Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Danh sách phân lớp học thứ tiếng nhật tháng 10 2016 - Phòng đào tạo - Trường Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm ()

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (298.67 KB, 4 trang )

DANH SÁCH HỌC THỬ TIẾNG NHẬT ĐH CNTP
SÁNG THỨ 2, 4, 7
10:00~11:30
STT

HỌ VÀ TÊN

NĂM SINH

MSSV

LỚP

NGÀNH HỌC

1

nguyễn thị thu thảo

22-07-1997

3005150053 15cdtp1

công nghệ thực phẩm

2

trà thị hoài thƣơng

08-08-1997


3005150042 15cdtp1

công nghệ thực phẩm

3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28

29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56

Trần Đức Phƣơng

Lều Thị Thanh Thảo
Nguyễn Thanh Hằng
Nguyễn Thị Kim Thảo
Nguyễn Ngọc Cát Tƣờng
ĐINH GIA HẬU
Lê Thị Ngọc Hoài
Võ thị kim uyển
Phạm Thị Thảo
trần thiên tân
Nguyễn Hồng Anh
Hoàng Thị Thùy Trang
hồ thị hậu
Trần Quách Hà Vi
Lã Thị Ngọc Huyền
Lê Thị Bảo Yến
Hồ Thị Phƣợng Loan
Mai Thị Thúy My
Trần ThanhThảo
Đặng Thị Thanh Hiền
Vũ Văn Sơn
Phạm Thị Hồng
Lê thị thanh
Dƣơng Thị Mỹ Duyên
Lê Thị Mỹ Ngọc
Dƣơng Vũ Nhật Tịnh Tâm
Trƣơng Hải Làn
Phan Thị Thanh Hảo
Võ Thị Trúc Linh
nguyễn thị thúy kiều
Nguyễn lê phú

Đỗ Lê Hoàng Oanh
Nguyễn Thị Phƣơng Anh
Trần Thị Ngọc Bích
Nguyễn Thị Thanh Tuyền
Trần phƣơng hồng anh
Huỳnh Nhật Hoà
Nguyễn Thị Thanh Nhài
Lê Thành Tiến
NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI
Nguyễn Thị Thùy Trang
Nguyễn thị minh tuyền
Lê Huỳnh Thanh Vân
hoang ngoc trinh
Phan Thị Thu Hà
Nguyễn Khánh Dƣơng
Trần thị nhung
Huỳnh Ngọc Diễm
Nguyễn Thị Kim Duyên
Trần Thị Huỳnh Nhƣ
Nguyê˜n Thị Ngọc Châu
Nguyễn Đình Đức
tống thị ngọc trâm
Phan Thị Kim Phƣợng

31-03-1996
05-06-1996
01-02-1998
15-12-1997
24-04-1998
25-10-1997

15-08-1995
29-09-1997
22-03-1996
27-12-1995
20-12-1996
30-06-1998
18-09-1997
01-05-1996
13-04-1996
06-07-1997
11-04-1996
04-04-1997
20-11-1997
10-09-1997
19-05-1996
28-01-1998
22-07-1994
01-01-1996
19-08-1996
10-11-1996
28-10-1996
08-03-1996
29-12-1997
20-08-1997
12-09-1995
01-02-1998
22-10-1998
26-10-1997
04-10-1998
25-12-2016

23-08-1997
03-12-1998
01-03-1995
28-02-1996
05-01-1994
02-12-1996
25-06-1997
02-08-1996
05-08-1996
02-05-2016
28-07-1996
13-10-2016
30-11-1993
25-02-1995
09-07-1997
15-06-1995
07-03-1995
24-07-1997

2001150229
2007150215
2008160029
2013150131
2004160386
2003150188
2004130034
2009150092
2013150107
2013130095
2022140006

2005160314
3007150066
2005140723
2005140223
2007150062
2005159960
2007150059
2005150256
3014150035
2005140480
2013160390
2007130184
2005140100
2005140342
3013140139
2005140265
2005140152
2027160032
2022150215
2013160442
2007160531
3010160003
2005150232
2013160313
2008160007
2005150149
2013160433
2027160203
2013140162
2205152008

2008140363
2005150311
3013141018
2022140036
2008110036
2005140390
2004130116
3001130097
2006130008
2005150146
2002140039
3014130133
2006150133

Công nghệ thông tin
Kế toán
Công nghệ sinh học
quản trị kinh doanh
Công nghệ kỹ thuật hóa học
CƠ KHÍ CHẾ TẠO MÁY
Công nghệ kỹ thuật hóa học
Công nghệ kĩ thuật môi trƣờng
Quản trị kinh doanh
quản trị kinh doanh
Đảm bảo chất lƣợng và an toàn TP
công nghệ thực phẩm
kế toán
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
KẾ TOÁN

