh tế vận tải

245. 1354030008 Trần Thị Mỹ

Duyên

QL13A

Kinh tế vận tải

246. 1354030013 Hoàng Thanh

Giang

QL13A

Kinh tế vận tải

247. 1354030014 Chu Thị Thu



QL13A

Kinh tế vận tải


248. 1354030015 Lê Thị Khánh



QL13A

Kinh tế vận tải

249. 1354030016 Nguyễn Thị



QL13A

Kinh tế vận tải

250. 1354030019 Lê Thị Hồng

Hạnh

QL13A

Kinh tế vận tải

251. 1354030018 Lê Hồng

Hạnh

QL13A


Kinh tế vận tải

252. 1354030022 Nguyễn Thị Thanh

Huyền

QL13A

Kinh tế vận tải

253. 1354030023 Ngô Tuấn

Khanh

QL13A

Kinh tế vận tải

254. 1354030025 Hồ Quế

Lam

QL13A

Kinh tế vận tải

255. 1354030027 Nguyễn Hoàng Phương

Linh


QL13A

Kinh tế vận tải

256. 1354030028 Nguyễn Lam

Linh

QL13A

Kinh tế vận tải

Phạm Thị Kim


257. 1354030026 Liêu Mỹ

Linh

QL13A

Kinh tế vận tải

258. 1354030030 Đinh Ngọc

Loan

QL13A


Kinh tế vận tải

259. 1354030031 Huỳnh Thị

Lợi

QL13A

Kinh tế vận tải

260. 1354030035 Nguyễn Công

Minh

QL13A

Kinh tế vận tải

261. 1354030034 Lê Nhật

Minh

QL13A

Kinh tế vận tải

262. 1354030039 Nguyễn Thiện

Nghĩa


QL13A

Kinh tế vận tải

263. 1354030041 Vũ Thị Bích

Ngọc

QL13A

Kinh tế vận tải

264. 1354030044 Nguyễn Ngọc Yến

Nhi

QL13A

Kinh tế vận tải

265. 1354030046 Cao Thị Huỳnh

Như

QL13A

Kinh tế vận tải

266. 1354030048 Lê Thị Phương


Phương

QL13A

Kinh tế vận tải

267. 1354030049 Trần Thị Diễm

Quỳnh

QL13A

Kinh tế vận tải

268. 1354030050 Lê Thị Kim

Sang

QL13A

Kinh tế vận tải

269. 1354030051 Trần Thị Thảo

Sương

QL13A

Kinh tế vận tải


270. 1354030052 Trần Trương Ngọc

Sương

QL13A

Kinh tế vận tải

271. 1354030054 Phạm Quang

Thái

QL13A

Kinh tế vận tải

272. 1354030055 Đặng Thị Minh

Thẩm

QL13A

Kinh tế vận tải

273. 1354030058 Nguyễn Thị Lan

Thảo

QL13A


Kinh tế vận tải

274. 1354030057 Lê Thanh

Thảo

QL13A

Kinh tế vận tải

275. 1354030064 Nguyễn Thị Minh

Thùy

QL13A

Kinh tế vận tải

276. 1354030066 Chu Thị

Tình

QL13A

Kinh tế vận tải

277. 1354030074 Nguyễn Văn

Tuấn


QL13A

Kinh tế vận tải

278. 1354030072 Nguyễn Quốc

Tuấn

QL13A

Kinh tế vận tải

279. 1354030073 Nguyễn Quốc

Tuấn

QL13A

Kinh tế vận tải

280. 1354030076 Phạm Diệu

Vân

QL13A

Kinh tế vận tải

281. 1354030079 Nguyễn Thị Thanh


An

QL13B

Kinh tế vận tải

282. 1354030086 Nguyễn Thị Anh

Đào

QL13B

Kinh tế vận tải

283. 1354030083 Trần Thị

Dung

QL13B

Kinh tế vận tải

284. 1354030090 Trần Thị

Hằng

QL13B

Kinh tế vận tải


285. 1354030091 Nguyễn Thị

Hảo

QL13B

Kinh tế vận tải

