Tải bản đầy đủ (.ppt) (62 trang)

mô phỏng công nghệ nhà máy GPP Dinh Cố

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (882.99 KB, 62 trang )

Nhóm Mô phỏng Công nghệ Hoá học và Dầu khí
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội

Công nghệ GPP
GPP Dinh Cố


Nội dung
Mô phỏng công đoạn dehydrat:
Sử dụng Component Splitter để mô phỏng tháp hấp phụ
V06

Làm lạnh:
Tuocbin giãn nở khí
Van Jun-Thompson

Sản phẩm chính của nhà máy:
Khí khô Sale Gas
Propane
Butane
Condensate
2


Tháp tách V-101
1 triệu
/ngày

đồm3công
P = 54 bar


nghệ GPP Dinh Cố
Tháp tách khí C-05
P = 39 bar
K- -43OC
K- =
TK-01đỉnh
02 03
T đáy = -20OC

Máy nén
P = 109 bar

V101

A/B
y khí

KE1015/A/B/C 1015/A/B/C
/D
/D

E14

E02

C05

KHÝ
ĐåNG
HµNH


V02

V12

Máy nén
CP = 109 01
bar
E01A/B

DSV-101

Máy nén
P = 109 bar

C02

C-05 Th¸p t¸ch Metan vµ Etan
C-01 Th¸p t¸ch Etan
K-01, 02, 03 M¸y
nÐn khí

E11
V-05

E1
7

P01A/B


Tháp tách bupro
C-02
Tháp
tách C3/C
E- 4 C-03
CC-01
03
P = 11 bar
VV-15
Tháp
P
=
16
bar
06A/B tách V-03
Turboexpander
T đáy = 154OC
SC-01/02
MET đỉnh = 46OC
P = 48 bar
∆P = 109 - 33 bar
E- OC
T đáy = 97
O
O
09
T Nguyên
= -18E- C liệu
-> - V-03
40 C

E6 triệu07m3/ngày
04
P = 75 bar
T = 28 OC
V-08

Tháp tác
P=
T đỉnh
T đáy

C03

P03A/B

E-10
ME

SP
Propan
V-21A

SP
Butan
V-21B
KHÝ TH¦¥NG
PHÈM
TK-21
SP
condnate


C-02 Th¸p t¸ch Propan vµ Butan E-14 ThiÕt bÞ lµm l¹nh
C-03 Th¸p t¸ch Propan
V-03 Th¸p t¸ch ba pha
SC-01 Th¸p t¸ch hai pha Slug C
V-06 A/B

3


Cơ sở mô phỏng
Component

C1, C2, C3, i-C4, n-C4,
i-C5, n-C5, n-C6, C7+
CO2, H2S, N2, H2O

Hypothetical Comp.
Normal Boiling Pt, oC

C7+
110

Fluid Pkgs

Peng - Robinson

4



Streams
Gas

Water

Temperature, oC

25.6

25.6

Pressure, bar

109

109

Volume Flow, m3/h

1.792E5

84.75

Composition

1.00

5



Compositions
Component

Mole Fraction Component

Mole Fraction

C1

0.74688

n-C5

0.005916

C2

0.12205

n-C6

0.0039373

C3

0.065969

C7+

0.00250


i-C4

0.017199

CO2

0.00093937

n-C4

0.021795

H2S

0.0000099933

i-C5

0.0055263

N2

0.0036875

H2O

0.00000
6



Mixer
Names

MIX-100

Inlet Stream

Gas
Water

Outlet Stream

FEED

7


Separator
Name

Slug-Catcher

Inlet

FEED

Vapour Outlet

Vap


Liquid Outlet

Liq

8


Cooler E1
Name

E1

Inlet

Vap

Outlet

V08 Inlet1
 Vapour Fraction 0.98
 P = 109 bar

9


Separator V08
Name

V08


Inlet

V08 Inlet1

Vapour Outlet

To Dehydrat

Liquid Outlet

V08 Liq

10


Separator V08

11


Component Splitter V06
Name

V06

Inlet

To Dehydrat


Overhead Outlet

DHD Gas

Bottom Outlet

H2O(V06)

Energy Stream

Q-V06
12


Component Splitter V06
 Parameters tab
Stream Name

DHD Gas

H2O (V06)

Vapour Fraction

1.000

0.000

Pressure, bar


108.0

108.0

13


Splits Fraction

14


TEE–100
Name

TEE-100

Inlet

DHD Gas

Outlet

Gas1
Gas2

Parameter

0.67 Gas1


15


Expander K-100
Name

K–100

Inlet

Gas1

Outlet

C05 Feed2, P = 33 bar

Energy

Q-turbin
16


Cooler E01
Name

E01

Inlet

Gas2


Outlet

to Valve, t = -34oC

DeltaP, kPa

0.00

17


Valve J-T VLV-100
Name

VLV–100

Inlet

to Valve

Outlet

C05 Feed1, P = 33 bar

18


Absorber C05
Name


C05

Inlet

Top: C05 Feed1
Bottom: C05 Feed2

Outlet

Ovhd Vapour: C05 Vap
Bottom Liquid: C05 Liq

Number of Stages

N = 10 đĩa

Pressure

Pđỉnh = 33 bar
Pđáy = 33 bar
19


Absorber C05

20


Add Spec C05

Name

Component Fraction

Stage

1_TS

Flow Basis

Mole Fraction

Phase

Vapour

Spec Value

0.89

Component

CH4
21


HeatExchanger E01
• Bỏ Cooler E01 thay bằng HeatExchanger E01
Name


E01

Tube Inlet

Gas2

Shell Inlet

C05 Vap

Tube Outlet

to Valve

Shell Outlet

Gas to Turbin

DeltaP, kPa

0.0
22


HeatExchanger E01

23


Compressor K-101

Name

K–101

Inlet

Gas to Turbin

Outlet

Sale Gas

Energy

Q-Turbin
24


Valves V-101 & V-102
Name

V–101

V–102

Inlet

V08 Liq

Liq


Outlet

V03 Inlet1
P = 75 bar

V03 Inlet2
75 bar

25


×