Công nghiệp thực phẩm
Kế Toán
Công nghệ thực phẩm
Việt Nam học
CNTP
Khoa quản trị kinh doanh và du lịch
Kế toán doanh nghiệp
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Quản trị kinh doanh
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ may
đảm bảo chất lƣợng và an toàn thực phẩm
Tài chính marketting
Kế Toán
công nghệ may
Công nghệ thực phẩm
Quản trị kinh doanh
Công nghệ sinh học
Công nghệ thực phẩm
Quản Trị Kinh Doanh
công nghệ may
Quản trị kinh doanh
công nghệ thực phẩm
Công nghệ sinh học
Công nghệ thực phẩm
quan tri kinh doanh
Đảm bảo chất lƣợng và an toàn thực phẩm
Công Nghệ Sinh Học

Công nghệ thực phẩm
Công nghệ Kỹ thuật Hoá học
Công Nghệ Thông Tin
Công nghệ chế biến thủy sản
Công nghệ thực phẩm
kĩ thuật điện-điện tử
việt nam học
Công nghệ chế biến thủy sản

06DHTH5
06DHKT1
07DHSH02
06dhqt3
07DHHH4
06DHCK4
04DHHH1
06dhmt2
06DHQT3
04DHQT4
05DHDB1
07DHTP3
15cdkt
05DHTP6
05ĐHTP2
06DHKT1
06dhtp1
06DHKT1
06DHTP
15CDHD
05DHTP1

07DHQT5
04DHKT2
05DHTP2
05DHTP2
14cdqt1
05DHTP2
05DHTP2
07DHCM1
06dhdb1
07QTKD03
07DHKT4
16CDCM
06DHTP2
07DHQT3
07dhsh1
06DHTP5
07DHQT3
07dhcm2
05DHQT2
05dhltp3
05dhsh3
06DHTP4
14cdqt3
05DHDB02
02DHSH2
05DHTP1
04DHHH3
13CDTH2
04DHTS1
06DHTP2

05dhdt1
13cdhd2
06Dhts1


57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81

82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111

112
113
114
115
116
117
118

Trƣơng Thị Ngọc Hoàng
Nguyễn Thị Kim Liêm
Nguyễn Đặng Thanh Ngọc
Nguyễn lê kim ngân
Phan Duy Khang
Đinh Lai Nhật Nguyệt
Giang Ngọc Chƣơng
Phạm thị thanh hằng
trà công nhơn
Nguyễn Thị Khánh Ly
Hồ Thị Diễm Hƣơng
Trƣơng Mỹ Hiền
Hùynh Thị Ánh Phƣợng
Trƣơng Thị Bảo
Trần Thị Kim Ngân
Hùynh Thị Lan Nhi
Lê Thị Bích Trâm
Đỗ Thị Ni
phạm văn chinh
Đỗ Thị Ngọc Thanh
Trần Thị Thu Hà
Hồ Thị Trang

Nguyễn Thị Mỹ Ngân
Nguyễn Nguyên Dũng
Nguyễn Thị Yến Oanh
Liêu Kim Huyền
Lý Long Cơ
Bùi Vĩnh Anh Tuấn
nguyễn lê thành tiến
Đỗ Thanh Trí
PHAM NGOC LAN TIEN
Trƣơng Thị Hồng Vân
võ thị cẩm tiên
Nguyễn Đức Duy
Phạm Hồng Khoa
Phạm Thị Kiều Oanh
Nguyễn Thị Hà Trang
Nguyễn ái vy
Diệp Hà Nhƣ Ý
Trần Thị Bích Liễu
Trịnh Đăng Khoa
Đoàn Nguyễn Duy Phƣơng
Lê thị cẩm vân
lê thị kiều
Lê Minh Nhựt
Thái Thị Thanh Tuyen
trƣơng nguyễn hồng dung
ĐINH THỊ HỒNG NHUNG
Thạch Nguyễn Phƣơng Khanh
Phạm thị diễm thúy
Bùi Thanh Quý
Lý Khả Ân

Chế Uyên Thanh
Nguyễn Thị Thu Hà
Lƣu Thị Nhƣ Hạnh
Nguyễn Thị Nhậm Thanh
Phan Nguyễn Quỳnh Hƣơng
nguyễn thị thuỳ trang
Huỳnh Ngọc Tiên
Lê Thị Quỳnh Nhƣ
Đặng Nguyễn Kim Quyên
Huỳnh Mỹ Bối

