TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP
THAN – KHOÁNG SẢN VIỆT NAM
CÔNGTYCỔPHẦNTHANNÚIBÉO-VINACOMIN
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
----------------Hạ Long, ngày 20 tháng 7 năm 2012
-------------------------Số: 3025/BC-HĐQT
BÁO CÁO TÌNH HÌNH QUẢN TRỊ CÔNG TY
(6 tháng năm 2012)
Kính gửi: - Ủy ban Chứng khoán Nhà Nước
- Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội
- Tên Công ty đại chúng: Công ty Cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin.
- Địa chỉ trụ sở chính: 799 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long, Quảng Ninh;
- Điện thoại: 0333.825.220; Fax: 0333.625270; Email:
I. Hoạt động của Hội đồng quản trị:
1. Các cuộc họp của Hội đồng quản trị:
STT
Thành viên HĐQT
Chức vụ
Số buổi họp
tham dự
Tỷ lệ
%
1
Ông Vũ Anh Tuấn
Chủ tịch
14
100
2
Ông Lã Tuấn Quỳnh
Ủy viên
14
100
3
Ông Lê Ngọc Tuấn
Ủy viên
13
93
4
Ông Mai Quảng Thái
Ủy viên
14
100
5
Bà Đỗ Thị Thanh Huyền
Ủy viên
14
100
Lý do không
tham dự
Ốm (điều trị
tại bệnh viện)
2. Hoạt động giám sát của HĐQT đối với Giám đốc Công ty:
- Trong 6 tháng đầu năm 2012, Giám đốc công ty đã tuân thủ đúng pháp luật và
Điều lệ Công ty khi thực hiện nhiệm vụ của mình: Triển khai thực hiện tốt các nghị
quyết của HĐQT, Đại hội đồng cổ đông giao; thực hiện đầy đủ các điều khoản hợp
đồng giao nhận thầu khai thác, sàng tuyển than, đảm bảo hoạt động tài chính của Công
ty lành mạnh, bảo toàn và phát triển nguồn vốn kinh doanh.
- Các quyết định do Giám đốc ký ban hành trong 6 tháng đầu năm 2012 đều hợp
pháp, thực hiện đúng phân cấp theo Điều lệ.
3. Hoạt động của các tiểu ban thuộc của HĐQT: Không.
II. Các nghị quyết của Hội đồng quản trị:
STT
1
Số nghị quyết
01/NQ-HĐQT
Ngày
Nội dung
11/01/2012 Phê duyệt kế hoạch đấu thầu giai đoạn I Dự án
đầu tư xây dựng công trình khai
thác hầm lò mỏ than Núi Béo.
2
02/NQ-HĐQT
14/01/2012 Phê duyệt Hồ sơ yêu cầu gói thầu số 5: Giám
sát thi công xây dựng gói thầu số
13 thuộc Dự án đầu tư xây dựng
công trình khai thác hầm lò mỏ
than Núi Béo.
3
03/NQ-HĐQT
16/02/2012 Phê duyệt định mức tiêu hao vật tư, nhiên
liệu, điện năng năm 2012.
4
04/NQ-HĐQT
16/02/2012 Phê duyệt kế hoạch SXKD năm 2012
5
05/NQ-HĐQT
16/02/2012 Duyệt chi quỹ khen thưởng, phúc lợi 2011
6
06/NQ-HĐQT
16/02/2012 Phê duyệt Quy chế Tuyển dụng lao động
7
07/NQ-HĐQT
16/02/2012 Phê duyệt mức lương của người thấp nhất và
hệ số giãn cách tiền lương cán bộ quản
lý, Đảng, Đoàn thể
8
08/NQ-HĐQT
16/02/2012 Quyết toán tiền lương năm 2011.
9
09/NQ-HĐQT
23/02/2012 Ban hành Quy chế Quản lý Lao động và Tiền
lương
10
10/NQ-HĐQT
23/02/2012 Phê duyệt kế hoạch chi quỹ khen thưởng,
phúc lợi năm 2012.
11
11/NQ-HĐQT
27/02/2012 Thành lập đoàn cán bộ đi học tập, trao đổi
kinh nghiệm tại nước ngoài
12
12/NQ-HĐQT
27/02/2012 Thành lập Phân xưởng Phục vụ Văn hóa –
Thể thao và Công tác cán bộ trong Công ty.
