SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG
Số
TT
Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI VỊNG TỈNH
Khóa ngày 05/03/2009
ĐƠN VỊ: KIÊN LƯƠNG
Số BD
Môn
Họ và tên thí sinh
Ngày sinh
Nơi sinh
Tên trường đang học
KẾT QUẢ THI
VÒNG TỈNH
Điểm
thi
Xếp loại
giải nếu
có)
1
474
Tiếng Anh TRƯƠNG THỊ PHÚC N
11/01/1994
Hà Tiên - Kiên Giang
THCS Bình An - Kiên Lương
2
452
Tiếng Anh PHẠM THỊ THÙY NINH
11/04/1994
Hà Tiên - Kiên Giang
THCS Kiên Lương 1
14.00 Ba
3
460
Tiếng Anh NGUYỄN THỊ THU THỦY
15/09/1994
Hà Tiên - Kiên Giang
THCS Kiên Lương 1
10.90
4
463
Tiếng Anh ĐỖ THỊ THU TRANG
8.80
146
Hóa học DƯƠNG HỒNG THẮNG
Hà Tiên - Kiên Giang
Kiên Lương - Kiên Giang
THCS Kiên Lương 1
5
03/07/1994
27/12/1994
THCS Hồ Điền - Kiên Lương
8.00
6
114
Hóa học MAI TẤN ĐẠT
19/02/1994
Kiên Lương - Kiên Giang
THCS Phú Mỹ - Kiên Lương
9.50
7
107
Hóa học NGUYỄN THỊ MỸ CHI
12/04/1994
Kiên Lương - Kiên Giang
THCS Vĩnh Phú - Kiên Lương
3.00
8
142
Hóa học ĐỖ CHÍ THANH
06/01/1994
Kiên Lương - Kiên Giang
THCS Vĩnh Phú - Kiên Lương
2.00
9
154
Hóa học NGUYỄN THU TRANG
26/03/1994
Hà Tiên - Kiên Giang
THCS Vĩnh Phú - Kiên Lương
2.25
10
115
Hóa học HỒNG TRẦN VIỆT HÀ
08/04/1994
Hà Tiên - Kiên Giang
THCS TT Kiên Lương 1
19.25 Nhì
11
124
Hóa học NGUYỄN MINH HÙNG
27/05/1994
Kiên Lương - Kiên Giang
THCS TT Kiên Lương 1
17.00 Nhì
12
155
Hóa học HÀ CAO TRÍ
25/05/1994
Hà Tiên - Kiên Giang
THCS TT Kiên Lương 1
13
159
Hóa học VŨ THỊ THANH TUYỀN
/12/1994
13/07/1994
10/10/1994
20/03/1994
15/09/1994
27/09/1994
19/05/1994
27/11/1994
23/03/1994
Hòn Đất - Kiên Giang
Hà Tiên - Kiên Giang
Kiên Lương - Kiên Giang
Hòn Đất - Kiên Giang
Hà Tiên -Kiên Giang
Hà Tiên - Kiên Giang
An Biên - Kiên Giang
Kiên Lương - Kiên Giang
Chợ Lách - Bến Tre
THCS TT Kiên Lương 1
19.50
14.00
7.50
16.50
6.00
7.75
5.75
11.50
12.50
10.50
14
164
Sinh học PHAN THẾ AN
15
205
Sinh học NGUYỄN THỊ THANH TÂM
16
208
Sinh học DƯƠNG THỊ NGỌC THANH
17
209
Sinh học BÙI THỊ THANH THẢO
18
210
Sinh học TRƯƠNG THỊ THANH THẢO
19
378
Địa lý
20
388
Địa lý
21
418
Địa lý
LÊ TRIẾT HẢO
TÂN TÚ LỆ
NGUYỄN TƯỜNG VY
THCS TT Kiên Lương 1
THCS TT Kiên Lương 1
THCS TT Kiên Lương 1
THCS TT Kiên Lương 1
THCS TT Kiên Lương 1
TH Kiên Bình 1 - Kiên Lương
THCS Kiên Lương 1
THCS Kiên Lương 1
6.80
Nhất
Ba
Nhì
Khuyến khích
22
421
Địa lý
23
087
Vật lý
24
064
Vật lý
25
075
Vật lý
26
082
Vật lý
27
319
Lịch sử
28
349
Lịch sử
29
355
Lịch sử
30
322
Lịch sử
31
331
Lịch sử
32
007
Toán
33
037
Toán
34
046
Toán
35
250
Văn
36
280
Văn
37
285
Văn
38
300
Văn
39
251
Văn
40
289
Văn
NGUYỄN THỊ YẾN
TRẦN MỸ PHỤNG
LÊ QUANG ĐẠT
LƯU ANH KIỆT
ĐẶNG HOÀNG NAM
NGUYỄN VŨ ĐẦY
NGUYỄN ANH THƯ
NGUYỄN THỊ TRINH
DƯƠNG THỊ MỘNG HẢO
VŨ THỊ THANH MAI
NGUYỄN ĐẶNG VIỆT ANH
HÀ PHẠM ĐỨC QUANG
LÊ TRUNG TÍN
VŨ LỆ HẰNG
NGUYỄN THỊ KIM QUYỀN
NGUYỄN TRẦN ANH THƯ
TÔN NHƯ TRÚC
ĐỖ THỊ THÚY HẰNG
TÔ THỊ TÌNH
Danh sách này có 40 thí sinh dự thi
NGƯỜI LẬP BẢNG
VÕ ĐỨC MINH
20/09/1994
02/04/1994
20/08/1994
28/02/1994
10/04/1994
…/…/1994
03/09/1994
09/11/1994
09/11/1993
14/03/1994
10/08/1994
18/12/1994
27/06/1994
19/02/1994
19/07/1994
20/11/1994
15/09/1994
04/08/1994
23/09/1994
Lạng Giang - Hà Bắc
Kiên Lương - Kiên Giang
Hà Tiên - Kiên Giang
Hà Tiên - Kiên Giang
Ba Tri - Bến Tre
Hà Tiên - Kiên Giang
Hà Tiên - Kiên Giang
Hà Tiên - Kiên Giang
Hà Tiên - Kiên Giang
Hà Tiên - Kiên Giang
Kiên Lương - Kiên Giang
Hà Tiên - Kiên Giang
Kiên Lương - Kiên Giang
Rạch Giá - Kiên Giang
Hà Tiên - Kiên Giang
Hà Tiên - Kiên Giang
Hà Tiên - Kiên Giang
Hà Tiên - Kiên Giang
Quảng Xương - Thanh Hóa
THCS Kiên Lương 1
12.00 Khuyến khích
6.00
THCS Bình An - Kiên Lương
THCS TT Kiên Lương 1
THCS TT Kiên Lương 1
12.75 Khuyến khích
7.50
7.75
THCS TT Kiên Lương 1
TH Kiên Bình 2 - Kiên Lương
THCS Bình An - Kiên Lương
THCS Bình An - Kiên Lương
THCS Hòa Điền - Kiên Lương
THCS TT Kiên Lương 1
THCS TT Kiên Lương 1
THCS TT Kiên Lương 1
THCS TT Kiên Lương 1
THCS Kiên Lương 1
THCS Kiên Lương 1
THCS Kiên Lương 1
THCS Kiên Lương 1
THCS Kiên Lương 2
THCS Kiên Lương 2
6.50
1.00
3.00
8.00
8.50
13.50 Khuyến khích
18.50 Nhất
6.00
11.00
10.00
11.00
12.00 Khuyến khích
9.50
8.50
Tổng số giải:
12
Nhất:
2
Nhì:
3
Ba:
2
Khuyến khích:
5
Rạch Giá, ngày 10 tháng 3 năm 2009
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
(đã ký)
NINH THÀNH VIÊN
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG
Số
TT
Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI VỊNG TỈNH
Khóa ngày 05/03/2009
ĐƠN VỊ: TÂN HIỆP
Số BD
Môn
Họ và tên thí sinh
Ngày sinh
Nơi sinh
Tên trường đang học
KẾT QUẢ THI
VÒNG TỈNH
Điểm
thi
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
448
464
437
466
422
424
469
428
440
429
139
105
106
134
157
102
116
121
129
204
221
165
180
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
ĐINH THỊ TUYẾT NHI
NGUYỄN PHƯƠNG TRANG
BÙI QUANG HUY
NGUYỄN THỊ THÙY TRÂM
TRẦN DUY AN
PHAN THỊ NGỌC ANH
NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN
PHẠM TRẦN BÍCH DUN
NGUYỄN LÊ TUẤN KIỆT
HUỲNH TRẦN HẢI ĐĂNG
LÊ TRẦN KIỀU OANH
TRƯƠNG PHAN SƠN CA
NGƠ THỊ KIM CHI
NGƠ THỊ KIỀU MY
NGUYỄN TUẤN
PHẠM THỊ NGỌC ANH
NGUYỄN NGỌC HÀ
LÊ NGỌC HOA
BÙI THỊ DIỆU LINH
ĐỒN THANH TÂM
BÙI THỊ BÍCH TRÂM
ĐINH THỊ KIỀU ANH
TRỊNH THỊ THANH HƯƠNG
04/02/1994
16/11/1994
18/06/1994
10/01/1994
21/09/1994
10/09/1994
01/01/1994
10/04/1994
10/11/1994
10/12/1994
22/11/1994
03/07/1994
11/06/1994
05/12/1994
27/09/1994
10/12/1994
19/11/1994
01/06/1994
12/09/1994
27/08/1994
25/01/1994
15/02/1994
25/01/1994
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
THCS Tân Hiệp A5
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Hoa Lư- Ninh Bình
THCS Tân Hiệp B2
Châu Thành - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Thạnh Đơng - Tân Hiệp
Trực Ninh - Nam Định
THCS Thị trấn Tân Hiệp
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
THCS Tân Hiệp A5
THCS Tân Hiệp A5
THCS Tân Hiệp B1
THCS Tân Hiệp B1
THCS Tân An - Tân Hiệp
THCS Tân An - Tân Hiệp
THCS Tân An - Tân Hiệp
