Giảng 8A:...../.......
8B:...../.......
8C:…./……
Tiết 37: KIỂM TRA CHƯƠNG II
I/ Mục tiêu:
Kiến thức: Kiểm tra việc nắm kiến thức cơ bản của học sinh sau khi học song
chương II
Kỹ năng: Rèn tư duy và tính độc lập tự giác
Thái độ: Hs có thái độ nghiêm túc
II/ Chuẩn bị:
Gv: Đề bài, đáp án, biểu điểm, tài liêu tham khảo...
Hs: Giấy kiểm tra, đồ dùng học tập....
III/ Các hoạt động dạy - học:
1, Tổ chức: ( 1 phút )
Lớp 8A:....../........
Lớp 8B:....../........
Lớp 8C:……/……
2, Kiểm tra: ( 1 phút )
Giấy kiểm tra, dụng cụ học tập của học sinh...
3, Bài mới: ( 41 phút )
Ma trận đề:
Mức độ
Nội dung
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng
TNK
Q
TNT
L
TNK
Q
TNT
L
TNK
Q
TNTL Câu
1. Phân thức đại số 1
( 0,5 )
1
( 0,5 )
2
2. Tính chất cơ bản của phân thức 1
(0,25 )
1
3. Rút gọn phân thức 1
( 0,5 )
1
( 2 )
2
4. Quy đông mẫu thức nhiều phân
thức
1
( 0,5 )
1
(1,5 )
2
5. Cộng, trừ, nhân, chia phân
thức
2
( 0,5 )
1
(0,25)
1
( 2,5 )
4
6. Biến đổi biểu thức hữu tỉ, giá
trị của phân thức
1
( 1 )
1
Tổng 3
3
5
3
3
4
12
Đề bài - đáp án:
Đề bài Điểm Đáp án
I/ Trắc nghiệm khách quan: ( 3
điểm )
Câu 1: Sử dụng các gợi ý sau điền vào
chỗ (….)
2
3x x+
; x + 1 ; x
2
+ 1 ; x
– 3x
2
3 .....................
2 5 2 5
x
x x x
+
=
− −
Câu 2: Hoàn thành quy tắc sau:
Rút gọn phân thức.
+ Phân tích tử và mẫu ……….rồi
0,25
0,5
I/ Trắc nghiệm khách quan:
Câu 1:
2
3x x+
Câu 2:
+ ……thành nhân tử……nhân tử
chung
+……tử và mẫu….nhân tử chung
tìm………
+ Chia cả ……….cho ………
* Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước
câu trả lời đúng
Câu 3: Mẫu thức chung của các phân
thức
x a
axb
+
;
2 2
x b
a xb
+
;
2 3
a b
x b
+
A. ab
3
x B. a
3
b
3
x C. a
2
b
3
x
2
D. Đáp án khác
Câu 4: Phân thức đối của phân thức
2
1
x
x
+
−
là
A.
( )
2
1
x
x
− +
−
B.
2
1
x
x
− +
+
C.
( 2)
1
x
x
− +
+
D.
2
1
x
x
− +
− −
Câu 5: Phân thức nghịch đảo của phân
thức
2
1
x
x
+
−
là
A.
1
2
x
x
− −
+
B.
1
2
x
x
−
+
C.
2
1
x
x
− +
+
D. Đáp án khác
Câu 6: Đa thức P trong biểu thức
2
2
4 16
2
x P
x x x
−
=
+
là
A. 5x – 6 B. x – 8 C. 4x –
8 D. 4x + 8
Câu 7: Giá trị của phân thức
2
2
1
0
2 1
x
x x
−
=
+ +
khi x bằng
A. – 1 B.
1±
C. 1
D . 0
Câu 8: Kết quả của phép tính
2 2
4
4 3
.
11 8
y x
x y
−
÷
bằng
A.
2
3
22
y
x
−
B.
22
8
y
x
C.
