Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

De kiem tra 15 phut Dai so 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (106.58 KB, 4 trang )

Đề kiểm tra 15 phút
Môn: Đại số 9
Họ tên: .............................. Lớp:9.... Điểm:....................... GV chấm:................................
Đề số 1
Khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng.
1.Phng trỡnh no sau õy l phng trỡnh bc nht hai n cú
A.Mt nghim duy nht B. Vụ nghim C. Vụ s nghim D. Hai nghim
2.Phng trỡnh no sau õy l phng trỡnh bc nht hai n?
A. 2x + 3y
2
= 0 B. xy x = 1 C. x
3
+ y = 5 D. 2x 3y = 4.
3.Cp s no sau õy l mt nghim ca phng trỡnh x 3y = 2?
A. ( 1; 1) B. ( - 1; - 1) C. ( 1; 0) D. ( 2 ; 1).
4.H phng trỡnh
4
0



+ =
=
x y
x y
A. cú vụ s nghim B. vụ nghim C. cú nghim duy nht D. ỏp ỏn khỏc.
5.H phng trỡnh
2x y 1
4x y 5
=



=

cú nghim l
A. (2; -3). B. (2; 3). C. (-2; -5). D. (-1; 1).
6.Hm s y=1/2x
2
, khi x0 đạt giá trị.
A. Dơng B.Âm C. = 0 D. Một kết quả khác
7. th hm s y = x
2
i qua im:
A. ( 0; 1 ). B. ( - 1; 1). C. ( 1; - 1 ). D. (1; 0 ).
8.Hm s y = 2x
2
ng bin khi ?
A. x < 0 B.x > 0 C.x = 0 D.x 0
9.Hm s y = -3x
2
ng bin khi ?
A. x < 0 B.x > 0 C.x = 0 D.x 0
10.Hm s y =
1
2
m




x

2
ng bin khi x > 0 nu:
A. m <
1
2
. B. m >
1
2
. C. m >
1
2

. D. m = 0.
11. Hàm số y=m x
2
( m0) đạt giá trị nhỏ nhất khi
A.m < 0 B. m >0 C. Mt kt qu khỏc
---------------------------- Hết -----------------------------
Đề kiểm tra 15 phút
Môn: Đại số 9
Họ tên: .............................. Lớp:9.... Điểm:....................... GV chấm:................................
Đề số 2
Khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng.
1.Phng trỡnh no sau õy l phng trỡnh bc nht hai n cú
A.Vụ s nghim B. Vụ nghim C.Mt nghim duy nht D. Hai nghim
2.Phng trỡnh no sau õy l phng trỡnh bc nht hai n?
A. 2x + 3y
2
= 0 B. 2x 3y = 4. C. x
3

+ y = 5 D.xy x = 1
3.Cp s no sau õy l mt nghim ca phng trỡnh x 3y = 2?
A. ( 1; 1) B. ( 2 ; 1). C. ( 1; 0) D. ( - 1; - 1)
4.H phng trỡnh
4
0



+ =
=
x y
x y
A.cú nghim duy nht B. vụ nghim C. cú vụ s nghim D. ỏp ỏn khỏc.
5.H phng trỡnh
2x y 1
4x y 5
=


=

cú nghim l
A. (2; -3). B.(-1; 1). C. (-2; -5). D. (2; 3).
6.Hm s y=1/2x
2
, khi x0 đạt giá trị.
A.= 0 B.Âm C.Dơng D. Một kết quả khác
7. th hm s y = x
2

i qua im:
A. ( 0; 1 ). B. (1; 0 ). C. ( 1; - 1 ). D. ( - 1; 1).
8.Hm s y = 2x
2
ng bin khi ?
A. x < 0 B.x 0 C.x = 0 D.x > 0
9.Hm s y = -3x
2
ng bin khi ?
A. x = 0 B.x > 0 C.x < 0 D.x 0
10.Hm s y =
1
2
m




x
2
ng bin khi x > 0 nu:
A. m <
1
2
. B.m = 0. C. m >
1
2

. D. m >
1

2
.
11. Hàm số y=m x
2
( m0) đạt giá trị nhỏ nhất khi
A.m >0 B.m < 0 C. Mt kt qu khỏc
---------------------------- Hết -----------------------------
Đề kiểm tra 15 phút
Môn: Đại số 9
Họ tên: .............................. Lớp:9.... Điểm:....................... GV chấm:................................
Đề số 3
Khoanh tròn vào chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng.
1.Phng trỡnh no sau õy l phng trỡnh bc nht hai n cú
A.Mt nghim duy nht B. Vụ nghim C.Hai nghim D. Vụ s nghim
2.Phng trỡnh no sau õy l phng trỡnh bc nht hai n?
A. 2y
2
+ 3y = 0 B. 0x+ 0y = 1 C. 3x + y = 5 D. 2x 3y
2
= 4.
3.Cp s no sau õy l mt nghim ca phng trỡnh 2x y = 2?
A. ( 1; 0) B. ( - 1; - 1) C. ( 3; -1) D. ( 2 ; 1).
4.H phng trỡnh
4
0
x y
x y




=
=
A. cú vụ s nghim B. vụ nghim C. cú nghim duy nht D. ỏp ỏn khỏc.
5.H phng trỡnh
2x y 1
4x y 5
=


=

cú nghim l
A. (2; 3). B.(2; -3). C. (-2; -5). D. (-1; 1).
6.Hm s y=-3x
2
, khi x0 đạt giá trị.
A. Dơng B.Âm C. = 0 D. Một kết quả khác
7. th hm s y = x
2
i qua im:
A. ( - 1; 1). B. ( 0; 1 ). C. ( 1; - 1 ). D. (1; 0 ).
8.Hm s y = 1/2x
2
ng bin khi ?
A. x < 0 B.x > 0 C.x = 0 D.x 0
9.Hm s y = -7x
2
ng bin khi ?
A. x < 0 B.x > 0 C.x = 0 D.x 0
10.Hm s y =

1
2
m




x
2
ng bin khi x < 0 nu:
A. m <
1
2
. B. m >
1
2
. C. m >
1
2

. D. m = 0.
11. Hàm số y= m x
2
( m0) đạt giá trị ln nhất khi
A.m < 0 B. m >0 C. Mt kt qu khỏc
---------------------------- Hết -----------------------------
§¸p ¸n + BiÓu ®iÓm kiÓm tra ®¹i sè 9 – 15 phót
§Ò sè 1
C©u 1, C©u 2 ®óng mçi c©u 0.5®iÓm
C©u 3->11 mçi c©u 1 ®iÓm

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
C D B C B A B B A B B
§Ò sè 2
C©u 1, C©u 2 ®óng mçi c©u 0.5®iÓm
C©u 3->11 mçi c©u 1 ®iÓm
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
A B D A D C D D C D A
§Ò sè 3
C©u 1, C©u 2 ®óng mçi c©u 0.5®iÓm
C©u 3->11 mçi c©u 1 ®iÓm
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
D C A B A B A B A A A

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×