TT
Mã HP
1
2
3
4
5
VLY201.4
VLY201.4
SBV208.4
SBV208.4
CPM201.2
6
Số TC
4
4
4
4
2
Lớp học phần
Khóa
Số SV
TT
Thứ
Vật lý-2-16-(Nhóm TNBS)
Vật lý-2-16-(Nhóm TNBS)
Sức bền vật liệu-2-16 (Nhóm TNBS)
Sức bền vật liệu-2-16 (Nhóm TNBS)
Tin học đại cương-(Nhóm THBS)
K57
K57
K56
K56
K54-57
16
16
15
15
4
2
6
4
4
COT201.4 4
Thủy lực-2-16-(Nhóm TNBS1)
K56
13
4
6
COT201.4 4
Thủy lực-2-16-(Nhóm TNBS2)
K56
14
7
DKT02.3 3
Cơ học đất-2-16-(Nhóm TNBS)
K56
15
345
HOA06.3 3
Hóa học ứng dụng-2-16-(Nhóm TNBS)
K57
23
Tiết học
Phòng học
11->14
11->14
6->7
6->8
P207E7
P207E7
P3E8
P3E8
Ngày BĐ Ngày KT
5/5/2017
5/5/2017
17/5/2017
24/5/2017
15/5/2017
15/5/2017
17/5/2017
24/5/2017
Lịch học chi tiết trong file danh sách
1->5
PTN Thủy
lực -E7
6->10
P3E8B
Trần Quang Đạt
Trần Quang Đạt
Lê Gia Khuyến
Lê Gia Khuyến
Nguyễn Thị Hải Bình
10/5/2017 10/5/2017 Trần Huy Thiệp
Lịch học chi tiết trong file danh sách
4
Giáo Viên
Nguyễn Ngọc Huy
22/5/2017 27/5/2017 Trần Văn Thuận
Lịch học chi tiết trong file danh sách
Lê Thị Thi Hạ