13
13/NQ-HĐQT
09/3/2012
Chốt danh cổ đông để trả tạm ứng cổ tức cho
cổ đông năm 2011.
14
14/NQ-HĐQT
12/3/2012
Quyết toán tiền lương năm 2011 cho các chức
danh cán bộ quản lý, Đảng, Đoàn thể.
15
15/NQ-HĐQT
19/3/2012
Cử cán bộ đi công tác nước ngoài
16
16/NQ-HĐQT
30/3/2012
Thưởng ban điều hành sản xuất của Công ty
17
17/NQ-HĐQT
30/3/2012
Miễn nhiệm chức vụ cán bộ.
18
18/NQ-HĐQT
30/3/2012
Bổ nhiệm và giao nhiệm vụ cán bộ.
19
20/NQ-HĐQT
30/3/2012
Phê duyệt Quy chế Tổ chức và hoạt động
công tác BVQS
20
21/NQ-HĐQT
30/3/2012
Phê duyệt kế hoạch tuyển dụng lao động năm
2012
21
22/NQ-HĐQT
30/3/2012
Bổ nhiệm lại, kéo dài thời gian giữ chức vụ và
không bổ nhiệm lại chức vụ cán bộ
22
23/NQ-HĐQT
30/3/2012
Giao nhiệm vụ làm thủ tục tăng vốn Điều lệ
Công ty
23
24/NQ-HĐQT
09/5/2012
Cử cán bộ đi công tác nước ngoài
24
25/NQ-HĐQT
05/6/2012
Tháo dỡ thanh lý tài sản cố định
25
26/NQ-HĐQT
05/6/2012
Sát nhập, đổi tên Nhà ăn trung tâm
26
27/NQ-HĐQT
12/6/2012
Phê duyệt Hồ sơ yêu cầu gói thầu số 8: Lập
định mức, đơn giá xây dựng công trình
Dự án đầu tư xây dựng công trình khai
thác hầm lò mỏ than Núi Béo
27
28/NQ-HĐQT
13/6/2012
Phê duyệt bổ sung định mức kinh tế kỹ thuật
năm 2012
28
29/NQ-HĐQT
29/6/2012
Nâng bậc lương cho cán bộ
29
30/NQ-HĐQT
29/6/2012
Phê duyệt kế hoạch ĐTXD năm 2012
30
31/NQ-HĐQT
29/6/2012
Phê duyệt Quy chế tổ chức hoạt động công tác
pháp chế
III. Thay đổi danh sách người có liên quan của Công ty theo quy định tại
khoản 34 Điều 6 Luật chứng khoán: (Có biểu 1 chi tiết kèm theo).
IV. Giao dịch của cổ đông nội bộ/ cổ đông lớn và người liên quan
1. Danh sách cổ đông nội bộ và người có liên quan (Có biểu 2 chi tiết kèm theo).
2. Giao dịch cổ phiếu: Các cổ đông nội bộ, người có liên quan của Công ty trong
6 tháng 2012 không có giao dịch cổ phiếu NBC.