2
22
3
x
y
D.
2
3
22
y
x
II/ Tự luận: ( 7 đ)
Câu 9: Rút gọn các phân thức sau
a,
2
2 2
x xy
y x
−
−
b,
2 2
2 2
2
x y
x xy y
−
− +
0,5
0,25
0,25
0,5
0,5
0,25
1
1
0,5
0,5
0,5
Câu 3:
ý C
Câu 4:
ý A
Câu 5:
ý B
Câu 6:
ý C
Câu 7:
ý B
Câu 8:
ý A
II/ Tự luận:
Câu 9:
a,
2
2 2
( )
( )( )
x xy x x y
y x y x y x
− −
=
− − +
( )
( )( )
x y x x
y x y x y x
− − −
= =
− + +
b,
2 2 2
2 2 2( ) 2
2 ( )
x y x y
x xy y x y x y
− −
= =
− + − −
Câu 10 :
MTC = x
2
– 1 hay (x-1)(x+1)
2
2
4 4
2
( 1)( 1)( 1)
1
( 1)( 1)
1 ( 1)( 1)
x x x
x
x x
x x
x x x
+ − +
+ =
− +
=
− − +
Câu 11:
Câu 10: Quy đồng mẫu thức 2 phân
thức sau
2
1x +
và
4
2
1
x
x −
Câu 11: Biến đổi biểu thức sau thành
một phân thức
1
1
1
1
1
1
x
+
+
+
Câu 12: Cho biểu thức
2
2 2 8 4
:
2 4 2 4 4 2
x x
P
x x x x
+ − −
= + +
÷
− + − −
a, Tìm điêu kiện của x để P xác định ?
b, Rút gọn P ?
1
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
1 1 1
1 1 1
1 1
1 1 1
1 1
1
1
1 1 1
1 1 1
1 2 1
2 1
1 1
2 1 1 3 2
2 1 2 1
x
x
x
x x
x
x x x
x
x x
x x x
x x
+ = + = +
+ + +
+
+
+
+
= + = + = +
+ + +
+
+ +
+ + + +
= =
+ +
Câu 12:
a,
2x ≠ ±
b, P =
2
4
:
4
8
42
2
42
2
2
−
−
−
+
+
−
+
−
+
x
x
x
x
x
x
P =
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 8 4
:
2 2 2 2 2 2 2
x x
x x x x x
+ − −
+ +
÷
÷
− + − + −
( ) ( )
( )
2 2
2
2 2 16
2
.
4
2 4
x x
x
x
+ + − −
−
=
−
=
( )
2 2
2
4 4 4 4 16 2
.
4
2 4
x x x x x
x
+ + + − + − −
−
( )
2
2
2 8 2
.
4
2 4
x x
x
− −
=
−
( )
( )
2
2
2 4
2 2
.
4 4
2 4
x
x x
x
−
− −
= =
−
4, Củng cố: ( 1 phút )
Gv: Thu bài, nhận xét giờ làm bài
5, Dặn dò: ( 1 phút )
Đọc trước bài 1 chương II
Trường: THCS Thường Phước 1
Họ và tên:..............................................
Lớp:.......................................................
Thứ..............ngày..........tháng.........năm 2008.
Đề kiểm tra: 1 tiết.
Môn: Đại số. Lớp: 8. GV ra đề: Hà Tuấn Kiệt.
Điểm Lời phê của giáo viên
I . Trắc nghiệm khách quan ( 4 điểm)
Khoanh tròn vào một chữ cái trước câu trả lời đúng nhất:
1. Mẫu thức chung của hai phân thức
2
2
x
x −
và
1
xy
x +
là:
A. (x - 2)(x + 1) B. (x - 2) C. (x + 1) D. (x - 2)
2
.
2. Kết quả của phép tính:
3 2
1 1x x
−
− −
là:
A. 1 B. -1 C.
1
1x −
D. 0.
3. Kết quả của phép tính:
( ) ( )
3 1
2 1 2 1y y
+
− −
là:
A.