THCS Thạnh Đơng - Tân Hiệp
THCS Thạnh Đơng - Tân Hiệp
THCS Thị trấn Tân Hiệp
THCS Thạnh Đơng - Tân Hiệp
THCS Thạnh Đơng - Tân Hiệp
THCS Thạnh Đơng - Tân Hiệp
THCS Thị trấn Tân Hiệp
THCS Thị trấn Tân Hiệp
THCS Thị trấn Tân Hiệp
THCS Tân Hiệp A5
THCS Tân Hiệp B2
THCS Tân Hiệp B2
Xếp loại
giải(nếu
có)
11.50
12.60 Khuyến khích
9.10
8.20
13.40 Khuyến khích
9.40
11.60
10.70
10.10
4.80
14.00 Khuyến khích
18.00 Nhì
8.75
8.50
12.00 Khuyến khích
14.00 Khuyến khích
8.75
8.00
7.75
9.50
7.25
14.50 Ba
9.00
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
196
212
193
170
166
214
409
410
374
387
366
415
076
071
080
083
079
327
339
338
310
361
323
337
317
017
050
047
049
004
005
019
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Vật lý
Vật lý
Vật lý
Vật lý
Vật lý
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Toán
Toán
Toán
Toán
Toán
Toán
Toán
LƯU YẾN NHI
NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM
NGUYỄN HỒNG NGOAN
TRỊNH VĂN ĐOÀN
ĐOÀN THỊ KIM ANH
PHẠM THỊ BÍCH THUỲ
NGUYỄN ĐỨC THUẬN
VŨ THỊ THÙYVƯƠNG
PHẠM THẾ ĐỨC
HOÀNG NGỌC HUYỀN LAN
VŨ THỊ NGỌC BÍCH
THỊ HỒNG TƯƠI
NGUYỄN TUẤN KIỆT
NGUYỄN PHÚ HỮU
HOÀNG ĐÌNH LƯỢNG
ĐÀO THỊ NHÀN
NGUYỄN THỊ LOAN
NGUYỄN NGỌC KHÁNH
VŨ TUYẾT NHI
PHAN THỊ TUYẾT NHI
LÊ KIM ANH
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN
L Ê THỊ THU HIỀN
NGUYỄN THIÊN NHI
01/11/1994
20/02/1994
19/09/1994
01/02/1994
01/06/1994
20/07/1994
07/04/1994
24/08/1994
05/01/1994
27/05/1994
16/10/1994
20/10/1992
20/06/1994
02/07/1994
15/06/1994
19/02/1994
06/03/1994
18/03/1994
06/08/1994
23/07/1994
19/09/1992
20/10/1993
12/07/1994
20/11/1994
VŨ THẢO PHƯƠNG DUNG
TRỊNH THỊ KIM LINH HIÊN
PHẠM THỊ KIM TUYẾT
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
CAO TRUNG TUYẾN
NGUYỄN THỊ THUÝ ANH
NGUYỄN THỊ THUÝ ANH
NGUYỄN THÁI HƯNG
20/01/1994
09/10/1994
24/9/1994
29/05/1994
06/06/1994
02/10/1994
09/01/1994
10/05/1994
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Núi Thành-Quảng Nam
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Giồng Riềng -Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
TP. Hồ Chí Minh
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
THCS Tân Hiệp B1
5.50
9.50
4.50
5.00
8.00
4.25
7.50
7.50
11.00
14.50 Ba
10.00
9.00
8.75
9.50
THCS Tân Hiệp B1
4.75
THCS Thạnh Đông A - Tân Hiệp
6.75
THCS Tân Hội - Tân Hiệp
THCD Tân Hiệp B2
4.25
THCS Tân Hiệp B2
THCS Tân Hiệp B2
THCS Thạnh Đông A - Tân Hiệp
THCS Thạnh Đông B - Tân Hiệp
THCS Thạnh Đông - Tân Hiệp
THCS Thạnh Đông - Tân Hiệp
PTCS Thị trấn Tân Hiệp 2
PTCS Thị trấn Tân Hiệp 3
PTCS Thị trấn Tân Hiệp 4
THCS Tân Hiệp B1
THCS Thạnh Đông - Tân Hiệp
THCS Thạnh Đông - Tân Hiệp
PTCS TT Tân Hiệp 2
THCS Thạnh Đông A - Tân Hiệp
THCS Tân An - Tân Hiệp
THCS Thạnh Đông B - Tân Hiệp
THCS Thạnh Đông - Tân Hiệp
THCS Thạnh Tây - Tân Hiệp
THCS Thạnh Tây - Tân Hiệp
THCS Thị trấn Tân Hiệp
THCS Tân Hiệp B1
PTCS Tân Hiệp B3
THCS Thạnh Đông - Tân Hiệp
THCS Thạnh Đông - Tân Hiệp
THCS Thị trấn Tân Hiệp
THCS Thị trấn Tân Hiệp
THCS Thị trấn Tân Hiệp
10.50
13.00
8.50
8.50
12.00
9.50
18.50
8.00
5.50
2.00
18.00
10.50
10.00
16.00
3.50
Khuyến khích
Khuyến khích
Nhất
Nhì
Nhì
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
021
022
036
299
240
252
258
274
278
298
256
307
282
Văn
PHẠM TUẤN KIỆT
NGUYỄN THANH LÂM
PHẠM DUY QUANG
TRẦN THỊ TUYẾT TRINH
LÊ NGỌC XUÂN ANH
TRƯƠNG THỊ BẢO HÂN
VŨ THỊ THU HƯƠNG
CAO CHÍ NHẬT
ĐINH THỊ KIỀU PHƯƠNG
Văn
TRẦN DIỄM KIỀU NGỌC TRINH
Văn
NGUYỄN THỊ THUÝ HUỲNH
NGUYỄN THỊ XEN
HỒ XUÂN THẢO
Toán
Toán
Toán
Văn
Văn
Văn
Văn
Văn
Văn
Văn
Danh sách này có 67 thí sinh dự thi (1 vắng)
NGƯỜI LẬP BẢNG
VÕ ĐỨC MINH
06/04/1994
17/08/1994
28/08/1994
21/11/1993
17/02/1994
11/05/1994
03/12/1994
08/11/1994
24/03/1994
01/05/1994
10/12/1994
10/07/1994
31/01/1994
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
THCS Thị trấn Tân Hiệp
THCS Thị trấn Tân Hiệp
THCS Thị trấn Tân Hiệp
8.00
8.00
12.00 Khuyến khích
THCS Tân Hiệp B2
Vắng
THCS Thạnh Đông - Tân Hiệp
THCS Thạnh Đông - Tân Hiệp
THCS Thạnh Đông - Tân Hiệp
THCS Thạnh Đông - Tân Hiệp
THCS Thạnh Đông - Tân Hiệp
THCS Thạnh Đông - Tân Hiệp
THCS Tân Thành - Tân Hiệp
THCS Tân Thành - Tân Hiệp
THCS Thị trấn Tân Hiệp
10.00
11.00
10.00
9.00
11.00
10.00
11.00
12.00 Khuyến khích
8.00
Tổng số giải:
15
Nhất:
1
Nhì:
3
Ba:
2
Khuyến khích:
9
Rạch Giá, ngày 10 tháng 3 năm 2009
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
(đã ký)
NINH THÀNH VIÊN
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG
Số
TT
Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI VỊNG TỈNH
Khóa ngày 05/03/2009
ĐƠN VỊ: AN BIÊN
Số BD
Môn
Họ và tên thí sinh
Ngày sinh
Nơi sinh
Tên trường đang học
KẾT QUẢ THI
VÒNG TỈNH
Điểm
thi
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
184
197
218
389
396
381
404
405
406
403
070
094
097
318
332
347
341
345
348
010
243
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Vật lý
Vật lý
Vật lý
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Tốn
Văn
LÊ THANH LONG
HÀ THỊ YẾN NHI
PHẠM THỊ THÙY
TRẦN KHÁNH LINH
HUỲNH THỊ NHANH
ĐẶNG HỒNG HUY
THỊ KHÁNH TÂY
ĐỖ VĂN TÈO
LÊ ANH THĂNG
TRƯƠNG THỊ TÂM
NGUYỄN VĂN HÙNG
LÊ BÍCH THÙY
NGHHIÊM THỊ BẢO TRÂM
NGUYỄN VĂN ĐẶNG
DANH SI NA
HỒNG VÕ ĐỨC TÀI
TRỊNH VĂN NHIỀU
NGUYỄN HÙNG CẨM PHƯƠNG
TRẦN THỊ NGỌC TÂM
NGUYỄN QUỐC CƠNG
HUỲNH THỊ KIM CƯƠNG
09/06/1994
25/09/1994
02/04/1994
02/06/1993
30/06/1992
1994
26/01/1994
10/10/1994
14/08/1994
15/03/1994
05/12/1994
07/06/1994
20/02/1994
15/3/93
24/04/1993
29/03/1994
6/10/94
14/06/1994
20/09/1994
28/01/1994
02/08/1994
AnBiên - Kiên Giang
AnBiên - Kiên Giang
AnBiên - Kiên Giang
An Biên - Kiên Giang
An Biên - Kiên Giang
An Biên - Kiên Giang
An Biên - Kiên Giang
An Biên - Kiên Giang
Nghi Lộc - Nghệ An
An Biên - Kiên Giang
Kim Động - Hưng n
An Biên - Kiên Giang
An Biên - Kiên Giang
An Biên - Kiên Giang
An Biên - Kiên Giang
An Biên - Kiên Giang
An Biên - Kiên Giang
An Biên - Kiên Giang
An Biên - Kiên Giang
An Biên - Kiên Giang