286. 1354030092 Đoàn Thị

Hiền

QL13B

Kinh tế vận tải

287. 1354030098 Phạm Thị

Hồng

QL13B

Kinh tế vận tải

288. 1354030099 Vũ Thị Thanh

Huệ

QL13B


Kinh tế vận tải

289. 1354030100 Nguyễn Thị

Hương

QL13B

Kinh tế vận tải

290. 1354030103 Nguyễn Võ Anh

Khoa

QL13B

Kinh tế vận tải

291. 1354030104 Trương Minh

Khôi

QL13B

Kinh tế vận tải

292. 1354030108 Nguyễn Thị Mỹ

Lệ


QL13B

Kinh tế vận tải


293. 1354030109 Huỳnh Ngọc Mỹ

Linh

QL13B

Kinh tế vận tải

294. 1354030115

Nguyễn Thị



QL13B

Kinh tế vận tải

295. 1354030117

Phùng Thị Thanh

Nga

QL13B


Kinh tế vận tải

296. 1354030118

Trần Ngọc

Nhân

QL13B

Kinh tế vận tải

297. 1354030129 Nguyễn Nữ Hoàng

Thắm

QL13B

Kinh tế vận tải

298. 1354030131 Đỗ Thị Lệ

Thanh

QL13B

Kinh tế vận tải

299. 1354030133 Nguyễn Thị Kim


Thi

QL13B

Kinh tế vận tải

300. 1354030135 Phan Hoàng Kim

Thoa

QL13B

Kinh tế vận tải

301. 1354030134 Lê Thị Kim

Thoa

QL13B

Kinh tế vận tải

302. 1354030139 Lê Thị Thanh

Thúy

QL13B

Kinh tế vận tải


303. 1354030141 Phan Thị Mỹ

Tiên

QL13B

Kinh tế vận tải

304. 1354030142 Phạm Xuân

Tiến

QL13B

Kinh tế vận tải

305. 1354030143 Trần Bảo

Trân

QL13B

Kinh tế vận tải

306. 1354030145 Trần Thị Thanh

Trúc

QL13B


Kinh tế vận tải

307. 1354030146 Ngô Văn

Tuấn

QL13B

Kinh tế vận tải

308. 1354030147 Nguyễn Thị Thanh

Tuyền

QL13B

Kinh tế vận tải

309. 1354030148 Lê Thị Thục

Uyên

QL13B

Kinh tế vận tải

310. 1354030151 Phan Thế

Vương


QL13B

Kinh tế vận tải

311. 1354030155 Võ Thị

Yến

QL13B

Kinh tế vận tải

312. 1454030002 Nguyễn Thị Hải

An

QL14A

Kinh tế vận tải

313. 1454030006 Đinh Thị Nguyệt

Ánh

QL14A

Kinh tế vận tải

314. 1454030009 Nguyễn Thị Thu


Ba

QL14A

Kinh tế vận tải

315. 1454030020 Nguyễn Thanh Ngân



QL14A

Kinh tế vận tải

316. 1454030023 Lê Trần Minh

Hảo

QL14A

Kinh tế vận tải

317. 1454030026 Nguyễn Xuân

Hòa

QL14A

Kinh tế vận tải


318. 1454030032 Hà Lệ

Khanh

QL14A

Kinh tế vận tải

319. 1454030036 Huỳnh Thị

Liễu

QL14A

Kinh tế vận tải

320. 1454030037 Huỳnh Thị Bảo

Liễu

QL14A

Kinh tế vận tải

321. 1454030043 Trần Thị Thoại

Mỹ

QL14A


Kinh tế vận tải

322. 1454030048 Phan Thị Kim

Ngân

QL14A

Kinh tế vận tải

323. 1454030046 Ngô Thị

Nương

QL14A

Kinh tế vận tải

324. 1454030065 Nguyễn Xuân

Thành

QL14A

Kinh tế vận tải

325. 1454030067 Cao Thị Hà

Thảo


QL14A

Kinh tế vận tải

326. 1454030068 Phạm Nhật

Thi

QL14A

Kinh tế vận tải

327. 1454030070 Phan Minh

Tiến

QL14A