1
1y −
B.
1
1y
−
−
C. 2 D. -2
4. Điền vào chỗ trống để được quy tắc chia hai phân thức:
:
A C
B D
=
…………
5. Kết quả của phép tính:
( ) ( ) ( ) ( )
1 1
1 1 1 1x y x y
−
+
− − − −
A.
( ) ( )
1
1 1x y− −
B. 0 C.
( ) ( )
1
1 1x y
−
− −
D. -2
6. Kết quả của phép tính:
2 3
3 2
3 2 1 1
1 3 2 1
x x x
x x x
− + +
×
+ − +
A. 0 B. -1 C. 1 D. 2
7. Điều kiện xác định của phân thức
( ) ( )
2
1 2
x
x x
+ −
là:
A.
1x
≠ −
B.
2x
≠
C.
1, 2x x
≠ ≠
D.
1, 2x x
≠ − ≠
8. Thu gọn phân thức
( ) ( )
( ) ( )
7 3 5
21 5 3
x x
x x
+ −
− +
ta được:
A.
7
21
B.
21
7
C.
3
D.
1
3
II/ Tự luận ( 6 điểm )
1. Tính: (3 đ) a.
5
5 5
x
x x
+
+ +
; b.
( ) ( )
1
1 1
x
x y y y
−
− −
;
c.
( ) ( ) ( ) ( )
2
3 4 3 4
:
2 5 2 5
x y x y
x x
− + − +
− −
.
2. Cho phân thức:
2
2 1
1
x x
x
− +
−
.
a. Với điều kiện nào của x thì giá trị của phân thức được xác định?
b. Rút gọn rồi tính giá trị của phân thức tại x = 2010.
Bài làm:
Thực hiện các phép tính :
a.
2
x 3 5x
x 1 x 1
−
+
− −
b.
2
2
x 1 x 1
:
x 4x 4 2 x
− +
− + −
: Phân thức
2(x 5)
2x(5 x)
−
−
rút gọn bằng :
A.
1
x
−
B.
x 5
x(5 x)
−
−
C. – x D.
1
x
Câu 6 : Kết quả của phép tính
1 1
(1 x)( x 1)
3 3
− +
là :
A.
2
1
2 x
9
+
B.
2
1
1 x
3
−
C.
2
1
1 x
9
+
D.
2
1
1 x
9
−
PHÂN THỨC ĐẠI SỐ
Câu 1: Mẫu thức của phân thức:
xx
x
2
1
2
2
+
−
khác 0 với giá trị của x là:
A .x
0≠
B . x
2−≠
C .x
0
≠
; x
2−≠
D . một đáp số khác
Câu 2: Chọn câu trả lời sai:
A .
yx
yx
−
−
22
= x + y B .
1
1
2
3
++
−
xx
x
= x – 1
C .
1
1
2
3
++
−
xx
x
= 1 – x D.
2
22
y
yx +
= x
2
Câu 3: Rút gọn phân thức
64
2832
3
32
+
+−
x
xxx
ta được kết quả là
A .
4
2
−
−
x
x
B.
4
2
−x
x
C.
4
2
+
−
x
x
D.
4
2
+x
x
Câu 4: các đẳng thức nào sau đây đúng:
A.
1
3
3
96
2
2
+
+
=
+
++
x
x
x
xx
B.
35
2
6135
4
2
+
+
=
++
−
x
x
xx
x
C.
x
x
x
xx
+
−
=
−
+−
4
4
16
168
2
2
D.
1
3
3
96
2
2
+
−
=
+
++
x
x
x
xx
Câu 5 phân thức rút gọn của phân thức
2
2
)5(9
44
+−
++
x
xx
là:
A.
8
2
+
−−
x
x
B.
8
2
+
+
x
x
C.
8
2
−
++
x
x
D.
8
2
−
−−
x
x