16-07-1996
13-10-1996
08-07-1998
08-08-1998
13-11-1998
20-09-2016
27-09-1998
20-10-1996
10-04-1995
04-09-1996
01-03-2016
08-09-1995
27-04-1997
14-02-1997
02-01-2016
27-03-1998
22-12-1995
11-07-1998
23-05-1995

24-10-1995
19-01-1995
28-03-1996
26-09-1995
02-10-1998
12-10-1996
28-04-1997
03-11-1996
22-07-1996
27-08-1998
12-09-1994
06-01-1998
29-11-1998
12-04-1996
02-09-1998
17-04-1995
28-03-1998
04-04-1998
03-04-1996
29-04-1996
02-12-1995
04-06-1992
06-07-1997
19-07-1998
08-11-1998
13-05-1997
18-05-1998
22-08-1996
05-04-1997
15-08-1996

17-10-1997
16-08-2016
20-01-1998
19-08-1997
12-06-1994
19-05-1996
22-07-1998
17-10-1998
10-08-1993
25-02-1997
20-10-1996
02-09-1995
12-03-1996

2013140084
3005140279
2004160609
2007160422
2001160253
3014130168
2028160203
3006140061
2004130110
3005140345
3016130052
3013140178
3016150081
2007150058
2013150144
2022160080

3012130003
2013160441
3003130054
2005130289
3012130055
3013140213
2006130007
2002160024
2005140402
2005150184
3012140073
3012140063
2005160241
3001120041
2004160184
272618996
3005140170
2024160406
3002130114
2008160104
2027160212
2005140738
2008140389
2008140139
3311160012
2001150237
2027160537
3010160155
3001160044
2005160278

2023140103
3001160109
2005140239
3005160206
3013160164
2006160138
2005150019
3014130080
2001140058
2002160315
3005160063
2004110320
2005150394
2013140168
2005130141
3013140148

05DHQT1
14cdtp2
07DHHH4
07DHKT3
07DHTH3
13CDHD2
7DHDD1
14cdtp3
04DHHH3
14cdtp2
13cdvl
14CDQT1
15CDVL

06DHKT1
06DHQT4
07DHDB2
13CDGD
07DHQT3
13cdck
04DHTP3
13CDGD
14CDQT2
04DHTS1
07DHDT2
05DHTP3
O6DHTP2
14cdgd
14cdgd
07DHTP5
12CDTH2
07DHHH4
07DHTP3
14cdtp1
07DHHD2
13cddt2
07DHSH1
07DHCM3
05đhtp6
05DHSH2
05DHSH2
09CDNNA1
06DHTH5
07DHCM3

16CDCM
16CDTH
07DHTP3
05dhnh1
16CDTH
05DHTP3
16cdtp2
16CDQT
07DHTS2
06DHTP3
13CDHD
05DHTH1
07DHDT2
16CDTP1
02dhhh2
06DHTP6
05DHQT4
04DHTP2
14CĐQT2

Quản trị kinh doanh
cong nghe thuc pham
Công nghệ kĩ thuật hóa
Ngôn ngữ nhật
Công nghệ thông tin
Việt Nam học
Khoa học dinh dƣỡng và ẩm thực
Công nghệ thực phẩm
công nghệ kĩ thuật hóa học
Công nghệ thực phẩm

công nghệ vật liệu
Quản trị kinh doanh
Công nghệ hóa học
kế toán
Quản trị kinh doanh
Đam bảo chất lƣợng và an toàn thực phẩm
Công Nghệ Da Giày
Quản trị kinh doanh
cơ khí
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ giày da
Quản trị kinh doanh
chế biến thủy sản
Công nghệ Điện- Điện tử
Công Nghệ Thực Phẩm
Công nghệ thực phẩm
công nghệ da giày
công nghệ da giày
công nghệ thực phẩm
Công Nghệ Thông Tin
CONG NGHE KI THUAT HOA HOC _ DH
Công nghệ thực phẩm
công nghệ thực phẩm
Du lịch lữ hành
Điện Công nghiệp
Công Nghệ Sinh Học
công nghệ may
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học

Kỹ thuật chế biến món ăn
Công Nghệ Phần Mềm
Công nghệ may
CÔNG NGHỆ MAY
Công nghệ thông tin
Cong nghe thuc pham
tai chinh ngan hang
Công nghệ thông tin
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Quản Trị Kinh Doanh
Công nghệ chế biến thủy sản
Công nghệ thực phẩm
Việt Nam Học
Công Nghệ Thông Tin
Điện Tử
Công Nghệ Thực Phẩm
công nghệ kĩ thuật hoá học
CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
Quản trị kinh doanh
Công nghệ thực phẩm
Quản trị kinh doanh