An Biên - Kiên Giang
THCS thị trấn Thứ Ba - An Biên
12.00
13.00
5.00
11.00
13.00
8.50
13.00
9.00
13.00
8.00
5.25
THCS thị trấn Thứ Ba - An Biên
4.50
THCS thị trấn Thứ Ba - An Biên
3.00
THCS thị trần Thứ Ba - An Biên
8.50
9.50
THCS thị trấn Thứ Ba - An Biên
THCS thị trấn Thứ Ba - An Biên
THCS Nam Thái - An Biên
THCS Nam Thái A - An Biên
THCS Nam Thái A - An Biên
THCS thị trần Thứ Ba - An Biên
THCS thị trần Thứ Ba - An Biên
THCS thị trần Thứ Ba - An Biên
THCS thị trần Thứ Ba - An Biên
THCS Đơng Thái - An Biên
THCS thị trần Thứ Ba - An Biên
THCS thị trần Thứ Ba - An Biên
THCS Tây n - An Biên
THCS Tây n - An Biên
THCS Tây n - An Biên
THCS thị trấn Thứ Ba - An Biên
THCS thị trấn Thứ Ba - An Biên
Xếp loại
giải(nếu
có)
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Vắng
16.50 Nhì
6.50
14.00 Ba
4.00
10.00
22
23
24
25
297
254
262
308
Văn
Văn
Văn
Văn
TRẦN THỊ MAI TRINH
PHAN THỊ NGỌC HUYỀN
DANH LINH
LỮ THỊ NHƯ Ý
Danh sách này có 24 thí sinh dự thi (1 vắng)
NGƯỜI LẬP BẢNG
VÕ ĐỨC MINH
15/03/1994
16/02/1994
02/03/1991
01/01/1994
An Biên - Kiên Giang
An Biên - Kiên Giang
An Biên - Kiên Giang
An Biên - Kiên Giang
THCS thị trấn Thứ Ba - An Biên
THCS Nam Thái - An Biên
THCS Nam Thái - An Biên
THCS Nam Thái - An Biên
10.00
10.00
10.00
8.00
Tổng số giải:
7
Nhất:
0
Nhì:
1
Ba:
1
Khuyến khích:
5
Rạch Giá, ngày 10 tháng 3 năm 2009
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
(đã ký)
NINH THÀNH VIÊN
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG
Số
TT
Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI VỊNG TỈNH
Khóa ngày 05/03/2009
ĐƠN VỊ: HỊN ĐẤT
Số BD
Môn
Họ và tên thí sinh
Ngày sinh
Nơi sinh
Tên trường đang học
KẾT QUẢ THI
VÒNG TỈNH
Điểm
thi
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
127
156
132
158
185
171
213
416
393
053
054
055
057
058
056
336
353
328
316
344
008
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Địa lý
Địa lý
Vật lý
Vật lý
Vật lý
Vật lý
Vật lý
Vật lý
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Tốn
BÙI THỊ NGỌC KIỀU
DANH THỊ CẨM TÚ
NGUYỄN THỊ NGỌC LỢI
TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN
ĐINH THỊ HỒI MY
NGUYỄN NGỌC HẢI
LẠI BÁ THƠNG
PHẠM VĂN ÚT
THỊ NGUN
CHÂU PHẠM THẾ ANH
NGUYỄN ĐỖ VÂN ANH
ĐINH ĐỨC ĐỘ
NGƠ NGỌC THANH
PHẠM THỊ HUYỀN TRANG
LÊ THỊ PHIẾN
TRẦN THỊ ÁNH NHI
PHẠM THỊ PHƯƠNG TRANG
PHẠM THỊ XN LÊ
NGUYỄN QUỐC DƯƠNG
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG
NGUYỄN NGỌC ÁNH
20/09/1994
24/02/1994
18/09/1994
12/04/1994
24/9/1994
15/3/1994
29/11/1994
04/03/1993
03/02/1993
11/02/1994
22/12/1994
26/6/1994
16/4/1994
25/9/1994
5/3/1993
06/1/1994
16/4/1994
16/12/1994
26/6/1994
25/4/1994
01/09/1994
Hòn Đất - Kiên Giang
THCS Mỹ Lâm - Hòn Đất
Hòn Đất - Kiên Giang
THCS Sóc Sơn - Hòn Đất
Hòn Đất - Kiên Giang
THCS Thuận Tiến - Hòn Đất
Tri Tơn - An Giang
THCS Thuận Tiến - Hòn Đất
Hòn Đất - Kiên Giang
Thái Lan
Hòn Đất - Kiên Giang
Hòn Đất - Kiên Giang
Hòn Đất - Kiên Giang
Hòn Đất - Kiên Giang
Hòn Đất - Kiên Giang
Phú Quốc - Kiên Giang
Hòn Đất - Kiên Giang
Hòn Đất - Kiên Giang
Hòn Đất - Kiên Giang
Hòn Đất - Kiên Giang
Hòn Đất - Kiên Giang
Hòn Đất - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Hòn Đất - Kiên Giang
Hòn Đất - Kiên Giang
THCS Thị Trấn Hòn Đất
THCS Sóc Sơn - Hòn Đất
THCS Sóc Sơn - Hòn Đất
THCS Bình Giang - Hòn Đất
THCS Sơn Kiên - Hòn Đất
THCS Thị Trấn Hòn Đất
THCS Thị Trấn Hòn Đất
THCS Thị Trấn Hòn Đất
THCS Thị Trấn Hòn Đất
THCS Thị Trấn Hòn Đất
THCS Lình Huỳnh - Hòn Đất
THCS Thị Trấn Hòn Đất
THCS Bình Giang - Hòn Đất
THCS Kiên Hảo - Hòn Đất
THCS Mỹ Hiệp Sơn - Hòn Đất
THCS Mỹ Hiệp Sơn - Hòn Đất
THCS Thị Trấn Hòn Đất - Hòn Đất
Xếp loại
giải(nếu
có)
9.00
10.25
6.75
12.00 Khuyến khích
10.00
16.00 Nhì
8.50
13.00 Khuyến khích
13.00 Khuyến khích
5.75
5.50
8.00
15.25 Ba
7.50
8.00
13.00 Khuyến khích
5.00
6.00
12.50 Khuyến khích
10.50
9.00
22
23
24
25
26
27
28
29
30
012
255
269
291
296
301
267
305
249
Toán
Văn
Văn
Văn
Văn
Văn
Văn
Văn
Văn
NGUYỄN PHẠM TOẠI CHÍ
NGUYỄN NGỌC HUYỀN
VÕ THỊ NGA
NGUYỄN MAI TRANG
NGUYỄN TUYẾT TRINH
NGUYỄN THỊ THANH TRÚC
NGUYỄN THỊ MAI
TRẦN KIM XÁ
PHẠM HỒNG GẤM
Danh sách này có 30 thí sinh dự thi
NGƯỜI LẬP BẢNG
VÕ ĐỨC MINH
25/07/1994
19/3/1993
07/5/1994
19/6/1994
01/8/1994
02/4/1994
26/3/1994
07/9/1994
14/7/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
Mỹ Xuyên - Sóc Trăng
Hòn Đất - Kiên Giang
Hòn Đất - Kiên Giang
Hòn Đất - Kiên Giang
Hòn Đất - Kiên Giang
Hoàng Hóa - Thanh Hóa
Hòn Đất - Kiên Giang
Thoại Sơn - An Giang
THCS Sóc Sơn - Hòn Đất
THCS Sơn Kiên - Hòn Đất
THCS Sơn Kiên - Hòn Đất
THPT Phan Thị Ràng - Hòn Đất
THCS Vàm Rầy - Hòn Đất
THCS Vàm Rầy - Hòn Đất
THCS Sóc Sơn - Hòn Đất
THCS Sóc Sơn - Hòn Đất
THCS Nam Thái - Hòn Đất
12.00 Khuyến khích
10.00
12.00 Khuyến khích
10.50
10.00
12.00 Khuyến khích
10.50
11.00
11.00
Tổng số giải:
10
Nhất:
0
Nhì:
1
Ba:
1
Khuyến khích:
8
Rạch Giá, ngày 10 tháng 3 năm 2009
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
(đã ký)
NINH THÀNH VIÊN
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG
Số
TT
Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI VỊNG TỈNH
Khóa ngày 05/03/2009
ĐƠN VỊ: RẠCH GIÁ
Số BD
Môn
Họ và tên thí sinh
Ngày sinh
Nơi sinh
Tên trường đang học
KẾT QUẢ THI
VÒNG TỈNH
Điểm
thi
Xếp loại
giải(nếu
có)
1
426
Tiếng Anh
TƠ TRƯỜNG DUY
10/12/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Nguyễn Du - Rạch Giá
16.80 Nhì
2
435
Tiếng Anh
NGUYỄN THỊ THU HIỀN
19/05/1994
Nghi Xn-Hà Tĩnh
THCS Nguyễn Du - Rạch Giá
10.50
3
455
Tiếng Anh
TRẦN PHƯỢNG QUỲNH
15/01/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Nguyễn Du - Rạch Giá
14.50 Ba
4
438
Tiếng Anh
ĐẶNG HIỆP AN KHANG
26/12/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Q Đơn - Rạch Giá
13.60 Khuyến khích
5
439
Tiếng Anh
LÊ ĐOAN THANH KHIẾT
20/05/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Q Đơn - Rạch Giá
14.80 Ba
6
445
Tiếng Anh
VÕ PHÚC BẢO NGÂN
10/08/1994
TP.Hồ Chí Minh
THCS Lê Q Đơn - Rạch Giá
16.90 Nhì