Kinh tế vận tải

328. 1454030063 Nguyễn Mạnh

Tường

QL14A

Kinh tế vận tải



329. 1454030074 Đào Thị Hồng

Vân

QL14A

Kinh tế vận tải

330. 1454030083 Tăng Thị Kim

Anh

QL14B

Kinh tế vận tải

331. 1454030092 Huỳnh Ngân

Đình

QL14B

Kinh tế vận tải

332. 1454030098 Nguyễn Thanh

Hải

QL14B


Kinh tế vận tải

333. 1454030097 Dương Kim Ngọc

Hải

QL14B

Kinh tế vận tải

334. 1454030109 Vũ Thị

Liên

QL14B

Kinh tế vận tải

335. 1454030112

Trần Thị

Mai

QL14B

Kinh tế vận tải

336. 1454030114


Trần Thị Bích

Nga

QL14B

Kinh tế vận tải

337. 1454030119

Nguyễn Thị Thúy

Nhi

QL14B

Kinh tế vận tải

338. 1454030125 Nguyễn Văn

Phước

QL14B

Kinh tế vận tải

339. 1454030129 Huỳnh Thanh

Quyên


QL14B

Kinh tế vận tải

340. 1454030131 Trang Hữu

Tài

QL14B

Kinh tế vận tải

341. 1454030139 Đinh Quốc

Thắng

QL14B

Kinh tế vận tải

342. 1454030134 Nguyễn Thị Minh

Thâu

QL14B

Kinh tế vận tải

343. 1454030140 Nguyễn Thị


Thiên

QL14B

Kinh tế vận tải

344. 1454030141 Lê Thị

Thiệt

QL14B

Kinh tế vận tải

345. 1454030144 Trần Thị Thanh

Thúy

QL14B

Kinh tế vận tải

346. 1454030142 Nguyễn Thị

Thủy

QL14B

Kinh tế vận tải


347. 1454030150 Nguyễn Hoàng Mai

Trâm

QL14B

Kinh tế vận tải

348. 1454030153 Trần Minh

Trường

QL14B

Kinh tế vận tải

349. 1554030003 Nguyễn Thị Kim

Anh

QL15A

Kinh tế vận tải

350. 1554030001 Ninh Hoàng Bảo

Anh

QL15A


Kinh tế vận tải

351. 1554030009 Phạm Thị Thùy

Dung

QL15A

Kinh tế vận tải

352. 1554030012 Phan Châu

Giang

QL15A

Kinh tế vận tải

353. 1554030015 Trần Thị Minh

Hiền

QL15A

Kinh tế vận tải

354. 1554030020 Nguyễn Thị Diễm

Hường


QL15A

Kinh tế vận tải

355. 1554030023 Nguyễn Thị Ngọc

Linh

QL15A

Kinh tế vận tải

356. 1554030027 Huỳnh Thị Tuyết

Mai

QL15A

Kinh tế vận tải

357. 1554030028 Nguyễn Văn

Minh

QL15A

Kinh tế vận tải

358. 1554030038 Trần Thị Yến


Nhi

QL15A

Kinh tế vận tải

359. 1554030039 Bùi Thị

Nhung

QL15A

Kinh tế vận tải

360. 1554030044 Đinh Nguyễn Hưng

Phúc

QL15A

Kinh tế vận tải

361. 1554030047 Ngô Thị Thanh

Sang

QL15A

Kinh tế vận tải


362. 1554030060 Nguyễn Chí

Thiện

QL15A

Kinh tế vận tải

363. 1554030062 Lê

Thương

QL15A

Kinh tế vận tải

QL15A

Kinh tế vận tải

364. 1554030065 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm


365. 1554030068 Nguyễn Thị Tuyết

Trinh

QL15A

Kinh tế vận tải


366. 1554030052 Thái Lê Minh



QL15A

Kinh tế vận tải

367. 1554030055 Nguyễn Thị Thanh

Tuyền

QL15A

Kinh tế vận tải

