Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122D
DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
(Kèm theo Quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trương ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp.HCM)
Học Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Lớp 29TNTH
Khoá 2010-2014
Ngành Công nghệ thông tin
Trang 1
STT
1
Mã SV
Họ Và Tên
4018110147
VÕ MINH
Tổng số:
1
Hiệu trưởng
HÙNG
Ngày sinh
Phái
DTBTK
03/02/96
Nam
7.64
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
Điểm thi TN
LTTH
THNN
5.0
5.0
Chính trị TBTN
5.0
5.0
TBXLTN
6.3
XLTN
Trung bình khá
TP.HCM, Ngày 22 tháng 09 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122D
DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
(Kèm theo Quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trương ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp.HCM)
Học Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Lớp 29TNTP
Khoá 2010-2014
Ngành Công nghệ thực phẩm
Trang 1
STT
Mã SV
Họ Và Tên
1
4018110121
VÕ TUYẾT
2
4018110752
LƯƠNG MINH
Tổng số:
2
Hiệu trưởng
Ngày sinh
Phái
DTBTK
KHA
28/01/94
Nữ
VIỆT
03/07/96
Nam
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
Điểm thi TN
Chính trị TBTN
TBXLTN
XLTN
LTTH
THNN
7.36
7.5
5.0
7.0
6.5
6.9
Trung bình khá
6.65
6.5
5.0
5.0
5.5
6.0
Trung bình khá
TP.HCM, Ngày 22 tháng 09 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122D
DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
(Kèm theo Quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trương ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp.HCM)
Học Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Lớp 30TCKT1
Khoá 2012-2014
Ngành Kế toán
Trang 1
STT
1
Mã SV
4007120176
Tổng số:
1
Hiệu trưởng
Họ Và Tên
NGUYỄN THỊ HỒNG
NHUNG
Ngày sinh
Phái
DTBTK
29/03/94
Nữ
6.00
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
Điểm thi TN
LTTH
THNN
5.5
5.5
Chính trị TBTN
5.0
5.3
TBXLTN
5.7
XLTN
Trung bình
TP.HCM, Ngày 22 tháng 09 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122D
DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
(Kèm theo Quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trương ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp.HCM)
Học Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Lớp 30TCKT2
Khoá 2012-2014
Ngành Kế toán
Trang 1
STT
1
Mã SV
4007120106
Tổng số:
1
Hiệu trưởng
Họ Và Tên
HỒ THỊ KIỀU
TRINH
Ngày sinh
Phái
DTBTK
10/12/94
Nữ
6.50
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
Điểm thi TN
LTTH
THNN
6.0
5.0
Chính trị TBTN
5.0
5.3
TBXLTN
5.9
XLTN
Trung bình
TP.HCM, Ngày 22 tháng 09 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122D
DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
(Kèm theo Quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trương ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp.HCM)