119
120
121
122
123
124

125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154

155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180

Nguyễn Thị Thuỷ Tiên
NGUYỄN HỒNG ANH
Trình Nguyễn Lâm Tuyền

LÊ THỊ TUYẾT NHUNG
Nguyễn Tú Ngân
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
Nguyễn Thị Mỹ
võ thị kim tình
Tran Thi Thanh Tam
ĐOÀN THỊ PHƢƠNG MAI
Lƣơng Văn Phạm
Nguyễn Thị Kim Trang
Phạm Trƣờng An
Nguyễn Thị Tuyết Hạnh
Cao Thị Phƣơng Thanh
Trƣơng thị thanh tiền
Lê Thị Huỳnh Thiện
Lê Lâm Hồng Mỹ
lê thị cẩm tú
Nguyễn Thị Ái Vân
Hà Thị Vân Anh
Võ Thị Hoàng Vân
Đặng Bạch Lài
Trần Thị Thanh Hoa
Nguyễn Thị Bích Lƣu
Trần Thị Thu Hạnh
Phạm Lê Minh Anh
Võ Thị Kim Yến
Nguyen To Trinh
Phan Vũ Thanh Nhƣ
Lê Minh Anh
Quảng Xuân Sơn
Lê Thị Kim Ánh

Tô Thị Thanh Thanh
huỳnh thị kim chi
Trần Thị Mỹ Hoàng
Đàm Nguyễn Đăng Phƣớc
nguyen thuy bao ngoc
Huỳnh Trúc Linh
Trƣơng Thị Thùy Linh
Nguyễn Thị Kim Dung
Huỳnh Thị Thanh Hằng
Tạ Ngọc Anh Thi
Trần Thị Ý
Trần Anh Thiên Phú
Lê Bảo Ngân
Trần Thị Tuyết Trang
Trần Thị Thu Mai
Huỳnh thị kim ngân
Nguyễn Thị Lý
Lê Huỳnh Thu Mai
Nguyễn Lâm Vũ
Đào Thị Ngọc Thắm
Trần Hồng Diễm
Lê Thị Thu Hƣơng
Nguyễn Phan Quỳnh Quyên
Mai Thị Huyền Trang
ĐỖ THỊ THẢO
Nguyễn thị mỹ duyên
Phạm Thị Trúc Linh
Ngô Thị Xuân
Hồ Văn Huy


09-09-1996
13-02-1998
10-04-1998
09-05-1995
01-06-1997
10-03-1998
20-06-1998
07-08-1997
16-06-1997
23-01-1995
19-05-6199
04-07-2016
01-04-1998
17-02-1995
14-09-1995
16-11-1996
06-09-1998
13-04-2016
11-01-2016
06-09-1996
06-06-1994
18-04-1996
12-01-1996
13-11-1998
22-04-1998
03-02-1998
19-05-1998
04-06-2016
18-05-1996
09-09-1998

14-08-1993
21-05-1995
05-11-1996
02-09-1996
20-11-1998
15-04-1996
04-05-1996
11-08-1995
21-02-1998
26-05-1998
17-02-1998
07-12-1997
12-03-1997
25-02-1996
13-04-1998
31-03-1998
02-04-1996
06-02-1995
29-08-1998
15-09-1997
15-10-1997
05-12-1997
16-04-1998
25-02-1998
11-04-1998
10-09-1998
16-01-1998
01-09-1998
28-10-1995
20-11-1998

01-01-1998
07-07-1998

3013140348
2007160004
2007160305
2004140187
2005150259
2027160124
3005160108
2005150051
2005150077
3007130026
2003160213
2022150129
2008160002
2013130024
2013130185
3008140307
2008160129
2002160265
2024160193
3001140004
2004130077
2005140717
3008140381
2022160036
2013160412
2027160127
2022160004

2024160243
2005140671
2023160274
3007160400
2022130084
2013140488
2013140358
2022160010
2005140758
3015150003
2023130093
2027160153
3005160089
3005160028
3005160046
3013140129
2002160630
2007160128
2022140168
2005130233
2008160088
2007150201
2007150143
2022150124
2001160407
2022160013
2007160378
2013160445
2013160479
2008160126