368. 1554030057 Phạm Thị Ngọc

Ty

QL15A

Kinh tế vận tải

369. 1554030074 Lê Trần Khánh

Châu

QL15B


Kinh tế vận tải

370. 1554030076 Nguyễn Thị

Diệp

QL15B

Kinh tế vận tải

371. 1554030077 Trần Thị Huỳnh

Dương

QL15B

Kinh tế vận tải

372. 1554030098 Nguyễn Thị

Mến

QL15B

Kinh tế vận tải

373. 1554030099 Lê Quang

Minh


QL15B

Kinh tế vận tải

374. 1554030100 Hà Ngọc

Ngân

QL15B

Kinh tế vận tải

375. 1554030102 Nguyễn Thị Hồng

Ngân

QL15B

Kinh tế vận tải

376. 1554030107 Lê Ngọc Quỳnh

Như

QL15B

Kinh tế vận tải

377. 1554030106 Ninh Thị Hồng


Nhung

QL15B

Kinh tế vận tải

378. 1554030114

Nguyễn Thị Ngọc

Quỳnh

QL15B

Kinh tế vận tải

379. 1554030116

Cao Tấn

Tài

QL15B

Kinh tế vận tải

380. 1554030134 Hoàng Trần Phương

Thùy


QL15B

Kinh tế vận tải

381. 1554030135 Nguyễn Thị Thu

Trang

QL15B

Kinh tế vận tải

382. 1554030140 Tăng Thành

Trung

QL15B

Kinh tế vận tải

383. 1554030122 Đỗ Thanh



QL15B

Kinh tế vận tải

384. 1554030123 Nguyễn Thanh


Tùng

QL15B

Kinh tế vận tải

385. 1354020178 Quách Ngọc Minh

Châu

QX13

Kinh tế vận tải

386. 1354020015 Nguyễn Minh

Duy

QX13

Kinh tế vận tải

387. 1354020192 Nguyễn Thị

Hằng

QX13

Kinh tế vận tải


388. 1354020102 Nguyễn Thị Mỹ

Hạnh

QX13

Kinh tế vận tải

389. 1354020062 Nguyễn Hoàng

Thân

QX13

Kinh tế vận tải

390. 1354020063 Đỗ Huỳnh Như

Thảo

QX13

Kinh tế vận tải

391. 1354020069 Lê Hoài

Thương

QX13


Kinh tế vận tải

392. 1354020158 Lại Thị Thu

Thùy

QX13

Kinh tế vận tải

393. 1454020084 Trương Khắc

Duy

QX14

Kinh tế vận tải

394. 1454020228 Trần Quang

Hải

QX14

Kinh tế vận tải

395. 1454020170 Trần Thị Thu

Hiền


QX14

Kinh tế vận tải

396. 1454020164 Nguyễn Thị

Hương

QX14

Kinh tế vận tải

397. 1454020107 Hồ Ngọc

Long

QX14

Kinh tế vận tải

398. 1454020034 Thái Thị

Minh

QX14

Kinh tế vận tải

399. 1454020112


Nguyễn Phúc

Ngân

QX14

Kinh tế vận tải

400. 1454020181 Trần Thị Kim

Ngân

QX14

Kinh tế vận tải


401. 1454020185 Hà Trang Huỳnh

Như

QX14

Kinh tế vận tải

402. 1454020040 Nguyễn Thị Thùy

Nhung


QX14

Kinh tế vận tải

403. 1454020191 Nguyễn Tấn

Phước

QX14

Kinh tế vận tải

404. 1454020121 Trần Vinh

Quang

QX14

Kinh tế vận tải

405. 1454020195 Trần Duy

Quang

QX14

Kinh tế vận tải

406. 1454020212 Nguyễn Thái


Thụy

QX14

Kinh tế vận tải

407. 1454020215 Lê Duy

Tùng

QX14

Kinh tế vận tải

(Danh sách trên gồm 407 sinh viên)

KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)

PGS. TS. Đồng Văn Hướng



×