đề thi học sinh giỏi
M N : tiếng anhÔ
đề 1
I. Chọn 1 từ có cách phát âm khác các từ còn lại:
1.a.wet b.get c.ten d.pet
2.a.ten b.pen c.hen d.get
3.a.run b.put c.sun d.fun
4.a.can b.cat c.fan d.van
5.a.box b.frog c.dog d.log
II. Cho từ trái nghĩa với các từ sau:
1.young 6.happy
2.new 7.pretty
3.ugly 8.hot
4.small 9.thin
5.short 10.good
Viết dạng số nhiều của danh từ:
1.boy
2.cassette
3.sandwich
4.this
5.apple
III. Gạch chân đáp án đúng trong ngoặc:
1.What is ... name? ( your / my / her )
My name is Nga.
2.I ... Mai. (is / am / are )
3.Hi! My ... is Kate.(is / am / are)
4.What ... this? (is / am / are)
It is an eraser.
5.Is this ... book? ( an / a / the )
Yes, it is.
6. Stand... ( down / up / to)
7.What ... is this? It is red. ( brown / color / your )
8.Is this a ruler?
... ,it is.(no / this / yes)
9. ... are you?(how / what / where)
I am fine .Thank you.
10.Please ... quite.(be / am / is)
IV. Viết một đoạn văn khoảng 70 từ về bản thân em:
My name is.......................................................
I.............................................................................
................................................can.......................................
................................................cant.......................................................
...............................................like....................................................
...............................................hate...................................................
V. Chọn một từ thích hợp trong khung điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Ba : Good morning, Mum.This is my ... His ... is Andy.
Mother: Hi, Andy. Nice to ... you.
Andy: Nice to meet you,...
Mother: How ... are you, Andy?
Andy: Im ...
meet mother old too
name friend eight fine
đề 2
I. Chọn 1 từ có cách phát âm khác các từ còn lại:
1.a.pour b.your c.four d.you
2.a.bat b.fat c.cat d.van
3.a.big b.fin c.in d.thin
4.a.then b.pen c.open d.ten
5.a.thank b.stand c.hand d.and
II.Cho từ trái nghĩa với các từ sau:
1.sunny 6.he
2.stand 7long
3.white 8.high
4.square 9.wet
5.boy 10.fine
Viết dạng số nhiều của danh từ:
1.bicycle
2.cloud
3.pencil case
4.box
5.marker
III.Gạch chân đáp án đúng trong ngoặc:
1.... your book, please. (close / stand / sit).
2. ... , it is. (no /this /yes)
3.Sit ... , please. (down /up / to)
4.This is my friend. His ... is Alan. (nice / name / fine)
5.Is your book big? ... , it isnt.(yes / no / sure)
6.How are you? Im fine ... . (thanks / you/ please)
7.This is ... orange and white notebook. (a / an / the)
8.These are .... (marker / pen / pencil)
9. ... are my brothers. (this / these / that)
10.How many ... are there? (rulers / books / erasers)
IV.Viết một đoạn văn khoảng 70 từ về gia đình em:
My name is.......................................................
This is my family. My father is .......................................................
My mother.......................................................................................
My brother......................................................................................
My sister..........................................................................................
......................................................................................................
V. Chọn một từ thích hợp trong khung điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau:
This is my ... This is my ... He is a teacher. This is my mother. She is ...
This is my ... He is ... I love my family.
Pretty father family brother three