7
449
Tiếng Anh
TRẦN HỒNG NHI
19/02/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Q Đơn - Rạch Giá
13.30 Khuyến khích
8
451
Tiếng Anh
NGUYỄN NGỌC THIÊN NHI
24/10/1994
TP.Hồ Chí Minh
THCS Lê Q Đơn - Rạch Giá
13.60 Khuyến khích
9
465
Tiếng Anh
PHAN NGỌC TRÂM
01/10/1994
Hòn Đất - Kiên Giang
THCS Lê Q Đơn - Rạch Giá
14.70 Ba
10
427
Tiếng Anh
NGUYỄN DƯƠNG THỊ TƯỜNG DUY
20/11/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Hùng Vương - Rạch Giá
12.40 Khuyến khích
11
117
Hóa học
NGƠ HỒNG HẠNH
16/02/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Nguyễn Du - Rạch Giá
18.50 Nhì
12
125
Hóa học
DƯƠNG TÙNG KHA
22/07/1994
Giồng Riềng - Kiên Giang
THCS Nguyễn Du - Rạch Giá
18.25 Nhì
13
151
Hóa học
HỒNG THỊ BÍCH THỦY
16/07/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Nguyễn Du - Rạch Giá
12.75 Khuyến khích
14
152
Hóa học
LÊ NGỌC TỒN
02/11/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Nguyễn Du - Rạch Giá
18.00 Nhì
15
161
Hóa học
TRƯƠNG PHẠM MINH UN
27/10/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Nguyễn Du - Rạch Giá
16
103
Hóa học
NGUYỄN XN ANH
08/01/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Q Đơn - Rạch Giá
16.75 Nhì
17
136
Hóa học
LÊ TÙNG NGHĨA
05/07/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Q Đơn - Rạch Giá
14.75 Ba
18
150
Hóa học
CHIÊM THUẬN
25/03/1994
Châu Thành - Kiên Giang
THCS Lê Q Đơn - Rạch Giá
17.25 Nhì
9.25
19
163
Hóa học
LÊ THỊ HỒNG YẾN
23/08/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
16.25 Nhì
20
119
Hóa học
PHẠM VĂN HIỀN
12/07/1994
Bình Lục - Hà Nam
THCS Hùng Vương - Rạch Giá
14.00 Ba
21
183
Sinh học
HỒ THANH LỊCH
13/01/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
22
186
Sinh học
NGUYỄN LÊ THẢO MY
21/11/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
23
188
Sinh học
LIỄU HOÀNG NGA
02/12/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
24
189
Sinh học
LÂM XUÂN ÁI NGÂN
22/08/1994
Châu Thành - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
12.50 Khuyến khích
25
203
Sinh học
ĐẶNG NHƯ QUỲNH
02/03/1994
Châu Thành - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
12.50 Khuyến khích
26
216
Sinh học
DƯƠNG THỊ BÍCH THÙY
20/03/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
8.75
27
217
Sinh học
NGUYỄN THỊ THANH THÙY
25/01/1994
Phú Quốc - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
8.25
28
168
Sinh học
LƯU BÁ CƯỜNG
26/08/1994
Vĩnh Thuận - Kiên Giang
THCS Hùng Vương - Rạch Giá
7.75
29
174
Sinh học
MAI THỊ THANH HIỀN
06/01/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Hùng Vương - Rạch Giá
7.50
30
235
Tin học
VÕ HOÀNG SƠN
23/08/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Nguyễn Du - Rạch Giá
0.00
31
237
Tin học
NGUYỄN NGỌC THẮNG
30/04/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Nguyễn Du - Rạch Giá
0.00
32
230
Tin học
PHAN LÊ KHOA
06/01/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
33
231
Tin học
NGUYỄN PHÚC BÌNH NGUYÊN
25/11/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
7.00
34
233
Tin học
PHẠM LÊ ĐỨC NHUẬN
10/09/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
0.00
35
234
Tin học
VÕ HÀ QUÂN
14/05/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
36
236
Tin học
ĐỖ THỊ HỒNG THÁI
27/07/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
37
238
Tin học
PHẠM ĐÌNH TUẤN
01/12/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
38
386
Địa lý
LÝ TRANH LA
09/07/1992
Tân Hiệp - Kiên Giang
THCS Chu Văn An - Rạch Giá
14.50 Ba
39
376
Địa lý
NGUYỄN CHÂU KHÁNH HÀ
12/04/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Nguyễn Du - Rạch Giá
16.50 Nhì
40
380
Địa lý
ĐƯỜNG KIM HIẾU
28/05/1993
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Nguyễn Du - Rạch Giá
8.00
41
382
Địa lý
NGUYỄN TRÍ HỮU
04/01/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Nguyễn Du - Rạch Giá
7.50
42
419
Địa lý
PHAN TƯỜNG VY
24/07/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Nguyễn Du - Rạch Giá
13.00 Khuyến khích
43
369
Địa lý
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG
02/01/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
14.50 Ba
44
370
Địa lý
HUỲNH THÀNH ĐẠT
06/01/1994
Rạch Sỏi - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
14.50 Ba
45
373
Địa lý
NGUYỄN ANH ĐỨC
05/02/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
10.50
9.50
12.50 Khuyến khích
8.00
12.00 Khuyến khích
20.00 Nhì
0.00
Vắng
46
399
Địa lý
HUỲNH THỊ NGỌC NHƯ
09/02/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
13.50 Khuyến khích
47
383
Địa lý
LƯU CHÍ KHANG
25/06/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Hùng Vương - Rạch Giá
17.00 Nhì
48
086
Vật lý
LƯƠNG NGỌC PHÚC
24/12/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Nguyễn Du - Rạch Giá
6.00
49
088
Vật lý
NGUYỄN THỊ UYÊN PHƯƠNG
10/05/1994
Thái Lan
THCS Nguyễn Du - Rạch Giá
8.00
50
090
Vật lý
ĐỖ TRƯỜNG SƠN
26/10/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Nguyễn Du - Rạch Giá
51
059
Vật lý
NGUYỄN HẢI AN
17/02/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
52
066
Vật lý
ĐINH ĐỖ NAM GIANG
26/01/1994
Hòn Đất - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
53
078
Vật lý
HUỲNH GIA KÝ
01/04/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
10.75
54
084
Vật lý
TẠ HỒNG NHUNG
26/08/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
8.25
55
099
Vật lý
NGUYỄN MINH TUẤN
12/11/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
8.50
56
100
Vật lý
LƯ PHẠM MINH TUẤN
26/03/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
14.50 Ba
57
101
Vật lý
PHẠM THANH TÙNG
27/04/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
14.00 Ba
58
321
Lịch sử
LÊ VĂN ĐÔ
02/08/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
12.50 Khuyến khích
59
324
Lịch sử
LÊ NGUYỄN VIỆT HOÀNG
14/03/1994
Khánh Hòa
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
10.50
60
354
Lịch sử
NGUYỄN NGỌC THẢO TRÂN