3. Các giao dịch khác: Không.
V. Các vấn đề lưu ý khác: Không
Nơi nhận:
- Như kính gửi;
- HĐQT (3), BKS;
- Lưu VT
TM. HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ
CHỦ TỊCH
Vũ Anh Tuấn
CÔNG TY CỔ PHẦN THAN NÚI BÉO - VINACOMIN
MÃ CHỨNG KHOÁN: NBC
THAY ĐỔI DANH SÁCH NGƯỜI CÓ LIÊN Q
STT
Tên tổ chức cá
nhân
Tài khoản
giao dịch
chứng khoán
Chức vụ tại
Công ty
1
2
3
4
CMT/HC/ĐKKD
Số
Ngày
cấp
Nơi cấp
5
6
7
100866432
02/07/2002
Quảng Ninh
1
Trần Thị Mai Lan
2
Vũ Thị Lan Hương
3
Vũ Trần Lan Chi
4
Vũ Cát
100049896
06/05/1978
Quảng Ninh
5
Nguyễn Thị Nguyệt
Anh
100045203
17/09/2004
Quảng Ninh
6
Vũ Tuấn Linh
100731946
06/05/1998
Quảng Ninh
7
Vũ Ngọc Trung
100600000
11/06/2002
Quảng Ninh
8
Lai Thị Thanh Xuân
9
Lê Hoàng Long
10
Lê Ngọc Hải
11
Lê Ngọc Miễn
12
Nguyễn Thị Thịnh
13
Lê Ngọc Hùng
14
Vũ Thị Mai Hoa
100715265
24/2/1997
Quảng Ninh
15
Mai Vũ Thái Hà
16
Mai Văn Hệ
100109388
19/12/1977
Quảng Ninh
17
Nguyễn Thị Hiền
100007589
27/02/1978
Quảng Ninh
18
Mai Phương Huyền
100622657
19/05/1991
Quảng Ninh
19
Mai Đương Dũng
100622684
12/04/2010
Quảng Ninh
20
Mai Bình Dương
100707994
05/02/2007
Quảng Ninh
21
Mai Kim Thương
100750933
23/11/2003
Quảng Ninh
22
Nguyễn Ngọc Minh
100482994
12/04/2006
Quảng Ninh
23
Nguyễn Thị Ngọc Mai
24
Đỗ Đình Đạt
100039755
13/09/1999
Quảng Ninh
25
Đinh Thị Thành
100310671
21/08/1996
Quảng Ninh
26
Đỗ Duy Anh
27
Đỗ Hoàng Minh
100771753
09/03/2009
Quảng Ninh
28
Lê Thị Hậu
29
Lã Hồng Phúc
30
Lã Thị Ngọc Huyền
31
Lã Văn Khiếu
32
Vũ Thị Lựu
33
Lã Văn Thăng
34
Lã Văn Long
35
Lã Ngọc Biên
161716004
15/07/1986
Hà Nam
36
Lã Duy Tân
1000441107
31/03/2005
Quảng Ninh
37
Lã Thị Xuyến
100063414
12/07/2001
Quảng Ninh
38
Lã Thị Ánh
100580162
21/11/1988
Quảng Ninh
39
Trần Thị Thúy Chung
Hà Nội
40
Đào Đức Ninh
Hà Nội
41
Đào Minh Ngọc
Hà Nội
42
Đoàn Thị Thanh
43
Nguyễn Anh Đức
44
Nguyễn Đức Hoàng
45
Nguyễn Tiến Hảo
46
Vũ Thị Đăng
47
Nguyễn Tiến Dũng
48
Nguyễn Tiến Dương
49
Nguyễn Thị Dung
50
Nguyễn Thị Lương
51
Nguyễn Tiến Tâm
52
Nguyễn Hải Thông
100797345
01/09/1996
Quảng Ninh
100954308
18/07/2008
Quảng Ninh
53
Nguyễn Hải Nam
54
Nguyễn Hà Phương
55
Dương Thúc Danh
Quảng Ninh
56
Nguyễn Thị Cậy
Quảng Ninh
57
Dương Thị Thu Thuỷ
Quảng Ninh
58
Dương Văn Chính
Quảng Ninh
59
Dương Đại Nghĩa
Quảng Ninh
60
Hoàng Thị Hà
101045166
61
Nguyễn Quang Huy
100769154
62
Nguyễn Quang Hoàng
100966443
09/04/2007
Quảng Ninh
63
Nguyễn Văn Mạc
64
Đào Thị Chiêm
65
Nguyễn Thanh Hải
66
Nguyễn Đức Hồng
67
Trịnh Thanh Bình
100613046
25/11/09
Quảng Ninh
68
Nguyễn Tiến Minh