Học Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Lớp 30TCQT1
Khoá 2012-2014
Ngành Quản trị kinh doanh
Trang 1
STT
1
Mã SV
4013120025
Tổng số:
1
Hiệu trưởng
Họ Và Tên
TRẦN THỊ CHI
HỒNG
Ngày sinh
Phái
DTBTK
09/04/94
Nữ
7.10
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
Điểm thi TN
LTTH
THNN
5.5
5.5
Chính trị TBTN
6.0
5.7
TBXLTN
6.4
XLTN
Trung bình khá
TP.HCM, Ngày 22 tháng 09 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122D
DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
(Kèm theo Quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trương ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp.HCM)
Học Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Lớp 30TCTH
Khoá 2012-2014
Ngành Công nghệ thông tin
Trang 1
STT
Mã SV
Họ Và Tên
Ngày sinh
Phái
DTBTK
Điểm thi TN
LTTH
THNN
Chính trị TBTN
TBXLTN
XLTN
1
4001120057
NGUYỄN TRUNG
KIÊN
24/04/93
Nam
7.00
5.5
5.5
6.0
5.7
6.4
Trung bình khá
2
4001120011
HÀ NGỌC
TƯỜNG
01/04/93
Nam
6.20
5.0
7.0
5.0
5.7
6.0
Trung bình khá
Tổng số:
2
Hiệu trưởng
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
TP.HCM, Ngày 22 tháng 09 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122D
DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
(Kèm theo Quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trương ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp.HCM)
Học Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Lớp 30TCTP1
Khoá 2012-2014
Ngành Công nghệ thực phẩm
Trang 1
STT
Mã SV
Họ Và Tên
Ngày sinh
Phái
DTBTK
Điểm thi TN
LTTH
THNN
Chính trị TBTN
TBXLTN
XLTN
1
4005120021
NGUYỄN THỊ HUYỀN
TRANG
13/01/94
Nữ
6.60
6.5
5.0
7.0
6.2
6.4
Trung bình khá
2
4005120052
LA VĂN
VĂN
15/11/93
Nam
6.80
7.0
5.0
5.0
5.7
6.3
Trung bình khá
Tổng số:
2
Hiệu trưởng
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
TP.HCM, Ngày 22 tháng 09 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122D
DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
(Kèm theo Quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trương ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp.HCM)
Học Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Lớp 30TCTP2
Khoá 2012-2014
Ngành Công nghệ thực phẩm
Trang 1
STT
Mã SV
Họ Và Tên
Ngày sinh
Phái
DTBTK
Điểm thi TN
LTTH
THNN
Chính trị TBTN
TBXLTN
XLTN
1
4005120155
NGUYỄN NHẬT
TẢO
05/05/93
Nam
6.80
5.5
5.0
6.0
5.5
6.2
Trung bình khá
2
4005120149
PHẠM THỊ THANH
TUYỀN
08/11/94
Nữ
7.10
6.0
7.5
8.0
7.2
7.2
Trung bình khá
Tổng số:
2
Hiệu trưởng
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
TP.HCM, Ngày 22 tháng 09 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122D
DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
(Kèm theo Quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trương ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp.HCM)