29/09/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
14.50 Ba
61
315
Lịch sử
NGUYỄN THỊ MỸ DIÊN
07/07/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Ngô Sĩ Liên - Rạch Giá
7.50
62
325
Lịch sử
DANH HUYỀN
06/03/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Ngô Sĩ Liên - Rạch Giá
7.50
63
346
Lịch sử
NGUYỄN HOÀNG SANG
14/01/1994
BVĐK - Kiên Giang
THCS Hùng Vương - Rạch Giá
8.50
64
358
Lịch sử
LÊ THANH VIỆT
19/10/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Hùng Vương - Rạch Giá
8.50
65
360
Lịch sử
LÂM THỊ THANH VY
07/12/1994
BVĐK - Kiên Giang
THCS Hùng Vương - Rạch Giá
5.50
66
006
Toán
TRẦN VÂN ANH
25/03/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Nguyễn Du - Rạch Giá
13.00 Khuyến khích
67
042
Toán
NGÔ PHƯỚC THỊNH
15/06/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Nguyễn Du - Rạch Giá
68
003
Toán
NGUYỄN MẠNH BẢO ANH
16/05/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
14.50 Ba
69
026
Toán
NGUYỄN NGỌC LƯƠNG
24/08/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
14.00 Ba
70
030
Toán
ĐỖ VĂN NGỌC
28/03/1994
Kim Môn- Hải Hưng
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
16.50 Nhì
71
035
Toán
ĐỖ MINH PHƯỢNG
12/08/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
12.00 Khuyến khích
72
038
Toán
LÊ QUANG QUÂN
15/07/1994
Cần Thơ
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
16.00 Nhì
18.00 Nhì
9.50
12.25 Khuyến khích
7.50
73
041
Toán
PHẠM THỊ THU THẢO
24/09/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
18.00 Nhì
74
013
Toán
NGUYỄN THỊ ÁI DUY
01/07/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Nguyễn Trãi - Rạch Giá
14.50 Ba
75
020
Toán
NGUYỄN TRUNG KIÊN
24/01/1994
Tân Hiệp - Kiên Giang
THCS Hùng Vương - Rạch Giá
12.00 Khuyến khích
76
284
Văn
TRƯƠNG THỊ ANH THƯ
07/09/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Chu Văn An - Rạch Giá
9.50
77
276
Văn
NGUYỄN MỸ NHUNG
16/05/1994
Hòn Đất - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
10.50
78
302
Văn
HỒ THỊ BÍCH TUYỀN
06/06/1994
Gò Quao - Kiên Giang
THCS Lê Quý Đôn - Rạch Giá
9.50
79
266
Văn
LÊ HOÀNG LONG
09/06/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Võ Trường Toản - Rạch Giá
8.50
80
303
Văn
NGUYỄN THỊ BÍCH TUYỀN
23/01/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Nguyễn Trường Tộ - Rạch Giá
11.00
81
283
Văn
BÙI QUỐC THỊNH
06/10/1994
Rạch Giá - Kiên Giang
THCS Nguyễn Trãi - Rạch Giá
12.00 Khuyến khích
Danh sách này có 80 thí sinh dự thi (1 vắng)
NGƯỜI LẬP BẢNG
VÕ ĐỨC MINH
Tổng số giải:
46
Nhất:
0
Nhì:
15
Ba:
14
Khuyến khích:
17
Rạch Giá, ngày 10 tháng 3 năm 2009
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
(đã ký)
NINH THÀNH VIÊN
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG
Số
TT
Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI VỊNG TỈNH
Khóa ngày 05/03/2009
ĐƠN VỊ: AN MINH
Số BD
Môn
Họ và tên thí sinh
Ngày sinh
Nơi sinh
Tên trường đang học
KẾT QUẢ THI
VÒNG TỈNH
Điểm
thi
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
442
431
454
130
118
192
187
211
372
367
377
077
060
065
340
352
320
051
029
048
241
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Hóa học
Hóa học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Vật lý
Vật lý
Vật lý
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Tốn
Tốn
Tốn
Văn
NGUYỄN TẤN LỘC
PHẠM THỊ GƯƠNG
NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH
TRẦN HỮU LĨNH
NGƠ CHÍ HÀO
NGUYỄN HỮU NGHĨA
DƯƠNG THỊ TIỂU MY
NGUYỄN THỊ THU THẢO
NGUYỄN CƠNG ĐỒN
TỐNG THỊ QUỲNH DAO
TRẦN THỊ MỸ HẠNH
NGUYỄN VĂN KIỆT
NGUYỄN THỊ AN
NGUYỄN HỒNG GIANG
LÊ THỊ HỒNG NHỊ
LÊ CƠNG TỒN
LÂM BÍCH ĐIỀU
TRẦN THỊ NHƯ Ý
BÙI QUỐC NGHĨA
NGUYỄN THỊ THÙY TRANG
VÕ THỊ NGỌC BÍCH
04/05/1993
15/06/1992
20/12/1994
17/08/1994
16/09/1994
09/06/1994
13/08/1993
20/10/1994
18/10/1993
16/11/1994
19/02/1993
23/04/1994
02/02/1994
17/05/1992
21/12/1991
09/03/1994
10/08/1992
05/05/1994
19/12/1994
14/06/1994
08/04/1994
Rạch Sỏi - Kiên Giang
An Minh - Kiên Giang
An Minh - Kiên Giang
An Minh - Kiên Giang
An Minh - Kiên Giang
An Minh - Kiên Giang
An Minh - Kiên Giang
An Minh - Kiên Giang
An Minh - Kiên Giang
An Minh - Kiên Giang
An Minh - Kiên Giang
An Minh - Kiên Giang
An Minh - Kiên Giang
An Minh - Kiên Giang
An Minh - Kiên Giang
An Minh - Kiên Giang
An Minh - Kiên Giang
An Minh - Kiên Giang
An Minh - Kiên Giang
An Minh - Kiên Giang
An Minh - Kiên Giang
THCS Đơng Thạnh 2 - An Minh
THCS Đơng Hưng A - An Minh
THCS Thuận Hòa - An Minh
THCS Đơng Thạnh 1 - An Minh
THCS Đơng Hưng A - An Minh
THCS Đơng Hưng 1 - An Minh
THCS thị trấn Thứ 11 - An Minh
THCS Đơng hòa - An Minh
THCS Đơng Thạnh 1 - An Minh
THCS Vân Khánh Đơng - An Minh
THCS Tân Thạnh - An Minh
THCS Đơng Hòa 1 - An Minh
THCS Đơng Hòa 2 - An Minh
THCS Đơng Hưng A - An Minh
THCS thị trấn Thứ 11-An Minh
THCS Đơng Thạnh 1- An Minh
THCS Đơng Hưng B-An Minh
THCS Đơng Thạnh 1 - An Minh
THCS thị trấn Thứ 11 - An Minh
THCS Đơng Hòa - An Minh
THCS thị trấn Thứ 11 - An Minh
Xếp loại
giải(nếu
có)
6.60
5.80
7.20
3.50
7.50
12.00 Khuyến khích
6.00
5.25
7.50
7.00
7.50
12.25 Khuyến khích
3.75
5.75
7.00
6.50
5.50
8.00
6.00
6.25
11.00
22
23
294
304
Văn
Văn
HÀ BẢO TRÂM
TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT
Danh sách này có 23 thí sinh dự thi
NGƯỜI LẬP BẢNG
VÕ ĐỨC MINH
23/10/1994
21/01/1992
An Minh - Kiên Giang
An Minh - Kiên Giang
THCS Đông Hưng A - An Minh
THCS Đông Thạnh 1- An Minh
12.00 Khuyến khích
12.00 Khuyến khích
Tổng số giải:
4
Nhất:
0
Nhì:
0
Ba:
0
Khuyến khích:
4
Rạch Giá, ngày 10 tháng 3 năm 2009
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
(đã ký)
NINH THÀNH VIÊN
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG
Số
TT
Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI VỊNG TỈNH
Khóa ngày 05/03/2009
ĐƠN VỊ: GỊ QUAO
Số BD
Môn
Họ và tên thí sinh
Ngày sinh
Nơi sinh
Tên trường đang học
KẾT QUẢ THI
VÒNG TỈNH
Điểm
thi
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
432
473
111
126
128
133
224
177
200
228