69
Nguyễn Tiến Hùng
70
Nguyễn Tất Du
71
Phạm Thị Sáu
72
Nguyễn Tất Duyệt
141948973
28/05/2008
Hải Dương
73
Nguyễn Thị Diễn
141591225
17/09/2011
Hải Dương
74
Nguyễn Tiến Duật
101052131
25/11/2006
Quảng Ninh
75
Nguyễn Thị Thanh Tủy
100667972
21/05/2011
76
Trần Tuấn Kiệt
77
Trần Minh Hiển
78
Trần Bình Tĩnh
100651812
22/04/2011
Quảng Ninh
79
Cao Thị Trâm
100037432
08/09/1981
Quảng Ninh
80
Trần Lan Anh
100490759
10/12/2003
Quảng Ninh
81
Trần Thạch Cương
100713424
01/04/1997
Quảng Ninh
82
Trần Quốc Chiến
100432224
29/09/2009
Quảng Ninh
83
Trần Quốc Cường
02/07/2006
Quảng Ninh
Quảng Ninh
84
Trần Thanh Huyền
85
Nguyễn Quang Long
86
Hoàng Thị Máng
87
Nguyễn Quang Khương
88
Nguyễn Quang Hùng
89
Nguyễn Quang Mai
90
Nguyễn Quang Vinh
91
Nguyễn Thị Thanh
92
Lưu Văn Trọng
93
Trần Thị Nụ
94
Nguyễn Thị Thu Huyền
95
Lưu Thu Uyên
96
Lưu Thu Hương
Nơi nhận:
- Sở giao dịch chứng
khoán Hà Nội (Số 2,
Phan Chu Trinh, Hoàn
Kiếm, Hà Nội)
- HĐQT
010C000640
160036722
03/06/2010
Nam Định
100736349
19/03/1998
Quảng Ninh
CÔNG TY CỔ PHẦN THAN NÚI BÉO - VINACOMIN
MÃ CHỨNG KHOÁN: NBC
DANH SÁCH CỔ ĐÔNG NỘI B
STT
Tên tổ chức cá
nhân
Tài khoản
giao dịch
chứng
khoán (nếu
có)
1
2
3
CMT/HC/ĐKKD
Chức vụ tại
Công ty (nếu
có)
Số
Ngày cấp
4
5
6
CT HĐQT, GĐ
100873658
10/08/2002
Quảng N
100866432
02/07/2002
Quảng N
Nơi cấ
7
1
Vũ Anh Tuấn
2
Trần Thị Mai Lan
3
Vũ Thị Lan Hương
4
Vũ Trần Lan Chi
5
Vũ Cát
100049896
06/05/1978
Quảng N
6
Nguyễn Thị Nguyệt Anh
100045203
17/09/2004
Quảng N
7
Vũ Tuấn Linh
100731946
06/05/1998
Quảng N
8
Vũ Ngọc Trung
100600000
11/06/2002
Quảng N
9
Lê Ngọc Tuấn
UV HĐQT - PGĐ
100462440
13/02/2006
Quảng N
10
Lai Thị Thanh Xuân
11
Lê Hoàng Long
12
Lê Ngọc Hải
13
Lê Ngọc Miễn
14
Nguyễn Thị Thịnh
15
Lê Ngọc Hùng
16
Mai Quảng Thái
UV HĐQT - PGĐ
100621970
08/09/1994
Quảng N
17
Vũ Thị Mai Hoa
100715265
24/2/1997
Quảng N
18
Mai Vũ Thái Hà
19
Mai Văn Hệ
100109388
19/12/1977
Quảng N
20
Nguyễn Thị Hiền
100007589
27/02/1978
Quảng N
21
Mai Phương Huyền
100622657
19/05/1991
Quảng N
22
Mai Đương Dũng
100622684
12/04/2010
Quảng N
23
Mai Bình Dương
100707994
05/02/2007
Quảng N
24
Mai Kim Thương
100750933
23/11/2003
Quảng N
25
Đỗ Thị Thanh Huyền
100771692
30/12/1998
Quảng N
26
Nguyễn Ngọc Minh
100482994
12/04/2006
Quảng N
27
Nguyễn Thị Ngọc Mai
28
Đỗ Đình Đạt
100039755
13/09/1999
Quảng N
29
Đinh Thị Thành
100310671
21/08/1996
Quảng N
30
Đỗ Duy Anh
31
Đỗ Hoàng Minh
100771753
09/03/2009
Quảng N
32
Lã Tuấn Quỳnh
101024253
15/02/2006
Quảng N
33
Lê Thị Hậu
34
Lã Hồng Phúc
35
