TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CAO THẮNG
KHOA GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
BẢNG ĐIỂM (THI LẠI)
HỌC KỲ:
2
MÔN: VẬT LÝ ĐẠI CƯƠNG 2
SỐ TIẾT: 48
GV:
LOẠI:
LƯU GIA THIỆN
SỐ TC: 4
LT
NGÀY SINH
LỚP
C.CẦN
ĐIỂM
TBKT
THI
L2
Cường
05/08/97
CÐ NL 15A
10.0
3.5
6.0
5.4
Nguyễn Hồng Minh
Huy
14/05/97
CÐ NL 15A
8.0
6.0
6.0
6.2
0304151048
Nguyễn Thanh
Liêm
01/02/97
CÐ NL 15A
0.0
0.0
6.0
3.0
4
0304151073
Nguyễn Tấn
Tài
08/04/97
CÐ NL 15A
6.0
4.5
6.0
5.4
5
0304151083
Nguyễn Đức
Thắng
18/03/96
CÐ NL 15A
2.0
6.0
6.0
5.6
6
0304151086
Trịnh Đức
Thịnh
01/12/97
CÐ NL 15A
10.0
4.0
6.0
5.6
7
0304151112
Nguyễn Nhựt
Bằng
07/09/97
CÐ NL 15B
6.0
5.5
3.0
4.3
8
0304151113
Tăng Quốc
Chương
29/10/97
CÐ NL 15B
2.0
4.0
5.0
4.3
9
0304151114
Lê Phước
Cơ
12/08/97
CÐ NL 15B
2.0
4.0
4.0
3.8
10
0304151115
Lê Văn
Cương
26/08/97
CÐ NL 15B
9.0
5.0
3.0
4.4
11
0304151119
Lê Huỳnh Anh
Duy
25/11/97
CÐ NL 15B
6.0
5.0
6.0
5.6
12
0304151130
Lê Trung
Hiếu
23/11/97
CÐ NL 15B
6.0
5.0
4.0
4.6
13
0304151131
Lưu Đức Trung
Hiếu
06/12/97
CÐ NL 15B
6.0
5.5
5.0
5.3
14
0304151138
Phạm Nhựt
Khoa
04/02/97
CÐ NL 15B
2.0
6.0
15
0304151139
Trương Anh
Kiệt
03/06/96
CÐ NL 15B
6.0
4.0
6.0
5.2
16
0304151155
Trần Khôi
Nguyên
03/10/97
CÐ NL 15B
6.0
4.5
4.0
4.4
17
0304151156
Võ Nguyễn Thanh
Nhân
17/04/97
CÐ NL 15B
6.0
4.0
3.0
3.7
18
0304151160
Nguyễn Vĩnh
Phú
26/02/97
CÐ NL 15B
2.0
5.0
5.0
4.7
19
0304151172
Đỗ Hữu
Tài
30/09/97
CÐ NL 15B
6.0
5.0
5.0
5.1
20
0304151187
Võ Đại Minh
Thông
01/04/97
CÐ NL 15B
6.0
5.5
4.0
4.8
21
0304151192
Đặng Đạt
Toàn
29/04/97
CÐ NL 15B
10.0
6.5
5.0
6.1
22
0304151194
Nguyễn Thanh
Toàn
17/09/97
CÐ NL 15B
2.0
5.5
6.0
5.4
23
0304151200
Trần Quốc
Trọng
28/08/97
CÐ NL 15B
10.0
3.5
6.0
5.4
24
0304151209
Phạm Quốc
Tuấn
11/10/97
CÐ NL 15B
2.0
6.0
4.0
4.6
25
0304151213
Đỗ Văn
Vũ
29/03/97
CÐ NL 15B
10.0
5.5
6.0
6.2
STT
MSSV
HỌ TÊN
1
0304151010
Nguyễn Viết
2
0304151033
3
T.KẾT
GHI CHÚ
L2
Ngày 27 tháng 07 năm 2016
KHOA/BỘ MÔN
GIÁO VIÊN BỘ MÔN
LƯU GIA THIỆN
1/1