Tải bản đầy đủ (.ppt) (6 trang)

TOÁN 3 LÀM QUEN VỚI SỐ LA MÃ.ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (171.37 KB, 6 trang )

XII
XI
VIII
VII
X
IX
VI
V
IV
III
II
I
Đồng hồ chỉ mấy giờ ?Đồng hồ chỉ 9 giờ.
1) Các số ở mặt đồng hồ bên được ghi bằng
một số chữ số La Mã thường dùng sau:
I
: một
v
: năm
x
: mười
2) Với các chữ số La Mã trên, ta có một vài số như sau:
i ii iii iv vi vii viii ix x xi xii xxv xxi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 20 21
Đọc các số viết bằng chữ số La Mã sau đây:
I ;
1
: Một Iii ;: Ba v ;: Năm
viI ;: Bảy Ix ;: Chín xi ;: Mười một
xxi ;: Hai mươi mốt
Ii ;: Hai iv ;: Bốn


vi ;: Sáu viii ;: Tám x ;: Mười
xii ;: Mười hai xx ;: Hai mươi xxii ;: Hai mươi hai
XII
XI
VIII
VII
X
IX
VI
V
IV
III
II
I
§ång hå chØ mÊy giê ?
2
XII
XI
VIII
VII
X
IX
VI
V
IV
III
II
I
XII
XI

VIII
VII
X
IX
VI
V
IV
III
II
I
a b c
§ång hå A chØ mÊy giê ?§ång hå chØ 6 giê. §ång hå B chØ mÊy giê ?§ång hå chØ 12 giê. §ång hå C chØ mÊy giê ?§ång hå chØ 3 giê.
H·y viÕt c¸c sè ii , vi , v , vii , iv , ix , xi :
3
a) Theo thø tù tõ bÐ ®Õn lín:
b) Theo thø tù tõ lín ®Õn bÐ:
Bµi lµm
a) Theo thø tù tõ bÐ ®Õn lín: ii , iv , v , vi , vii , ix , xi .
b) Theo thø tù tõ lín ®Õn bÐ: xi , ix , vii , vi , v , iv , ii .
ViÕt c¸c sè tõ 1 ®Õn 12 b»ng ch÷ sè La M·.
4
i
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
ii iii iv v vi vii viii ix x xi xii

×