Lã Thị Ngọc Huyền
36
Lã Văn Khiếu
37
Vũ Thị Lựu
38
Lã Văn Thăng
39
Lã Văn Long
40
Lã Ngọc Biên
161716004
15/07/1986
41
Lã Duy Tân
1000441107
31/03/2005
Quảng N
42
Lã Thị Xuyến
100063414
12/07/2001
Quảng N
43
Lã Thị Ánh
100580162
21/11/1988
Quảng N
44
Đào Xuân Nam
10495391
28/09/2009
Hà Nộ
45
Trần Thị Thúy Chung
Hà Nộ
46
Đào Đức Ninh
Hà Nộ
47
Đào Minh Ngọc
Hà Nộ
UV HĐQT
UV HĐQT
TBKS
Hà Nam
48
Nguyễn Tiến Nhương
UV BKS
49
Đoàn Thị Thanh
50
Nguyễn Anh Đức
51
Nguyễn Đức Hoàng
52
Nguyễn Tiến Hảo
53
Vũ Thị Đăng
54
Nguyễn Tiến Dũng
55
Nguyễn Tiến Dương
56
Nguyễn Thị Dung
57
Nguyễn Thị Lương
58
Nguyễn Tiến Tâm
59
Dương Thị Thu Phong
60
Nguyễn Hải Thông
61
Nguyễn Hải Nam
62
Nguyễn Hà Phương
63
Dương Thúc Danh
Quảng N
64
Nguyễn Thị Cậy
Quảng N
65
Dương Thị Thu Thuỷ
Quảng N
66
Dương Văn Chính
Quảng N
67
Dương Đại Nghĩa
Quảng N
68
Nguyễn Phúc Hưng
69
Hoàng Thị Hà
70
Nguyễn Quang Huy
100769154
71
Nguyễn Quang Hoàng
100966443
09/04/2007
Quảng N
72
Nguyễn Văn Mạc
73
Đào Thị Chiêm
74
Nguyễn Thanh Hải
75
Nguyễn Đức Hồng
76
Nguyễn Tuấn Dũng
100769453
30/12/2008
Quảng N
77
Trịnh Thanh Bình
78
Nguyễn Tiến Minh
UV BKS
008C330819
PGĐ
100421423
18/04/2005
Quảng N
100797345
01/09/1996
Quảng N
100583292
15/02/2006
Quảng N
100954308
18/07/2008
Quảng N
100310462
101045166
008C330821
PGĐ
100613046
26/03/2002
02/07/2006
Quảng N
Quảng N
Quảng N
25/11/09
Quảng N
79
Nguyễn Tiến Hùng
80
Nguyễn Tất Du
81
Phạm Thị Sáu
82
Nguyễn Tất Duyệt
141948973
28/05/2008
Hải Dươ
83
Nguyễn Thị Diễn
141591225
17/09/2011
Hải Dươ
84
Nguyễn Tiến Duật
101052131
25/11/2006
Quảng N
85
Trần Quốc Tuấn
011360636
13/02/2004
Hà Nộ
86
Nguyễn Thị Thanh Tủy
100667972
21/05/2011
87
Trần Tuấn Kiệt
88
Trần Minh Hiển
89
Trần Bình Tĩnh
100651812
22/04/2011
Quảng N
90
Cao Thị Trâm
100037432
08/09/1981
Quảng N
91
Trần Lan Anh
100490759
10/12/2003
Quảng N
92
Trần Thạch Cương
100713424
01/04/1997
Quảng N
93
Nguyễn Thị Tâm
100665740
08/08/2005
Quảng N
94
Trần Quốc Chiến
100432224
29/09/2009
Quảng N
95
Trần Quốc Cường
96
Trần Thanh Huyền
97
Nguyễn Quang Long
98
Hoàng Thị Máng
99
Nguyễn Quang Khương
100
Nguyễn Quang Hùng
101
Nguyễn Quang Mai
102
Nguyễn Quang Vinh
103
Nguyễn Thị Thanh
104
Lưu Anh Đức
101219096
23/02/2011
Quảng N
105
Lưu Văn Trọng
106
Trần Thị Nụ
160036722
03/06/2010
Nam Đị
107
Nguyễn Thị Thu Huyền
108
Lưu Thu Uyên
109
Lưu Thu Hương
PGĐ
008C330629
008C330359
010C000640
KTT
CBTT
100736349
19/03/1998
Quảng N
Nơi nhận:
- Sở giao dịch chứng
khoán Hà Nội (Số 2,
Phan Chu Trinh, Hoàn
Kiếm, Hà Nội)
- HĐQT