Học Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Lớp 30TCTP3
Khoá 2012-2014
Ngành Công nghệ thực phẩm
Trang 1
STT
1
Mã SV
4005120191
Tổng số:
1
Hiệu trưởng
Họ Và Tên
NGUYỄN MINH
NHỰT
Ngày sinh
Phái
DTBTK
20/02/93
Nam
6.60
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
Điểm thi TN
LTTH
THNN
6.0
5.0
Chính trị TBTN
7.0
6.0
TBXLTN
6.3
XLTN
Trung bình khá
TP.HCM, Ngày 22 tháng 09 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122D
DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
(Kèm theo Quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trương ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp.HCM)
Học Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Lớp 31TCKT1
Khoá 2013-2015
Ngành Kế toán
Trang 1
STT
Mã SV
Họ Và Tên
1
4007130068
THÁI THỊ
2
4007130004
LÊ VĂN
Tổng số:
2
Hiệu trưởng
Ngày sinh
Phái
DTBTK
PHƯỢNG
12/12/95
Nữ
TÙNG
11/07/93
Nam
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
Điểm thi TN
Chính trị TBTN
TBXLTN
XLTN
LTTH
THNN
6.00
5.0
5.0
6.5
5.5
5.8
Trung bình khá
6.20
5.0
5.0
5.0
5.0
5.6
Trung bình khá
TP.HCM, Ngày 22 tháng 09 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122D
DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
(Kèm theo Quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trương ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp.HCM)
Học Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Lớp 31TCNA
Khoá 2013-2015
Ngành Kỹ thuật nấu ăn
Trang 1
STT
Mã SV
Họ Và Tên
Ngày sinh
Phái
DTBTK
Điểm thi TN
LTTH
THNN
Chính trị TBTN
TBXLTN
XLTN
1
4011130009
NGUYỄN HUỲNH
HẬU
29/09/95
Nam
6.90
6.5
7.5
5.0
6.3
6.6
Trung bình khá
2
4011130001
LÊ VĂN
HUY
10/11/89
Nam
7.10
6.5
7.5
7.0
7.0
7.1
Khá
3
4011130028
NGUYỄN
QUYỀN
01/06/90
Nam
6.80
6.0
6.5
5.0
5.8
6.3
Trung bình khá
Tổng số:
3
Hiệu trưởng
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
TP.HCM, Ngày 22 tháng 09 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122D
DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
(Kèm theo Quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trương ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp.HCM)
Học Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Lớp 31TCTP1
Khoá 2013-2015
Ngành Công nghệ thực phẩm
Trang 1
STT
Mã SV
Họ Và Tên
Ngày sinh
Phái
DTBTK
Điểm thi TN
LTTH
THNN
Chính trị TBTN
TBXLTN
XLTN
1
4005130105
BÙI THỊ THÚY
AN
26/05/95
Nữ
6.80
8.5
5.0
6.5
6.7
6.8
Trung bình khá
2
4005130097
TRIỆU THỊ THÚY
AN
19/10/95
Nữ
6.60
5.0
5.0
6.5
5.5
6.1
Trung bình khá
3
4005130072
NGUYỄN TRẦN LY
BĂNG
12/10/95
Nữ
6.60
8.0
5.0
6.5
6.5
6.6
Trung bình khá
4
4005130056
TRẦN NHỨT
ĐẲNG
13/06/93
Nam
6.40
8.5
5.0
5.0
6.2
6.3
Trung bình khá
5
4005130025
DƯƠNG THỊ THU
HẰNG
28/10/94
Nữ
6.70
8.0
5.0
7.0
6.7
6.7
Trung bình
6
4005130048
TRẦN HOÀNG ANH
HUY
16/08/79
Nam
7.50
7.0
8.5
7.0
7.5
7.5
Khá
7
4005130004
NGUYỄN THỊ HOÀNG