229
232
394
400
365
417
371
074
091
072
073
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Tin học
Tin học
Tin học
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Vật lý
Vật lý
Vật lý
Vật lý
LÊ TUẤN HÀO
NGUYỄN THỊ THẢO VY
NGUYỄN THUỲ DƯƠNG
LÊ MINH KH
VÕ TRẦN LAM KIỀU
HUỲNH MƠ
NGUYỄN HUỲNH THANH TRÚC
TRẦN THỊ BÉ HỒNG
HỒ THỊ YẾN NHI
DANH CHỊN
HUỲNH THẢO DUY
ĐẶNG THANH NHÃ
NGUYỄN HỒNG NGUN
LƯU KỲ PHONG
ĐÀO THỊ NGỌC BÍCH
NGƠ THẢO VY
NGUYỄN HẢI ĐĂNG
PHẠM THANH KHƯƠNG
TRƯƠNG KIM THÀNH
DANH HỒNG KHÁNH
TRẦN VĂN KHOẺ
25/01/1994
06/12/1994
19/10/1994
18/02/1994
25/01/1994
08/06/1994
20/05/1994
11/01/1993
02/07/1994
02/03/1994
31/07/1994
15/01/1994
21/05/1994
24/06/1994
14/11/1994
03/08/1994
04/02/1994
08/06/1994
04/12/1994
15/04/1994
30/05/1994
Gò Quao - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
THCS Vinh Hòa Hưng Bắc-Gò Quao
THCS thị trấn Gò Quao
THCS thị trấn Gò Quao
THCS thị trấn Gò Quao
THCS thị trấn Gò Quao
THCS thị trấn Gò Quao
THCS Định Hòa - Gò Quao
THCS thị trấn Gò Quao
THCS thị trấn Gò Quao
THCS Định Hòa - Gò Quao
THCS thị trấn Gò Quao
THCS thị trấn Gò Quao
THCS Định Hòa - Gò Quao
THCS Thủy Liễu - Gò Quao
THCS thị trần Gò Quao
THCS thị trần Gò Quao
THCS thị trấn Gò Quao
PTCS Vĩnh Phước A-Gò Quao
6.40
11.30
8.00
3.75
5.75
4.50
7.25
5.75
7.50
0.00
0.00
0.00
9.00
10.50
7.50
12.00 Khuyến khích
7.50
2.75
THPT Định An - Gò Quao
4.00
THCS Định Hòa - Gò Quao
2.50
5.75
THCS Vĩnh Thắng - Gò Quao
Xếp loại
giải(nếu
có)
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
329
342
343
311
314
039
024
040
028
246
239
290
261
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Toán
Toán
Toán
Toán
Văn
Văn
Văn
Văn
MAI MI LI
NGUYỄN THIỊ TÚ OANH
DANH PHI PHỤNG
PHẠM HUỲNH ANH
HÀ THỊ NGỌC BÍCH
PHẠM BÙI MINH TÂN
NGUYỄN THIÊN LÝ
NGUYỄN HỮU THÀNH
VŨ THỊ HÀ MI
NGUYỄN THỊ CẨM DUYÊN
NGÔ HỨA NGỌC ANH
ĐẶNG THANH TÍNH
KHA THỊ THÚY KIỀU
Danh sách này có 34 thí sinh dự thi
NGƯỜI LẬP BẢNG
VÕ ĐỨC MINH
27/12/1994
18/08/1993
04/02/1993
19/05/1994
28/07/1994
09/04/1994
01/09/1994
08/01/1994
20/8/1994
15/04/1994
29/03/1994
25/03/1994
08/03/1994
Gò Quao - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Hồng Dân - Bạc Liêu
Gò Quao - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
THCS Định Hòa - Gò Quao
THCS Định Hòa - Gò Quao
THCS Thủy Liễu - Gò Quao
THCS Vĩnh Tuy - Gò Quao
THCS Vĩnh Tuy - Gò Quao
THCS Định Hòa - Gò Quao
THCS Thủy Liễu - Gò Quao
THCS Thới Quản - Gò Quao
THCS thị trấn Gò Quao
THCS Viĩnh Hòa Hưng Bắc-Gò Quao
THCS thị trấn Gò Quao
THCS thị trấn Gò Quao
PTDT Nội trú Gò Quao
6.50
12.50
17.00
6.00
12.50
8.00
1.50
5.50
9.75
8.50
14.00
10.00
11.00
Khuyến khích
Nhì
Khuyến khích
Ba
Tổng số giải:
5
Nhất:
0
Nhì:
1
Ba:
1
Khuyến khích:
3
Rạch Giá, ngày 10 tháng 3 năm 2009
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
(đã ký)
NINH THÀNH VIÊN
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG
Số
TT
Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI VỊNG TỈNH
Khóa ngày 05/03/2009
ĐƠN VỊ: PHÚ QUỐC
Số BD
Môn
Họ và tên thí sinh
Ngày sinh
Nơi sinh
Tên trường đang học
KẾT QUẢ THI
VÒNG TỈNH
Điểm
thi
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
089
098
016
034
045
002
043
275
281
286
265
Vật lý
Vật lý
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Tốn
Văn
Văn
Văn
Văn
NGƠ MINH QN
NGUYỄN THÁI TRƯỜNG
LÊ PHAN THU HÂN
ĐẶNG HỮU NGỌC PHƯỚC
TRƯƠNG THỊ THU
ĐẶNG HỮU TRƯỜNG AN
LÊ HUY THỌ
ĐẶNG VÕ UYỂN NHI
LÊ TÀI
NGUYỄN MINH TIẾN
LÂM HỒNG LONG
Danh sách này có 11 thí sinh dự thi
NGƯỜI LẬP BẢNG
VÕ ĐỨC MINH
22/09/1994
15/01/1994
26/06/1994
04/10/1994
12/08/1994
12/01/1994
28/02/1994
15/02/1994
12/06/1994
10/01/1994
09/09/1994
Phú Quốc - Kiên Giang
Phú Quốc - Kiên Giang
Phú Quốc - Kiên Giang
Phú Quốc - Kiên Giang
Phú Quốc - Kiên Giang
Phú Quốc - Kiên Giang
Phú Quốc - Kiên Giang
Phú Quốc - Kiên Giang
An Giang
Phú Quốc - Kiên Giang
Phú Quốc - Kiên Giang
THCS Dương Đơng 1 - Phú Quốc
10.25
THCS Dương Đơng 1 - Phú Quốc
3.50
THCS Dương Đơng 1 - Phú Quốc
THCS Dương Đơng 1 - Phú Quốc
THCS Dương Đơng 1 - Phú Quốc
THCS An Thới 1 - Phú Quốc
TH-THCS An Thới 2 - Phú Quốc
THCS Dương Đơng 1 - Phú Quốc
THCS Dương Đơng 1 - Phú Quốc
THCS Dương Đơng 1 - Phú Quốc
THCS Dương Đơng 2 - Phú Quốc
Xếp loại
giải(nếu
có)
9.50
10.00
7.50
5.00
15.50 Ba
11.00
9.00
8.50
8.50
Tổng số giải:
1
Nhất:
0
Nhì:
0
Ba:
1
Khuyến khích:
0
Rạch Giá, ngày 10 tháng 3 năm 2009
KT. GIÁM ĐỐC
PHĨ GIÁM ĐỐC
(đã ký)
NINH THÀNH VIÊN
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG
Số
TT
Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI VỊNG TỈNH
Khóa ngày 05/03/2009
ĐƠN VỊ: GIỒNG RIỀNG
Số BD
Môn
Họ và tên thí sinh
Ngày sinh
Nơi sinh
Tên trường đang học
KẾT QUẢ THI
VÒNG TỈNH
Điểm
thi
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
430
470
462
436
456
444
467
443
147
113
141
144
138
143
153
160
199
201
223
226
222
227
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
TRẦN THỊ ĐẶNG
NGUYỄN TRẦN TỰU
HỒ THỊ TIỀN
VI MỸ HIẾU
PHAN TRẦN HUY THẠCH
TRẦN THỊ CHÚC LY
HUỲNH VĂN TRUNG
THỊ LÙNG
ĐÀO THÀNH THÍCH
ĐẶNG MINH ĐANG
QUANG KIM TÂM
PHẠM THỊ NGỌC THẢO
ĐỖ THỊ BÍCH NHƯ
NGUYỄN MINH THÀNH
NGUYỄN HỮU TỚI
TRẦN KIM TUYẾN
HUỲNH VĂN NO
NGUYỄN THỊ MỸ PHÚC
NGUYỄN THỊ MỸ TRÂN
HỒNG VĂN VIÊN
TRẦN HUYỀN TRÂN
NGUYỄN THỊ HỒNG YẾN
26/06/1992
14/08/1994
12/08/1994
12/08/1994
17/07/1994
24/10/1994
12/06/1994
06/03/1993
18/05/1994
17/12/1994
19/01/1993
27/09/1994
19/01/1994
01/02/1994
21/4/1994
09/12/1994
01/01/1994
23/02/1994
06/01/1994
10/10/1994
16/8/1993
16/03/1994
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
THCS Thạnh Hồ 2 - Giồng Riềng
Giồng Riềng - Kiên Giang
THCS Thạnh Hồ 1 - Giồng Riềng
Giồng Riềng - Kiên Giang
THCS Thạnh Hồ 2 - Giồng Riềng
Giồng Riềng - Kiên Giang
THCS Thạnh Hồ 2 - Giồng Riềng
Giồng Riềng - Kiên Giang
THCS Thạnh Hồ 2 - Giồng Riềng
Giồng Riềng - Kiên Giang
THCS Mai Thị Hồng Hạnh - Giồng Riềng
Giồng Riềng - Kiên Giang
THCS Long Thạnh - Giồng Riềng
