Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Lớp 7A

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (49.29 KB, 1 trang )

7A
Họ và tên
Điểm trung bình môn
TB
CM Xếp loại
Số
TT Toán
Vật

Sinh
học
Công
nghệ
Ngữ
văn
Lịch
sử
Địa

GD
CD
Ngoại
ngữ
Thể
dục
Âm
nhạc
Mỹ
thuật
Hạnh
kiểm Học lực


1Vũ Thị Lan Anh 8 7.6 7.1 8.4 6 7 7.4 7.2 6 7.6 7.6 7.6 7.3 K
2Vũ Thị nh 7.8 7.3 7.9 9.1 6.5 7.2 7.4 8.1 6.8 8.6 7.6 9 7.7 K
3Phạm Thị Bích 8.9 7.8 7.9 9 7.1 7.8 8 8.4 7.2 7.7 7.6 7.9 8 G
4Nguyễn Văn Công 8.4 7.5 7.9 8.8 5.8 7.4 8 7.9 6.1 8 6.7 7.7 7.5 K
5Vũ Thị Doan 5.8 6.5 6.2 8.1 5.7 6.9 6.7 8 4.4 7.7 7.6 6.4 6.5 Tb
6Dơng Thị Thuỳ Dung 8.2 6.4 7 8.9 6.6 5.4 7.4 7 5.3 6.4 7 7.4 7 K
7Nguyễn Văn Đạt(a) 5.3 6.9 7.2 8.4 6 7.1 8 7.8 4.8 6.9 7.6 7.3 6.8 Tb
8Nguyễn Văn Đạt(b) 7 7.3 7.6 8.6 6.2 7.3 7.6 6.9 4 6.8 6.9 6.6 6.9 Tb
9Đỗ Thị Gấm 5.9 6.2 6.8 9 5.8 4.2 6.7 8.2 5.1 7.1 7.4 7.7 6.6 Tb
10Nguyễn Thị Hằng 7.3 7.1 7.3 8.4 6.1 3.6 7.6 7.5 8.5 7.7 8.3 7.6 7.2 Tb
11Nguyễn Thị Hoa 8.1 7.2 7.5 9.1 5.9 7.3 7.2 7.8 4.2 6.8 7.1 7.3 7.1 Tb
12Vũ Thị Hoa 5.2 6.2 7 8.9 6.2 5.9 7.9 8 5 7 7.3 6.4 6.6 Tb
13Trơng Văn Hoàn 6.5 6.6 6.5 7.8 5 6.1 7.5 7.1 5.1 8.3 7.3 7.3 6.6 K
14Phạm Thị Huế 9.3 8.7 8.3 8.8 7.6 8.3 8.6 8.3 7.6 8.4 7.9 8 8.3 G
15Vũ Xuân Kha 7.9 8.6 8.4 9.1 6.9 7.5 8.7 7.3 8 8.3 7.3 7.7 7.9 K
16Vũ Văn Khang 6.6 5.8 7.2 8.1 5.3 5.4 6.9 6.3 3.7 7.8 7.7 7.3 6.4 Tb
17Nguyễn Văn Lam 7.3 6.9 7.7 8.9 6.1 7 7.9 7.1 5.8 8.3 6.9 7.4 7.2 K
18Nguyễn Ngọc Lãm 8.6 7.7 8.6 9.3 6.5 7.8 8.1 8 6.7 7.8 7.1 7.4 7.8 K
19Nguyễn Thị Liên 6.4 6.2 7 8.7 6.7 7.1 7 8.2 6.1 7 8 8.3 7.1 K
20Ng.thị Ngọc Linh 7.4 6.2 8.2 8.9 5.8 7.4 7.2 8.1 5.3 6.6 7.6 8.3 7.2 K
21Nguyễn Thị Linh 5.3 5.4 7.1 8.1 5.8 6.6 7.1 7.4 5.1 7.7 7.7 7.3 6.6 Tb
22Nguyễn Thị Loan 8.3 6.9 7.2 8.9 6.3 7.1 7.5 8.4 7.5 6.9 7.7 8.3 7.5 K
23Vũ Văn Long 6.5 6.4 6.6 8.3 5.6 7.5 6.6 7.6 5.2 8.1 7.7 6 6.7 K
24Vũ Thị Mai 8.8 7.8 8.2 9.1 7.2 8.3 8 8.5 6.5 7.5 8.1 8 8 G
25Trần Thị Nga 7.8 7.2 7.7 8.5 6.2 6.6 7.6 7.2 6.5 7 7.4 7.1 7.2 K
26Vũ Thị Nga 5.2 6.2 6.7 8.3 6.5 5.7 7.3 8.1 4.5 6.3 7.7 7.9 6.6 Tb
27Nguyễn Thị Nguyệt 6.8 7.4 5.5 7.9 5.1 6.8 7.1 7.8 5.4 7.1 7.3 7.6 6.7 K
28Nguyễn Thị Nhung 9.2 8 8.2 9.1 6.7 7.4 7.7 7.9 6.5 7.2 7.4 6.7 7.7 K
29Đào Thị Nụ 7 6.6 7.9 9.3 6.9 8.3 7.1 8.1 6.5 6.6 8.3 7.9 7.5 K
30Nguyễn Thị Phợng 8.3 6.7 8.3 9 7 5.8 7.4 8.4 6.1 8 8.9 8.3 7.7 K

31Vũ Thị Phợng 9.2 7.4 7.7 9.1 7.4 7.5 7.7 8.1 8.3 7.3 7 8.4 8 G
32Vũ Hữu Quân 6.6 6.1 6.9 7.9 5 4.8 7 7.6 5.2 7.8 7 6.6 6.4 Tb
33Vũ Văn Quyền 6.8 8.1 8.3 8.7 6.4 7 8 7.9 5.7 9 7.4 7.7 7.4 K
34Nguyễn Thị Thoa 9.3 6.9 7.8 8.8 7.9 8.6 8.4 8.1 6.3 8.8 8.7 8.1 8.2 K
35Nguyễn Thị Thu 5.3 6.5 7 8.9 7 6.1 7.9 8 4.9 8.6 7.6 7.3 7 Tb
36Vũ Thị Thu 8.6 7 7.8 9.4 6.8 5.2 8 7.7 7.5 6.8 7.7 8.1 7.6 K
37Nguyễn Phơng Trang 8.2 6.4 6.7 8.9 6.6 7.1 6.6 8.4 4.9 6.2 7 6.1 7 Tb
38Nguyễn Quỳnh Trang 8.9 8.4 8 9.1 8.2 8.2 8.3 8.1 5.5 8.1 7.7 7.7 8.1 K
39Nguyễn Thị Trang 8.7 8 8 9.1 6.5 7.8 7.3 7.6 6.7 8 7 7.7 7.7 K
40Vũ Thị Trang 7.1 7.3 7.6 8.6 6.3 7.4 7.5 7.4 5.7 8.2 7.9 7.3 7.3 K
41Ng. Thị Ngọc Trâm 5.9 6.4 7.8 8.9 5.8 7.2 7.4 8.1 5 7.3 8.3 6.6 6.9 Tb
42Vũ Hữu Tuyên 8.4 7.4 7.6 8.7 5.9 6.7 6.9 7.8 5.3 8.2 7.9 8.3 7.4 K

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×