LAN
10/09/95
Nữ
6.60
7.5
7.0
5.0
6.5
6.6
Trung bình khá
8
4005130070
NGUYỄN THỊ MỸ
LINH
16/11/95
Nữ
6.70
6.0
7.0
7.0
6.7
6.7
Trung bình khá
9
4005130050
HỒ THỊ TUYẾT
MAI
02/10/93
Nữ
6.80
6.5
7.0
7.0
6.8
6.8
Trung bình khá
10
4005130039
NGUYỄN THANH
NHÀN
01/09/94
Nữ
6.70
6.0
5.0
7.0
6.0
6.4
Trung bình khá
11
4005130018
BÙI THỊ THANH
QUYÊN
09/10/95
Nữ
6.50
8.5
7.0
6.0
7.2
6.9
Trung bình khá
12
4005130012
ĐOÀN CÔNG
TRUNG
02/08/93
Nam
6.70
6.5
7.0
5.0
6.2
6.5
Trung bình khá
Tổng số:
12
Hiệu trưởng
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
TP.HCM, Ngày 22 tháng 09 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy
Trường Đại học Công Nghiệp Thực Phẩm TP.HCM
Phòng Đào Tạo
Mẫu In D7122D
DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP HỆ TRUNG CẤP CHUYÊN NGHIỆP
(Kèm theo Quyết định số:
/QĐ-DCT ngày
tháng
năm 2016 của Hiệu trưởng Trương ĐH Công nghiệp Thực phẩm Tp.HCM)
Học Kỳ 3 - Năm Học 15-16
Lớp 32TCNA
Khoá 2014-2016
Ngành Kỹ thuật nấu ăn
Trang 1
STT
Mã SV
Họ Và Tên
Ngày sinh
Phái
DTBTK
1
4011140074
TRẦN THỊ
CƯƠNG
03/08/94
Nam
2
4011140012
NGÔ ANH
DUY
20/10/95
3
4011140066
VÕ THỊ
DUYÊN
4
4011140018
NGUYỄN THỊ TÚ
5
4011140055
6
Điểm thi TN
Chính trị TBTN
TBXLTN
XLTN
LTTH
THNN
7.40
7.0
7.5
8.5
7.7
7.6
Khá
Nam
6.90
5.5
7.0
6.0
6.2
6.6
Trung bình khá
10/10/75
Nữ
7.40
7.0
8.0
8.0
7.7
7.6
Khá
HÃO
15/04/96
Nữ
7.20
7.0
7.5
7.5
7.3
7.3
Khá
TRƯƠNG THỊ THU
HẰNG
06/10/81
Nữ
7.50
9.0
7.5
7.5
8.0
7.8
Khá
4011140048
NGUYỄN THỊ MAI
HIỀN
26/10/80
Nữ
7.40
8.0
8.0
7.0
7.7
7.6
Khá
7
4011140062
HUỲNH CÔNG
HIỆP
17/03/86
Nam
7.40
7.5
7.5
8.0
7.7
7.6
Khá
8
4011140013
NGUYỄN VĂN
HIẾU
02/09/95
Nam
7.10
7.0
7.5
7.0
7.2
7.2
Khá
9
4011140040
LÊ THỊ MỸ
HUYỀN
22/08/95
Nữ
7.60
8.0
7.5
8.0
7.8
7.7
Khá
10
4011140050
LÊ THỊ THANH
LOAN
29/12/76
Nữ
7.60
8.5
8.0
7.0
7.8
7.7
Khá
11
4011140057
NGÔ THỊ THANH
LOAN
03/10/85
Nữ
7.20
7.0
7.5
7.0
7.2
7.2
Khá
12
4011140075
NGÔ THỊ
LY
20/10/94
Nữ
7.40
8.5
7.5
8.0
8.0
7.7
Khá
13
4011140077
NGUYỄN THỊ HỒNG
NGỌC
26/01/83
Nữ
7.40
7.5
8.0
8.0
7.8
7.6
Khá
14
4011140022
NGUYỄN NGỌC YẾN
NHI
11/03/96
Nữ
7.00
7.0
7.0
7.0
7.0
7.0
Khá
15
4011140072
BÙI THỊ QUỲNH
NHƯ
20/09/91
Nữ
7.70
8.5
7.5
8.0
8.0
7.9
Khá
16
4011140021
VÕ ĐOÀN HUYỀN
NHƯ
15/01/96
Nữ
7.30
8.0
7.5
7.0
7.5
7.4
Khá
17
4011140063
VÕ KIM NGỌC
THẢO
03/05/83
Nữ
7.10
7.5
7.5
5.0
6.7
6.9
Trung bình khá
18
4011140045
BÙI KIM
THU
01/03/79
Nữ
7.60
8.5
7.5
5.0
7.0
7.3
Khá
19
4011140041
TRƯƠNG NGỌC THANH
THỦY
25/05/94
Nữ
7.20
7.0
7.5
5.0
6.5
6.9
Trung bình khá
20
4011140058
LÊ THỊ NGỌC
VŨ
03/01/89
Nữ
7.20
8.5
6.5
7.0
7.3
7.3
Khá
21
4011140032
NGÔ
VƯƠNG
22/10/96
Nam
6.90
5.5
6.5
8.0
6.7
6.8
Trung bình khá
22
4011140078
HUỲNH THỊ KIM
YẾN
17/06/95
Nữ
7.00
7.0
6.5
6.5
6.7
6.9
Trung bình khá
Tổng số:
22
Hiệu trưởng
Trưởng phòng Đào tạo
Thái Doãn Thanh
TP.HCM, Ngày 22 tháng 09 năm 2016
Người lập biểu
Trần Thị Thu Thúy