Giồng Riềng - Kiên Giang
THCS Long Thạnh - Giồng Riềng
Giồng Riềng - Kiên Giang
THCS Ngọc Thuận - Giồng Riềng
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Sầm Sơn - Thanh Hố
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
THCS Mai Thị Hồng Hạnh - Giồng Riềng
THCS Thạnh Hưng 2 - Giồng Riềng
THCS Ngọc Chúc - Giồng Riềng
THCS Mai Thị Hồng Hạnh - Giồng Riềng
THCS Mai Thị Hồng Hạnh - Giồng Riềng
THCS Huỳnh Tố - Giồng Riềng
THCS Huỳnh Tố - Giồng Riềng
PTDT Nội trú Giồng Riềng
THCS Mai Thị Hồng Hạnh - Giồng Riềng
THCS Ngọc Thuận - Giồng Riềng
THCS Huỳnh Tố - Giồng Riềng
THCS Ngọc Hồ - Giồng Riềng
THCS Ngọc Hồ - Giồng Riềng
11.10
6.90
6.00
10.20
6.90
7.00
6.30
5.80
6.75
10.75
7.75
5.50
8.75
9.75
11.25
9.50
12.00
12.00
5.75
12.75
12.25
9.75
Xếp loại
giải(nếu
có)
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
397
362
413
414
379
395
401
363
375
364
061
095
092
067
063
093
068
069
359
312
334
333
350
330
351
356
335
326
009
014
018
052
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Vật lý
Vật lý
Vật lý
Vật lý
Vật lý
Vật lý
Vật lý
Vật lý
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Lịch sử
Toán
Toán
Toán
Toán
VÕ THỊ HUỲNH NHƯ
TRẦN THÚY AN
ĐỖ THỊ TRANG
LÊ THỊ TUYỀN
HUỲNH NGỌC HIỆP
NGUYỄN HOÀI NHÃ
LÊ HOÀNG PHÚC
ĐỖ THỊ THÚY ANH
ĐOÀN NHẬT GIANG
NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH
NGUYỄN TRUNG ANH
TỪ QUỐC TÍN
PHAN HỒNG THOA
PHẠM THANH HẬU
NGUYỄN MINH DỤNG
QUÁCH THỊ BÉ THUỲ
THỊ NGỌC HIỀN
NGUYỄN THỊ THU HIỀN
DANH THANH VŨ
NGUYỄN THỊ NGỌC ẨN
NGUYỄN TUYẾT NGÂN
ĐẶNG THỊ KIM NGÂN
NGUYỄN THANH TÌNH
TRẦN VĂN LĨNH
HỒ CHIẾT TỈNH
NGUYỄN THỊ NGỌC TRÚC
DANH THỊ HỒNG NGUYÊN
NGUYỄN THỊ THOẠI HUỲNH
NGUYỄN HỮU CHIẾN
TRẦN TẤN ĐẠT
TRẦN VĂN HỘI
NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN
18/10/1994
27/02/1994
06/04/1993
19/10/1992
05/12/1994
15/7/1994
12/08/1994
17/02/1994
10/04/1994
10/02/1994
17/11/1994
09/11/1994
13/04/1993
21/6/1994
01/7/1994
06/04/1993
01/01/1994
29/6/1994
21/11/1994
02/05/1994
05/12/1994
24/05/1994
10/03/1993
09/7/1994
27/01/1994
11/05/1994
17/10/1994
28/02/1994
14/03/1994
26/11/1994
17/07/1994
27/7/1994
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Gò Quao - Kiên Giang
Ô Môn - Cấn Thơ
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
THCS Hoà Thuận 1 - Giồng Riềng
12.50
14.00
10.50
12.50
14.00
15.00
12.50
11.50
13.00
9.00
6.25
THCS Hoà An - Giồng Riềng
15.25 Ba
THCS Thạnh Hưng 1 - Giồng Riềng
THCS Thạnh Hoà 2 - Giồng Riềng
THCS Thạnh Hoà 2 - Giồng Riềng
THCS Thạnh Hoà 2 - Giồng Riềng
THCS Ngọc Chúc - Giồng Riềng
THCS Mai Thị Hồng Hạnh - Giồng Riềng
THCS Mai Thị Hồng Hạnh - Giồng Riềng
THCS Long Thạnh - Giồng Riềng
THCS Long Thạnh - Giồng Riềng
THCS Đường Xuồng - Giồng Riềng
THCS Thạnh Phước - Giồng Riềng
Khuyến khích
Ba
Khuyến khích
Ba
Ba
Khuyến khích
Khuyến khích
7.00
THCS Ngọc Thuận - Giồng Riềng
7.50
12.25 Khuyến khích
THCS Ngọc Thuận - Giồng Riềng
10.75
THCS Long Thạnh - Giồng Riềng
PTDT Nội trú Giồng Riềng
PTDT Nội trú Giồng Riềng
THCS Thạnh Hoà 1 - Giồng Riềng
THCS Thạnh Hưng 1 - Giồng Riềng
THCS Hoà Thuận 1 - Giồng Riềng
THCS Thạnh Phước - Giồng Riềng
THCS Bàn Thạch - Giồng Riềng
THCS Huỳnh Tố - Giồng Riềng
THCS Huỳnh Tố - Giồng Riềng
THCS Đường Xuồng - Giồng Riềng
THCS Thạnh Hoà 1- Giồng Riềng
THCS Thạnh Hoà 2 - Giồng Riềng
THCS Mai Thị Hồng Hạnh -Giồng Riềng
THCS Mai Thị Hồng Hạnh -Giồng Riềng
THCS Mai Thị Hồng Hạnh -Giồng Riềng
THCS Mai Thị Hồng Hạnh -Giồng Riềng
3.25
7.25
10.00
15.00
11.00
10.00
15.50
10.00
11.50
2.50
6.00
7.00
12.00
10.00
14.50
9.50
Ba
Ba
Khuyến khích
Ba
55
56
57
58
59
60
264
248
270
253
288
257
Văn
Văn
Văn
Văn
Văn
Văn
NGUYỄN NGỌC LINH
NGÔ KIM ĐÍNH
NGUYỄN THỊ NGOAN
NGUYỄN THỊ LỆ HOA
TRẦN HỒNG TIẾN
HUỲNH THỊ DIỄM HƯƠNG
Danh sách này có 60 thí sinh dự thi
NGƯỜI LẬP BẢNG
VÕ ĐỨC MINH
08/01/1994
20/7/1994
13/10/1993
09/12/1992
02/8/1994
09/4/1993
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
Giồng Riềng - Kiên Giang
THCS Thạnh Hoà 1 - Giồng Riềng
THCS Thạnh Hưng 1 - Giồng Riềng
THCS Thạnh Hoà 2 - Giồng Riềng
THCS Ngọc Thành - Giồng Riềng
THCS Long Thạnh - Giồng Riềng
THCS Ngọc Thuận - Giồng Riềng
12.00 Khuyến khích
6.50
11.00
8.00
12.00 Khuyến khích
11.00
Tổng số giải:
19
Nhất:
0
Nhì:
0
Ba:
7
Khuyến khích:
12
Rạch Giá, ngày 10 tháng 3 năm 2009
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
(đã ký)
NINH THÀNH VIÊN
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG
Số
TT
Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI VỊNG TỈNH
Khóa ngày 05/03/2009
ĐƠN VỊ: CHÂU THÀNH
Số BD
Môn
Họ và tên thí sinh
Ngày sinh
Nơi sinh
Tên trường đang học
KẾT QUẢ THI
VÒNG TỈNH
Điểm
thi
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
434
468
447
458
459
425
450
423
457
471
104
109
145
162
108
112
120
137
148
149
202
173
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Tiếng Anh
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Hóa học
Sinh học
Sinh học
DANH THỊ HIỀN
LƯU PHONG TRƯỜNG
NGUYỄN THANH NGUN
NGUYỄN CƠNG THẨM
PHẠM KIM THOA
THỊ NGỌC DUNG
TRẦN THỊ NGỌC NHI
TRẦN THỊ TUYẾT AN
HUỲNH THỊ THANH THẢO
TRỊNH TÚ VÂN
DANH THỊ KIM BẠCH
LƯU ÁNH DUNG
NGUYỄN THANH THẢO
DANH THỊ THẢO UN
ĐỖ THIỆN CHIẾN
VÕ PHẠM THUỲ DƯƠNG
NGUYỄN TRUNG HIẾU
NGUYỄN ĐỖ ANH NHÂN
NGUYỄN PHÚ THỌ
ĐỒN PHƯỚC THỌ
LÊ THỊ BÉ QUN
TRƯƠNG THỊ TUYẾT HẰNG
29/4/1993
21/9/1994
31/3/1994
11/03/1994
26/5/1994
11/06/1994
04/4/1994
26/4/1994
01/10/1994
16/8/1994
10/01/1994
25/12/1994
18/12/1994
22/3/1994
08/11/1994
28/3/1994
01/01/1994
02/4/1994
01/9/1994
09/10/1994
13/11/1993
22/6/1994
Châu Thành - Kiên Giang
An Biên - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Rạch Giá - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
THCS Bình An-Châu Thành
Châu Thành - Kiên Giang
THCS Vĩnh Hồ Hiệp-Châu Thành
Châu Thành - Kiên Giang
THCS Vĩnh Hồ Hiệp-Châu Thành
Châu Thành - Kiên Giang
THCS Minh Lương-Châu Thành
Châu Thành - Kiên Giang
THCS Minh Lương-Châu Thành
Châu Thành - Kiên Giang
