Tải bản đầy đủ (.ppt) (15 trang)

Đơn thức đồng dạng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (102.29 KB, 15 trang )


Bµi 13 SGK (33)
( )
32
2
3
1
xyyx









a)
( )
53
2
2
2
3
1
yxyx −










b)
( )
5324
2
4
1
yxyx −








=
( )( )
32
2
3
1
xyyx








=
( )
( )( )
5334
2
4
1
yxyx









=
43
3
2
yx−
=
7 7
1
x y
2

= −

22
3
1
xzy
2
4
1
uv
xy3
bxy
2
2
1
uv
22
3
1
xzy
tz
c
2
7
tcz
2
Chỉ ra các đơn thức có
phần biến giống nhau.

xy

22
xzy
22
xzay
2
4
1
uv
xy3
bxy
2
2
1
uv−
22
3
1
xzy
tz
c
2
7
tcz
2
22
3
1
xzy
22
xzay

2
uv
2
4
1
uv
2
2
1
uv−
tz
2
tcz
2
tz
c
2
7
xy3
bxy

22
3
1
xzy
22
xzay
2
4
1

uv
2
2
1
uv−
tcz
2
tz
c
2
7
xy3
bxy
C¸c cÆp ®¬n thøc ®ång d¹ng

§4.§¬n thøc ®ång
d¹ng

Đ4.Đơn thức đồng dạng
1.Định
1.Định
nghĩa
nghĩa
SGK trang 34
Hai đơn thức đồng dạng là
hai đơn thức sau khi thu gọn
có phần biến giống nhau

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×