Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Bất đẳng thức-10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.64 KB, 3 trang )

BT NG THC
Chuyên đề : bất đẳng thức đại số
Dạng 1: dùng định nghĩa để chứng minh bất đẳng thức.
Chú ý các tính chất sau:

( )
2
a b 0
;
2 2 2
A B ... C 0+ + +
;
2 2 2
A B ... C 0 ,( 0)+ + + + > >
; Tích các số không âm là số
không âm ; Các hằng đẳng thức đáng nhớ ! Kĩ thuật nhóm, tách các hạng tử để đa về dạng hằng đẳng thức .
Bài 1 : Chứng minh các Bất đẳng thức sau:
a)
2
2 2
a b a b
2 2
+ +




b)
3
3 3
a b a b


2 2
+ +




c)
2 2
a b 2ab+
c)
2 2 2
a b b ab bc ca+ + + +
d)
( )
2 2 2
a b c 3 2 a b c+ + + + +
e)
( )
2 2 2 2 2
a b c d e a b c d e+ + + + + + +
f)
2 2
a b 1 ab a b+ + + +
Bài 2 : Chứng minh các BĐT sau:
a)
2 2 2
a b c 2ab 2ac 2bc+ + +
b)
2
2 2

a
b c ab ac 2bc
4
+ + +
c)
2 2
a 2b 2ab 2a 4b 2 0+ + +
d)
2 2
a 5b 4ab 2a 6b 3 0+ + + >
e)
( )
4 4 2 2
x y z 1 2x xy x x 1+ + + + +
Bài 3 : Cho a, b, c là độ dài 3 cạnh của một tam giác. Chứng minh các BĐT sau:
a)
( )
2 2 2
ab bc ca a b c 2 ab bc ca+ + + + + +
b)
( ) ( ) ( )
abc a b c b c a c a b + + +
c)
( )
2 2 2 2 2 2 4 4 4
2 a b b c c a a b c 0+ + >

d)
( ) ( ) ( )
2 2 2

3 3 3
a b c b c a c a b 4abc a b c + + + + +
e)
( ) ( ) ( )
2 2 2
a b a b b c b c c a c a 0 + +
Bài 4 : CMR: a) Nếu
2 2
a b 2+
thì
a b 2+
b) Với a b thì
3 2 2 3
2
a ab a b b
b
a b
+



c) Nếu
x 1, y 1
thì
x y 1 y x 1 1 xy +
d) Cho a > 0. CMR:
5 2
a a 3a 5 0 + >
Bài 5 : Cho a, b, c là các số thực trong đoạn [0 ; 1]. CMR:
2 2 2 2 2 2

a b c 1 a b b c c a+ + + + +
Bài 6 : Cho các số dơng a, b, c. CMR:
a b c
1 2
b c a c a b
< + + <
+ + +
.
Bài 7 : Cho các số dơng thỏa mãn: a> b và
c ab
. CMR:
2 2 2 2
a c b c
a c b c
+ +

+ +
.
Dạng 2: dùng các bđTcauchy-bunhiakovski :
Bài 8 : Chứng minh các BĐT sau: (với a, b, c là các số dơng)
a)
( )
1 1
a b 4
a b

+ +


b)

( )
1 1 1
a b c 9
a b c

+ + + +


c)
( )
( )
2 2 2
a b c a b c 9abc+ + + +
d)
bc ac ab
a b c
a b c
+ + + +
e)
a b c 3
b c a c a b 2
+ +
+ + +
f)
2 2 2
a b c a b c
b c a c a b 2
+ +
+ +
+ + +


g)
a b c 1 1 1
bc ac ab a b c
+ + + +

Giỏao viờen biờen son:Cao
Th Ninh
BT NG THC
Bài 9 : Tìm giá trị nhỏ nhất của các biểu thức sau:
a)
( ) ( )
( )
4x 1 4 x
P , x 0
x
+ +
= >
b)
( )
2
x 2x 1
Q , x 2
x 2
+ +
= >
+
c)
2
2

1
T a 4 a
a a 1
= + +
+
.
Bài 10 : Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
2
4 2
x
U
x x 1
=
+ +
.
Dùng bất đẳng thức để tìm gtln, gtnn của biểu thức & hàm số .
Bài 11 : Tìm GTNN của :
a)
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
f x, y x y 1 x 1 y 2= + + +
b)
( )
2 2 2
f x, y x y x 2xy 4x 1= + +
c)
( )
2 2
2 2
4y 4x 6xy

f x, y
x y
+
=
+
.
Bài 12 : Tìm GTLN của :
a)
( )
2
f x 3 4x x= +
b)
( ) ( ) ( )
f x x 3 15 x=
c)
( )
2
2 2
3x 4xy
f x, y
x y
+
=
+
Bài 13 : Tìm GTNN của :
a)
( ) ( )
2
x 4x 4
f x x 0

x
+ +
= >
b)
( ) ( )
3
2
x 1
f x x 0
x
+
= >
c)
( ) ( )
x 5
f x 0 x 1
1 x x
= + < <

d)
( )
f x tgx cot gx= +
(x là góc nhọn)
Bài 14 : Tìm GTLN của :
a)
( ) ( ) ( )
f x 2x 1 3 5x=
b)
( ) ( ) ( )
3

f x 1 x 1 x= +
c)
( )
2
x
f x
x 2
=
+
d)
( )
( )
2
3
2
x
f x
x 2
=
+
e)
( ) ( ) ( )
2 2
f x a x a x 0 x a
= +
Bài 15 : Tìm GTLN, GTNN của :
a)
( ) ( )
f x 3 x 1 4 5 x 1 x 5= +
b)

( )
( )
2
f x 3x 4 3 x 3 x 3= +
c)
( )
( )
o o
f x 3sin x 4cos x 2 0 x 180= + + < <
Bài 16 : Cho
( )
2 2
x y 2, x 0, y 0+ = > >
. Hãy tìm :
a) GTNN của :
1 1
A
x y
= +
b) GTLN của :
( )
B x y xy= +
c) GTLN của :
2
C xy=
Bài 17 : Cho xy= 4 , (x>0, y>0). Hãy tìm GTNN của :
a)
2 2
A x y= +
b)

4 4
B x y= +
c)
( ) ( )
C x 1 4y 3= + +
d)
2 2
D x y x 9 y y 9 x= + + + + +
Bài 18 : Cho 2 số thực dơng a và b. Tìm GTNN của :
a)
( ) ( )
( )
a x b x
y , x 0
x
+ +
= >
b)
b
y ax , x 0
x
= + >
c)
( )
b
y ax , x a
x a
= + >
+
d)

y 2 x 1 x 2 x 3= + +
e)
y x 1 x 2 x 3 x 4= + + +
Giỏao viờen biờen son:Cao
Th Ninh
BẤT ĐẲNG THỨC
Giáao viêen biêen soạn:Cao
Thọ Ninh

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×