Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

Phân phối chương trình Toán 7,9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (103.94 KB, 10 trang )

PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TOÁN 7
Năm học: 2006 – 2007 Phần hình học
HỌC KÌ I
Chương I: Đường thẳng vuông góc và đường thẳng song song
Tuần Tiết thứ Nội dung
1 1
2
$1. Hai góc đối đỉnh
Luyện tập
2 3
4
$2. Hai đường thẳng vuông góc
Luyện tập
3 5
6
$3. Các góc tạo bởi một đường cắt hai đường thẳng
$4. Hai đường thẳng song song
4 7
8
Luyện tập
$5. Tiên đề Ơ-clit về đường thẳng song song
5 9
10
Luyện tập – Kiểm tra 15’
$6. Từ vuông góc đến song song
6 11
12
Luyện tập
$7. Đònh lý
7 13
14


Định lý
Luyện tập
8 15
16
Ôn tập chươngI
Ôn tập chươngI
9 17
Kiểm tra chương I
Chương II: Tam giác
9 18
I$1. Tổng ba góc của một tam giác
10 19
20
Tổng ba góc của một tam giác(tt)
Luyện tập
11 21
22
$2. Hai tam giác bằng nhau
$3. Trường hợp bằng nhau thứ nhất của tam giác (c-c-c)
12 23
24
$3 Trường hợp bằng nhau thứ nhất của tam giác (c-c-c)(tt)
Luyện tập 2 – Kiểm tra 15’
13 25
26
$4. Trường hợp bằng nhau thứ hai của tam giác ( c-g-c )
Trường hợp bằng nhau thứ hai của tam giác ( c-g-c )(tt)
14 27
28
Luyện tập 2

$5. Trường hợp bằng nhau thứ ba của tam giác ( g-c-g )
15 29 $5. Trường hợp bằng nhau thứ ba của tam giác ( g-c-g )(tt)
16 30 Luyện tập
17 31 Ôn tập học kì I
18 32 Ôn tập học kì I(tt)
HỌC KÌ II:
19 33
34
Trả bài kiểm tra học kì I
Luyện tập(về ba trường hợp bằng nhau của tam giác)
20 35
36
$6. Tam giác cân
Luyện tập
21 37
38
$7. Đònh lý Pi-Ta-Go
Luyện tập
22 39
40
$8. Các trường hợp bằng nhau của tam giác vuông
Luyện tập
23 41
42
Thực hành ngoài trời
Thực hành ngoài trời
24 43
44
Ôn tập chương II
Ôn tập chương II

Chương III: Quan hệ giữa các yếu tố trong tam giác
25 45
46
$1 Quan hệ giữa góc và cạnh đối diện trong tam giác
(tt)
26 47
48
Luyện tập
$2. Quan hệ giữa đường xiên và đường vuông góc,
đường xiên và hình chiếu
27 49
50
$2. Quan hệ giữa đường xiên và đường vuông góc,
đường xiên và hình chiếu (tt)
Luyện tập
28 51
52
$3. Quan hệ giữa ba cạnh trong một tam giác. Bất đẳng
thức tam giác
29 53
54
Luyện tập
$4. Tính chất ba trung tuyến của tam giác
30 55
56
Luyện tập
$5 Tính chất tia phân giác của một tam giác

31 57
58

Luyện tập
$6. Tính chất ba đường phân giác của tam giác
32 59
60
61
$6. Tính chất ba đường phân giác của tam giác(tt)
Luyện tập
Ôn tập phần đầu chương III
33 62
63
64
Kiểm tra 45

.
$7 Tính chất đường trung trực của một đoạn thẳng
Luyện tập
34 65
66
67
$8 Tính chất ba đường trung trực của tam giác
Luyện tập
$9 Tính chất ba đường cao của tam giác
35 68
69
70
$9 Tính chất ba đường cao của tam giác
Ôn tập cuối năm
Trả bài kiểm tra cuối năm
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TOÁN 7
Năm học: 2006 – 2007 Phần đại số

HỌC KÌ I
Chương I: Số hữu tỉ- Số thực
Tuần Tiết thứ Nội dung
1 1
2
$1. Tập hợp Q các số hữu tỉ
$2. Cộng, trừ số hữu tỉ
2 3
4
$3. Nhân chia số hữu tỉ
$4. Giá trò tuyệt đối của một số hữu tỉ. Cộng trừ nhân chia số
thập phân
3 5
6
Luyện tập
$5. Luỹ thừa của một số hữu tỉ
4 7
8
$6. Luỹ thừa của một số hữu tỉ ( tt )
Luyện tập
5 9
10
$7. Tỉ lệ thức
Luyện tập
6 11
12
$8. Tính chất của dãy tỉ số bằng nhau
Luyện tập
7 13
14