THCS Mong Thọ-Châu Thành
Châu Thành - Kiên Giang
THCS Mong Thọ-Châu Thành
Châu Thành - Kiên Giang
THCS Mong Thọ-Châu Thành
An Biên - Kiên Giang
THCS Mong Thọ-Châu Thành
Châu Thành - Kiên Giang
THCS Mong Thọ-Châu Thành
Châu Thành - Kiên Giang
THCS Mong Thọ-Châu Thành
Giồng Riềng - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
THCS Bình An-Châu Thành
THCS Bình An-Châu Thành
THCS Mong Thọ B-Châu Thành
THCS Mong Thọ B-Châu Thành
THCS Mong Thọ B-Châu Thành
THCS Minh Hòa-Châu Thành
THCS Minh Hòa-Châu Thành
THCS Minh Lương-Châu Thành
THCS Minh Lương-Châu Thành
THCS Minh Lương-Châu Thành
THCS Vĩnh Hồ Hiệp-Châu Thành
3.90
6.90
3.80
4.90
5.90
4.00
5.70
4.60
6.60
5.90
5.00
4.00
1.50
2.25
4.75
5.75
11.25
8.75
3.50
7.25
9.50
5.50
Xếp loại
giải(nếu
có)
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
176
198
181
190
191
167
206
368
402
407
390
391
385
392
398
412
384
044
027
025
033
015
023
031
032
245
260
277
268
287
293
247
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Sinh học
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Địa lý
Toán
Toán
Toán
Toán
Toán
Toán
Toán
Toán
Văn
Văn
Văn
Văn
Văn
Văn
Văn
HUỲNH HUY HOÀNG
TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ
THỊ MỸ LAN
NGUYỄN HOÀNG NGÂN
THỊ THU NGÂN
LÝ THOẠI BÌNH
DANH THỊ TÂM
NGUYỄN THỊ MỸ DUNG
ĐỒNG VIẾT QUỲNH
PHAN HOÀNG THÂN
NGUYỄN TRÚC LY
LÊ KIM NGÂN
NGUYỄN TUẤN KIỆT
BÙI THỊ NGỌC
HUỲNH MỸ NHƯ
QUÁCH THỊ MỸ TIÊN
MAI HOÀNG KHANH
DƯƠNG THỊ MỘNG THƠM
TRỊNH TÚ MAI
HUỲNH THANH LONG
TRẦN CÔNG PHÚC
PHÙNG THỊ MỸ HẰNG
DƯ THANH LIÊM
PHAN KHẢI NGUYÊN
VƯƠNG THÀNH PHÁT
PHẠM NGỌC DIỄM
CHIÊM HUỲNH ANH KHOA
LƯU THANH PHONG
HUỲNH THỊ DIỄM MY
NGUYỄN THỊ THUỶ TIÊN
VÕ THUỲ TRANG
THỊ MỸ DUYÊN
25/8/1994
10/01/1994
05/5/1994
10/09/1994
04/4/1994
19/02/1994
20/3/1994
15/5/1994
30/5/1994
04/01/1994
20/8/1993
09/8/1994
04/9/1994
21/11/1994
09/10/1994
17/5/1994
16/6/1993
07/12/1994
12/12/1993
15/01/1994
22/07/1994
03/7/1994
17/11/1994
27/05/1994
06/9/1994
06/5/1994
29/9/1994
05/02/1994
02/02/1994
14/8/1994
24/4/1992
11/10/1994
Châu Thành - Kiên Giang
Rạch Giá - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Tân Hiệp - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Rạch Giá - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
THCS Vĩnh Hoà Hiệp-Châu Thành
THCS Vĩnh Hoà Hiệp-Châu Thành
THCS Minh Hòa-Châu Thành
THCS Minh Hòa-Châu Thành
THCS Minh Hòa-Châu Thành
THCS Minh Lương-Châu Thành
THCS Minh Lương-Châu Thành
THCS Mong Thọ A-Châu Thành
THCS Mong Thọ A-Châu Thành
THCS Mong Thọ A-Châu Thành
THCS Mong Thọ B-Châu Thành
THCS Mong Thọ B - Châu Thành
THCS Mong Thọ - Châu Thành
THCS Mong Thọ - Châu Thành
THCS Mong Thọ - Châu Thành
THCS Mong Thọ - Châu Thành
THCS Minh Lương-Châu Thành
THCS Mong Thọ A-Châu Thành
THCS Bình An - Châu Thành
PT DT Nội trú huyện Châu Thành
THCS Vĩnh Hoà Hiệp-Châu Thành
THCS Minh Lương-Châu Thành
THCS Minh Lương-Châu Thành
THCS Minh Lương-Châu Thành
THCS Minh Lương-Châu Thành
THCS Mong Thọ B - Châu Thành
THCS Mong Thọ B - Châu Thành
THCS Minh Lương - Châu Thành
THCS Mong Thọ - Châu Thành
THCS Mong Thọ - Châu Thành
THCS Mong Thọ - Châu Thành
PT DT Nội trú huyện Châu Thành
9.00
12.00
8.00
7.00
8.00
12.50
9.00
10.00
7.50
8.50
13.00
13.50
15.50
10.50
10.50
7.50
12.00
2.00
0.25
3.50
12.00
9.00
1.50
3.25
8.50
9.00
12.50
12.00
5.00
9.00
8.00
10.00
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Ba
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
Khuyến khích
55
56
57
263
273
306
Văn
Văn
Văn
DANH NGỌC LINH
TRƯƠNG TIỂU NHÃ
BÙI KIM XÉM
Danh sách này có 57 thí sinh dự thi
NGƯỜI LẬP BẢNG
VÕ ĐỨC MINH
11/12/1993
22/4/1994
01/02/1994
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
Châu Thành - Kiên Giang
PT DT Nội trú huyện Châu Thành
PT DT Nội trú huyện Châu Thành
THCS Vĩnh Hoà Hiệp-Châu Thành
16.25 Nhì
11.00
9.00
Tổng số giải:
10
Nhất:
0
Nhì:
1
Ba:
1
Khuyến khích:
8
Rạch Giá, ngày 10 tháng 3 năm 2009
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
(đã ký)
NINH THÀNH VIÊN
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIÊN GIANG
Số
TT
Kỳ thi chọn HSG vòng tỉnh lớp 9 THCS
KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI VỊNG TỈNH
Khóa ngày 05/03/2009
ĐƠN VỊ: VĨNH THUẬN
Số BD
Môn
Họ và tên thí sinh
Ngày sinh
Nơi sinh
Tên trường đang học
KẾT QUẢ THI
VÒNG TỈNH
Điểm
thi
Xếp loại
giải(nếu
có)
1
446
Tiếng Anh
VƯƠNG THANH NGUN
16/06/1994
Vĩnh Thuận - Kiên Giang
THCS Thị Trấn Vĩnh Thuận
7.60
2
453
Tiếng Anh
TRẦN NGUYỄN MỘNG QUN
03/06/1994
Vĩnh Thuận - Kiên Giang
THCS Thị Trấn Vĩnh Thuận
7.30
3
461
Tiếng Anh
HUỲNH THỊ KIM THƯ
07/03/1994
Vĩnh Thuận - Kiên Giang
THCS Thị Trấn Vĩnh Thuận
7.30
4
175
Sinh học
ĐIỂU TRUNG HIẾU
25/03/1994
Vĩnh Thuận - Kiên Giang
THCS Vĩnh Phong 2 - Vĩnh Thuận
4.75
5
182
Sinh học
VŨ KIỀU LÊ
10/06/1994
Vĩnh Thuận - Kiên Giang
THPT Vĩnh Bình Bắc - Vĩnh Thuận
7.50
6
194
Sinh học
LÊ TRÍ NGUYỆN
03/06/1994
Vĩnh Thuận - Kiên Giang
THPT Vĩnh Bình Bắc - Vĩnh Thuận
6.00
7
172
Sinh học
NGUYỄN VŨ HẢO
21/07/1994
Vĩnh Thuận - Kiên Giang
THCS Thị Trấn Vĩnh Thuận
8.25
8
408
Địa lý
HỒ LINH THỊNH
29/04/1994
Vĩnh Thuận - Kiên Giang
THCS Thị Trấn Vĩnh Thuận
9
411
Địa lý
VÕ THỊ CẪM TIÊN
21/04/1994
Vĩnh Thuận - Kiên Giang
THCS Thị Trấn Vĩnh Thuận
10
420
Địa lý
VÕ KIM XUYẾN
09/11/1993
Vĩnh Thuận - Kiên Giang
THCS Thị Trấn Vĩnh Thuận
11
081
Vật lý
LÊ KIM MẾN
01/07/1994
Vĩnh Thuận - Kiên Giang
THCS Vĩnh Bình Nam 2-Vĩnh Thuận
4.25
12
085
Vật lý
DƯ THỊ LIỄU NHƯ
01/07/1994
Vĩnh Thuận - Kiên Giang
THCS Thị Trấn Vĩnh Thuận
5.00
13
357
Lịch sử
PHẠM THANH TÚ
12/12/1994
Vĩnh Thuận - Kiên Giang
THCS Vĩnh Phong 2-Vĩnh Thuận
14
313
Lịch sử
LÝ NGỌC BÍCH
11/01/1994
Vĩnh Thuận - Kiên Giang
THCS Thị Trấn Vĩnh Thuận
15
001
Tốn
DANH BÌNH AN
09/02/1993
Vĩnh Thuận - Kiên Giang
THCS Thị Trấn Vĩnh Thuận
13.50 Khuyến khích
16
309
Văn
ĐẶNG THỊ Ý
02/01/1992
Vĩnh Thuận - Kiên Giang
THCS Vĩnh Bình Nam 3-Vĩnh Thuận
14.00 Ba
14.50 Ba
8.50
13.50 Khuyến khích
12.50 Khuyến khích
3.50