3013140341
2027160152
3013160212
2001160248

14CĐQT2
07DHKT1
07DHKT2
05DHHH4
06DHTP1
07DHCM2
16CNTP1
06DHTP4
06dhtp3
13cdkt1
07DHCK2
06DHDB3
07DHSH2
04DHQT1
04DHQT4
14cdsh
07DHSH2
07DHDT4
07dhhd1
14CDTH1
04đhhh3
05DHTP1
14CDSH3
07DHDB2
07DHQT2

07DHCM2
07DHDB1
07DHHD2
05DHTP6
07DHNH2
16CDKT2
04DHDB1
05DHQT3
05DHQT3
07DHDB2
05DHTP6
15CDNL
04dhnh2
07DHCM2
16CDTP1
16CDTP1
16CDTP1
06DHQT3
14CDQT1
07DHDT3
DHKT04
05DHDB2
04dhtp4
07DHSH2
06DHKT1
06DHKT1
06DHDB1
07DHTH4
07DHDB1
07DHKT1

07DHQT4
07DHQT2
07DHSH1
14cdqt1
07DHCM3
16CDQT2
07DHTH3

Quản trị kinh doanh
Kế toán
kế toán
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC
Công nghệ thực phẩm
công nghệ may
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Cntp
Kế Toán
công nghệ chế tạo máy
Đảm bảo an toàn chất lƣợng thực phẩm
Công nghệ sinh học
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Công nghệ sinh học
công nghệ sinh học
Công nghệ kĩ thuật điện- điện tử
quản trị du lịch lữ hành
Công Nghệ Thông Tin
công nghệ hóa học
Công nghệ thực phẩm

Công nghệ sinh học
Đảm bảo chất lƣợng và an toàn thực phẩm
Quản trị kinh doanh
Công nghệ may
Đảm bảo chất lƣợng và an toàn thực phẩm
Quản trị dich vụ du lịch và lữ hành
Cong nghe thuc pham
Tài chính ngân hàng
Kế Toán
Đảm bảo chất lƣợng và an toàn thực phẩm
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Đảm bảo chất lƣợng và an toàn thực phẩm
CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
tai chinh ngan hang
Công nghệ may
Công nghệ thực phẩm
Công nghiệp thực phẩm
Công nghệ thực phẩm
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh
Công nghệ kĩ thuật Điên- Điện tử
Kế Toán
Đảm bảo chất lƣợng và an toàn VSTP
Công nghệ thực phẩm
Công nghệ sinh học
Kế toán
Kế toán
Đảm bảo chất lƣợng và an toàn thực phẩm

Công nghệ thông tin
đảm bảo chất lƣợng và an toàn thực phẩm
Kế Toán Doanh Nghiệp
Quản trị
Quản trị kinh doanh
CÔNG NGHỆ SINH HỌC_DH
Quản trị marketing
Công nghệ may
Quản Trị Kinh Doanh
công nghệ thông tin


181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195

Trần Thị Minh Nguyệt
Trần Thị Mỹ Chi

Huỳnh Thị Lệ Phƣơng
Nguyễn thị Thu Hiền
Đỗ Thị Thắm
Nguyen minh hieu
Phạm Thị Thanh Nhàn
Lý Thị Yến Nhi
nguyễn thị ngọc anh
Đỗ Thị Thanh Thủy
Dƣơng Tấn Lộc
Chu Hiểu Linh
Cao Thị Thuý Hằng
Hứa Thúy Nga
Bùi Quang Anh

18-08-2016
10-08-1998
02-01-1998
12-02-1998
14-01-1995
17-05-1998
26-01-1997
12-01-1997
06-05-1998
23-02-1998
13-04-1998
30-08-1998
06-01-1997
25-05-1998
09-09-1998


2006160062
2008160011
2027160184
2023160182
2006130124
2001160030
2024160162
2005150081
2024160004
2008160138
3305160020
2028160306
2009150086
2024160503
2002160410

07dhth2
07dhsh1
07DHCM2
07dhnh2
04DHTS2
07DHTH3
07DHHD2
06DHTP6
07dhhd1
07DHSH1
09CDNKN1
7ĐHDD2
06DHMT2
07DHHD2

07DHDT2

Thuỷ sản
Công nghệ Sinh học
Công nghệ may
Tài chính ngân hàng
CNCB Thủy sản
Cong nghe thong tin
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Công nghệ thực phẩm
quanlidu lich va lu hanh
Công nghệ sinh học
Kiểm nghiệm chất lƣợng lƣơng thực thực phẩm
Khoa học dinh dƣỡng và ẩm thực
Công nghệ kỹ thuật môi trƣờng
Quản trị du lịch và lữ hành
công nghệ kỹ thuật điện điện tử



×