$9. Số thập phân hữu hạn. Số thập phân vô hạn tuầnhoàn
Luyện tập
8 15
16
$10. Làm tròn số
Luyện tập
9 17
18
$11. Số vô tỉ – Khái niệm về căn bậc hai
$12. Số thực
10 19
20
Luyện tập
Ôn tập chương I
11 21
22
Ôn tập chương I ( tt )
Kiểm tra 1 tiết chương I
Chương II: Hàm số và đồ thò
12 23
24
$1. Đại lượng tỉ lệ thuận
$2. Một số bài toán về đại lượng tỉ lệ thuận
13 25
26
Luyện tập
$3. Đại lượng tỉ lệ nghòch
14 27
28
$4. Một số bài toán về đại lượng tỉ lệ nghòch

Luyện tập
15 29
30
31
$5. Hàm số
Luyện tập
$6. Mặt phẳng toạ độ
16 32
33
34
Luyện tập
$7. Đồ thò của hàm số y = ax ( a=0 )
Luyện tập
17 35
36
Kiểm tra học kì I
Kiểm tra học kì I
37 Ôn tập học kì I
18 38 + 39
40
Ôn tập học kì I ( tt )
Trả bài kiểm tra học kì I
HỌC KÌ II:
Chương III: Thống kê
19 41
42
$1. Thu thập số liệu thống kê. Tần số

20 43
44

$2. Bảng tần số các giá trò của dấu hiệu
Luyện tập$ 2;1
21 45
46
$3. Biểu đồ
Luyện tập
22 47
48
$4. Số trung bình cộng
Luyện tập
23 49
50
Thực hành sử dụng máy tính casio
Ôn tập chương III
Chương IV: Biểu thức đại số
24 51
52
Kiểm tra chương III
$1. Khái niệm về biểu thức đại số
25 53
54
$2. Giá trò của một biểu thức đại số
$3. Đơn thức
26 55
56
$4. Đơn thức đồng dạng
Luyện tập $1;2;3;4
27 57
58
$5. Đa thức

$6. Cộng trừ đa thức
28 59
60
Luyện tập
$7 Đa thức một biến
29 61
62
$8. Cộng trừ đa thức một biến
Luyện tập
30 63
64
Nghiệm của đa thức một biến
Luyện tập
31 65
66
Ôn tập chương IV
(tt)
32 67 Ôn tập cuối năm
33 68 Kiểm tra cuối năm
34 69 Kiểm tra cuối năm
35 70 Trả bài kiểm tra cuối năm
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TOÁN 9
Năm học: 2006 – 2007 Phần đại số
HỌC KÌ I
Chương I: Căn bậc hai. Căn bậc ba
Tuần Tiết thứ
Nội dung
1
1
2

3
$1. Căn bậc hai
$2. Căn thức bậc hai và hằng đẳng thức
AA
=
2
Luyện tập
2
4
5
6
$3. Liên hệ giữa phép nhân và phép khai phương
Luyện tập
$4. Liên hệ giữa phép chia và phép khai phương
3 7 Luyện tập
4 8 $5. Bảng căn bậc hai-Sử dụng máy tính Ca sio
5 9
10
$6 Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn bậc hai
Luyện tập
6
11
12
$7 Biến đổi đơn giản biểu thức chứa căn bậc hai
(Tiếp theo)
7
13
14
Luyện tập .
$8 Rút gọn biểu thức chứa căn bậc hai

8
15
16
$8 Rút gọn biểu thức chứa căn bậc hai
Luyện tập .
9 17
18
$9 Căn bậc ba
Ôn tập chươngI
10
19
20
Ôn tập chươngI(Tiếp )
Kiểm tra chương I
Chương II: Hàm số bậc nhất
11 21
22
$1 Nhắc lại ,bổ sung các khái niệm về hàm số
Luyện tập
12 23
24
$2 Hàm số bậc nhất
Luyện tập
13
25
26
$3. Đồ thò của hàm số y=a. x +b (a

0)
Luyện tập

14 27
28
$4 Đường thẳng song song và đường thẳng cắt nhau
Luyện tập
15
29
30
$5. Hệ số góc của đường thẳng y=a.x +b(a

0)
Luyện tập
16
31
32
Ôn tập chươngII
(tt)
17
33
34
Ôn tập học kì I
Kiểm tra học kìI(cả đại số +hình học )
18
35
36
Kiểm tra học kìI(cả đại số +hình học )
Trả bài kiểm tra học kì I

×