Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

2_Các tính chất kéo của các vật liệu thông dụng theo ANSI 00

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (67.13 KB, 1 trang )

Phụ lục 1.3 Cơ tính của các vật liệu thơng dụng theo ANSI
Vật liệui

Thép cacbon và hợp kim
1002 A
1010 A
1018 A
1020 HR
1045 HR
1212 HR
4340 HR
52100 A
Thép không gỉ
302 A
303 A
304 A
440 C A
Hợp kim nhôm
1100-0
2024-T4
7075-0
7075-T6
Hợp kim magiê
HK31XA-0
HK31XA-H24
Hợp kim đồng
90-10 Brass A
80-20 Brass A
70-30 Brass A
Naval Brass A


A = ram, HR = cán nóng.

i i



Giới hạn bền, σb

Giới hạn chảy, σch

MPa

MPa

σo
MPa

m

∈TY

290
303
341
455
638
424
1041
1151


131
200
221
290
414
193
910
903

538
565
621
793
965
758
1448
1448

0,27
0,23
0,25
0,22
0,14
0,24
0,09
0,07

1,25
1,20
1,05

0,92
0,58
0,85
0,45
0,40

634
600
572
807

234
241
276
462

1448
1413
1276
1241

0,48
0,51
0,45
0,14

1,20
1,16
1,67
0,12


83
448
234
593

31
296
99
538

152
690
421
883

0,25
0,15
0,22
0,13

2,30
0,18
0,53
0,18

176
250

131

214

341
331

0,22
0,08

0,33
0,20

251
247
303
376

58
50
72
117

572
579
724
862

0,46
0,48
0,52
0,48


1,55
1,00



×