Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Lớp 8A

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (46.62 KB, 1 trang )

8A
Họ và tên
Điểm trung bình môn TB
CM
Xếp loại
Số
TT Toán
Vật

Hoá
học
Sinh
học
Công
nghệ
Ngữ
văn
Lịch
sử
Địa

GDC
D
Ngoại
ngữ
Thể
dục
Âm
nhạc
Mỹ
thuật


Hạnh
kiểm
Học
lực
1Nguyễn Thị Anh 8.2 8.9 8.6 6.8 8.1 6.9 7.7 7.3 7.9 6.4 7.2 7.7 8.1 7.7 K
2Phạm Văn Biển 6.6 8.2 7.6 7.2 8 5.7 5.8 7.3 7 6.4 8.1 7.3 7.6 7 K
3Nguyễn Thị Dỡng 6.8 8.2 8.4 6.8 8.2 7.1 7.5 6.5 7.3 6.4 5.9 7.3 7.9 7.2 K
4Vũ Thị Đào 7.2 8.7 8.8 8.6 7.4 7.7 8.8 8.4 8.6 6.9 8.4 8.6 6.9 8 K
5Phạm Thành Đạt 5.8 7.5 7.6 5.9 7 7 6.9 6.9 6.7 6.1 6.9 7.7 6.9 6.8 K
6Nguyễn Văn Đông 7.2 8.1 8.9 7.2 7.9 5.7 6.1 7 8.1 7.5 8.7 7.3 8 7.4 K
7Nguyễn Thị Hà 6.5 8 8.1 7.7 8.4 7.2 8.4 7.3 8.4 7.2 6.9 8.3 7 7.5 K
8Vũ Thị Hà 7.8 9 8.6 7.8 8.9 7.5 7.7 7.7 8.1 7.2 7 7.1 8.6 7.9 K
9Cao Trúc Hà 6.8 8.5 8.3 7.2 8.1 8.4 8.5 7.3 8.4 7.8 7.7 7.9 8.7 7.9 K
10Vũ Thị Hảo 7.5 7.8 8.7 7.7 8.3 8.4 7.1 7.2 7.9 7.1 7.1 7.7 6.6 7.7 K
11Phạm Thị Hằng 6.8 6.8 8.7 6.1 7.6 6.3 7.5 6.3 7.9 6.8 8.4 7.7 8.4 7.2 K
12Nguyễn Thị Hoa 5.6 8 7.5 7.1 7.6 7 7.3 7.3 7.9 6 6.6 7.1 8 7 K
13Vũ Thị Huệ 7.7 8.4 9 8.2 8.6 7.8 8 7.4 8.5 7.1 7.7 7.1 8.1 7.9 K
14Nguyễn Thị Huyền 6.7 8.3 8.7 8.4 8.3 7.6 6.9 7.4 8.4 7.1 8.2 8 7.9 7.7 K
15Nguyễn Thị Lâm 7 7.9 8.3 7.1 8.1 6.9 7.6 7.4 8.3 6.8 8.6 8.7 7.6 7.6 K
16Nguyễn Thị Mai 7.4 9.2 9.4 7.8 8.1 8.3 7.8 7.9 7.6 8.8 8 8.3 6.9 8.1 G
17Trần Thị Nga 7.8 8.2 8.5 7.7 8.5 7 7 7 8.2 7.3 7.2 7.4 8.4 7.7 K
18Vũ Thị Nga 7 8.3 7.9 7.9 8.4 7.4 6.8 6.7 7.4 6.5 7.3 7.6 7.3 7.4 K
19Nguyễn Thị Ngân 7.2 8 8.7 8.2 8.9 7.2 8.4 7.2 8.1 7.9 8 7.4 7.7 7.8 K
20Nguyễn Thị Ngọc(a) 7.3 8.4 8.5 7.9 7.9 7.4 7.7 7.4 8.4 8.5 8.2 8.7 8.3 8 K
21Nguyễn Thị Ngọc(b) 7.3 8.7 9 7.8 8.3 7.5 8.4 7.5 8.1 7.8 7.9 7.3 7.4 7.9 K
22Nguyyễn Đức Ngọc 7.1 7.8 7.5 6.9 7.6 5.7 5.7 6.6 7.1 6.4 6.9 7.7 5.6 6.8 K
23Trần Văn Ngọc 7.6 7.9 8.5 7.6 8.5 5.7 6.1 7.3 7.1 7.5 7.9 7.6 6.3 7.3 K
24Nguyễn Thị Nhài 6.8 8.1 7.9 6.3 7.6 6.9 6.1 7.8 7 6.1 7.1 7.6 7.4 7.1 K
25Nguyễn Phơng Nhung 9 7.9 9.1 8.1 8.3 7.2 8.3 6.9 8.1 7.6 9 7.7 7.3 8 G
26Vũ Thị Phợng 6.1 8.5 7.7 7.3 8.1 7.2 7.6 7.2 7.9 6.7 8.2 7 6.9 7.3 K

27Nguyễn Thị Phợng 7.4 8.3 8.8 7.9 7.9 7.2 7.8 7.9 7.7 6.5 7.9 7.4 8 7.7 K
28Nguyễn Văn Sơn 7.2 8.4 7.6 6.5 6.9 5.6 6 7.6 7.4 6 8.1 7.9 6.1 6.9 K
29Nguyễn Thị Thắm 7 8.4 8.8 8.1 8.6 7.2 6.9 6.9 8.1 6.8 7.4 7.7 6.7 7.5 K
30Phạm Thị Thoan 8.4 9 9.3 8.6 8.3 8.2 8.8 8.2 8.4 6.8 8.3 8.6 8.4 8.4 G
31Phạm Thị Thơ 6.8 8.3 8.7 7.4 7.5 7.3 7.6 7.8 8 6.3 7.6 8.7 7.9 7.6 K
32Vũ Văn Thờng 6.7 8.1 7.5 5.5 6.9 5.7 7 6.5 7.4 5.7 7.4 7.1 7.3 6.7 K
33Nguyễn Thị Trang 6.7 8.4 8.6 7.6 8.3 6.6 7.1 7.5 8 6.7 7.4 6.7 7.9 7.4 K
34Nguyễn Thế Trờng 5.7 6.2 5.9 5.9 8.1 4.7 4.1 5.3 6 4.8 7 7.7 7.3 5.9 Tb
35Nguyễn Ngọc Tùng 8 7.3 8.1 6.1 7.8 5.9 5.5 6.4 6.6 5.8 7.8 7.6 5.6 6.8 K
36Trần Văn Việt 7.5 8.8 8.7 7.9 7.6 6 6.7 7.4 7 6.3 7.5 7.9 7.6 7.4 K

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×