Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

PHƯƠNG TRÌNH PHẢN ỨNG CHƯƠNG CACBON - SILIC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (51.44 KB, 2 trang )

PHƯƠNG TRÌNH PHẢN ỨNG CHƯƠNG CACBON - SILIC
A- C (CACBON) (-4, 0,+4)

(16)



C + H 2O ¬



(17)

CO2 + C 
→

(18)

H 2 SO4đ
HCOOH 

→

0

(1)

t
C + O2 →

(2)



t
C + CO2 →

(3)

t
ZnO + C →

(4)

t
SiO2 + C →

(5)

t
Fe2O3 + C →

(6)

t
Fe + C →

(7)

t
Si + C →

(8)


t
C + H 2 SO4 ( đ ) →

(9)

t
C + HNO3 →

o

0

C- CO2 (CACBON ĐIOXIT)

0

0

0

0

0

0

0

C

(10) C + H 2O 1000


0

t
(11) C + H 2 →

(19)



CO2 + H 2 O ¬



(20)

CO2 + CaO 
→

(21)

CO2 + Ca (OH ) 2 
→

(22)

CaCO3 + CO2 + H 2O 
→


(23)

CO2 + Ca (OH ) 2 
→

(24)

1:2
CO2 + NaOH →

(25)

1:1
CO2 + NaOH →

(26)

Mg + CO2 
→

Không dùng CO2 để dập tắt các đám cháy Al, Mg, Zn

(12) C + Ca 
→
→
(13) C + KClO3 
B- CO (CACBON MONOOXIT)
t
CuO + CO →


(15)

t
Fe2O3 + CO →

0

CO ,t 0

CaCO3 + HCl 
→

(28)

C −1000 C
CaCO3 900

→

0

0

D- H2CO3 (AXIT CACBONIC) (MUỐI CACBONAT)

0

(14)


(27)

CO ,t 0

CO ,t 0

( Fe2 O3 → Fe3 O4 → FeO → Fe )

(29)

H 2 CO3 ¬





(30)

NaHCO3 + HCl 
→

(31)

Na2CO3 + HCl 
→


(32)

NaHCO3 + NaOH 

→

(71)

H 2 SiO3 + NaOH 
→

(33)

CaCO3 + CO2 + H 2O 
→

(72)

Na2 SiO3 + HCl 
→

(34)

NaHCO3 
→

* Chú ý: Nhiệt phân FeCO3 có 2 khả năng:
0

(59)

,chankhong
FeCO3 t


→

(60)

,kk
FeCO3 + O2 t



0

F- Si (SILIC)(+4,0,+4)
(61)

Si + F2 
→

(62)

Si + O2 
→

(63)

Si + NaOH + H 2O 
→

(64)

Mg + SiO2 

→

(65)

SiO2 + C 
→

G- SiO2 (SILIC ĐIOXIT)
(66)

SiO2 + NaOH nóngchay

→

(67)

nóngchay
SiO2 + Na2CO3 

→

(68)

SiO2 + HF 
→

(69)

SiH 4 + O2 
→


H- H2SiO3 (AXIT SILICIC) (axit không bền, rất yếu (yếu hơn H2CO3) ,
không tan trong nước.)
(70)

0

t
H 2 SiO3 →

I- SiO32- (MUỐI SILICAT)
(73)

Na2 SiO3 + H 2O 
→

(74)

t
SiO2 + Na2CO3 →

(75)

t
SiO2 + K 2CO3 →

0

0




×